
5 dấu hiệu thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF thường gặp
Thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF là sao?
Mang thai ngoài tử cung sau IVF được định nghĩa là hiện tượng sau chuyển phôi, phôi thai làm tổ và phát triển bên ngoài tử cung người mẹ. Vị trí thường gặp nhất là ở ống dẫn trứng, nhưng đôi khi nó thể xảy ra ở buồng trứng, cổ tử cung hoặc bất kỳ vị trí nào trong khoang bụng. Tương tự với những trường hợp mang thai tự nhiên, thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF cũng là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất khi mang thai và là nguyên nhân gây tử vong số một trong ba tháng đầu thai kỳ.
Trong trường hợp không được phát hiện sớm, bào thai bên ngoài tử cung có thể phát triển to lên tại ống dẫn trứng, dẫn đến làm vỡ túi thai gây chảy máu ồ ạt vào ổ bụng, từ đó đe dọa tính mạng sản phụ nếu không có sự can thiệp y tế kịp thời.
Tỷ lệ thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF cao không?
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ mang thai ngoài tử cung là 1-2% ở tất cả các trường hợp mang thai. Trong đó tỷ lệ thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF được ước tính là 1,4-5,4%, cao hơn nhiều so với các trường hợp thụ thai tự nhiên. (1)
Tại sao phụ nữ làm IVF có tỷ lệ thai ngoài tử cung cao hơn bình thường?
Có một số yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung đối với phụ nữ đang điều trị IVF, bao gồm:
- Các vấn đề về ống dẫn trứng, nội tiết tố và bất thường tử cung góp phần gây khó khăn cho việc mang thai trước khi điều trị IVF.
- Chuyển nhiều hơn một phôi cùng một lúc.
- Độ tuổi sinh muộn: Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên có khả năng mang thai ngoài tử cung cao gấp 2,9 lần so với phụ nữ 25-29.
- Phụ nữ bị dự trữ buồng trứng giảm có khả năng phát triển EP cao gấp 2,128 lần so với phụ nữ có dự trữ buồng trứng bình thường.
Ngoài ra, một vài thống kê cũng cho thấy mang thai ngoài tử cung thường phổ biến ở những phụ nữ mang thai lần đầu, cũng như những người đã từng đặt dụng cụ tử cung (IUD) hoặc sử dụng biện pháp tránh thai nội tiết tố. Bên cạnh đó, những trường hợp lạc nội mạc tử cung hoặc có tiền sử mắc các bệnh viêm nhiễm và ống dẫn trứng bị tổn thương có nguy cơ gặp tình trạng mang thai ngoài tử cung cao hơn người bình thường. (2)
Nguyên nhân dẫn đến thai ngoài tử cung sau chuyển phôi
Theo y văn, thai ngoài tử cung sau IVF và thai kỳ tự nhiên đều có chung yếu tố nguy cơ ở vòi tử cung. Sự tổn thương vòi tử cung đóng vai trò rất quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của cả hai trường hợp trên. Giả thuyết chính nguyên nhân thai làm tổ tại vòi tử cung là do bất thường chức năng của vòi tử cung, làm thay đổi trong cơ chế vận chuyển của vòi tử cung và các phân tử có khả năng ngăn chặn sự làm tổ bất thường của hợp tử tại vòi tử cung.
Mặc dù trong IVF, phôi được đặt trong buồng tử cung, thường cách đáy 1- 1.5 cm, việc co bóp tử cung có thể đẩy phôi về phía sau qua ống dẫn trứng. Điều này có nghĩa là vẫn còn khoảng 12-24 giờ mà phôi có thể di chuyển trước khi bắt đầu làm tổ. Do vậy các bất thường về vòi tử cung, ứ dịch vòi ,viêm tắc vòi tử cung là nguyên nhân chính dẫn đến chửa ngoài tử cung.
Ngoài ra, có thể kể đến một vài nguyên nhân có thể dẫn đến thai ngoài tử cung sau chuyển phôi như:
- Sự thay đổi bất thường của nội tiết tố bên trong cơ thể.
- Các trường hợp có mô sẹo hoặc viêm do phẫu thuật vùng chậu trước đó.
