
Đau khớp háng ở phụ nữ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Đau khớp háng ở phụ nữ là gì?
Đau khớp háng ở phụ nữ là tình trạng đau nhức ở bẹn, quanh khớp háng ở nữ giới, đôi khi kèm theo biểu hiện sưng, bầm tím, cứng cơ… Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể khiến cho phụ nữ bị đau khớp háng. Tình trạng này ngày càng phổ biến, ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng đời sống của nữ giới.
1. Mức độ phổ biến
Nguy cơ mắc bệnh cơ xương khớp ở nữ giới cao hơn nam giới 10-15%. Sau tuổi 40, có khoảng 40% phụ nữ mắc bệnh liên quan xương khớp. Ở tuổi trung niên, phụ nữ thường bị đau lưng, đau cổ, đau cột sống… Phụ nữ bị đau khớp háng là tình trạng phổ biến, cần tìm hiểu nguyên nhân và cách phòng trị để đề phòng biến chứng khó lường.
2. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
Đau khớp háng làm cho thể chất người bệnh sa sút, nhất là đối với trường hợp bị đau nhức dai dẳng hoặc tái phát nhiều lần. Ngoài gây khó khăn trong hoạt thường ngày, đau khớp háng ở phụ nữ còn ảnh hưởng khả năng sinh sản, đặc biệt nguy hiểm ở người đang mang thai. Nếu không tìm hiểu nguyên nhân và can thiệp từ sớm, đau nhức xương khớp kéo dài có thể dẫn đến một số bệnh tâm lý, chẳng hạn như stress, căng thẳng quá mức, rối loạn lo âu…

Nguyên nhân gây đau khớp háng ở phụ nữ
1. Các vấn đề về cơ và xương
Đau khớp háng có thể là triệu chứng của bệnh về xương khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp háng, thoát vị bẹn… Một số trường hợp khác bị đau khớp háng do chấn thương, tai nạn khiến căng cơ quá mức, gãy xương hông… (1)
Bệnh về cơ xương khớp có thể do tuổi tác và yếu tố di truyền. Tuổi càng cao, xương khớp càng bị lão hóa nhanh và kém linh hoạt. Ngoài ra, đặc điểm của cơ và xương cũng được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Người có ông bà, cha mẹ, anh chị em cùng huyết thống đã từng mắc bệnh xương khớp sẽ có nguy cơ bị bệnh cao hơn người khác.
Tai nạn giao thông, tai nạn lao động, tai nạn thể thao… cũng có thể là nguyên nhân khiến cho phụ nữ bị đau khớp háng. Chấn thương nhẹ gây đau nhức cơ, chấn thương nặng có thể dẫn đến nứt xương, gãy xương, vết thương hở làm tổn thương xương khớp…
2. Các vấn đề về hệ tiết niệu
Đau khớp háng ở phụ nữ cũng có thể là do nhiễm trùng đường tiết niệu. Bệnh gây ra bởi vi khuẩn xâm nhập vào bên trong niệu đạo dẫn đến nhiễm trùng. Phụ nữ có niệu đạo ngắn nên dễ bị viêm đường tiết niệu hơn so với nam giới. Phụ nữ đang mang thai, phụ nữ đang trong thời kỳ tiền mãn kinh có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Một trong những triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu là cảm giác đau ở vùng háng, bẹn. Ngoài ra, người bệnh sẽ có cảm giác đau rát khi tiểu tiện, tiểu nhiều lần, thậm chí tiểu ra máu… tùy theo mức độ bệnh.
Sỏi thận cũng là bệnh về hệ tiết niệu dễ gặp ở phụ nữ. Các cạnh sắc nhọn của sỏi thận có thể cọ vào thành ống niệu quản gây đau, rát quanh vùng bẹn hoặc âm đạo. Cơn đau gây ra bởi bệnh sỏi thận thường nhói lên rồi biến mất, hoặc đau dai dẳng kèm tình trạng tiểu ra máu.

