Image

Dị tật dính ngón tay: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Tật dính ngón tay là gì?

Dị tật dính ngón tay là một dạng bất thường chi bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, khiến các ngón tay bị dính vào nhau bởi mô mềm (hay còn gọi là lớp). Dị tật ngón tay bị dính được phân loại thành hai dạng: dính ngón tay đơn giản và phức tạp, với các phác đồ điều trị khác nhau.

  • Tật dính ngón tay đơn giản: Các ngón tay bị dính nhau bởi lớp màng dính, không có sự kết hợp xương. Việc điều trị đơn giản hơn vì chỉ cần giải phóng lớp màng dính này giữa các ngón tay. (1)
  • Tật dính ngón tay phức tạp: Các ngón tay bị dính có hiện tượng kết hợp xương, dẫn đến hệ thống gân, mạch máu và dây thần kinh ngón tay cũng trở nên bất thường. Trẻ có nguy cơ cao gặp các vấn đề liên quan đến xương khớp, đặc biệt là biến dạng trục ngón tay sau này.
tình trạng bất thường chi ở trẻ
Dính ngón tay là tình trạng bất thường chi bẩm sinh ở trẻ sơ sinh

Nguyên nhân tật dính ngón tay

1. Di truyền

Dị tật dính ngón tay có thể do yếu tố di truyền, mặc dù tỷ lệ này không quá cao. Nếu cha hoặc mẹ từng có tiền sử mắc bệnh, con của họ có nguy cơ cao mắc phải dị tật này.

2. Môi trường tử cung

Quá trình hình thành các ngón tay riêng biệt của thai nhi bắt đầu từ tuần thứ 6 của thai kỳ. Nếu môi trường tử cung bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, quá trình này có thể bị gián đoạn, gây ra tật dính ngón tay hoặc các dị tật chi khác.

3. Các rối loạn di truyền

Theo thống kê của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI), có 40% trẻ bị dính ngón tay có cha mẹ hoặc người thân trong gia đình mắc các hội chứng rối loạn di truyền khác như: (2)

  • Bệnh Apert (còn gọi là chứng liền sọ) là một dạng đột biến gen khiến cho hộp sọ của trẻ đóng lại quá sớm.
  • Bệnh Down do rối loạn nhiễm sắc thể 21 gây ra, là rối loạn phổ biến nhất, thường có nguyên nhân từ gen mẹ.
  • Hội chứng Poland là dị tật bẩm sinh cơ ngực kém phát triển hoặc khiếm khuyết cơ ngực.

Tham khảo: Các dị tật cơ xương khớp bẩm sinh ở trẻ

Dấu hiệu nhận biết trẻ bị dính ngón tay

Các dấu hiệu nhận biết trẻ có ngón tay bị dính tương ứng với 5 loại, tùy thuộc vào mức độ và vị trí dính của các ngón tay:

  •  Loại I: Ngón tay giữa và ngón áp út dính với nhau hoàn toàn hoặc không hoàn toàn. Đây là loại phổ biến nhất.
  •  Loại II: Ngón tay giữa và ngón áp út dính nhau, có thêm biến dạng hoặc kết hợp xương.
  •  Loại III: Ngón áp út và ngón út dính nhau, thường gặp ở cả hai tay.
  • Loại IV: Tất cả các ngón tay đều có màng nối, bàn tay cụp thành hình chén, móng tay có thể dính liền hoàn toàn.
  • Loại V: Trẻ đồng thời bị dính ngón tay và dính ngón chân.

Dị tật dính ngón tay bẩm sinh có thể được phát hiện vào sau tuần thứ 8, khi thai phụ siêu âm thai định kỳ. Tuy nhiên, số ngón tay dính và phân loại dị tật chỉ có thể được biết khi trẻ chào đời.

Dính ngón tay ảnh hưởng đến trẻ như thế nào?

Dị tật này không chỉ ảnh hưởng đến thể chất mà còn tác động đến tâm lý, khiến trẻ tự ti. Việc bị hạn chế vận động ngón tay gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày của trẻ như cầm nắm đồ vật. Ngón tay có thể biến dạng theo thời gian nếu không được điều trị kịp thời, làm cho việc điều trị sau này phức tạp hơn.

gây khó khăn cho trẻ trong sinh hoạt
Tật dính ngón tay gây khó khăn trong các hoạt động cầm nắm

Chẩn đoán dị tật dính ngón tay

Tương tự như các dị tật dính ngón khác, tình trạng này có thể kết luận chỉ với quan sát thông thường. Tuy nhiên, phân loại dị tật đóng vai trò quan trong điều trị ngón tay dính. Bác sĩ sẽ khám thực thể đến đánh giá tổng quan các yếu tố: (3)

  • Mức độ dày của lớp màng dính
  • Có tình trạng kết hợp xương hay không
  • Hình thái của các ngón tay bị dính

Nếu như nghi ngờ dính ngón tay có kết hợp xương, bác sĩ có thể tiếp tục chỉ định trẻ đi chụp x quang. Kết quả hình ảnh sẽ gợi ý cho bác sĩ những bằng chứng như:

  • Độ phức tạp của tình trạng dính ngón tay (biến dạng, sự xen kẽ các đốt ngón phụ)
  • Xem xét các yếu tố như dây thần kinh, mạch máu hay gân xuất hiện trong cấu trúc dính ngón

Nếu có các biểu hiện của rối loạn di truyền, bác sĩ cũng sẽ chỉ định xét nghiệm di truyền. Điều này giúp bác sĩ có thể chẩn đoán được nguyên nhân bệnh chính xác hơn, từ đó chỉ định phác đồ điều trị phù hợp.

