Image

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào? Loại nào nguy hiểm hơn?

Cúm A và cúm B

Cúm A và cúm B là gì?

Để phân biệt được cúm A và cúm B khác nhau như thế nào, trước tiên cần nắm rõ được khái niệm cúm A và cúm B là gì?

1. Cúm A là gì?

Cúm A là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm (Influenza virus), thuộc nhóm Orthomyxoviridae gây ra. Các chủng virus cúm A phổ biến là A/H1N1, A/H3N2, A/H5N1, A/H7N9, trong đó, chủng A/H1N1 và A/H3N2 thường lưu hành ở người. Chủng A/H7N9 và A/H5N1 thường lưu hành ở gia cầm, có khả năng lây sang người và tạo thành dịch cúm ở người.

Theo các chuyên gia, virus cúm A là loại virus cúm nguy hiểm, có tốc độ lây lan nhanh chóng, thường xuyên thay đổi cấu trúc kháng nguyên và là loại virus cúm duy nhất có khả năng bùng phát thành dịch bệnh ở mức độ toàn cầu. Thống kê cho thấy, có từ 3% đến 11% số người mắc bệnh cúm A hàng năm. (1)

Bất cứ ai cũng có nguy cơ mắc cúm A, trong đó trẻ sơ sinh, trẻ em, người lớn trên 65 tuổi, người mắc bệnh nền mạn tính, người suy giảm là những đối tượng có nguy cơ cao mắc cúm A và gặp biến chứng nguy hiểm.

2. Cúm B là gì?

Cúm B là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính phổ biến tại Việt Nam do virus cúm (Influenza virus), thuộc nhóm Orthomyxoviridae gây ra. Virus cúm lây lan nhanh chóng từ người người bệnh sang người lành thông qua dịch tiết mũi, họng khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện.

Nếu cúm A được phân chia thành các chủng riêng biệt dựa trên hai loại protein trên bề mặt virus: hemagglutinin (H) và neuraminidase (N) thì cúm B chỉ có một chủng gây bệnh duy nhất và được phân thành hai dòng phổ biến là B/Victoria và B/Yamagata. Đồng thời, cúm B có đặc tính ít thay đổi cấu trúc kháng nguyên, do đó chúng biến đổi chậm hơn khoảng hai đến ba lần so với cúm A. Con người là vật chủ tự nhiên của cúm B nên đại dịch thường không xảy ra với cúm B. (2)

Virus cúm A gây đại dịch mức độ toàn cầu
Virus cúm A là loại duy nhất có thể gây ra đại dịch ở mức độ toàn cầu, trong khi đó cúm B chỉ có thể gây ra dịch bệnh theo mùa

Tỷ lệ nhiễm cúm A và cúm B

Các chuyên gia nhận định cúm A là loại cúm phổ biến nhất gây ra khoảng 75% số trường hợp mắc cúm và là nguyên nhân bùng phát dịch cúm trên thế giới. Trong mùa cúm từ năm 2018 đến năm 2019, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) đã xét nghiệm 1.145.555 mẫu bệnh cúm và trong số 177.039 kết quả dương tính, 95% là cúm A. Số trường hợp mắc cúm B được xác nhận là khoảng 25%.

Triệu chứng cúm A và cúm B

Các triệu chứng cúm A và cúm B khá tương đồng nhau nhưng triệu chứng cúm A thường nặng và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm hơn triệu chứng cúm B:

1. Triệu chứng cúm A

Người mắc cúm A thường xuất hiện các triệu chứng đặc trưng như sốt, ớn lạnh, nhức đầu, mệt mỏi, đau nhức cơ thể và cơ bắp, hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, viêm họng, ho, nhạy cảm với ánh sáng.

Trẻ em bị nhiễm virus cúm A sẽ xuất hiện thêm triệu chứng đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn và nôn. Trong trường hợp sốt cao kéo dài nếu không được điều trị đúng cách, người bệnh sẽ gặp tình trạng mất nước và rối loạn điện giải, thậm chí trẻ em sẽ có biểu hiện sốt cao kèm co giật.

