
Đánh giá nguy cơ tim mạch 10 năm: Dự đoán và phòng ngừa rủi ro sớm
Tại sao cần đánh giá nguy cơ tim mạch?
Đánh giá nguy cơ tim mạch là quá trình giúp xác định khả năng mắc bệnh tim mạch của một người. Quá trình này bao gồm xem xét nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, tiền sử gia đình, chỉ số huyết áp, cholesterol và lối sống. Bác sĩ sẽ sử dụng các công cụ và thang điểm chuyên biệt để tính toán mức độ rủi ro. Từ đó, đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp, bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, tăng cường vận động và điều trị y tế nếu cần thiết.
Ở Mỹ, mỗi năm có 27 triệu người trải phẫu thuật không liên quan đến tim. Trong đó, có 50.000 người bị nhồi máu cơ tim sau phẫu thuật. Các vấn đề về tim mạch gây ra khoảng 1/2 số ca tử vong ở những bệnh nhân này và xảy ra ở 1- 5% người phẫu thuật mạch máu.
Để giảm thiểu các biến chứng quanh phẫu thuật và giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong, cần đánh giá kỹ lưỡng trước phẫu thuật đối với bệnh nhân mắc bệnh tim với phân tầng nguy cơ thích hợp. Hội Tim mạch Mỹ (ACC) và Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHH) đã hợp tác để xây dựng bộ hướng dẫn đánh giá tim trước phẫu thuật đối với những bệnh nhân trải qua phẫu thuật không liên quan đến tim.
Các khuyến nghị dựa trên tiền sử hoặc các yếu tố nguy cơ bệnh tim, tình trạng chức năng của người bệnh, tính cấp thiết của thủ thuật. Bằng cách đánh giá cẩn thận từng người bệnh, bác sĩ sẽ quyết định bệnh nhân có cần làm thêm các chẩn đoán cận lâm sàng khác hoặc điều trị tim mạch trước khi phẫu thuật hay không, từ đó giúp giảm nguy cơ biến cố tim mạch nặng. (1)
Tầm quan trọng của việc đánh giá nguy cơ tim mạch trong 10 năm
Đánh giá nguy cơ tim mạch trong 10 năm bằng cách phân tích các yếu tố nguy cơ như: tuổi tác, huyết áp, mức cholesterol và thói quen hút thuốc, giúp ước tính về nguy cơ tim mạch của một người trong 10 năm tới. Thông qua kết quả đánh giá, bác sĩ có thể lên kế hoạch hướng dẫn người bệnh cần điều chỉnh trong lối sống để phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh tim, hoặc chỉ định điều trị nếu cần thiết.
Đối với người bệnh, khi hiểu rõ nguy cơ tim mạch của bản thân, người bệnh sẽ chủ động hơn trong việc điều chỉnh lối sống khoa học và tuân thủ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Các thang điểm dự đoán và đánh giá nguy cơ tim mạch hiện nay
Các thang điểm dự đoán và đánh giá nguy cơ tim mạch thường xem xét nhiều yếu tố nguy cơ như tuổi, giới tính, huyết áp, mức cholesterol và thói quen hút thuốc. Kết quả đánh giá giúp bác sĩ định hướng các biện pháp can thiệp phù hợp và tối ưu hóa chiến lược điều trị. Một số thang điểm phổ biến và được sử dụng rộng rãi bao gồm:
1. Thang điểm Framingham
Thang điểm Framingham là một trong những công cụ đánh giá nguy cơ tim mạch lâu đời và được sử dụng rộng rãi nhất. Được phát triển từ Nghiên cứu Tim Framingham, thang điểm này được áp dụng để chẩn đoán nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch trong vòng 10 năm tới cho người bệnh.
