
6 di chứng sau xuất huyết não thường gặp và cách khắc phục
Xuất huyết não có gây tử vong không?
Đột quỵ xuất huyết não là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu nhưng không phải tất cả các cơn đột quỵ xuất huyết não đều nguy hiểm đến tính mạng. Đặc biệt, nếu người bệnh được cấp cứu kịp thời thì khả năng được cứu sống và hồi phục cao đáng kể.
Xuất huyết não là một tình trạng chảy máu trong não, có thể gây ra các tổn thương vĩnh viễn cho não bộ. Mức độ ảnh hưởng và hậu quả của tình trạng xuất huyết phụ thuộc vào nguyên nhân, vị trí và kích thước phần tổn thương.
Ngoài ra, khoảng thời gian từ lúc xuất huyết não đến khi nhận được điều trị là rất quan trọng. Vì một khi các tế bào não chết, chúng sẽ không thể phục hồi dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng gây khuyết tật về thể chất lẫn tinh thần. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể gia tăng cơ hội sống sót và giảm thiểu nguy cơ xuất hiện các di chứng sau xuất huyết não nguy hiểm cho bệnh nhân.

Vì sao xuất huyết não dễ gây biến chứng nguy hiểm?
Não là một bộ phận vô cùng quan trọng của cơ thể, đây là cơ quan đóng vai trò điều khiển mọi chức năng, hành vi và hoạt động như cử chỉ, lời nói, suy nghĩ và tư duy. Đột quỵ xuất huyết não là một tình trạng bệnh lý cực kỳ nguy hiểm, xảy ra khi mạch máu bị vỡ và máu tràn vào mô não làm phù não.
Não hình thành các khối máu tụ, kích thước của khối máu tụ càng lớn thì nguy cơ gây tổn thương não càng lớn và tử vong càng cao. Một số bệnh nhân có thể hồi phục tốt khi được cấp cứu kịp thời, nhưng phần lớn không được cấp cứu sớm sẽ phải đối mặt với các di chứng, biến chứng của xuất huyết não về sau.
Di chứng sau xuất huyết não thực sự rất nguy hiểm, nó ảnh hưởng rất nhiều đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trong giai đoạn khởi phát, người bệnh có thể rơi vào trạng thái hôn mê sâu, rối loạn nhịp thở cũng như nhịp tim. Khoảng 50% bệnh nhân có thể vượt qua cơn đột quỵ và dần hồi phục nhưng vẫn khó tránh khỏi biến chứng, di chứng. Với khoảng 92% bệnh nhân mắc các di chứng, biến chứng về vận động, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn hơn. Thêm vào đó, khoảng 70% bệnh nhân sẽ phải đối mặt với các biến chứng ở mức độ vừa và nhẹ.
Tìm hiểu thêm: Xuất huyết não có nguy hiểm không? Ảnh hưởng sức khỏe ra sao?
Các di chứng sau xuất huyết não thường gặp
Di chứng của xuất huyết não thường có những biểu hiện khác nhau tùy vào mức độ và vùng bị tổn thương. (1)
1. Yếu liệt nửa người
Yếu liệt nửa người là một trong những di chứng sau xuất huyết não thường gặp nhất trong quá trình hồi phục. Đây cũng là di chứng nghiêm trọng nhất gây khó khăn cho bệnh nhân khi thực hiện các sinh hoạt hàng ngày và tự chủ trong cuộc sống. Mỗi bán cầu não điều khiển một nửa cơ thể ở phía đối diện. Nếu đột quỵ xảy ra ở não phải thì người bệnh sẽ bị liệt nửa người bên trái.
Các triệu chứng của yếu liệt nửa người có thể bao gồm: tay bị tê yếu không thể cầm nắm, miệng méo, chân bước không đều, mắt sụp,… Nếu đột quỵ xảy ra ở phần sau của não, người bệnh còn có thể gặp phải các vấn đề về thị lực như nhìn mờ hoặc mất thị lực. Tuy nhiên, di chứng liệt nửa người vẫn có thể được điều trị và cải thiện thông qua việc sử dụng thuốc, kết hợp với các phương pháp vật lý trị liệu dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

