Image

Chọc dịch màng ngoài tim: Vị trí, chỉ định và quy trình thực hiện

chọc dịch màng ngoài tim

Chọc dịch màng ngoài tim là gì?

Chọc dịch màng ngoài tim là quá trình sử dụng kim đưa vào khoang màng ngoài tim, sau đó bác sĩ sẽ đưa một ống catheter thông qua kim để tiến hành hút và dẫn lưu dịch ra ngoài.

Mục đích của quá trình này là làm giảm áp lực trong khoang màng ngoài tim nhanh chóng. Từ đó, giảm áp lực ép lên tim (hiện tượng chèn ép tim cấp) điều này giúp tim quay trở lại hoạt động bình thường. Có thể xác định nguyên nhân gây viêm màng ngoài tim bằng cách phân tích về màu sắc, chỉ số cũng như các xét nghiệm huyết học, sinh hóa và vi khuẩn.(1)

chọc dò dịch màng tim
Chọc hút dịch màng tim giúp loại bỏ tích tụ dịch trong màng tim

1. Vị trí chọc dịch màng tim

Các bác sĩ khi tiến hành kỹ thuật chọc dịch màng ngoài tim có thể thực hiện ở các vị trí như sau:

  • Ở vị trí bên trái mũi xương ức: Quy trình chọc hút dịch màng tim trong trường hợp khẩn cấp thường được thực hiện từ phía mũi ức gần cung sườn. Trong quá trình này, việc sử dụng kim chọc có nòng sắt là phổ biến để tránh tắc nghẽn bởi các mảnh mô. Trong trường hợp không có kim chọc có nòng sắt, có thể sử dụng kim sắt với bọc nhựa bên ngoài để thực hiện thủ thuật này, thường là kim có kích thước từ 16G đến 18G.

Khi sử dụng kim không có lõi ở giữa, kỹ thuật nhỏ được áp dụng như sau: Đầu tiên, sử dụng dao mổ để cắt bỏ một phần da trước khi thực hiện việc đâm kim qua da. Sau khi kim đã xuyên qua da, nòng sắt được rút ra và kim được gắn vào chạc ba và tiêm vào 20ml dung dịch. Tiếp theo, kim được đẩy về phía vai trái và đồng thời tiến hành hút dịch.

  • Sử dụng kỹ thuật siêu âm để hướng dẫn đưa kim vào vị trí có nhiều dịch nhất và thuận lợi nhất: Giúp tránh các cấu trúc quan trọng nhằm giảm các biến chứng có thể xảy ra. Sau đó, tiến hành hút dịch màng tim bằng syringe. Thậm chí, việc chỉ cần loại bỏ một lượng nhỏ dịch cũng có thể tạo ra sự cải thiện đáng kể về cung lượng tim và huyết áp trong các trường hợp ngoại mục.

Sau khi kim đã được đặt đúng vị trí, quá trình hút dịch sau đó sẽ trở nên dễ dàng. Bằng cách sử dụng bơm tiêm gắn vào chạc ba để dịch được hút ra, tiếp tục quá trình rút dịch cho đến khi các chỉ số sinh hiệu của bệnh nhân trở lại bình thường và không còn lưu dịch ở màng tim. Trong trường hợp chỉ cần loại bỏ một lượng dịch nhỏ để ổn định tình trạng của bệnh nhân, các bác sĩ có thể không cần phải tiếp tục dẫn lưu dịch liên tục.