Thang điểm Framingham cho nam giới:
Tuổi | Điểm |
20-34 | -9 |
35-39 | -4 |
40-44 | 0 |
45-49 | 3 |
50-54 | 6 |
55-59 | 8 |
60-64 | 10 |
65-69 | 11 |
70-74 | 12 |
75-79 | 13 |
CT (mmol/l | Điểm
(20-39 tuổi) |
Điểm
(40-49 tuổi) |
Điểm
(50-59 tuổi) |
Điểm
(60-69 tuổi) |
Điểm
(70-79 tuổi) |
< 4.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4,1-5,1 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 |
5,2-6,2 | 7 | 5 | 3 | 1 | 0 |
6.3-7,2 | 9 | 6 | 4 | 2 | 1 |
> 7,3 | 11 | 8 | 5 | 3 | 1 |
Hút thuốc | Điểm
(20-39 tuổi) |
Điểm
(40-49 tuổi) |
Điểm
(50-59 tuổi) |
Điểm
(60-69 tuổi) |
Điểm
(70-79 tuổi) |
Có | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Không | 8 | 5 | 3 | 1 | 1 |
HDL-C mg/dl | Điểm |
60mg/dl | -1 |
50-59mg/dl | 0 |
40-49mg/dl | 1 |
<40mg/dl | 2 |
Huyết áp tâm thu (mmHg) | Không điều trị | Có điều trị |
< 120 | 0 | 0 |
120-129 | 0 | 1 |
130-139 | 1 | 2 |
140-159 | 1 | 2 |
>160 | 2 | 3 |
Điểm tổng cộng | Nguy cơ 10 năm |
<0 | <1% |
0-4 | 1% |
5-6 | 2% |
7 | 3% |
8 | 4% |
9 | 5% |
10 | 6% |
11 | 8% |
12 | 10% |
13 | 12% |
14 | 16% |
15 | 20% |
16 | 25% |
17 | 30% |
Thang điểm Framingham cho nữ giới:
Tuổi | Điểm |
20-34 | -7 |
35-39 | -3 |
40-44 | 0 |
45-49 | 3 |
50-54 | 6 |
55-59 | 8 |
60-64 | 10 |
65-69 | 12 |
70-74 | 14 |
75-79 | 16 |
CT (mmol/l | Điểm
(20-39 tuổi) |
Điểm
(40-49 tuổi) |
Điểm
(50-59 tuổi) |
Điểm
(60-69 tuổi) |
Điểm
(70-79 tuổi) |
< 4.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4,1-5,1 | 4 | 3 | 2 | 1 | 1 |
5,2-6,2 | 8 | 6 | 4 | 2 | 1 |
6.3-7,2 | 11 | 8 | 5 | 3 | 2 |
> 7,3 | 13 | 10 | 7 | 4 | 2 |
Hút thuốc | Điểm
(20-39 tuổi) |
Điểm
(40-49 tuổi) |
Điểm
(50-59 tuổi) |
Điểm
(60-69 tuổi) |
Điểm
(70-79 tuổi) |
Có | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Không | 9 | 7 | 4 | 2 | 1 |
HDL-C mg/dl | Điểm |
60mg/dl | -1 |
50-59mg/dl | 0 |
40-49mg/dl | 1 |
<40mg/dl | 2 |
Huyết áp tâm thu (mmHg) | Không điều trị | Có điều trị |
< 120 | 0 | 0 |
120-129 | 1 | 3 |
130-139 | 2 | 4 |
140-159 | 3 | 5 |
>160 | 4 | 6 |
Điểm tổng cộng | Nguy cơ 10 năm |
<9 | <1% |
9-12 | 1% |
13-14 | 2% |
15 | 3% |
16 | 4% |
17 | 5% |
18 | 6% |
19 | 8% |
20 | 11% |
21 | 14% |
22 | 17% |
23 | 22% |
24 | 27% |
2. Thang điểm ASCVD của AHA/ACC
Thang điểm ASCVD của AHA/ACC (American Heart Association/American College of Cardiology) là một công cụ hiện đại được phát triển vào năm 2013. Thang điểm này giúp ước tính nguy cơ mắc bệnh tim mạch xơ vữa động mạch (ASCVD) trong 10 năm cho người từ từ 40-79 tuổi hoặc nguy cơ trọn đời cho bệnh nhân từ 20-59 tuổi. Thang điểm này xem xét các yếu tố như tuổi, giới tính, dân tộc, cholesterol toàn phần, HDL cholesterol, huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương, tình trạng điều trị huyết áp, tiểu đường, hút thuốc, có dùng thuốc statin hay aspirin không. (2)
Rủi ro 10 năm đối với ASCVD được phân loại thành:
- Rủi ro thấp: <5%.
- Rủi ro cận biên: 5% – 7,4%.
- Rủi ro trung gian: 7,5% – 19,9%.
- Rủi ro cao: ≥20%.
3. Thang điểm nguy cơ tim mạch của WHO
Thang điểm nguy cơ tim mạch của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) được thiết kế để sử dụng ở các nước có thu nhập thấp và trung bình, đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch nghiêm trọng trong 10 năm tới.