Nhiều chuyên gia cho biết, thực tế rất khó để phân biệt sốt do cúm A hay sốt do các nguyên nhân khác. Tuy nhiên, người mắc cúm A thường sốt kéo dài và cảm giác mệt mỏi, uể oải, đau nhức cơ nghiêm trọng hơn. (3)

Trong trường hợp nghiêm trọng, cúm A có thể gây ra thêm một loạt triệu chứng cần can thiệp y tế ngay lập tức như khó thở, thở nhanh, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp có nguy cơ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, ngay khi phát hiện thấy các triệu chứng bất thường, người bệnh cần nhanh chóng đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị đúng phương pháp, tránh để bệnh diễn biến nặng gây khó khăn cho quá trình điều trị.

2. Triệu chứng cúm B

Người mắc cúm B sẽ xuất hiện các triệu chứng tương tự cúm A bao gồm sốt, ớn lạnh, nhức đầu, mệt mỏi, đau nhức cơ thể và cơ bắp, hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, viêm họng, ho, nhạy cảm với ánh sáng, buồn nôn và nôn, tiêu chảy.

Tuy nhiên, các triệu chứng cúm B có thể nghiêm trọng hơn ở trẻ em, đặc biệt là trẻ em dưới 2 tuổi, trẻ mắc các bệnh nền mạn tính như bệnh gan, bệnh thận, bệnh hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, bệnh tăng áp phổi, béo phì, suy giảm miễn dịch hoặc trẻ đang mắc bệnh ung thư, dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch, rối loạn máu chuyển hóa… có nguy cơ cao bị biến chứng nguy hiểm đến tính mạng. (4)

Trẻ sơ sinh mắc tăng áp phổi dễ gặp biến chứng nếu nhiễm cúm B
Trẻ sơ sinh mắc bệnh tăng áp phổi là một trong những đối tượng có nguy cơ gặp biến chứng nguy hiểm nếu nhiễm virus cúm B

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào?

1. Phân biệt cúm A và cúm B dựa trên nguồn gốc

Cúm A là loại virus cúm duy nhất có khả năng gây ra đại dịch ở mức độ toàn cầu và được tìm thấy ở nhiều loài gồm người, gia cầm, chim và lợn. Trong khi đó, cúm B chỉ được tìm thấy ở người và chỉ có thể gây ra dịch bệnh theo mùa.

2. Phân biệt cúm B và cúm A dựa trên các chủng của chúng

Virus cúm A được chia thành các chủng riêng biệt dựa trên hai loại protein trên bề mặt virus: hemagglutinin (H) và neuraminidase (N). Theo CDC Hoa Kỳ, cho đến nay, các nhà khoa học đã tìm được 18 phân nhóm hemagglutinin khác nhau (H1 đến H18) và 11 phân nhóm neuraminidase (N1 đến N11).

Điều này khiến virus cúm A có khả năng chuyển đổi cấu trúc kháng nguyên với nhau để tạo ra một chủng cúm A mới. Một số chủng virus cúm A đã từng gây ra đại dịch nghiêm trọng trên thế giới trước đây như:

  • A/H1N1 gây ra bệnh cúm Tây Ban Nha năm 1918 và cúm lợn năm 2009
  • A/H2N2 gây ra bệnh cúm châu Á năm 1957
  • A/H3N2 gây ra bệnh cúm Hồng Kông năm 1968
  • A/H5N1 gây ra bệnh cúm gia cầm năm 2004

So với cúm A, cúm B chỉ có duy nhất một chủng gây bệnh chia thành 2 dòng là cúm B/Victoria và cúm B/Yamagata. Đồng thời, cúm B có đặc tính ít thay đổi cấu trúc kháng nguyên, do đó chúng biến đổi chậm hơn khoảng hai đến ba lần so với cúm A.

