
Cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật: Nguyên nhân và cách điều trị
Khớp cổ chân đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển và duy trì thăng bằng của cơ thể. Tuy nhiên, sau các can thiệp phẫu thuật, nhiều người phải đối mặt với tình trạng cứng khớp cổ chân, gây ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Vậy cứng khớp cổ chân sau khi phẫu thuật là gì, nguyên nhân do đâu và làm thế nào để khắc phục?
Cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật là gì?
Cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật là tình trạng khớp cổ chân mất hoặc giảm đáng kể khả năng vận động gồm: gấp duỗi, nghiêng trong, nghiêng ngoài… do các nguyên nhân liên quan đến quá trình phẫu thuật hoặc hồi phục. Nguyên nhân chính có thể bao gồm: xơ hóa mô mềm, dính khớp, tổn thương sụn hoặc bao khớp, viêm khớp hậu phẫu…
Tình trạng này có thể gây đau, hạn chế khả năng đi lại, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Bác sĩ thường yêu cầu người bệnh tập phục hồi chức năng và can thiệp y khoa (nếu cần) nhằm cải thiện tình trạng cứng khớp, từ đó hỗ trợ phục hồi chức năng vốn có của khớp cổ chân.

Nguyên nhân gây ra cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật
Cứng khớp cổ chân sau khi phẫu thuật là một biến chứng không hiếm gặp, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân liên quan đến cả quá trình phẫu thuật và giai đoạn hồi phục. Dưới đây là các nguyên nhân thường gặp:
1. Xơ hóa mô mềm
Sau phẫu thuật, cơ thể kích hoạt quá trình lành vết thương, dẫn đến hình thành mô sẹo hoặc mô xơ xung quanh khớp. Mô xơ cản trở sự di chuyển tự do của các cấu trúc khớp, gây hạn chế vận động.
2. Dính khớp
Tình trạng dính khớp xảy ra khi các bề mặt khớp hoặc các mô xung quanh liền bất thường sau phẫu thuật. Nguyên nhân có thể do phẫu thuật không bảo tồn tốt bề mặt khớp hoặc thiếu vận động sớm sau mổ.
3. Viêm khớp hậu phẫu
Phản ứng viêm kéo dài tại vùng phẫu thuật do chấn thương mô hoặc nhiễm trùng. Viêm mạn tính làm tổn thương sụn khớp, dẫn đến đau và cứng khớp.
4. Mất cân bằng cơ – gân
Sau phẫu thuật, một số nhóm cơ quanh khớp có thể yếu đi hoặc căng quá mức, dẫn đến mất cân bằng động học khớp cổ chân. Sự mất cân bằng này làm hạn chế vận động tự nhiên của khớp.
5. Bất động kéo dài
Nếu khớp cổ chân bị bất động quá lâu để tránh tổn thương sau mổ, các mô mềm có thể co rút, làm giảm biên độ vận động khớp.
6. Kỹ thuật phẫu thuật không tối ưu
Phẫu thuật gây tổn thương không cần thiết đến mô mềm hoặc cấu trúc khớp. Cố định xương không chính xác hoặc sử dụng vật liệu cấy ghép không phù hợp cũng có thể làm biến dạng khớp, gây cứng khớp.
7. Các yếu tố liên quan đến bệnh nhân
- Tuổi tác cao: Quá trình lành thương chậm hơn, dễ hình thành xơ hóa.
- Bệnh lý nền: Tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, hoặc loãng xương làm tăng nguy cơ biến chứng sau mổ.
- Tuân thủ kém: Việc không tuân thủ đúng liệu trình vật lý trị liệu làm giảm khả năng phục hồi vận động.