Thang điểm này xem xét các yếu tố như tuổi, giới tính, huyết áp tâm thu, tình trạng hút thuốc, tiểu đường và mức cholesterol toàn phần. WHO đã phát triển các biểu đồ nguy cơ riêng cho 14 khu vực phụ trên thế giới. Thang điểm này đặc biệt hữu ích ở những nơi có nguồn lực hạn chế vì nó có thể được sử dụng có hoặc không có dữ liệu về cholesterol.
4. Thang điểm SCORE & SCORE-OP
Thang điểm SCORE (Systematic COronary Risk Evaluation) và SCORE-OP (dành cho người cao tuổi) được phát triển bởi Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC), được chứng thực và tích hợp vào hướng dẫn phòng ngừa của ESC kể từ năm 2003. SCORE ước tính nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch trong 10 năm cho người từ 40-65 tuổi, trong khi SCORE-OP áp dụng cho người trên 65 tuổi. Các yếu tố được xem xét bao gồm tuổi, giới tính, huyết áp tâm thu, cholesterol toàn phần và tình trạng hút thuốc. (3)
SCORE đã tạo ra hai phiên bản, một cho các quốc gia có rủi ro thấp và một cho các quốc gia có rủi ro cao. Bốn loại rủi ro khác nhau đã được đề xuất gồm: rủi ro thấp, trung bình, cao và rất cao.
5. Thang điểm SCORE2 & SCORE2-OP
Thang điểm SCORE2 và SCORE2-OP là phiên bản cập nhật của SCORE, được giới thiệu vào năm 2021. SCORE2 áp dụng cho người từ 40-69 tuổi, còn SCORE2-OP dùng cho người từ 70 tuổi trở lên. Thang điểm này ước tính nguy cơ mắc bệnh tim mạch nghiêm trọng, bao gồm cả tử vong trong 10 năm.
Một số ưu điểm của SCORE 2 như:
- Ước tính rủi ro cho biến cố tim mạch và phản ánh chính xác hơn gánh nặng thực tế của bệnh.
- Được hiệu chuẩn lại một cách có hệ thống bằng cách sử dụng tỷ lệ bệnh tim mạch hiện đại.
- Tính đến tác động của rủi ro cạnh tranh do tử vong không phải do bệnh tim mạch, tránh đánh giá quá cao rủi ro của bệnh và lợi ích điều trị ở nhóm có nguy cơ tử vong không do bệnh tim mạch cao.
- Hiệu chỉnh cho bốn khu vực riêng biệt của châu Âu dựa trên mức độ rủi ro của bệnh, cải thiện phân tầng khu vực so với mô hình SCORE trước đây.
- Dựa trên nguồn dữ liệu rộng và hiện đại, nâng cao độ chính xác, khả năng khái quát hóa và tính hợp lệ.

Các chỉ số để dự đoán nguy cơ bệnh tim mạch 10 năm
Các chỉ số dự đoán nguy cơ bệnh tim mạch trong 10 năm là những yếu tố quan trọng giúp bác sĩ đánh giá khả năng một người mắc bệnh tim mạch trong tương lai gần bao gồm:
1. Tuổi
Nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng đáng kể theo tuổi, đặc biệt sau 55 tuổi đối với nam giới và sau 65 tuổi đối với nữ giới. Điều này là do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, bao gồm sự tích tụ của mảng xơ vữa trong động mạch và sự suy giảm chức năng của hệ thống tim mạch.
2. Giới tính
Nam giới thường có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn nữ giới ở cùng độ tuổi, đặc biệt là trước tuổi mãn kinh của phụ nữ. Sự khác biệt này được cho là do tác động bảo vệ của hormone estrogen đối với hệ thống tim mạch ở phụ nữ trước tuổi mãn kinh. Do đó, phụ nữ sau tuổi mãn kinh lại có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn so với nam giới cùng tuổi.
>> Xem thêm: Bệnh tim có di truyền không? Yếu tố ảnh hưởng và cách phòng ngừa
3. Tình trạng hút thuốc
Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn đáng kể so với người không hút thuốc, và nguy cơ này tăng theo số lượng thuốc hút mỗi ngày và thời gian hút thuốc. Việc bỏ hút thuốc có thể giảm đáng kể nguy cơ tim mạch, với lợi ích bắt đầu xuất hiện ngay sau khi ngừng hút.