Mặc dù các nhà khoa học có thể theo dõi và phân loại các chủng virus cúm khác nhau nhưng việc nghiên cứu và phát triển một loại vắc xin phòng cúm mùa mang lại hiệu lực bảo vệ suốt đời là không thể. Bởi virus cúm là tác nhân cực kỳ nguy hiểm có khả năng biến đổi (thay đổi cấu trúc di truyền) và nhân lên (tạo ra các bản sao mới, giống hệt của chúng) cực kỳ nhanh chóng.

Do đó, để đảm bảo sự tương đồng giữa các chủng virus cúm đang lưu hành giữa các chủng virus cúm được sử dụng để điều chế vắc xin, thành phần của vắc xin cúm sẽ được các nhà khoa học thay đổi hàng năm để tăng cường khả năng bảo vệ.

3. So sánh cúm A và cúm B theo khả năng lây lan

Giai đoạn giao mùa là thời điểm cúm A và cúm B hoạt động mạnh mẽ và lây lan nhanh chóng, đạt đỉnh vào các tháng mùa Đông – Xuân. Hình thức lây truyền của virus cúm A là từ gia cầm, chim và lợn sang người và từ người sang người.

Virus cúm A xâm nhập vào cơ thể người lành thông qua giọt bắn từ mũi, họng của người bệnh khi ho, hắt hơi, nói chuyện trong khoảng cách 2m. Ngay cả khi, người lành chạm tay lên các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như mặt bàn ghế, tay vịn cầu thang, tay nắm cửa, đồ dùng cá nhân có dính virus, sau đó vô tình chạm lên mắt, mũi hoặc miệng. Khác với virus cúm A, virus cúm B chỉ có thể lây từ người sang người và cơ chế lây truyền cũng tương tự như virus cúm A. (5)

Virus cúm xâm nhập khi ho hắt hơi nói chuyện
Virus cúm xâm nhập vào cơ thể người lành thông qua giọt bắn từ mũi, họng của người bệnh khi ho, hắt hơi, nói chuyện

So sánh cúm A hay cúm B nguy hiểm hơn?

Nhiều ý kiến cho rằng các triệu chứng cúm A nghiêm trọng hơn cúm B nên gây bệnh nặng và nguy hiểm hơn cúm B. Tuy nhiên, cúm A và cúm B đều là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm (Influenza virus), dễ lây nhiễm từ người bệnh sang người lành thông qua giọt bắn từ mũi, họng. Ngay cả khi, chạm tay vào các bề mặt có dính giọt bắn từ người bệnh và vô tình đưa tay lên mắt, mũi, miệng cũng có nguy cơ cao nhiễm virus cúm mùa.

Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh CDC Hoa Kỳ khẳng định, cả hai loại cúm A và B đều nguy hiểm như nhau và có thể gây bệnh nặng, đặc biệt ở những đối tượng có nguy cơ cao như trẻ sơ sinh và trẻ em, phụ nữ có thai, người lớn trên 65 tuổi, người mắc các bệnh nền mạn tính, suy giảm miễn dịch và phản bác quan điểm sai lầm trước đây cho rằng cúm B ít nguy hiểm hơn cúm A.

Chính vì vậy, WHO nhấn mạnh, cần chủ động phòng bệnh bằng tiêm vắc xin cúm mùa đầy đủ và đúng lịch để đảm bảo cơ thể có đủ kháng thể cần thiết chống lại tác nhân gây bệnh. Đồng thời, ngay khi phát hiện các triệu chứng cảnh báo bệnh, người bệnh tuyệt đối không nên chủ quan, cần nhanh chóng đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.