Triệu chứng sau phẫu thuật bị cứng khớp cổ chân
Cứng khớp cổ chân sau khi phẫu thuật biểu hiện qua nhiều triệu chứng, ảnh hưởng đến khả năng vận động, chất lượng cuộc sống và gây khó chịu cho người bệnh. Một số triệu chứng thường gặp:
1. Giảm hoặc mất khả năng vận động khớp
- Hạn chế biên độ vận động: Người bệnh gặp khó khăn khi gấp (cử động đưa bàn chân lên) hoặc duỗi (đưa bàn chân xuống).
- Khả năng nghiêng trong/ngoài bị giới hạn: Khớp cổ chân mất đi tính linh hoạt, ảnh hưởng đến các hoạt động như đi bộ trên bề mặt không bằng phẳng.
2. Đau nhức vùng cổ chân
- Đau khi vận động: Cảm giác đau tăng lên khi cố gắng di chuyển hoặc chịu tải trọng.
- Đau tại chỗ hoặc lan tỏa: Đau có thể khu trú tại vị trí phẫu thuật hoặc lan ra các vùng lân cận như bàn chân và cẳng chân.
3. Sưng nề và cứng buổi sáng
- Sưng quanh khớp: Thường kèm theo cảm giác căng cứng, đặc biệt rõ ràng sau khi nghỉ ngơi lâu hoặc khi thức dậy vào buổi sáng.
- Giảm dần trong ngày: Triệu chứng có thể giảm nhẹ khi khớp được vận động nhẹ nhàng.
4. Tiếng kêu bất thường trong khớp
Người bệnh có thể cảm nhận hoặc nghe thấy tiếng lạo xạo, lách cách khi di chuyển khớp, thường do dính khớp hoặc bề mặt khớp không còn trơn tru.
5. Biến dạng khớp cổ chân
- Tư thế bất thường: Cổ chân có thể bị lệch hoặc mất cân đối do dính khớp hoặc xơ hóa mô mềm.
- Thay đổi dáng đi: Người bệnh thường đi khập khiễng hoặc không thể đứng vững trên một chân.
6. Yếu cơ xung quanh khớp
Suy giảm lực cơ do hạn chế vận động kéo dài, các cơ quanh cổ chân yếu đi, gây khó khăn trong việc đứng lên, leo cầu thang hoặc mang vác đồ nặng.
7. Cảm giác cứng khớp kéo dài
- Cứng liên tục: Người bệnh có cảm giác khớp luôn căng cứng, ngay cả khi không vận động.
- Cứng buổi sáng hoặc sau bất động lâu: Tình trạng này thường nặng hơn sau thời gian nghỉ ngơi hoặc không vận động.
8. Ảnh hưởng đến chức năng sinh hoạt
- Giảm khả năng đi lại: Đi bộ, chạy, hoặc thực hiện các hoạt động thường ngày trở nên khó khăn.
- Hạn chế trong công việc và giải trí: Người bệnh khó tham gia các hoạt động yêu cầu cổ chân linh hoạt, như chơi thể thao, đạp xe hoặc đứng lâu.

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật
Phẫu thuật cổ chân là phương pháp điều trị quan trọng giúp phục hồi chức năng vận động sau chấn thương hoặc bệnh lý. Tuy nhiên, không phải ca mổ nào cũng đạt kết quả hoàn hảo, bởi một trong những biến chứng phổ biến và khó chịu nhất chính là tình trạng cứng khớp cổ chân. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, việc nhận diện các yếu tố nguy cơ là chìa khóa quan trọng, giúp chúng ta không chỉ phòng ngừa mà còn tối ưu hóa quá trình điều trị sau phẫu thuật. Dưới đây là các yếu tố khiến người bệnh có nguy cơ cao bị cứng khớp ở cổ chân sau phẫu thuật:
1. Yếu tố liên quan đến phẫu thuật
- Kỹ thuật phẫu thuật không tối ưu: tổn thương mô mềm hoặc bao khớp trong quá trình mổ. Cố định sai lệch hoặc sử dụng vật liệu cấy ghép không phù hợp.
- Phẫu thuật kéo dài: thời gian phẫu thuật lâu làm tăng nguy cơ tổn thương mô và viêm.