  • Phương pháp tiếp cận qua đường cạnh bên ngực (Parasternal): Đây là một lựa chọn khác được sử dụng trong quy trình chọc hút dịch màng tim cấp cứu. Ở đây, kim được đặt vuông góc với thành ngực ở khoang liên sườn V, gần bên ngoài xương ức. Sử dụng siêu âm để xác định vị trí của ổ dịch lớn nhất và gần thành ngực nhất, từ đó hướng dẫn kim vào vị trí của ổ dịch.
  • Chọc tại mỏm tim: Là một kỹ thuật khác được sử dụng, trong đó sử dụng siêu âm để hướng dẫn việc đưa kim vào vị trí mỏm tim. Bằng cách sử dụng một kim vô trùng, chúng ta chọc vào khoang liên sườn phía dưới và bên ngoài mỏm tim khoảng 1cm, hướng kim về phía vai phải.
  • Chọc dịch màng ngoài tim mù: Đây là kỹ thuật được thực hiện bằng cách chọc kim qua da nằm ngay phía dưới mũi ức và xương sườn. Kim khi chọc tạo ra một góc khoảng 45 độ với da và được đẩy hướng về phía vai trái. Tuy nhiên, phương pháp này thường đi kèm với nguy cơ cao hơn về các biến chứng so với việc sử dụng siêu âm để hướng dẫn. Do đó, phương pháp này chỉ nên được áp dụng trong các tình huống cấp cứu khẩn cấp.

2. Tư thế chọc dịch màng tim

Trong tư thế chọc dịch màng tim, hướng của kim sẽ là lên phía trên và đi ra phía sau, hướng mũi kim nghiêng khoảng 20 – 30 độ so với mặt da. Trong quá trình di chuyển, bác sĩ sẽ vừa đi vừa nhẹ nhàng hút bơm tiêm và đưa kim tiêm đi về phía vai trái.

Khi mũi kim tiếp xúc với khoang màng ngoài tim sau khi đã đi vào sâu khoảng 2 – 5 cm, bác sĩ sẽ điều chỉnh kim vào vị trí của khoang màng ngoài tim và đồng thời tiến hành hút dịch.

Tại sao cần chọc dịch màng ngoài tim?

Tình trạng bệnh lý này có thể dẫn đến sự tích tụ dịch xung quanh tim gây ra triệu chứng khó thở và đau ngực. Mặc dù có thể được điều trị bằng thuốc, nhưng trong những trường hợp khác, sự tích tụ dịch này có thể đe dọa tính mạng và cần được tiến hành thủ thuật ngay lập tức.(2)

Quá trình chọc hút dịch màng tim (Pericardiocentesis) có thể giúp loại bỏ dịch xung quanh tim. Ngoài ra, còn có thể chẩn đoán nguyên nhân của sự tích tụ dịch thừa từ đâu. Sau đây là một số nguyên nhân thường gặp:

  • Nhiễm trùng của tim hoặc của màng ngoài tim.
  • Bệnh ung thư.
  • Viêm màng ngoài tim từ cơn đau tim.
  • Chấn thương.
  • Suy giảm hệ miễn dịch.
  • Dị ứng với một số loại thuốc.
  • Hội chứng bức xạ cấp tính,…

Chỉ định và chống chỉ định

1. Chỉ định chọc dịch màng tim

Chọc dò dịch màng ngoài tim cấp cứu được chỉ định khi có nghi ngờ chèn ép tim cấp, đặc biệt là khi có biến đổi trong huyết động có thể đe dọa tính mạng của bệnh nhân.

Trong khi đó, chọc dò dịch màng ngoài tim không cấp cứu thường được thực hiện để hút dịch từ màng ngoài tim ở những người bệnh có huyết động ổn định, nhằm mục đích chẩn đoán nguyên nhân gây ra tình trạng này.

2. Chống chỉ định chọc dịch màng tim

Rối loạn đông máu chưa được điều chỉnh: Nếu người bệnh có các vấn đề liên quan đến đông máu và chưa được điều chỉnh hoặc kiểm soát, việc chọc dịch màng tim có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến đông máu.

Tràn dịch màng ngoài tim với lượng ít: Trong một số trường hợp, nếu tràn dịch màng ngoài tim chỉ có lượng ít và không gây ra các triệu chứng hoặc biến chứng nghiêm trọng, thì việc chọc dịch màng tim có thể không được khuyến khích.

