Image

5 cách điều trị huyết khối tĩnh mạch mang lại hiệu quả cao

Chỉ định điều trị huyết khối tĩnh mạch khi nào?

Huyết khối là máu đông, có thể xuất hiện trong lòng động mạch hoặc tĩnh mạch. Tĩnh mạch đưa máu trở về tim, khi cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch sẽ gây chậm hoặc tắc nghẽn dòng máu về tim.

Huyết khối tĩnh mạch thường gặp nhất ở chân (huyết khối tĩnh mạch sâu – DVT) và phổi (thuyên tắc phổi). Nguyên nhân có thể do di truyền hoặc mắc phải, và thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố như di truyền, bất động lâu, phẫu thuật, và một số bệnh lý gây tăng đông khác.

Huyết khối tĩnh mạch xảy ra do ba yếu tố chính: tổn thương thành mạch, tình trạng tăng đông máu và ứ trệ máu (dòng máu đi chậm).

Chỉ định điều trị huyết khối tĩnh mạch phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, đặc biệt là nguy cơ chảy máu để có chỉ định điều trị thích hợp cho từng trường hợp bệnh:

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Đây là tình trạng cục máu đông xuất hiện ở một hoặc nhiều tĩnh mạch sâu trong cơ thể, có thể chặn một phần hoặc làm tắc hoàn toàn dòng máu đi trong tĩnh mạch về tim. Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu nhằm ngăn ngừa cục huyết khối lớn và lan rộng hơn, ngăn ngừa huyết khối lớn vỡ ra và di chuyển đến phổi. Đồng thời, giúp giảm nguy cơ xuất hiện hội chứng hậu huyết khối, giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu trong tương lai.
  • Thuyên tắc phổi (PE): Khoảng 50-60% trường hợp huyết khối tĩnh mạch sâu dẫn đến thuyên tắc phổi. Khi có chẩn đoán xác định thuyên tắc phổi, bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức, không phân biệt mức độ nặng nhẹ, vì tình trạng này nguy hiểm tính mạng. Trong trường hợp nghi ngờ thuyên tắc phổi và đang chờ kết quả chẩn đoán hình ảnh, chống đông cũng được khuyến cáo nên bắt đầu sớm vì nguy cơ tiến triển nặng nhanh hơn.
Bệnh nhân bị huyết khối tĩnh mạch sâu cần được điều trị sớm
Bệnh nhân bị huyết khối tĩnh mạch sâu cần được điều trị sớm

Mục tiêu điều trị huyết khối tĩnh mạch

Ngăn chặn sự phát triển của cục máu đông là mục tiêu đầu tiên và quan trọng nhất. Điều này giúp ngăn ngừa cục máu đông lan rộng thêm trong hệ thống tĩnh mạch. Khi kiểm soát được sự phát triển của cục máu đông, có thể giúp giảm thiểu các biến chứng tiềm ẩn.

Phòng ngừa thuyên tắc phổi là mục tiêu then chốt thứ hai. Thuyên tắc phổi là biến chứng nguy hiểm của huyết khối tĩnh mạch sâu, có thể đe dọa đến tính mạng người bệnh. Vì vậy, điều trị kịp thời và hiệu quả huyết khối tĩnh mạch có thể giảm đáng kể nguy cơ này.

Điều trị huyết khối tĩnh mạch cũng nhằm giảm các triệu chứng như phù, đau, sưng, và khó chịu ở chân bị ảnh hưởng. Nhờ đó, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, người bệnh có thể trở lại các hoạt động bình thường nhanh hơn.

Sau đợt huyết khối đầu tiên, bệnh nhân có nguy cơ cao bị tái phát. Do đó, phòng ngừa huyết khối tái phát là mục tiêu dài hạn của điều trị huyết khối tĩnh mạch. Đồng thời, ngăn ngừa hội chứng hậu huyết khối cũng là mục tiêu quan trọng vì hội chứng này có thể gây ra các triệu chứng mãn tính và ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Phương pháp chẩn đoán hỗ trợ điều trị huyết khối tĩnh mạch

Để chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, xác định các yếu tố nguy cơ của huyết khối tĩnh mạch và loại trừ các tình trạng khác. Tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh, bác sĩ sẽ có chỉ định làm các phương pháp cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác.

1. Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)

Các phương pháp giúp chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sau bao gồm:

  • Siêu âm Doppler tĩnh mạch: Đây là phương pháp đầu tiên, nhanh và tiện lợi nhất sử dụng sóng siêu âm để đánh giá dòng máu và đặc điểm cục máu đông trong tĩnh mạch.
  • Chụp CT hoặc MRI: Đây là một trong những phương pháp chẩn đoán bệnh chuyên sâu có nhiều ưu điểm vượt trội, không xâm lấn, cho hình ảnh chẩn đoán rõ nét. Đặc biệt các trường hợp nghi ngờ huyết khối tĩnh mạch vùng chậu.
  • Chụp tĩnh mạch xóa nền: Đây là phương pháp chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch xâm lấn. Bác sĩ sẽ sử dụng ống thông, đi đến tĩnh mạch bệnh, tiêm chất tương phản vào tĩnh mạch, giúp biết được có cục máu đông nào chặn một phần hoặc hoàn toàn lưu lượng máu bên trong tĩnh mạch hay không. Đồng thời, có thể kết hợp sử dụng các thiết bị để hút hoặc làm tiêu cục máu đông. (1)

2. Chẩn đoán thuyên tắc phổi (PE)

Các phương pháp giúp chẩn đoán thuyên tắc phổi bao gồm:

  • Chụp CT: Kết quả chụp CT có thể giúp bác sĩ xác định vị trí, kích thước, đặc điểm của các tình trạng bệnh liên quan như khối u, sự chảy máu, chấn thương, nhiễm trùng và nhiều bệnh lý khác… Đây là xét nghiệm tiêu chuẩn để chẩn đoán thuyên tắc phổi.
  • Đo nồng độ oxy máu: Bác sĩ sẽ đặt cảm biến đo oxy vào đầu ngón tay người bệnh để đo nồng độ oxy trong máu. Nồng độ oxy thấp phản ánh vấn đề ở phổi hay tim.
  • Chụp động mạch phổi: Khi các phương pháp chẩn đoán khác không thể đưa ra kết luận chính xác, bác sĩ sẽ chỉ định chụp động mạch phổi. Tuy nhiên, đây là phương pháp này xâm lấn hơn. Bác sĩ can thiệp sẽ đưa ống thông vào một trong các tĩnh mạch lớn của bệnh nhân rồi luồn ống đến động mạch phổi để tiêm thuốc cản quang. Sau đó sẽ chụp cản quang chẩn đoán, đồng thời có thể kết hợp với can thiệp hút huyết khối.
  • Chụp X-quang ngực: Mặc dù chụp X-quang ngực không chẩn đoán được thuyên tắc phổi, nhưng có thể chẩn đoán các nguyên nhân có thể khác gây ra các triệu chứng, bao gồm các bệnh về phổi và tim.
Chụp CT là xét nghiệm tiêu chuẩn để chẩn đoán thuyên tắc phổi
Chụp CT là xét nghiệm tiêu chuẩn để chẩn đoán thuyên tắc phổi

Cách điều trị huyết khối tĩnh mạch

Huyết khối tĩnh mạch thường xảy ra ở tĩnh mạch sâu ở bắp chân hoặc vùng chậu và được gọi chung là huyết khối tĩnh mạch sâu. Khi có huyết khối tĩnh mạch sâu, dòng máu trong tĩnh mạch tắc nghẽn một phần hay hoàn toàn bởi cục huyết khối. Thuyên tắc xảy ra khi cục huyết khối bong ra và di chuyển trong mạch máu, sau đó kẹt ở nơi lòng mạch có kích thước nhỏ hơn. Cả huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi đều là hai tình trạng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, cần được điều trị ngay lập tức.