- Phẫu thuật tái phát: các cuộc mổ lại ở cùng một vị trí làm tăng nguy cơ xơ hóa và dính khớp.
2. Yếu tố sau phẫu thuật
- Bất động kéo dài: do không vận động khớp sớm sau mổ, dẫn đến co rút mô mềm và giảm biên độ vận động. Sử dụng nẹp hoặc bột trong thời gian dài.
- Thiếu vật lý trị liệu: không thực hiện hoặc thực hiện không đúng liệu trình phục hồi chức năng.
- Nhiễm trùng hậu phẫu: nhiễm trùng làm tăng nguy cơ viêm mạn tính và phá hủy cấu trúc khớp.
3. Yếu tố bệnh lý nền
- Bệnh lý mãn tính: viêm khớp dạng thấp (làm tăng viêm và xơ hóa mô quanh khớp). Tiểu đường (làm chậm quá trình lành thương, tăng nguy cơ viêm nhiễm).
- Loãng xương: ảnh hưởng đến quá trình cố định xương và phục hồi sau phẫu thuật.
4. Yếu tố liên quan đến cơ địa và tuổi tác
- Tuổi cao: người cao tuổi có tốc độ lành thương chậm hơn và dễ hình thành xơ hóa. Thoái hóa tự nhiên của khớp và dây chằng làm tăng nguy cơ cứng khớp.
- Cơ địa xơ hóa: một số người có xu hướng phát triển mô xơ quá mức khi lành thương.
5. Yếu tố do bệnh nhân
- Không tuân thủ điều trị: Người bệnh không thực hiện đúng hướng dẫn phục hồi chức năng. Ngừng vật lý trị liệu sớm hoặc không kiên trì vận động.
- Hoạt động quá mức sớm: Tải trọng quá sớm lên khớp sau phẫu thuật có thể gây tổn thương thêm, làm tăng nguy cơ dính khớp.
6. Các yếu tố khác
- Phẫu thuật phức tạp hoặc chấn thương nặng: hững trường hợp gãy xương nghiêm trọng hoặc tổn thương đa mô phức tạp có nguy cơ cứng khớp cao hơn.
- Thiếu chăm sóc và theo dõi y tế đầy đủ: Việc không kiểm soát tốt các biến chứng sớm sau phẫu thuật như sưng, viêm, hoặc đau làm gia tăng nguy cơ.
Điều trị cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật
Điều trị cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật tập trung vào việc phục hồi biên độ vận động, giảm đau và cải thiện chức năng khớp. Các phương pháp điều trị bao gồm: (1)
1. Điều trị không phẫu thuật
- Vật lý trị liệu
- Bài tập kéo giãn: Giúp tăng biên độ vận động, giảm xơ hóa. Bao gồm các động tác gấp, duỗi, nghiêng trong/ngoài cổ chân.
- Tăng cường cơ bắp: Tập trung vào nhóm cơ xung quanh cổ chân để phục hồi sức mạnh và cải thiện khả năng chịu lực.
- Điều trị bằng máy móc: Máy CPM (Continuous Passive Motion) hỗ trợ vận động thụ động liên tục, ngăn ngừa dính khớp. Siêu âm trị liệu, sóng xung kích giúp giảm đau, tăng tuần hoàn máu và làm mềm mô xơ.
- Sử dụng thuốc
- Thuốc giảm đau và chống viêm: Giảm viêm và đau quanh vùng khớp (NSAIDs như ibuprofen, naproxen). Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticosteroid để kiểm soát viêm mạnh.
- Thuốc giãn cơ: Hỗ trợ giảm căng cứng cơ xung quanh khớp cổ chân.
- Nẹp chỉnh hình và hỗ trợ
- Sử dụng nẹp động: Giúp duy trì tư thế khớp và kéo giãn mô mềm từ từ.
- Dụng cụ hỗ trợ vận động: Như gậy, khung tập đi, giúp giảm áp lực lên khớp trong giai đoạn hồi phục.