- Tiền sử mắc bệnh lý viêm nhiễm vùng chậu, tổn thương ống dẫn trứng do các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI).
- Dị dạng ở cơ quan sinh dục, ống dẫn trứng không đều từ khi sinh ra.
- Các vấn đề liên quan đến di truyền.
- Tiền sử bệnh lý liên quan đến tử cung và ống dẫn trứng như lạc nội mạc tử cung hoặc các dị tật bẩm sinh ở buồng trứng.

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF
Bên cạnh những nguyên nhân chính gây nên tình trạng thai ngoài tử cung ở các trường hợp đang điều trị vô sinh bằng phương pháp IVF, vẫn có một số yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ gặp phải tình trạng này, chẳng hạn như:
- Tuổi của người phụ nữ: Nhiều thống kê cho thấy phụ nữ càng lớn tuổi thì nguy cơ mang thai ngoài tử cung càng cao.
- Tiền sử chửa ngoài tử cung: Tiền sử thai ngoài tử cung được xem là một yếu tố nguy cơ chính thai ngoài tử cung trong những lần mang thai tiếp theo và mỗi lần mắc bệnh sẽ càng làm tăng thêm nguy cơ tái phát sau này. Tỷ lệ tái phát trong khoảng 15-20% ở những trường hợp có tiền sử thai ngoài tử cung được điều trị mổ mở thông vòi tử cung lấy khối thai, phụ thuộc vào tình trạng của vòi tử cung đối diện và tỉ lệ này tăng lên đến 32% nếu đã có tiền sử hai lần thai ngoài tử cung. Nguy cơ thai ngoài tử cung sau thụ tinh trong ống nghiệm ở bệnh nhân có tiền sử thai ngoài tử cung cao hơn nhiều so với vô sinh bởi các nguyên nhân khác.
- Nhiễm trùng: Những người từng bị viêm hoặc nhiễm trùng ống dẫn trứng, tử cung hoặc buồng tử cung khả năng cao sẽ dẫn đến có thai ngoài tử cung. Đặc biệt, viêm vùng chậu (PID) và viêm vòi trứng là hai tình trạng viêm nhiễm có tác động lớn nhất đến nguy cơ thai ngoài tử cung ở cả những người phụ nữ mang thai tự nhiên và mang thai IVF. Phụ nữ có tiền sử mắc bệnh lý viêm nhiễm vùng chậu có tỉ lệ thai ngoài tử cung tăng gấp 7,5 lần.
- Những người mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục: Như bệnh lậu, chlamydia,…
- Người nghiện thuốc lá: Tỷ lệ mang thai ngoài tử cung ở những người nghiện thuốc lá có xu hướng cao hơn những người phụ nữ bình thường.
- Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng: Quá trình sử dụng thuốc nội tiết ngoại sinh để thúc đẩy rụng trứng trong các phương pháp điều trị vô sinh có thể khiến người phụ nữ dễ mang thai ngoài tử cung hơn.
- Các bất thường ở ống dẫn trứng: Các bất thường này có thể do bẩm sinh hoặc phẫu thuật khiến nguy cơ có thai ngoài tử cung cao hơn.
- Từng phẫu thuật vùng chậu: Việc mổ lấy thai hoặc thực hiện phẫu thuật cắt bỏ u xơ trước đó cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ có thai ngoài tử cung.
- Dùng thuốc tránh thai nội tiết hoặc dụng cụ tránh thai (IUD).
- Thắt ống dẫn trứng: Là phẫu thuật được thực hiện có thể giúp phụ nữ tránh thai ngoài ý muốn nhưng cũng làm tăng tỷ lệ thai ngoài tử cung nếu sau đó thai phụ này mang thai.
Trong một số trường hợp đặc biệt, thai phụ vẫn có thể mang thai ngoài tử cung sau chuyển phôi mặc dù không có bất cứ yếu tố nguy cơ nào kể trên. Do đó, chị em nên liên hệ và đến gặp bác sĩ điều trị ngay khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường trong thai kỳ để được kiểm tra và có giải pháp can thiệp kịp thời.
Các dấu hiệu thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF
Việc theo dõi và nhận biết sớm các dấu hiệu thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tính mạng người mẹ. Dưới đây là những dấu hiệu chửa ngoài tử cung sau chuyển phôi các mẹ cần lưu ý.