Cách chẩn đoán phân biệt cúm A và cúm B

Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán cúm A và cúm B đòi hỏi độ nhạy, độ đặc hiệu và độ chính xác cao cần phải được thực hiện trong các phòng Lab hiện đại. Để chẩn đoán người bệnh mắc cúm A hay cúm B, bác sĩ thường chỉ định thực hiện một số phương pháp xét nghiệm phổ biến như sau:

1. Xét nghiệm chẩn đoán cúm nhanh (RIDT)

Phương pháp xét nghiệm nhằm mục đích test nhanh kháng nguyên của virus cúm. Sau khoảng 10-15 phút sẽ có kết quả trả về, tuy nhiên phương pháp xét nghiệm chi phí thấp và thường không chính xác bằng các phương pháp xét nghiệm khác. Do đó, trong một số trường hợp người bệnh vẫn mắc cúm nhưng kết quả chẩn đoán nhanh là âm tính. Lý giải vấn đề này, chuyên gia cho biết hiệu suất của xét nghiệm phụ thuộc vào nhiều yếu tố tuổi tác, thời gian phát hiện bệnh, thời gian mắc bệnh, mẫu bệnh phẩm và loại virus cúm mắc phải là gì. (6)

2. Xét nghiệm RT-PCR

Phương pháp xét nghiệm là xét nghiệm sinh học phân tử nhằm mục đích xác định sự hiện diện của virus cúm trong cơ thể tại thời điểm xét nghiệm, được đánh giá là đặc trưng nhất để chẩn đoán bệnh cúm, trả kết quả nhanh trong vòng 4 – 6 giờ. Phương pháp chẩn đoán này được các bác sĩ chuyên ngành đánh giá có độ nhạy cảm hơn so với so với các phương pháp xét nghiệm nuôi cấy virus, và rất hữu ích để phân biệt nhanh giữa cúm A và cúm B.

3. Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang (MDHQ)

Phương pháp miễn dịch huỳnh quang (MDHQ) sử dụng tính đặc hiệu của kháng thể với thuốc nhuộm huỳnh quang để nhận biết kháng nguyên của chúng và do đó cho phép bác sĩ hình dung sự phân bố của virus cúm thông qua thuốc nhuộm huỳnh quang bằng kính hiển vi huỳnh quang.

Tuy nhiên, phương pháp xét nghiệm này có độ nhạy và độ đặc hiệu thấp, cho kết quả xét nghiệm chỉ trong vài giờ. Hiệu suất của xét nghiệm này phụ thuộc vào chuyên môn của kỹ thuật viên phòng Lab và chất lượng của mẫu bệnh phẩm thu nhận được.

4. Xét nghiệm phân lập virus

Phân lập virus là phương pháp xét nghiệm có độ đặc hiệu cao cho phép chẩn đoán các trường hợp người bệnh nhiễm virus cúm cúm mới nổi hay tái nổi, từ đó giúp bác sĩ chẩn đoán người bệnh mắc loại virus cúm nào để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Phương pháp này nên được thực hiện trên mẫu bệnh phẩm thu nhận được từ người bệnh sau khoảng 5 ngày khởi phát các triệu chứng, đặc biệt những người có yếu tố dịch tễ với cúm A.

5. Xét nghiệm huyết thanh

Theo các chuyên gia, phương pháp xét nghiệm huyết thanh ít được chỉ định thực hiện để phát hiện virus cúm A và cúm B ở người bệnh. Xét nghiệm huyết thanh thường được sử dụng để chẩn đoán hồi cứu và phục vụ các mục đích nghiên cứu.

Cách điều trị cúm B và cúm A như thế nào?

1. Sử dụng thuốc điều trị

Hiện nay chưa có thuốc điều trị đặc hiệu bệnh cúm A và cúm B. Hầu hết, các thuốc được bác sĩ chỉ định sử dụng đều có chung mục đích là điều trị và cải thiện các triệu chứng bệnh.

Dựa vào tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng đối tượng như thuốc hạ sốt, thuốc kháng virus, chất bù nước và điện giải, chất vận mạch, thuốc kháng sinh (đối với người bệnh có biến chứng) và áp dụng phác đồ hồi sức nếu người bệnh có biểu hiện suy đa tạng.