Kỹ thuật chọc dịch màng tim

1. Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Đây là phương pháp được khuyến nghị thực hiện, giúp bác sĩ dễ dàng quan sát hình ảnh của mũi kim khi được đưa vào lớp dịch màng tim dưới sự hướng dẫn của siêu âm. Đây được xem là cách tốt nhất giúp dễ dàng tiếp cận cũng như giúp quá trình chọc dịch được thuận lợi và thành công.

Bất kể vị trí của dịch trên hình ảnh siêu âm, cách tiếp cận để chọc hút ở vị trí mũi ức hoặc ở mỏm tim đều cần được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm cũng như chuẩn bị đầy đủ các kỹ năng hồi sinh tim phổi

2. Chọc hút dịch màng tim theo dõi sự thay đổi điện tim

Trong trường hợp không có máy siêu âm có sẵn gần bệnh nhân, phương pháp thay thế có thể là sử dụng theo dõi sự thay đổi trong điện tim để phát hiện khi nào kim chạm vào cơ tim.

3. Chọc hút dịch màng tim mù

Trường hợp không có các phương tiện để thực hiện hai phương pháp trên thì kỹ thuật chọc hút dịch màng mù được sử dụng, nhưng việc thực hiện chọc mù thường đi kèm với nguy cơ tử vong cao hơn, và bệnh trạng thường phức tạp và nặng hơn so với hai phương pháp trước.

quy trình chọc dịch màng ngoài tim
Bác sĩ thực hiện quy trình chọc hút dịch màng ngoài tim

Quy trình chọc dịch màng ngoài tim

1. Chuẩn bị gì?

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ vô khuẩn

Trước khi thực hiện chọc dịch màng tim, cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ vô khuẩn. Đây bao gồm một loạt các dụng cụ như kim chọc dò, catheter tĩnh mạch trung tâm theo kỹ thuật Seldinger, bơm tiêm và kim gây tê, ống thông màng ngoài tim có khóa, kìm Kocher, cốc con và gạc củ ấu. Việc này đảm bảo quá trình thực hiện được tiến hành một cách an toàn và vô trùng.

  • Bước 2: Chuẩn bị dụng cụ sạch và thuốc

Sau khi chuẩn bị các dụng cụ vô khuẩn, tiếp theo là chuẩn bị dụng cụ sạch và thuốc. Đây bao gồm các dụng cụ như đôi găng vô khuẩn, lọ cồn iod và cồn 70%, thuốc tê, atropin, Seduxen, băng dính và kéo cắt băng. Ngoài ra, cần chuẩn bị các giấy tờ như phiếu xét nghiệm và hồ sơ bệnh án, cùng với máy theo dõi điện tim, huyết áp, nhịp thở và SpO2 để đảm bảo theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong quá trình thực hiện thủ thuật.

2. Tiến hành chọc dịch màng tim

Thực hiện thủ thuật chọc dịch màng tim đòi hỏi các bước cụ thể như sau:

  • Bước 1: Người bệnh được đặt trong tư thế nằm đầu cao, được cung cấp oxy và được theo dõi SpO2 và ECG. Đồng thời, đặt đường truyền tĩnh mạch để chuẩn bị cho việc tiêm thuốc và dẫn lưu dịch.
  • Bước 2: Tiến hành siêu âm tim ngay trước khi thực hiện thủ thuật nhằm đánh giá tình trạng tràn dịch của bệnh nhân đang ở mức độ nào và xác định vị trí chính xác để thuận lợi cho việc chọc hút.
  • Bước 3: Thực hiện đặt đường truyền tĩnh mạch ngoại biên, sau đó sử dụng Natriclorua 9% giúp cố định sao cho kim luồn không bị tắc. Tiêm bắp Seduxen nếu bệnh nhân không bị khó thở và tiêm dưới da Atropin để phòng ngừa phản ứng phế vị khi làm thủ thuật.
  • Bước 4: Tiến hành sát trùng rộng vị trí chọc dò trên lồng ngực của người bệnh và gây tê tại vị trí chọc kim bằng Xylocain từ nông đến sâu đi theo từng lớp từ ngoài vào trong bao gồm da, dưới da và lớp cơ.
  • Bước 5: Để chọc và dẫn lưu màng ngoài tim theo đường chọc Marfan, bước đầu cần sử dụng một kim nhỏ để thăm dò và xác định điểm chọc, cách mũi ức khoảng 1 đến 3cm. Bác sĩ hướng kim chọc lên phía trên và đi ra sau, sử dụng mũi kim nghiêng khoảng 20 đến 30 độ so với bề mặt da.