1. Đau vùng bụng dưới, xương chậu và lưng dưới
Thai ngoài tử cung có thể gây ra các cơn đau vùng bụng dưới, đau xương chậu và lưng dưới. Cơn đau thường âm ỉ và thỉnh thoảng đau nhói theo từng cơn.
2. Chảy máu âm đạo
Chảy máu âm đạo do mang thai ngoài tử cung có thể xuất hiện dưới dạng đốm nhẹ hoặc chảy nhiều. Dấu hiệu này thường khác biệt so với máu kinh nguyệt bình thường khi có màu nâu sẫm hoặc đỏ tươi và có thể kèm theo cơn đau bụng dữ dội. (3)
Theo các chuyên gia, chảy máu âm đạo có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau, nhưng trong trường hợp mang thai ngoài tử cung, việc can thiệp kịp thời có thể tránh được mối đe dọa đến tính mạng người mẹ.

3. Cảm giác buồn nôn và nôn
Dấu hiệu buồn nôn và nôn có thể do sự căng thẳng và chảy máu bên trong ổ bụng do phôi làm tổ ở ngoài tử cung gây ra. Trong trường hợp người bệnh cảm thấy buồn nôn và nôn nhiều hơn so với bình thường kèm theo các dấu hiệu khác như đau bụng hoặc chảy máu âm đạo sau khi chuyển phôi, hãy liên hệ với bác sĩ điều trị càng sớm càng tốt để được điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
4. Cảm thấy chóng mặt hoặc ngất xỉu
Một trong những dấu hiệu đầu tiên của tình trạng mang thai ngoài tử cung là cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu. Khi thai ngoài tử cung phát triển có thể gây chảy máu ồ ạt vào ổ bụng, dẫn đến giảm lưu lượng máu và huyết áp. Điều này làm cho người mẹ cảm thấy chóng mặt và thậm chí ngất xỉu.
“Việc không kịp thời phát hiện khiến khối thai phát triển nhanh chóng, nó có thể bị vỡ và gây xuất huyết nhiều bên trong ổ bụng thai phụ, dẫn đến những cơn đau bụng dữ dội, đột ngột và kèm theo nhiều triệu chứng nguy hiểm khác như sốc, choáng váng và ngất xỉu. Đây là dấu hiệu thai ngoài tử cung khẩn cấp và đe dọa đến tính mạng. Do đó, thai phụ cần được đưa đến bệnh viện ngay khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường để được cấp cứu ngay lập tức” – Bác sĩ Phạm Thị Anh – Trung tâm Hỗ trợ sinh sản, PlinkCare Hà Nội khuyến cáo.
5. Cảm giác đau ở vai hoặc lưng
Tương tự như cảm giác đau vùng bụng dưới, tình trạng mang thai ngoài tử cung có thể gây tình trạng chảy máu ồ ạt bên trong ổ bụng người mẹ làm kích thích các dây thần kinh, gây ra cảm giác đau ở các khu vực khác nhau ở cơ thể, bao gồm cả vai và lưng.
Thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF có nguy hiểm không?
Mang thai ngoài tử cung ở cả hai trường hợp mang thai tự nhiên và mang thai IVF đều có mức độ nguy hiểm tương tự nhau. Tình trạng này có thể đe dọa đến tính mạng thai phụ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Một số biến chứng nguy hiểm do thai ngoài tử cung gây ra bao gồm:
- Chảy máu trong: Khi khối thai ngoài tử cung phát triển và vỡ ra sẽ khiến thai phụ bị chảy máu ồ ạt. Điều này vô cùng nguy hiểm và có thể khiến thai phụ mất mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
- Tổn thương ống dẫn trứng: Việc điều trị chậm trễ các dấu hiệu thai ngoài tử cung có thể gây tổn thương đến ống dẫn trứng, từ đó gia tăng đáng kể nguy cơ thai ngoài tử cung ở những lần mang thai kế tiếp.
- Ảnh hưởng tâm lý người mẹ và dẫn đến trầm cảm: Cú sốc “mất con” do mang thai ngoài tử cung khiến nhiều bà mẹ bị ám ảnh tâm lý và lo lắng những lần mang thai tiếp theo sẽ tiếp tục gặp tình trạng này.
