
Chèn ép tim: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị
Chèn ép tim là gì?
Chèn ép tim là một tình trạng cấp cứu tim mạch nghiêm trọng xảy ra khi có sự tích tụ bất thường của dịch, máu hoặc khí trong khoang màng ngoài tim. Lượng dịch tăng lên gây cản trở khả năng bơm máu bình thường của tim. Khi tim bị chèn ép, các buồng tim không thể giãn nở như bình thường để nhận máu, dẫn đến giảm cung lượng tim và huyết áp. Bệnh nhân có thể nhanh chóng bị sốc tim và tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Chèn ép tim có thể xảy ra đột ngột hoặc từ từ tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra.

Chèn ép tim có phổ biến không?
Chèn ép tim là một tình trạng nguy hiểm có thể xảy ra với bất kỳ ai, bất kể độ tuổi. Mặc dù chỉ khoảng 2 trong số 10.000 người bị chèn ép tim do các bệnh khác gây ra, nhưng con số này có thể cao hơn ở các khu vực có tỷ lệ bệnh lao, HIV/AIDS hoặc ung thư cao. (1)
Mức độ phổ biến của chèn ép tim cũng thay đổi tùy theo nguyên nhân gây ra. Ví dụ, những bệnh nhân từng trải qua phẫu thuật tim hoặc can thiệp tim mạch, người mắc các bệnh tự miễn hoặc nhiễm trùng nặng thường có nguy cơ bị chèn ép tim cao hơn.
Nguyên nhân gây chèn ép tim
Chèn ép tim là do sự tích tụ dịch màng ngoài tim như dịch tiết, dịch thấm hoặc máu, có thể tích tụ vì nhiều lý do.
1. Bệnh nhân bị chấn thương nặng vùng ngực
Chấn thương ngực có thể gây vỡ các mạch máu nhỏ hoặc thậm chí các buồng tim, dẫn đến chảy máu vào khoang màng ngoài tim. Tình trạng này thường xảy ra trong các tai nạn giao thông, ngã từ trên cao, bị va đập mạnh vào ngực gây ra vết thương xuyên thấu làm tổn thương tim hoặc các mạch máu lớn, gây chảy máu nhanh vào khoang màng ngoài tim. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm vì có thể dẫn đến chèn ép tim cấp tính trong thời gian ngắn. (2)
2. Bóc tách động mạch chủ
Khi lớp nội mạc của động mạch chủ bị tách ra, khiến máu không chảy vào lòng thật mà đi trong lòng giả (giữa nội mạc và trung mạc), tràn vào khoang màng ngoài tim qua vết rách. Bóc tách động mạch chủ có thể do một vết rách tiềm ẩn hoặc do huyết áp cao liên tục gây suy yếu thành động mạch chủ, dẫn đến rách và bóc tách.
3. Bệnh ung thư tiến triển nặng
Ung thư di căn đến màng ngoài tim không chỉ gây tích tụ dịch mà còn có thể xâm lấn trực tiếp vào mô tim. Ung thư phổi, ung thư vú và ung thư hệ tạo huyết thường dễ gây tích tụ dịch dẫn đến chèn ép tim.
4. Nhồi máu cơ tim
Trong trường hợp hiếm gặp, nhồi máu cơ tim có thể dẫn đến vỡ thành tự do của tim, gây chảy máu nhanh chóng vào khoang màng ngoài tim. Biến chứng chèn ép tim thường xảy ra trong vòng vài ngày sau nhồi máu cơ tim cấp và có tỷ lệ tử vong cao.
5. Bệnh lao
Khi bị lao màng ngoài tim, trực khuẩn lao vào máu đi đến tấn công và gây bệnh ở tim, trong đó đa phần là ảnh hưởng đến màng ngoài tim. Vi khuẩn lao xâm nhập và gây viêm màng tim, làm tăng tiết dịch hoặc khiến màng tim dày, xơ, dính, bóp nghẹt làm cho tim khó co giãn.
6. Viêm hoặc nhiễm trùng màng ngoài tim
Viêm màng ngoài tim có thể do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Quá trình viêm này dẫn đến tích tụ dịch, máu hoặc mủ trong khoang màng ngoài tim. Khi lượng dịch tích tụ quá nhiều, nó sẽ gây áp lực lên tim, hạn chế khả năng bơm máu của tim.