Trong quá trình điều trị bệnh, nếu phát hiện các triệu chứng cúm có dấu hiệu diễn biến nặng như sốt cao và kéo dài trên 39 độ C kèm co giật, thở nhanh, khó thở, đau bụng, mệt mỏi, li bì, buồn nôn và nôn… thì cần nhanh chóng báo cho bác sĩ để được can thiệp sớm và điều trị kịp thời, hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.

Lưu ý: người bệnh tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng các loại thuốc điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra.

2. Xây dựng chế độ sinh hoạt lành mạnh

Bên cạnh đó, người mắc cúm cũng cần xây dựng chế độ sinh hoạt lành mạnh, khoa học, nghỉ ngơi điều độ và uống thuốc đều đặn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, luyện tập thể thao để nâng cao sức đề kháng. Đeo khẩu trang khi đến nơi công cộng, hạn chế tiếp xúc với nhiều người để tránh phát tán virus.

Trẻ sốt cao co giật cần điều trị kịp thời
Nếu trẻ sốt cao và kéo dài trên 39 độ C kèm co giật, bố mẹ cần nhanh chóng báo cho bác sĩ để được điều trị kịp thời

Cách phòng ngừa bệnh cúm A/B

Để phòng ngừa bệnh cúm A và cúm B cũng như bệnh cúm do các chủng virus cúm khác gây ra, Bộ Y tế khuyến cáo mỗi người cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa như sau:

  • Ngay khi có triệu chứng cảnh báo bệnh, người bệnh cần được cách ly và nhanh chóng đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh lây nhiễm virus cúm cho những người xung quanh;
  • Đeo khẩu trang khi đến nơi công cộng, giữ khoảng cách với những người xung quanh và hạn chế tiếp xúc với người bệnh hoặc có dấu hiệu nghi ngờ bệnh;
  • Hạn chế tiếp xúc với gia cầm đang nhiễm bệnh hoặc có dấu hiệu nghi ngờ nhiễm bệnh.
  • Sử dụng khăn giấy che mũi, miệng khi ho, hắt hơi và vứt rác đúng nơi quy định nhằm hạn chế việc phát tán giọt bắn cho những người xung quanh;
  • Vệ sinh cơ thể sạch sẽ và rửa tay thường xuyên bằng xà phòng/ dung dịch sát khuẩn, nhất là trước khi ăn, sau khi ho, hắt hơi, đi vệ sinh hoặc cầm nắm các vật dùng ở nơi công cộng;
  • Vệ sinh nhà cửa thường xuyên, lau dọn mọi ngóc ngách và các bề mặt tiếp xúc như mặt bàn ghế, tay nắm cửa, tay vịn cầu thang, ban công, điều khiển tivi, máy lạnh, đồ dùng cá nhân;
  • Xây dựng và duy trì lối sống khoa học, lành mạnh, bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường luyện tập thể thao, ngủ nghỉ hợp lý để nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể;
  • Tiêm vắc xin cúm đầy đủ và đúng lịch theo khuyến cáo của Bộ Y tế để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân cúm A và cúm B. (7)

Vai trò của việc tiêm vắc xin phòng ngừa bệnh cúm A/B

Thống kê của CDC Hoa Kỳ cho thấy trong giai đoạn từ năm 2019 đến năm 2020, mùa cúm cuối cùng trước khi đại dịch Covid 19, việc chủ động tiêm vắc xin cúm đã giúp ngăn chặn khoảng 7 triệu trường hợp mắc bệnh cúm, 3 triệu lượt khám bệnh liên quan đến cúm, 100.000 trường hợp nhập viện liên quan đến cúm và 7.000 trường hợp tử vong do căn bệnh này gây ra.

Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng chứng minh rằng tiêm vắc xin phòng cúm có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh ở những người đã tiêm phòng nhưng vẫn mắc bệnh. Một nghiên cứu năm 2021 cho thấy trong số những người trưởng thành nhập viện vì cúm, những người đã được tiêm vắc xin có nguy cơ nhập viện chăm sóc đặc biệt (ICU) thấp hơn 26% và nguy cơ tử vong do cúm thấp hơn 31% so với những người không được tiêm vắc xin đầy đủ. (8)

Vắc xin cúm cũng là công cụ phòng ngừa quan trọng cho những người mắc một số bệnh nền mạn tính như tim mạch, tiểu đường, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Vắc xin phòng cúm có thể làm giảm tới 50% nguy cơ đau tim, đột quỵ và tử vong vì các bệnh liên quan đến tim mạch.

Đặc biệt, phụ nữ mang thai tiêm vắc xin cúm không chỉ giúp mẹ bầu ngăn chặn được bệnh cúm khi đang mang thai mà còn ngăn chặn các trường hợp sảy thai, thai sinh non thiếu tháng, nhẹ cân, thai chết lưu, các dị tật thai nhi, đồng thời giúp bảo vệ thai nhi khỏi căn bệnh nguy hiểm này ngay sau khi sinh, thời điểm trẻ chưa đủ tuổi để tiêm vắc xin phòng cúm.

Một  nghiên cứu vào năm 2013 cho thấy trong đợt tiêm chủng mùa cúm 2010–2011 và 2011–2012 đã làm giảm khoảng một nửa nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính liên quan đến cúm ở phụ nữ mang thai.

Tiêm vắc xin cúm bảo vệ cơ thể khỏi cúm A và cúm B
Tiêm vắc xin cúm đầy đủ và đúng lịch theo khuyến cáo của Bộ Y tế để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân cúm A và cúm B

Các loại vắc xin phòng ngừa bệnh cúm A/B

Chính vì tính nguy hiểm của bệnh cúm A/B, việc đưa cả gia đình đi tiêm vắc xin phòng cúm là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe và ngăn chặn sự lây lan của cúm trong cộng đồng. Hiện, Việt Nam đang cấp phép và lưu hành 4 loại vắc xin cúm là vắc xin cúm tứ giá và Influvac Tetra (Hà Lan), GC FLU Quadrivalent (Hàn Quốc), Ivacflu-S (Việt Nam) và vắc xin cúm tứ giá Vaxigrip Tetra (Pháp).

Tiêu chí Vắc xin cúm tứ giá Vắc xin cúm tam giá
Vaxigrip Tetra Influvac Tetra GCFlu Quadrivalent Ivacflu-S
Nguồn gốc Tập đoàn dược phẩm đa quốc gia (Pháp) Tập đoàn dược phẩm Abbott
(Hà Lan)
Tập đoàn dược phẩm Green Cross (Hàn Quốc) Viện vắc xin và Sinh phẩm Y tế IVAC (Việt Nam)
Công nghệ sản xuất Vắc xin bất hoạt tái tổ hợp thế hệ mới, là vắc xin bất hoạt, dạng mảnh (split). Vắc xin bất hoạt tiểu đơn vị (subunit) chỉ chứa kháng nguyên bề mặt virus, không chứa tất cả các phân tử khác tạo nên virus. Vắc xin cúm bất hoạt dạng mảnh Vắc xin cúm mùa bất hoạt dạng mảnh
Giá 350.000 – 360.000 đồng/liều 149.000 – 200.000 đồng/liều
Đối tượng tiêm Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên Người từ 18 tuổi đến tròn 60 tuổi
Lịch tiêm khuyến cáo – Trẻ em từ 6 tháng tuổi đến dưới 9 tuổi và chưa từng tiêm ngừa vắc xin cúm: Tiêm 02 mũi cơ bản cách nhau 1 tháng và tiêm nhắc 01 mũi hàng năm.

– Trẻ dưới 9 tuổi đã từng tiêm vắc xin cúm, trẻ từ 9 tuổi và người lớn: Tiêm 01 mũi cơ bản và tiêm 01 mũi hàng năm.