2. Điều trị xâm lấn
- Tiêm thuốc vào khớp
- Tiêm corticosteroid nội khớp: Giảm viêm cục bộ, hỗ trợ giảm đau.
- Tiêm hyaluronic acid, collagen: Giúp bôi trơn khớp, cải thiện khả năng vận động.
- Nội soi khớp: Khi các phương pháp không phẫu thuật không hiệu quả, nội soi có thể được sử dụng để loại bỏ mô sẹo hoặc xơ hóa, giải phóng các vùng dính khớp.
- Phẫu thuật mở
- Phẫu thuật chỉnh hình: Sửa chữa biến dạng hoặc cố định lại khớp khi cần thiết.
- Phẫu thuật khóa khớp (arthrodesis): Được áp dụng trong các trường hợp khớp không thể phục hồi chức năng.
3. Phục hồi chức năng sau điều trị
- Tái khám định kỳ: Theo dõi tiến triển, điều chỉnh kế hoạch trị liệu khi cần.
- Bài tập tại nhà: Kết hợp giữa bài tập kéo giãn và tăng cường cơ lực hàng ngày.
- Chế độ dinh dưỡng: Bổ sung canxi, vitamin D, và thực phẩm chống viêm để hỗ trợ phục hồi.
Việc điều trị cần được cá nhân hóa dựa trên nguyên nhân, mức độ cứng khớp và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, kỹ thuật viên và người bệnh đóng vai trò quan trọng để đạt được kết quả tối ưu.

Phương pháp phục hồi chức năng cổ chân sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật cổ chân, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện một số bài tập phục hồi chức năng sau: (2)
- Xoay mắt cá chân: Duỗi thẳng chân sao cho ngón chân hướng lên trên, từ từ xoay tròn chân theo chiều kim đồng hồ và ngược lại.
- Gập duỗi bàn chân: Duỗi thẳng chân sao cho ngón chân hướng lên trên, từ từ duỗi mũi bàn chân hướng về phía trước.
- Co duỗi bắp chân: Đứng thẳng chân trước chân sau, từ từ cong cả hai đầu gối hướng về phía trước (nên sử dụng ghế làm điểm tựa).
- Duỗi bắp chân: Đứng thẳng chân trước chân sau, từ từ cong đầu gối chân trước hướng về phía trước, giữ thẳng đầu gối chân sau (nên sử dụng ghế làm điểm tựa).
- Nâng gót chân: Sử dụng ghế làm điểm tựa, đứng thẳng người, từ từ nhón chân lên cao và từ từ hạ xuống.
Các lưu ý trong quá trình phục hồi chức năng
Để quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau:
1. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia vật lý trị liệu
Sau phẫu thuật, tùy vào tình trạng bệnh lý mà bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp nhằm hỗ trợ người bệnh hồi phục nhanh hơn. Trong thời gian này, người bệnh cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia vật lý trị liệu. Để hạn chế nguy cơ cũng như tránh làm trầm trọng hơn tình trạng cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật, người bệnh tuyệt đối không bỏ tập, tập sai hoặc tập quá sức.
2. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và bổ sung đủ dinh dưỡng
Chế độ ăn uống khoa học là một phần quan trọng giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn. Trong giai đoạn này, người bệnh cần ăn uống đầy đủ, bổ sung đủ dưỡng chất thiết yếu như dinh dưỡng đa lượng (protein, carbs, chất béo tốt) và vi chất dinh dưỡng (vitamin, chất khoáng).
Ngoài ra, bạn cần cung cấp đủ nước cho cơ thể để tăng tuần hoàn máu cũng như hỗ trợ cơ thể hấp thụ dưỡng chất tốt hơn. Người trưởng thành thông thường cần uống khoảng 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày, ngay cả khi không khát.