3. Các vấn đề về hệ bạch huyết và nội tiết
Một số trường hợp đau khớp háng ở phụ nữ là do hạch bạch huyết bị viêm. Hệ thống bạch huyết trên cơ thể nữ giới có vai trò vận chuyển chất dinh dưỡng, chất thải trong dịch bạch huyết giữa các mô và máu. Trường hợp bị chấn thương hoặc nhiễm trùng có thể khiến cho hạch bạch huyết bị sưng và gây đau. Trong đó, bẹn là vị trí thường xuyên bị nổi hạch bạch huyết, vì vậy có thể gây đau âm đạo hoặc đau háng.
U nang buồng trứng cũng có thể là nguyên nhân khiến phụ nữ bị đau khớp háng. Một số trường hợp mắc bệnh không có triệu chứng rõ rệt, một số khác có cảm giác đau ở bụng dưới hoặc vùng bẹn, háng. Ngoài bị đau, người bệnh còn có thể buồn nôn, nôn mửa, táo bón…
4. Các vấn đề khác
Rối loạn chức năng sàn chậu và mang thai cũng là lý do thường thấy khiến phụ nữ dễ bị đau khớp háng. Nguyên nhân gây rối loạn chức năng sàn chậu là các cơ và dây chằng quanh sàn chậu bị lão hóa, không giữ các cơ quan quanh vùng chậu ở đúng vị trí. Bệnh lý này không chỉ gây đau háng, mà còn khiến người bệnh đau ở trực tràng, lưng dưới.
Đa số phụ nữ mang thai đều bị đau khớp háng. Do khi mang thai, tử cung của thai phụ sẽ mở rộng, dây chằng giãn ra, đồng thời dày hơn để có thể nâng đỡ thai nhi. Sự thay đổi này gây ra cơn đau ở khớp háng hoặc bụng dưới. Cơn đau sẽ dữ dội hơn khi thai phụ đứng lên, ngồi xuống, thậm chí khi ho hoặc hắt hơi…

Triệu chứng đau khớp háng ở phụ nữ
1. Đau ở vùng hông
Biểu hiện rõ rệt nhất khi bị đau khớp háng ở phụ nữ là cảm giác đau nhức quanh vùng háng, bẹn. Người bệnh có thể đau dù không cử động, cơn đau sẽ dữ dội hơn khi đi lại, leo cầu thang, đá chân cao… Cơn đau khớp háng có thể lan dần xuống đùi, khớp gối nếu không được điều trị từ sớm.
2. Giảm khả năng vận động
Do khớp háng bị đau nên người bệnh sẽ đi đứng khó khăn, khập khiễng. Tầm vận động của khớp háng cũng bị giới hạn, nếu người bệnh cử động vượt quá tầm sẽ gây đau. Cơn đau khiến cho người bệnh gặp khó khăn khi ngồi xổm, cúi người mang giày dép…
3. Cứng khớp
Cơn đau khớp háng ở nữ giới thường xuất hiện kèm biểu hiện cứng khớp, thường gặp nhất vào buổi sáng sau khi ngủ dậy. Cứng khớp là tình trạng khó cử động ở khớp, nếu không can thiệp từ sớm sẽ làm ảnh hưởng các chi liên quan. Thời gian bị cứng khớp có thể kéo dài khoảng 15-20 phút, sau khi người bệnh gập và duỗi các khớp sẽ có thể cử động dễ dàng hơn.
4. Sưng và nóng đỏ
Trường hợp bị đau khớp háng do chấn thương sẽ kèm theo biểu hiện sưng và nóng đỏ ở vùng da xung quanh. Nếu bị chấn thương nặng, vết sưng có thể lan đến đùi, đầu gối, khi chạm vào có cảm giác nóng. Để giảm sưng, người bệnh có thể chườm nóng hoặc chườm lạnh.