7. Các bệnh miễn dịch mạn tính
Bệnh tự miễn như Lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm khớp dạng thấp có thể tấn công màng ngoài tim, gây viêm màng ngoài tim kéo dài và tích tụ dịch. Theo thời gian, tình trạng này có thể dẫn đến xơ hóa và dày lên của màng ngoài tim, gây chèn ép tim.
8. Ung thư tim
Ung thư nguyên phát ở tim hoặc di căn từ các cơ quan khác có thể xâm lấn màng ngoài tim. Các tế bào ung thư có thể phát triển và tạo khối u trong khoang màng ngoài tim và gây áp lực trực tiếp lên tim hoặc kích thích sản xuất dịch màng ngoài tim quá mức.
9. Suy tim
Bệnh nhân suy tim nặng, tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến tăng áp lực trong các buồng tim. Khi áp lực tăng cao quá mức, có thể khiến dịch rò rỉ vào khoang màng ngoài tim, làm tăng thêm áp lực lên tim và suy tim càng trở nên trầm trọng hơn.
10. Suy thận
Ở bệnh nhân bị suy thận mạn tính, khả năng loại bỏ nước và natri khỏi cơ thể bị giảm đi, khiến dịch bị tích tụ lại trong nhiều khoang cơ thể, bao gồm cả khoang màng ngoài tim. Khi lượng dịch tăng lên sẽ gây áp lực lên tim và hạn chế chức năng tim.
11. Suy giáp
Suy giáp nặng làm giảm tốc độ trao đổi chất của cơ thể, bao gồm cả khả năng xử lý dịch. Do đó, dịch có thể bị tích tụ lại trong nhiều mô. Dịch tích tụ trong khoang màng ngoài tim có thể gây áp lực lên tim, dẫn đến chèn ép tim.

Những ai có nguy cơ bị chèn ép tim?
Bất kỳ ai cũng có thể bị chèn ép tim. Tuy nhiên, những người có các yếu tố nguy cơ sau dễ bị tích tụ chất lỏng ở màng ngoài tim hơn, bao gồm:
- Suy tim sung huyết.
- Phẫu thuật tim hoặc các thủ thuật có sử dụng ống thông.
- Người bị HIV.
- Bệnh thận giai đoạn cuối.
- Các bệnh tự miễn dịch.
- Bệnh ung thư.
- Bệnh lao.
Dấu hiệu chèn ép tim có thể nhận biết sớm
Các dấu hiệu có thể nhận biết giúp xác nhận một người bị chèn ép tim là:
1. Đau nhói ở ngực
Đây là một trong những dấu hiệu thường gặp nhất khi bệnh nhân bị chèn ép tim. Cơn đau nhói ở ngực có thể tỏa ra hoặc lan đến các bộ phận lân cận trên cơ thể như cánh tay, lưng, cổ hoặc vai. Đau trở nên nặng hơn khi người bệnh hít thở sâu, nằm thẳng hoặc ho. (3)
2. Khó thở hoặc nhịp thở nhanh
Bệnh nhân cảm thấy khó thở, ban đầu có thể nhẹ nhưng nhanh chóng trở nên nghiêm trọng hơn. Triệu chứng khó thở thường xảy ra khi nằm và có thể cải thiện khi ngồi dậy hoặc nghiêng người về phía trước.
3. Ngất xỉu
Khi bị chèn ép tim, áp lực từ dịch tích tụ quanh tim ngăn cản sự giãn nở và đổ đầy máu của tâm thất, làm giảm cung lượng tim, dẫn đến giảm tưới máu não gây ngất. Bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt, hoa mắt trước khi ngất.
4. Màu da thay đổi trở nên nhợt nhạt, xám hoặc xanh
Màu da người bệnh đổi màu là do thiếu oxy trong máu. Khi tim không thể bơm đủ máu, các mô cơ thể, bao gồm cả da, không nhận đủ oxy, dẫn đến màu da nhợt nhạt, xám hoặc có sắc xanh.
5. Đánh trống ngực
Bệnh nhân có thể cảm nhận được nhịp tim đập mạnh hoặc không đều. Đây là phản ứng của cơ thể khi tim cố gắng bơm máu dưới áp lực từ dịch tích tụ trong khoang màng ngoài tim.
6. Tim đập nhanh
Nhịp tim tăng nhanh là cơ chế bù trừ của cơ thể để cố gắng duy trì lưu lượng máu đủ cho các cơ quan quan trọng khi thể tích tâm thu giảm do bị chèn ép.