3. Tránh các hoạt động gắng sức và vận động quá mức
Mặc dù vận động tốt cho quá trình hồi phục sau phẫu thuật. Tuy nhiên người bệnh cần lưu ý không tham gia các hoạt hoạt động quá sức hoặc hoạt động với tần suất cao. Điều này có thể tăng áp lực cho vùng khớp cổ chân vừa được phẫu thuật, từ đó làm trầm trọng hơn tình trạng cứng khớp.

Biến chứng có thể xảy ra nếu không điều trị
Nếu cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật không được điều trị kịp thời và đúng cách, một số biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra, ảnh hưởng đến chức năng khớp và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là các biến chứng phổ biến:
1. Mất chức năng vận động hoàn toàn
- Khả năng vận động hạn chế: Nếu không điều trị, khớp cổ chân có thể trở nên hoàn toàn cứng, khiến người bệnh không thể di chuyển, gấp duỗi hoặc nghiêng cổ chân.
- Khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày: Người bệnh sẽ gặp khó khăn trong các hoạt động cơ bản như đi lại, đứng lâu hoặc mang vác đồ nặng.
2. Biến dạng khớp cổ chân
- Lệch khớp: Cứng khớp kéo dài có thể gây lệch hoặc biến dạng khớp cổ chân, dẫn đến tình trạng không thể duy trì tư thế bình thường.
- Khớp bị hư hỏng: Mô xơ hoặc mô sẹo có thể làm hỏng cấu trúc khớp, dẫn đến thay đổi vĩnh viễn trong hình dạng và chức năng của khớp.
3. Đau mạn tính
- Đau kéo dài: Cứng khớp gây ra áp lực lên các mô mềm xung quanh, dẫn đến đau mạn tính, làm giảm chất lượng cuộc sống.
- Đau khi vận động: Các cử động hạn chế hoặc không đúng cách có thể gây đau khi cố gắng vận động khớp, đặc biệt là khi khớp bị dính hoặc xơ hóa.
4. Viêm khớp thứ phát
- Viêm mạn tính: Khi khớp không thể vận động bình thường, các mô mềm và xương có thể bị kích thích và viêm, dẫn đến tình trạng viêm khớp thứ phát.
- Tổn thương sụn: Viêm kéo dài có thể làm hỏng sụn khớp, dẫn đến thoái hóa khớp nghiêm trọng.
5. Giảm chất lượng cuộc sống
- Mất khả năng tự chăm sóc: Với sự hạn chế vận động, người bệnh có thể không tự đi lại hoặc chăm sóc bản thân.
- Giảm khả năng lao động: Những người có công việc yêu cầu đứng hoặc di chuyển sẽ gặp khó khăn trong công việc, thậm chí không thể làm việc được.
- Ảnh hưởng tâm lý: Đau và hạn chế vận động kéo dài có thể gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm do sự giảm sút khả năng tự chủ trong cuộc sống hàng ngày.
- Khả năng giữ thăng bằng kém: Cứng khớp cổ chân ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng, làm tăng nguy cơ té ngã, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Chấn thương phụ: Việc không kiểm soát được vận động có thể dẫn đến các chấn thương khác như gãy xương, bong gân do té ngã.
6. Cần can thiệp phẫu thuật phức tạp hơn
Nếu cứng khớp không được điều trị, người bệnh có thể phải trải qua các cuộc phẫu thuật phức tạp hơn, chẳng hạn như phẫu thuật chỉnh hình hoặc hợp nhất khớp, điều này có thể yêu cầu thời gian phục hồi lâu dài và gây ra rủi ro bổ sung.
Cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân. Dù là nguyên nhân gì người bệnh cũng cần chủ động kiểm tra kỹ để được xử lý kịp thời, tránh ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, trước khi thực hiện các loại phẫu thuật, người bệnh nên tìm hiểu kỹ các đơn vị đáp ứng về mặt nhân lực và trang thiết bị y tế nhằm hạn chế nguy cơ xuất hiện biến chứng.