– Tiêm 01 mũi.

– Tiêm nhắc 01 mũi hàng năm.

Phụ nữ
mang thai
Có thể tiêm vào 3 tháng giữa và cuối thai kỳ Không tiêm
Phụ nữ
cho con bú
Có thể tiêm cho phụ nữ đang cho con bú

Tiêm vắc xin phòng ngừa bệnh cúm A/B ở đâu?

Hệ thống trung tâm tiêm chủng VNVC là đơn vị tiêm chủng hàng đầu tại Việt Nam đảm bảo cung ứng đầy đủ các loại vắc xin phòng cúm A và cúm B với số lượng lớn, chất lượng cao được nhập khẩu chính hãng từ các hãng vắc xin hàng đầu thế giới.

100% vắc xin tại VNVC được bảo quản an toàn tuyệt đối bởi hệ thống kho lạnh, dây chuyền lạnh (Cold Chain) đạt chuẩn GSP đảm bảo lưu trữ và bảo quản vắc xin trong nhiệt độ từ 2-8 độ C theo đúng yêu cầu của nhà sản xuất. Tất cả kho lạnh của VNVC đều được trang bị hệ thống giám sát nhiệt độ thông qua màn hình hiển thị được bố trí ngay tại vị trí kho, giúp thủ kho dễ dàng theo dõi nhiệt độ, kiểm tra đối chiếu nhiệt độ liên tục 5 phút/ lần.

Vắc xin tại VNVC được bảo quản an toàn
100% vắc xin tại VNVC được bảo quản an toàn , mọi lúc bởi hệ thống kho lạnh, dây chuyền lạnh đạt chuẩn GSP

Hệ thống cảnh báo tại chỗ bằng tín hiệu còi và đèn luôn ở trạng thái sẵn sàng: Khi nhiệt độ vắc xin ở ngưỡng nguy hiểm, đèn và chuông báo sẽ lập tức kích hoạt thông báo cho đến khi có người tiếp nhận và xử lý sự cố – dù điều này là rất hy hữu tại VNVC.

Song song với hệ thống cảnh báo tại chỗ, hệ thống sẽ ngay lập tức gửi tin nhắn và email cảnh báo đến những người có trách nhiệm như thủ kho, quản lý kho, quản lý chất lượng và bảo trì… để kịp thời triển khai các phương án xử lý, đảm bảo tất cả các loại vắc xin luôn được bảo quản một cách tốt nhất.

100% bác sĩ và điều dưỡng viên tại VNVC đều được đào tạo quy trình an toàn tiêm chủng, quy trình khám sàng lọc trước tiêm và tuân thủ theo các hướng dẫn của Bộ Y tế, được đào tạo nâng cao tay nghề nghiệp vụ, đào tạo chuyên môn sâu, cập nhật thường xuyên các kiến thức mới, kỹ năng mới. Đặc biệt, nếu có bất kỳ phản ứng phản vệ nào xảy ra trong 30 phút theo dõi sau tiêm, đội ngũ Bác sĩ sẽ ngay lập tức có mặt trong giờ “vàng”, giúp Khách hàng ổn định sức khỏe.

Ngoài ra, nhằm đảm bảo 100% Khách hàng được tiêm vắc xin cúm mùa đủ liều, đúng lịch, VNVC còn triển khai hình thức nhắc lịch tiêm tự động và hoàn toàn miễn phí qua điện thoại, tin nhắn, trợ lý tiêm chủng toàn năng VNVC Mobile App định kỳ.

Trên đây là tổng hợp những thông tin về cúm A và cúm B là gì, mức độ nghiêm trọng và cách phòng bệnh hiệu quả. Hy vọng với những chia sẻ hữu ích này sẽ giúp bạn đọc trang bị được những kiến thức nhất định để nhận biết, phòng ngừa cũng như giúp chăm sóc bản thân và những người thân trong gia đình ngăn chặn hiệu quả căn bệnh này.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send