4. Huyết áp tâm thu
Huyết áp tâm thu là áp lực máu trong động mạch khi tim co bóp, đây là chỉ số quan trọng trong đánh giá nguy cơ tim mạch. Huyết áp tâm thu cao trên 140 mmHg làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch như đột quỵ và bệnh động mạch vành.
5. Non HDL-cholesterol
Non HDL-cholesterol là tổng lượng cholesterol trừ đi lượng HDL-cholesterol (cholesterol “tốt”), là một chỉ số quan trọng trong đánh giá nguy cơ tim mạch. Người có mức non HDL-cholesterol cao tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến cố tim mạch.

Hướng dẫn đánh giá nguy cơ tim mạch
1. Tự tính bằng bảng tính
Bạn có thể tự đánh giá nguy cơ tim mạch của bản thân bằng cách sử dụng các bảng tính có sẵn. Những bảng tính này thường dựa trên các thang điểm đã được xác thực như Framingham hoặc SCORE. Bạn chỉ cần nhập các thông tin như tuổi, giới tính, huyết áp, mức cholesterol và tình trạng hút thuốc để nhận được kết quả đánh giá nguy cơ.
2. Chấm điểm online
Các công cụ chấm điểm online thường dễ sử dụng, cho kết quả nhanh chóng và có thể cập nhật thường xuyên theo các hướng dẫn mới nhất. Tuy nhiên, khi sử dụng, bạn cần lưu ý chọn những nguồn đáng tin cậy và được phát triển bởi các tổ chức y tế uy tín.
3. Nhờ bác sĩ chuyên môn
Để có đánh giá nguy cơ tim mạch chính xác cho từng trường hợp người bệnh, bạn nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám. Bác sĩ không chỉ sử dụng các thang điểm chuẩn mà còn xem xét toàn diện tiền sử bệnh, kết quả xét nghiệm và các yếu tố nguy cơ cụ thể của bệnh nhân. Từ đó, đưa ra đánh giá chính xác hơn và tư vấn phù hợp về các biện pháp phòng ngừa hoặc điều trị.

Phân tầng nguy cơ tim mạch
Phân tầng nguy cơ tim mạch là quá trình chia bệnh nhân thành các nhóm dựa trên mức độ nguy cơ mắc bệnh tim mạch trong tương lai, thường là trong khoảng thời gian 10 năm. Các nhóm nguy cơ thường được phân loại là thấp, trung bình, cao và rất cao, dựa trên kết quả tính toán từ các thang điểm đánh giá nguy cơ như Framingham, SCORE, hoặc ASCVD.
Việc phân tầng nguy cơ giúp bác sĩ và bệnh nhân đưa ra quyết định phù hợp về chiến lược điều trị và phòng ngừa bao gồm: thay đổi lối sống, can thiệp bằng thuốc hoặc có biện pháp theo dõi chặt chẽ hơn. Đồng thời, đây cũng là cách giúp người bệnh nâng cao nhận thức về tình trạng sức khỏe của bản thân, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống tích cực hơn.
Làm gì để giảm nguy cơ bệnh tim mạch?
Để giảm nguy cơ bệnh tim mạch, bạn có thể áp dụng một số biện pháp điều chỉnh trong lối sống như:
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Ưu tiên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và các loại chất béo lành mạnh. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, thực phẩm giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
- Tập thể dục đều đặn: Duy trì hoạt động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải hoặc 75 phút với cường độ cao. Các môn thể thao tốt cho sức khỏe tim như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, đạp xe….
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý và giảm cân khoa học nếu bị thừa cân, béo phì.
- Bỏ hút thuốc có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Kiểm soát stress: Một số cách giúp giảm căng thẳng, stress như thiền, yoga có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như đái tháo đường, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu..
- Hạn chế uống rượu vì uống quá nhiều rượu có thể làm tăng huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe để theo dõi các yếu tố nguy cơ tim mạch như huyết áp, cholesterol và đường huyết. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh tim mạch.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Như vậy, đánh giá nguy cơ tim mạch là công cụ thiết yếu trong y học dự phòng hiện đại, cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ có định hướng phòng ngừa hoặc điều trị thích hợp cho người bệnh. Mỗi người có thể tự đánh giá nguy cơ tim mạch tại nhà bằng các thang điểm như Framingham, SCORE, SCORE 2 hoặc đến bệnh viện thăm khám để được bác sĩ đánh giá kỹ hơn.