Trong quá trình chọc, bác sĩ thực hiện việc hút nhẹ bằng bơm tiêm và đồng thời dẫn kim tiêm về phía vai trái. Khi mũi kim chạm và đi sâu vào khoang màng ngoài tim từ 2 đến 5cm, bác sĩ tiến hành hút dịch.

  • Bước 6: Sau khi hút dịch vào bơm tiêm, bác sĩ sẽ cố định mũi kim sắt, sau đó đẩy sâu ống nhựa bọc ngoài kim một cách nhẹ nhàng vào sâu trong màng ngoài tim. Kỹ thuật được thực hiện lúc này giống như cách đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.

Kim sắt khi đã được rút hẳn ra ngoài, bác sĩ tiến hành luồn catheter vào lòng ống nhựa để đưa sâu vào bên trong khoang mang tim. Sau bước kiểm tra, dịch được rút dễ dàng qua catheter và phần ống nhựa cũng được rút ra khỏi lồng ngực bệnh nhân, sau đó tiến hành cố định catheter để dẫn lưu dịch màng ngoài tim.

  • Bước 7: Nối catheter với dây truyền dịch để tạo thành hệ thống dẫn lưu kín, vô trùng. Tiếp theo điều chỉnh khóa dây truyền dịch để kiểm soát lượng dịch được dẫn lưu và tránh gây rối loạn huyết động.

3. Sau khi chọc dịch ngoài màng tim

Sau khi thực hiện thủ thuật chọc hút dịch màng tim, người bệnh có thể trải qua một số trạng thái sau:

  • Cảm thấy choáng váng, hoặc đi lảo đảo do ảnh hưởng của thủ thuật.
  • Sinh hiệu của người bệnh sẽ được theo dõi một cách cẩn thận, bao gồm nhịp tim, huyết áp, tần số thở và mức độ oxy máu.
  • Trường hợp catheter được giữ lại rút dịch tiếp tục, các bác sĩ sẽ phải theo dõi để đảm bảo rằng catheter không bị tắc và sử dụng an toàn cho đến khi rút khỏi.
  • Bác sĩ có thể thực hiện siêu âm tim lại để đánh giá xem dịch có tái phát hay không.
  • Thời gian lưu lại bệnh viện sau thủ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh.

Mặc dù thủ thuật chọc hút dịch màng ngoài tim mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại nguy cơ về các biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, trong các trường hợp khi người bệnh đối diện với nguy cơ chèn ép tim thì đây là cần thiết để cứu mạng người bệnh.

4. Chăm sóc sau khi chọc dịch màng tim

Sau khi thực hiện thủ thuật chọc dịch màng tim người bệnh cần được theo dõi y tế liên tục các tình trạng liên quan đến huyết áp, nhịp tim, nhịp thở,… Cần được kiểm tra lại tình trạng màng tim qua siêu âm, chăm sóc vị trí chọc dịch để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường và báo ngay cho bác sĩ điều trị.

Người bệnh cần được nghỉ ngơi đầy đủ, tránh hoạt động gắng sức, vận động mạnh tuân thủ lịch hẹn khám lại, uống đủ nước, ăn uống lành mạnh và đầy đủ dinh dưỡng, không hút thuốc, hạn chế rượu bia và các chất kích thích.

chọc dịch màng tim
Chọc dịch màng ngoài tim có thể gây ra một vài biến chứng

Chọc dịch màng ngoài tim có rủi ro không?