7. Trạng thái tinh thần không ổn định
Bệnh nhân có thể trở nên lo lắng, bồn chồn, dễ bị kích động, thậm chí lú lẫn. Nguyên nhân có thể do giảm lưu lượng máu đến não và stress do tình trạng bệnh gây ra.
Bị chèn ép tim có nguy hiểm không?
Chèn ép tim là một tình trạng rất nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Mức độ nguy hiểm của chèn ép tim phụ thuộc vào tốc độ tích tụ dịch và lượng dịch tích tụ, trường hợp cấp tính thường nguy hiểm hơn so với các trường hợp mạn tính.
Người bệnh rất dễ bị sốc tim, nguy cơ dẫn đến suy tim, thậm chí có thể tử vong. Tử vong do chèn ép tim có thể xảy ra nhanh chóng nếu dịch hoặc máu không được loại bỏ kịp thời từ bên trong màng ngoài tim.
Cần làm gì khi có dấu hiệu bị chèn ép tim?
1. Người có dấu hiệu bị chèn ép tim
Khi có dấu hiệu hoặc nghi ngờ bản thân bị chèn ép tim, người bệnh cần:
- Giữ bình tĩnh và ra hiệu cho người ở gần đến hỗ trợ và gọi cấp cứu ngay lập tức.
- Ngồi hoặc nằm nghiêng về phía trước để giảm áp lực lên tim.
- Dừng ngay công việc đang làm.
- Nếu được kê đơn, có thể sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
- Ghi nhớ các triệu chứng và thời gian xuất hiện để thông báo cho bác sĩ.
2. Người xung quanh gặp người có biểu hiện chèn ép tim
Khi nhận thấy một người ở gần có biểu hiện chèn ép tim, cần thực hiện các bước:
- Gọi cấp cứu ngay lập tức.
- Giúp người bệnh vào tư thế thoải mái, thường là ngồi nghiêng về phía trước.
- Nới lỏng quần áo chật xung quanh cổ, ngực và eo.
- Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn như nhịp thở, mạch.
- Chuẩn bị thực hiện hồi sức tim phổi nếu người bệnh ngừng thở hoặc mất ý thức.
- Trấn an và ở bên cạnh người bệnh cho đến khi cấp cứu đến.

Biến chứng của chèn ép tim có thể gặp
Chèn ép tim, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Các biến chứng thường gặp và nguy hiểm nhất của chèn ép tim bao gồm:
1. Sốc tim
Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của chèn ép tim cấp tính. Sốc tim xảy ra khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến giảm huyết áp nghiêm trọng, giảm tưới máu các cơ quan và có thể gây suy đa cơ quan. Sốc tim cần được điều trị khẩn cấp để ngăn ngừa tổn thương não và các cơ quan khác.
2. Suy tim
Chèn ép tim kéo dài có thể dẫn đến suy tim. Khi tim liên tục phải làm việc chống lại áp lực từ dịch tích tụ, cơ tim sẽ dần yếu đi, làm giảm khả năng bơm máu của tim, dẫn đến các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi và phù.
3. Tử vong
Trong trường hợp nghiêm trọng, chèn ép tim có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị nhanh chóng và hiệu quả. Tử vong thường xảy ra do sốc tim không hồi phục hoặc ngừng tim do áp lực quá lớn lên cơ tim.
Chèn ép tim được chẩn đoán như thế nào?
Chẩn đoán chèn ép tim đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau để có thể xác định chính xác và nhanh chóng. Quá trình chẩn đoán thường bắt đầu bằng việc đánh giá các triệu chứng lâm sàng, sau đó bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các cận lâm sàng để xác nhận và đánh giá mức độ nghiêm trọng của chèn ép tim.
1. Thăm khám lâm sàng
Để chẩn đoán chèn ép tim, trước tiên bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng để có đánh giá tổng quát về tình trạng sức khỏe người bệnh. Bác sĩ sẽ nghe tim và phổi, kiểm tra các dấu hiệu như tĩnh mạch cổ nổi, mạch nghịch thường, đánh giá các triệu chứng như khó thở, đau ngực và huyết áp thấp.
2. Siêu âm tim
Siêu âm tim không chỉ có thể xác nhận có tràn dịch màng ngoài tim mà còn xác định kích thước của nó và giúp bác sĩ đánh giá mức độ gây tổn hại đến chức năng tim.