Chẩn đoán đau khớp háng ở nữ giới
1. Khám lâm sàng
- Bác sĩ hỏi người bệnh thông tin về tuổi tác, cơ chế chấn thương, triệu chứng và bệnh lý kèm theo.
- Bác sĩ quan sát dáng đi, đứng, tư thế chi… của người bệnh.
- Người bệnh nằm sấp, nằm nghiêng hoặc nằm ngửa theo yêu cầu của bác sĩ. Bác sĩ sẽ ấn vào điểm đau ở khớp háng để kiểm tra cấu trúc bất thường của khớp (nếu có).
- Người bệnh thực hiện các động tác ở khớp háng như gấp – duỗi, xoay trong – xoay ngoài, khép – dạng… để bác sĩ quan sát tầm vận động, đánh giá hoạt động của cơ và hệ thần kinh.
- Bác sĩ đánh giá chức năng vận động của người bệnh thông qua các động tác thông thường như đi lại, chạy, xoay mình, nhảy, ngồi xổm…
2. Các xét nghiệm hình ảnh
Để xác định nguyên nhân đau khớp háng, bác sĩ có thể yêu cầu một vài xét nghiệm hình ảnh. Một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến là siêu âm, chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ (MRI)… Thông qua kết quả phim chụp, bác sĩ có thể quan sát những tổn thương ở cơ xương khớp, từ đó xây dựng phác đồ điều trị bệnh hiệu quả. (2)
3. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu giúp bác sĩ xác định nguyên nhân gây đau khớp háng ở nữ giới có phải do nhiễm trùng hay không. Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng có thể xác định nguyên nhân gây đau khớp háng là viêm khớp dạng thấp (nếu có)…
Cách điều trị đau khớp háng ở phụ nữ
1. Điều trị bằng thuốc
Người bệnh có thể uống thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm để cải thiện cảm giác ê ẩm, khó chịu ở khớp háng. Một số loại thuốc thường được dùng là ibuprofen, aspirin, naproxen… Tuy nhiên, thuốc giảm đau chỉ có hiệu quả tạm thời, không dùng để điều trị nguyên nhân gây đau khớp háng, người bệnh không nên lạm dụng.
2. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu nhằm mục đích cải thiện khả năng vận động của cơ xương khớp, đặc biệt là ở vùng khớp háng đang bị đau. Khi tập luyện, người bệnh nên thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý tập nhiều hoặc ít hơn so với lịch trình. Một số bài tập đơn giản nhưng hiệu quả, thường được áp dụng là duỗi thẳng chân, xoay hông khi nằm, bài tập trượt gót chân, bài tập căng chân khi ngồi, bài tập mở rộng hông…
3. Phẫu thuật
Bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật đối với trường hợp bị đau khớp háng nghiêm trọng, áp dụng cách điều trị thông thường không khả quan. Phẫu thuật thay khớp háng gồm có 2 loại, thay khớp háng toàn phần và thay khớp háng bán phần. Để quyết định thực hiện loại phẫu thuật nào, bác sĩ sẽ dựa vào độ tuổi, cơ địa, tình trạng sức khỏe của người bệnh.
4. Điều chỉnh lối sống
Song song với điều trị nội khoa và ngoại khoa, phụ nữ bị đau khớp háng cũng cần điều chỉnh lối sống lành mạnh. Người bệnh nên hạn chế mang vác vật nặng hoặc làm việc chân tay quá sức, dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý, tránh tạo thêm áp lực lên khớp háng.

Biện pháp phòng ngừa đau khớp háng
1. Duy trì cân nặng hợp lý
Để phòng ngừa đau khớp háng ở phụ nữ, duy trì cân nặng hợp lý là lưu ý rất quan trọng. Vì người thừa cân, béo phì sẽ dễ bị đau khớp háng hơn so với người có cân nặng hợp lý. Trọng lượng cơ thể quá nặng sẽ tạo áp lực lên khớp háng, khiến khớp háng bị đau. Duy trì cân nặng hợp lý cần kết hợp giữa tập luyện và ăn kiêng, tuyệt đối không nhịn ăn. (3)
2. Tập luyện thể dục thường xuyên
Tập luyện thể dục thường xuyên sẽ giúp cho các khớp dẻo dai, chắc khỏe, từ đó hạn chế tình trạng đau khớp háng hoặc đau khớp gối, khớp cổ chân, cổ tay… Thời điểm tập thể dục lý tưởng nhất là buổi sáng sau khi ngủ dậy. Vận động thích hợp còn có tác dụng phòng ngừa tình trạng cứng khớp.
3. Chú ý tư thế ngủ và vận động
Ngủ hoặc vận động sai tư thế rất dễ gây đau các khớp. Vì vậy, phòng ngừa cơn đau háng cần bắt đầu từ việc chú ý tư thế ngủ và vận động. Không nên gác chân quá cao hoặc nằm nghiêng vẹo cột sống khi ngủ. Trước khi vận động mạnh, cần thực hiện một vài động tác khởi động nhẹ nhàng để làm nóng các khớp.
4. Chế độ dinh dưỡng hợp lý
Thực phẩm giàu canxi, vitamin, chất xơ, kali, magie… là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho sức khỏe xương khớp. Để phòng ngừa đau khớp háng, thực đơn ăn hàng ngày cần có đầy đủ thịt, cá, rau củ quả, sữa tươi… Chế độ dinh dưỡng hợp lý còn góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể, không chỉ riêng cơ xương khớp.
5. Sử dụng dụng cụ hỗ trợ
Trước khi cơn đau khớp háng trở nên nghiêm trọng, người bệnh nên sử dụng nẹp cố định, gậy… để hỗ trợ khi cử động. Cách làm này ngăn cơn đau trở nặng, tránh tổn thương khớp háng nhiều hơn, rút ngắn thời gian điều trị.
Để thăm khám và điều trị các bệnh về cơ xương khớp, bạn hãy liên hệ Hệ thống PlinkCare, Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7 thông qua thông tin sau:
Các trường hợp đau khớp háng ở phụ nữ đang ngày càng tăng, cho thấy đây là vấn đề cần được quan tâm nhiều hơn từ cộng đồng. Trước khi cơn đau trở nên nghiêm trọng, người bệnh cần đến bệnh viện để thăm khám và điều trị để hạn chế rủi ro ở mức thấp nhất.