Tất cả các thủ thuật đều có một số rủi ro nhất định, một số rủi ro trong quá trình chọc dịch màng tim có thể gặp như:

Biến chứng của chọc dịch màng ngoài tim

  • Chọc thủng tim, có thể cần phẫu thuật để sửa chữa khâu lỗ thủng.
  • Chọc thủng vào gan.
  • Chảy máu nhiều, có thể gây nén tim và ảnh hưởng đến chức năng bình thường của tim.
  • Gây tràn khí trong khoang ngực.
  • Gây nhiễm trùng.
  • Nhịp tim bị rối loạn bất thường, đây là tình trạng hiếm gặp nhưng có thể dẫn đến tử vong.
  • Suy tim và có dịch trong phổi.

Cũng có trường hợp dịch xung quanh tim sẽ quay trở lại. Đối với trường hợp này, bác sĩ có thể phải tiến hành phẫu thuật mở cửa sổ màng tim (cắt bỏ một phần màng ngoài tim) của người bệnh.

Các thắc mắc thường gặp

1. Tỷ lệ thành công của chọc dịch màng ngoài tim?

Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của thủ thuật chọc dịch màng tim cao hơn 90% (một số lên đến 100%).

2. Thời gian phục hồi là bao lâu?

Hầu hết người bệnh sẽ bắt đầu cảm thấy tốt hơn nhanh chóng sau quá trình chọc hút dịch màng tim. Sau đó, bệnh nhân cần nghỉ ngơi từ 12 đến 24 giờ để các bác sĩ theo dõi tình trạng của bạn.

Mỗi người sẽ có thời gian phục hồi khác nhau dựa vào các yếu tố như:

  • Tình trạng sức khỏe hiện tại của bệnh nhân.
  • Nguyên nhân gây ra tràn dịch màng ngoài tim (đặc biệt là nguyên nhân do chấn thương).
  • Các loại thuốc sử dụng hoặc phương pháp điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

Hãy thực hiện theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo phục hồi an toàn và hiệu quả sau khi điều trị.

3. Chọc dò dịch màng tim đau không?

Khi bác sĩ tiêm thuốc gây tê vào da, bạn có thể cảm thấy đau nhức. Tuy nhiên, thuốc gây tê sẽ giúp bạn không cảm thấy đau ở khu vực đó. Thay vào đó, bạn có thể cảm thấy áp lực khi kim chọc vào khoang màng ngoài tim.

4. Thực hiện chọc hút dịch màng ngoài tim ở đâu uy tín?

Được đánh giá là một trong những bệnh viện uy tín với chất lượng điều trị hàng đầu PlinkCare mang đến điều kiện khám chữa bệnh tốt nhất cho mọi khách hàng.

chọc hút dịch màng tim
Bệnh nhân thăm khám và điều trị tại Trung tâm Tim mạch PlinkCare

Sở hữu hệ thống trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ y bác sĩ đầu ngành với nhiều năm kinh nghiệm, PlinkCare mang đến những dịch vụ chăm sóc tiện nghi đạt chuẩn 5 sao cùng phương pháp điều trị chính xác và hiệu quả. Bệnh viện áp dụng các kỹ thuật điều trị chuyên sâu giúp hỗ trợ người bệnh trong mọi trường hợp khẩn cấp vì vậy khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn PlinkCare.

Đặt lịch tư vấn, thăm khám và điều trị tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:

Kỹ thuật chọc dịch màng ngoài tim giúp loại bỏ dịch từ màng tim, giúp tim có thể phục hồi hoạt động bình thường và ngăn chặn chèn ép tim gây ảnh hưởng đến chức năng sinh tồn. Đây còn là thủ thuật hữu hiệu giúp người bệnh tìm ra nguyên nhân gây tràn dịch, từ đó có những phương pháp điều trị triệt để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send