2. Không tự chủ tiểu tiện
Đột quỵ xuất huyết não có thể ảnh hưởng đến khu vực não điều khiển chức năng của cơ bàng quang và ruột, dẫn đến tình trạng tiêu – tiểu không tự chủ. Ngoài ra, còn những yếu tố khác như ít vận động, khó khăn trong ăn uống gây thiếu chất và mất nước, dễ táo bón. Việc sử dụng thuốc lợi tiểu để kiểm soát huyết áp cũng làm tăng tần suất đi tiểu. (2)
Để giảm bớt những tình trạng này, bệnh nhân và gia đình cần chú ý các biện pháp sau:
- Thực hiện các bài tập kiểm soát cơ sàn chậu để cải thiện chức năng kiểm soát tiểu tiện.
- Sử dụng thuốc giúp giảm lượng nước tiểu, giảm nhu động ruột hoặc tăng kiểm soát cơ vòng và thuốc nhuận tràng (nếu cần).
- Thực hiện chế độ ăn uống hợp lý và lành mạnh, đồng thời giảm cân khi cần thiết để hỗ trợ chức năng tiêu hóa và bài tiết.
3. Rối loạn ngôn ngữ
Tình trạng méo miệng và phát âm không chuẩn là biến chứng sau xuất huyết não thường thấy. Cơn đột quỵ có thể làm giảm hoặc mất kiểm soát các cơ vận động vùng miệng và cổ họng, dẫn đến rối loạn ngôn ngữ với mức độ từ nhẹ đến nặng.
Biểu hiện có thể khác nhau ở từng bệnh nhân, chẳng hạn như nói ngọng, nói lắp, ngữ điệu và phát âm bị biến đổi hoặc khó khăn trong việc diễn đạt, thậm chí không nói được. Chứng rối loạn ngôn ngữ có thể được cải thiện nhờ vào các phương pháp điều trị y học tiên tiến nhưng quá trình điều trị thường kéo dài.
4. Rối loạn nhận thức
Đây là một trong những di chứng sau xuất huyết não nặng nề nhất, có thể dẫn đến sa sút trí tuệ. Biểu hiện của rối loạn nhận thức có thể khác nhau, mức độ nặng hay nhẹ phụ thuộc vào tốc độ hồi phục của từng bệnh nhân.
Tình trạng rối loạn nhận thức phổ biến bao gồm đãng trí, suy giảm trí nhớ, lơ mơ không tỉnh táo, mất khả năng định hướng không gian và thời gian, không nhận biết được người thân và gia đình cũng như không hiểu được lời nói của người khác.
5. Rối loạn tâm lý
Hầu hết những bệnh nhân sau đột quỵ xuất huyết não thường gặp khó khăn trong việc tự chăm sóc bản thân và phải nhờ cậy vào người thân. Điều này có thể khiến bệnh nhân cảm thấy tự ti, mặc cảm và dễ dẫn đến trầm cảm.
Do đó, sự quan tâm và hỗ trợ từ người thân cùng cộng đồng là rất quan trọng để giúp chia sẻ khó khăn và giải tỏa tâm lý cho người bệnh. Một tâm lý tích cực sẽ góp phần cải thiện và thúc đẩy quá trình hồi phục sau đột quỵ diễn ra nhanh hơn.

6. Rối loạn hô hấp
Rối loạn hô hấp cũng là một biến chứng xuất huyết não phổ biến. Tình trạng này có thể gây ra các vấn đề như suy hô hấp, tụt lưỡi và làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phổi.
Khi các cơ hô hấp bị ảnh hưởng, khả năng duy trì hơi thở bình thường và loại bỏ khí thải trong cơ thể bị suy giảm dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Bệnh nhân sau đột quỵ xuất huyết não thường được hướng dẫn các bài tập hô hấp, nuốt, hít thở sâu để phòng tránh viêm phổi.
Cách khắc phục hay hạn chế di chứng, biến chứng xuất huyết não
Ngay sau điều trị, người bệnh nên bắt đầu tập phục hồi chức năng càng sớm càng tốt nhằm khắc phục các biến chứng, di chứng có thể xảy ra trong quá trình hồi phục. Tập luyện phục hồi chức năng, cải thiện di chứng sau xuất huyết não là một chương trình trị liệu được thiết kế đặc biệt giúp bệnh nhân lấy lại các kỹ năng đã mất sau cơn đột quỵ. (3)
Tùy vào các khu vực não bị ảnh hưởng, quá trình có thể bao gồm việc luyện tập lại các kỹ năng vận động, ngôn ngữ, sức mạnh cơ thể và các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Mục tiêu là hỗ trợ người bệnh có thể tự chăm sóc bản thân và trở lại cuộc sống bình thường.
Một số bệnh nhân có thể hồi phục nhanh chóng, trong khi đa số cần sự hỗ trợ từ các phương pháp khác như châm cứu, vật lý trị liệu hay các bài tập phục hồi chức năng khác. Quá trình phục hồi có thể kéo dài từ nhiều tháng đến nhiều năm tùy theo mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Cách phòng ngừa di chứng xuất huyết não tái phát
Một cơn đột quỵ do xuất huyết não lần đầu có thể làm tăng nguy cơ bị đột quỵ lần thứ hai kèm theo di chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, người bệnh có thể ngăn ngừa di chứng sau xuất huyết não tái phát bằng cách:
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Theo dõi và kiểm soát huyết áp, đường huyết và nồng độ cholesterol để giảm nguy cơ tái phát di chứng.
- Thực hiện lối sống lành mạnh: Ăn uống cân đối và hợp lý, giảm cân nếu cần, duy trì hoạt động thể chất đều đặn, không hút thuốc và hạn chế rượu bia.
- Tuân thủ điều trị theo chỉ định: Sử dụng thuốc theo toa của bác sĩ, bao gồm thuốc chống kết tập tiểu cầu giúp hạn chế sự hình thành cục máu đông.
- Tái khám định kỳ: Đảm bảo thăm khám theo lịch hẹn để thực hiện kiểm tra tầm soát định kỳ. Bác sĩ điều trị sẽ đánh giá các yếu tố nguy cơ và hướng dẫn thêm các biện pháp phòng ngừa cần thiết.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:
Tóm lại, di chứng sau xuất huyết não có thể để lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, chất lượng cuộc sống và khả năng sinh hoạt của bệnh nhân. Do đó, việc được cấp cứu và điều trị, phục hồi chức năng kịp thời, động viên tinh là hết sức quan trọng giúp người bệnh nhanh chóng vượt qua bệnh tật.