Phương pháp chẩn đoán thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF
Khi có dấu hiệu nghi ngờ mang thai ngoài tử cung sau chuyển phôi, các bà mẹ cần đến gặp bác sĩ sớm nhất để được kiểm tra hình ảnh và thực hiện một vài xét nghiệm để xác định vị trí, tình trạng của phôi thai.
Một số phương pháp chẩn đoán thai ngoài tử cung sau chuyển phôi phổ biến thường được bác sĩ sử dụng, bao gồm:
1. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là một trong những phương pháp chẩn đoán chính xác và phổ biến nhất để phát hiện thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF. Phương pháp này giúp đo nồng độ hormone hCG, một loại hormone được sản xuất trong thai kỳ.
Sau khi phôi đã làm tổ, nồng độ hCG trong máu người mẹ có xu hướng tăng lên nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu kết quả xét nghiệm máu cho thấy nồng độ hCG không tăng như mong đợi hoặc tăng rất chậm, khả năng cao đây là dấu hiệu của tình trạng mang thai ngoài tử cung.
Bác sĩ Phạm Thị Anh cho biết: “Người bệnh sẽ được yêu cầu thực hiện xét nghiệm máu lặp đi lặp lại trong vài ngày để theo dõi sự thay đổi của nồng độ hCG. Kết quả xét nghiệm này giúp xác định liệu thai kỳ đang tiến triển bình thường hay có nguy cơ thai ngoài tử cung, từ đó có kế hoạch cấp cứu kịp thời.”
Thêm vào đó, các xét nghiệm máu bổ sung có thể giúp kiểm tra tình trạng thiếu máu cũng như kiểm tra nhóm máu trong trường hợp cần truyền máu.

2. Siêu âm đầu dò âm đạo
Theo các chuyên gia, siêu âm đầu dò âm đạo là phương pháp hữu ích trong việc phân biệt thai bình thường với thai ngoài tử cung trong hầu hết các trường hợp. Siêu âm có thể được sử dụng để định vị vị trí thai và đánh giá xem thai còn sống hay không. Thông thường, túi noãn hoàng thường được xác định bằng siêu âm qua đường âm đạo khi beta-hCG ở mức 2000 IU/L.
Ngoài ra, siêu âm đầu dò âm đạo còn giúp xác định mức độ phát triển của phôi thai và tình trạng các mô xung quanh, giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng thai ngoài tử cung và lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF được điều trị như thế nào?
Hầu hết những trường hợp thai ngoài tử cung không thể phát triển bình thường, không thể sinh ra cũng như không thể đưa khối thai trở về tử cung. Chính vì thế, những người mẹ không may gặp tình trạng mang thai ngoài tử cung cần được loại bỏ để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
Việc điều trị thai ngoài tử cung sau chuyển phôi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, kích thước và vị trí của phôi thai mà bác sĩ sẽ có tư vấn và hướng dẫn phác đồ điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị phổ biến có thể kể đến như:
1. Điều trị bằng thuốc
Với những trường hợp thai ngoài tử cung được phát hiện sớm, có kích thước nhỏ không quá 3cm và chưa bị vỡ có thể được điều trị bằng thuốc.
Methotrexate là loại thuốc phổ biến nhất được lựa chọn sử dụng trong trường hợp này. Với tác dụng ngăn chặn sự phân chia tế bào, qua đó làm giảm kích thước khối thai và tự tiêu biến sau 4-6 tuần điều trị. Methotrexate thường được dùng theo đường tiêm. Sau khi tiêm, thai phụ cần được theo dõi và tuân thủ lịch hẹn tái khám định kỳ để tiến hành xét nghiệm hCG để xác định hiệu quả của quá trình điều trị. Trong trường hợp nồng độ hCG không như mong đợi, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc hoặc có biện pháp can thiệp phẫu thuật tùy từng trường hợp cụ thể.
Một số tác dụng phụ trong quá trình điều trị mà chị em cần lưu ý như buồn nôn, nôn, loét miệng, rụng tóc, tiêu chảy,… Trong đó có một số trường hợp hiếm gặp khác bao gồm suy tụy, suy gan, suy thận.