Phương pháp điều trị tật dính ngón tay

1. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu được áp dụng cho trẻ trước và sau phẫu thuật. Giai đoạn trước phẫu thuật, vật lý trị liệu giúp giảm tối đa tác động của tật dính ngón tay ảnh hưởng đến chức năng vận động còn lại của ngón tay. Điều này giúp tăng hiệu quả điều trị cho trẻ.

Sau phẫu thuật, vật lý trị liệu giúp phục hồi và cải thiện khả năng vận động độc lập của các ngón tay. Đồng thời, thúc đẩy quá trình ổn định cấu trúc, lành thương diễn ra nhanh hơn.

2. Phẫu thuật

Tùy thuộc vào nguyên nhân và phân loại tật dính ngón tay mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phẫu thuật cụ thể. Tuy nhiên, tất cả đều dựa trên những nguyên tắc:

  • Tạo kẽ cho các ngón tay bị dính
  • Ưu tiên sử dụng vùng da dày trên cơ thể để ghép da sau khi giải phóng các ngón tay dính. Vùng da ghép bao gồm da và lớp mô dưới da để duy trì nguồn cấp máu nội tại.
  • Xử lý và ngăn chặn các bất thường trong cấu trúc xương ngón tay.
  • Mỗi phẫu thuật chỉ giải phóng tối đa 1 bờ bên của ngón tay.

Đây là một phẫu thuật mở, có tính phức tạp. Trẻ được gây mê toàn thân trong suốt quá trình phẫu thuật giải phóng phần ngón tay bị dính. Vì vậy, việc thăm khám và đánh giá sức khỏe trước phẫu thuật là cực kỳ quan trọng. Trẻ nên điều trị ở độ tuổi từ 6 tháng đến 2 tuổi (4).

nên thực hiện phẫu thuật cho trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi
Trẻ nên phẫu thuật điều trị tật dính ngón tay ở độ tuổi từ 6 tháng đến 2 tuổi

Khả năng phục hồi sau điều trị

Sau phẫu thuật điều trị tật dính ngón tay, trẻ được đeo nẹp thanh hoặc nẹp bột để ổn định cấu trúc xương ngón tay đặc biệt những trường hợp có dính xương. Thời gian đeo nẹp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và tốc độ phục hồi của từng trẻ. Trong thời gian này, ba mẹ cần lưu ý:

  • Không để trẻ tác động mạnh nên bàn tay đeo nẹp, hoặc chơi các trò có nguy cơ té ngã
  • Không thể cho nẹp dơ, đặc biệt là nẹp bột. Luôn giữ cho nẹp khô ráo, sạch sẽ
  • Kiểm tra da đầu ngón tay để chắc chắn nẹp không quá chặt, làm tắc nghẽn lưu thông máu
  • Thay nẹp định kỳ theo đúng chỉ định của bác sĩ

Bên cạnh đó, ba mẹ cần có một chế độ dinh dưỡng chuyên biệt với tầm phát triển của trẻ để bổ sung năng lượng sau phẫu thuật. Đồng thời, giúp trẻ cải thiện sức khỏe, phục hồi sau điều trị tối ưu hơn.

Biện pháp phòng ngừa dị tật dính ngón tay

Dị tật dính ngón tay không thể ngăn ngừa hoàn toàn, đặc biệt là khi nguyên nhân do rối loạn di truyền hoặc đột biến gen. Tuy nhiên, bệnh có thể được điều trị tốt, không làm ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ nếu được can thiệp xử lý kịp thời.

Người mẹ cần phải thực hiện khám sàng lọc và làm các xét nghiệm cần thiết trước và trong khi mang thai. Những hạng mục cần thực hiện bao gồm:

  • Khám tiền sản và xét nghiệm di truyền trước khi mang thai
  • Tiêm chủng đầy đủ theo chỉ định của Bộ Y tế
  • Thực hiện xét nghiệm NIPT để sàng lọc trước sinh
  • Khám thai định kỳ
  • Không dùng thuốc khi không có chỉ định từ bác sĩ

Bên cạnh đó, người mẹ cần giữ lối sống tích cực để giảm thiểu rủi ro môi trường tử cung bất thường, ảnh hưởng đến sự hình thành của thai nhi. Những điều người mẹ cần lưu ý trong quá trình mang thai bao gồm:

  • Không uống rượu bia, lạm dụng cafein
  • Không hút thuốc
  • Không mặc các trang phục bó sát, không thoải mái
  • Có chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng
  • Hạn chế căng thẳng, stress

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi khám và điều trị dị tật dính ngón tay cho trẻ, hãy chọn những cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ chuyên môn giỏi và cơ sở vật chất hiện đại. PlinkCare là một lựa chọn đáng tin cậy với hệ thống thiết bị hiện đại và dịch vụ chăm sóc chuyên nghiệp.

Để đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:

Tật dính ngón tay là hậu quả phổ biến của các chứng rối loạn di truyền ở trẻ em. Dị tật xuất hiện đơn lẻ hoặc cùng lúc với các hội chứng dị tật chi bẩm sinh khác. Tật dính ngón có nhiều phân loại từ đơn giản đến phức tạp, tương ứng với các kỹ thuật điều trị khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết phương pháp phẫu thuật có tiên lượng tốt. Trẻ được điều trị giải phóng ngón tay kịp thời sẽ có thể cải thiện được tối đa về thẩm mỹ lẫn chức năng vận động của ngón tay.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send