1. Điều trị bằng thuốc chống đông

Tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh nhân, bác sĩ sẽ cân nhắc kê đơn thuốc chống đông máu phù hợp. Thuốc chống đông là nền tảng điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi. Thuốc chống đông làm giảm khả năng hình thành cục máu đông của cơ thể. Một số loại thuốc thường được chỉ định trong điều trị huyết khối tĩnh mạch bao gồm: thuốc tiêm như heparin hoặc heparin trọng lượng phân tử thấp, thuốc uống thế hệ mới như apixaban, betrixaban, dabigatran, rivaroxaban, edoxaban và thuốc kháng vitamin K như Warfarin, Acenocoumarol.

Nếu huyết khối tĩnh mạch có nguyên nhân xảy ra do phẫu thuật, chấn thương, mang thai, nằm lâu ngày hoặc sử dụng phương pháp điều trị bằng hormone, thì thuốc này thường được dùng trong một vài tháng nhất định. Đối với bệnh nhân bị huyết khối tĩnh mạch không do những yếu tố trên gây ra bác sĩ có thể khuyến nghị điều trị bằng thuốc trong thời gian dài hơn.

2. Điều trị thuốc tiêu sợi

Điều trị huyết khối tĩnh mạch bằng liệu pháp tiêu sợi huyết bao gồm các loại thuốc như chất hoạt hóa plasminogen mô (tPA), một loại enzyme làm tan cục máu đông. Thuốc tiêu sợi huyết có thể truyền qua tĩnh mạch hoặc bằng cách đưa ống thông trực tiếp vào cục máu đông trong tĩnh mạch hoặc phổi. Liệu pháp tiêu huyết khối thường được sử dụng cho bệnh nhân thuyên tắc phổi có biểu hiện huyết áp thấp hoặc trong các trường hợp huyết khối tĩnh mạch sâu nghiêm trọng.

3. Hút bỏ máu đông bằng ống thông

Đây là một thủ thuật can thiệp nội mạch tối thiểu, còn gọi là hút huyết khối qua đường ống thông. Bác sĩ sẽ đưa kim ở bẹn hoặc khoeo, sau đó luồn ống thông vào đoạn tĩnh mạch bị tắc nghẽn do huyết khối. Bác sĩ sẽ bơm thuốc tiêu sợi huyết trực tiếp vào cục máu đông nhằm làm yếu và tan một phần cục máu đông, sau đó hút cục máu đông ra ngoài. Phương pháp này có thể giúp loại bỏ nhanh chóng cục máu đông, giảm nguy cơ biến chứng, cải thiện nhanh các triệu chứng và thường áp dụng ở các trường hợp huyết khối mới xuất hiện, khi cục máu đông còn yếu.

4. Phẫu thuật cắt bỏ huyết khối

Phẫu thuật cắt bỏ huyết khối là phương pháp điều trị xâm lấn hơn, thường được áp dụng trong các trường hợp huyết khối nghiêm trọng hoặc khi các phương pháp ít xâm lấn không hiệu quả. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ tạo một đường mổ để tiếp cận trực tiếp tĩnh mạch bị tắc nghẽn. Sau đó, cục máu đông sẽ được loại bỏ trực tiếp khỏi tĩnh mạch. Phương pháp này có thể cần thiết trong trường hợp huyết khối rộng, đe dọa tính mạng hoặc gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ nghiêm trọng.

5. Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ (Vena Cava)

Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ là thủ thuật tạm thời nhằm ngăn chặn cục máu đông di chuyển lên phổi gây biến chứng thuyên tắc phổi cấp. Một thiết bị nhỏ hình lưới được đặt vào tĩnh mạch chủ dưới thông qua một ống thông được đưa vào từ tĩnh mạch ở cổ hoặc bẹn. Lưới lọc có vai trò làm rào cản, giữ lại các cục máu đông có thể bong ra từ tĩnh mạch ở chân. Phương pháp này thường được áp dụng cho bệnh nhân không thể dùng thuốc chống đông hoặc khi điều trị chống đông không hiệu quả.