Lưu ý: Sau khi điều trị thành công, thai phụ cần tránh mang thai lại trong tối thiểu 3 tháng hoặc lâu hơn theo hướng dẫn của bác sĩ.
2. Phẫu thuật
Trong một số trường hợp đặc biệt hoặc tình trạng bệnh đã diễn tiến nặng, bác sĩ có thể tư vấn và chỉ định thai phụ phương pháp phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mổ bụng để loại bỏ khối thai.
2.1. Phẫu thuật nội soi
Phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp khối thai có kích thước lớn nhưng chưa bị vỡ. Theo đó, hai dạng phẫu thuật nội soi được áp dụng nhiều nhất là phẫu thuật mở thông vòi trứng và phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng.
Với phẫu thuật mở thông vòi trứng, khối thai ngoài tử cung có thể được loại bỏ những vẫn giữ được vòi dẫn trứng. Trong khi đó, phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng thì cả khối thai lẫn vòi trứng đều bị loại bỏ.
Nhưng hãy nhớ rằng, phụ nữ vẫn có thể mang thai ngay cả khi bị loại bỏ cả 2 vòi dẫn trứng nhờ phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Điều này giúp chị em vẫn có cơ hội để thực hiện thiên chức làm mẹ khi có nhu cầu.
2.2. Phẫu thuật mở bụng
Đối với những trường hợp khối thai phát triển lớn và đã bị vỡ gây xuất huyết nghiêm trọng thì cần tiến hành phẫu thuật mở bụng để loại bỏ khối thai và cả phần ống dẫn trứng bị hư hỏng.
Tình trạng thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF có phòng ngừa được không?
Việc phòng ngừa tình trạng thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF hoàn toàn có thể thực hiện được bằng cách thay đổi thói quen sinh hoạt lành mạnh, duy trì sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng thể tốt. Một số biện pháp phòng ngừa cần được lưu ý và áp dụng là:
- Quan hệ tình dục an toàn, hạn chế số lượng bạn tình.
- Bỏ hút thuốc lá.
- Khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần và tầm soát STDs thường xuyên.
- Không lạm dụng thuốc tránh thai khẩn cấp, có thể sử dụng biện pháp tránh thai khác như bao cao su hoặc dùng thuốc tránh thai hàng ngày theo hướng dẫn của bác sĩ.

Sau khi mang thai ngoài tử cung IVF có thể mang thai lần nữa không?
Phần lớn phụ nữ đã gặp tình trạng mang thai ngoài tử cung đều có thể mang thai lại tối thiểu 3-4 tháng sau điều trị dứt điểm. Đối với những trường hợp điều trị bằng phương pháp phẫu thuật, bệnh nhân có thể mang thai trở lại sau 6 tháng đến 1 năm đến khi vết mổ lành hẳn.
Tuy nhiên, tùy vào thể trạng và cơ địa khác nhau ở mỗi người mà các chuyên gia luôn khuyến cáo phụ nữ chỉ nên mang thai khi cơ thể thực sự hồi phục và trở về trạng thái khỏe mạnh nhất để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con.
Để chắc chắn hơn, chị em nên tham khảo ý kiến bác sĩ về thời gian phù hợp để mang thai lại, đồng thời thực hiện các xét nghiệm cần thiết để sàng lọc trước khi mang thai.
Để đặt lịch thăm khám và nhận tư vấn về các dấu hiệu thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF từ các chuyên gia, bác sĩ giỏi tại Trung tâm Hỗ trợ sinh sản, PlinkCare, quý khách hàng có thể liên hệ đến thông tin:
Mang thai ngoài tử cung là một tình trạng đặc biệt nguy hiểm cần được phát hiện sớm và có các biện pháp cấp cứu kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân và các dấu hiệu thai ngoài tử cung sau chuyển phôi IVF là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tính mạng của người mẹ. Nếu chị em nghi ngờ mình có thai ngoài tử cung hoặc gặp các dấu hiệu đáng lo ngại, hãy liên hệ ngay với bác sĩ điều trị để được kiểm tra và có biện pháp xử lý kịp thời.