Biện pháp chăm sóc bệnh nhân sau khi điều trị huyết khối tĩnh mạch

Đối với bệnh nhân sau khi được điều trị huyết khối tĩnh mạch, cần được chăm sóc tốt để giúp quá trình phục hồi nhanh hơn, bao gồm:

Người bệnh cần dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc ngừng thuốc đột ngột. Tuy nhiên, trong trường hợp nhận thấy chảy máu nghiêm trọng, hãy ngừng sử dụng và đến ngay bệnh viện gần nhất để được kiểm tra và điều chỉnh đông máu.

Thường xuyên kiểm tra các dấu hiệu đông máu như sưng và đau, đặc biệt là ở chân vì người bệnh còn tỷ lệ tái phát cao sau đợt huyết khối tĩnh mạch.

Duy trì lối sống lành mạnh: Vận động nhẹ nhàng; uống đủ nước; kiểm soát căng thẳng; bỏ hút thuốc lá, thuốc lào; chế độ dinh dưỡng khoa học.

Sau khi điều trị huyết khối tĩnh mạch, người bệnh nên duy trì lối sống lành mạnh
Sau khi điều trị huyết khối tĩnh mạch, người bệnh nên duy trì lối sống lành mạnh

Câu hỏi thường gặp

1. Khi nào nên gặp bác sĩ?

Người bệnh nên đến gặp bác sĩ nếu có các triệu chứng nghi ngờ huyết khối tĩnh mạch như đau, sưng tấy, phù, viêm đỏ ở chân. Trường hợp thuyên tắc phổi có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, choáng váng, ngất xỉu. Lúc này cần nhanh chóng đưa người bệnh đi cấp cứu để được can thiệp kịp thời. Đối với bệnh nhân đang trong quá trình điều trị huyết khối tĩnh mạch, nếu có dấu hiệu chảy quá nhiều máu hoặc các triệu chứng bệnh không thuyên giảm, cần thông báo ngay với bác sĩ.

2. Bệnh nhân sau điều trị huyết khối tĩnh mạch thì bao lâu hồi phục?

Các triệu chứng thường cải thiện trong vòng vài ngày sau khi bắt đầu dùng thuốc chống đông. Hầu hết bệnh nhân bị huyết khối tĩnh mạch hoặc thuyên tắc phổi đều giảm triệu chứng trong vòng vài tuần đến vài tháng mà không có biến chứng đáng kể hoặc tác dụng phụ lâu dài. (2)

3. Nguy cơ tái phát huyết khối tĩnh mạch sau điều trị có cao không?

Tỷ lệ huyết khối tĩnh mạch tái phát là 10% trong năm đầu tiên sau khi ngừng liệu pháp chống đông đối với bệnh nhân mắc bệnh lần đầu không có nguyên nhân và đã hoàn thành ít nhất 3 tháng điều trị chống đông. Tỷ lệ tái phát tích lũy sau khi ngừng liệu pháp chống đông lần lượt là 16% sau hai năm, 25% sau năm năm và 36% sau 10 năm. (3)

Đặt lịch khám để chẩn đoán và điều trị huyết khối tĩnh mạch từ sớm

Người có các yếu tố nguy cơ huyết khối tĩnh mạch hoặc có các dấu hiệu nghi ngờ bệnh, nên đến bệnh viện lớn uy tín, có chuyên khoa về Tim mạch – mạch máu để thăm khám và điều trị sớm. Hiện nay, Trung tâm Tim mạch – PlinkCare là địa chỉ được nhiều người lựa chọn đến thăm khám và điều trị huyết khối tĩnh mạch cũng như các bệnh khác về tim mạch, lồng ngực. Trung tâm có đội ngũ chuyên gia, bác sĩ giàu kinh nghiệm, hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại giúp chẩn đoán nhanh, chính xác và hỗ trợ điều trị hiệu quả cho người bệnh.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại khoa Ngoại Lồng ngực – Mạch máu, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:

Thông qua bài viết, hy vọng có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về những cách điều trị huyết khối tĩnh mạch. Tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh cụ thể, bác sĩ sẽ thăm khám và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Do đó, tốt nhất là người bệnh nên đến gặp bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu nghi ngờ huyết khối tĩnh mạch để được chẩn đoán và điều trị sớm, tránh biến chứng nguy hiểm.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send