3. Điện tâm đồ
Đo điện tâm đồ có thể cho thấy điện áp thấp hoặc sự thay đổi điện. Dấu hiệu điện tâm đồ phổ biến nhất của chèn ép tim là nhịp tim nhanh xoang. Trong một số trường hợp, có thể thấy sự luân phiên điện học.
4. Thông tim phải
Thông tim phải giúp đo áp lực trong các buồng tim và mạch máu lớn, cho thấy áp lực tăng cao và bình đẳng trong tất cả các buồng tim.
5. Chụp CT ngực
Chụp CT ngực là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp hiển thị kích thước và hình dạng của màng ngoài tim, cũng như bất kỳ tích tụ dịch bất thường nào. Phương pháp này cũng có thể giúp xác định nguyên nhân gây chèn ép tim.
6. Chụp MRI ngực
Chụp MRI ngực giúp cung cấp hình ảnh chi tiết của tim và màng ngoài tim, đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá viêm màng ngoài tim và các khối u.
Phương pháp điều trị chèn ép tim
Trước khi tiến hành giảm áp lực màng ngoài tim, bệnh nhân cần được cung cấp oxy, tăng thể tích và nghỉ ngơi tại giường với tư thế kê cao chân. Nếu có thể, nên tránh thở máy áp lực dương vì có thể làm giảm lượng máu tĩnh mạch trở về và làm nặng thêm các triệu chứng.
1. Chọc hút dịch màng ngoài tim
Điều trị chèn ép tim là loại bỏ dịch màng ngoài tim để giúp giảm áp lực xung quanh tim. Bác sĩ sẽ đưa một kim dài qua thành ngực vào khoang màng ngoài tim để hút dịch ra. Thủ thuật chọc hút dịch màng ngoài tim thường được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm. Sau thủ thuật, áp lực lên tim có thể giảm ngay lập tức, cải thiện chức năng tim và các triệu chứng. (4)
2. Phẫu thuật cắt màng ngoài tim
Trong một số trường hợp, đặc biệt khi chèn ép tim tái phát hoặc do màng ngoài tim dày, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật. Bác sĩ sẽ cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ màng ngoài tim để giải phóng áp lực lên tim. Phương pháp này giúp ngăn ngừa tái phát chèn ép tim trong tương lai.
3. Điều trị nguyên nhân gây chèn ép tim
Sau khi giải quyết tình trạng chèn ép tim cấp tính, bác sĩ sẽ tập trung vào điều trị nguyên nhân để ngăn ngừa tái phát, bao gồm:
- Điều trị kháng sinh nếu nguyên nhân là nhiễm trùng.
- Điều trị ung thư.
- Kiểm soát các bệnh tự miễn.
- Điều chỉnh thuốc chống đông máu nếu chèn ép tim do chảy máu.
- Điều trị suy thận hoặc suy giáp.

Rủi ro sau điều trị chèn ép tim có thể gặp
Bệnh nhân bị chèn ép tim được điều trị bằng cách chọc màng ngoài tim hoặc phẫu thuật có thể gặp các biến chứng như:
- Chảy máu.
- Tổn thương buồng tim hoặc các mạch máu xung quanh.
- Tràn khí màng phổi.
- Tràn khí màng ngoài tim.
- Đau tim.
- Phù phổi.
- Nhiễm trùng.
- Nhịp tim không đều.
- Tổn thương các cơ quan lân cận, bao gồm gan, phổi hoặc dạ dày.
- Tử vong.
Biện pháp chăm sóc bệnh nhân bị ép tim
Sau khi điều trị chèn ép tim, người bệnh cần chăm sóc tốt và theo dõi sát sao. Mục tiêu chính là ổn định tình trạng của bệnh nhân, ngăn ngừa biến chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục tốt hơn.
- Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn: Việc theo dõi các dấu hiệu sinh tồn là cực kỳ quan trọng đối với bệnh nhân chèn ép tim. Nhân viên y tế cần kiểm tra thường xuyên huyết áp, nhịp tim, nhịp thở, độ bão hòa oxy, các dấu hiệu của sốc tim để can thiệp điều trị kịp thời.
- Bệnh nhân cần sử dụng thuốc đầy đủ và đúng theo chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân có thể bị khó thở sau điều trị. Để giảm khó thở, bệnh nhân nên được đặt ở tư thế nửa nằm nửa ngồi và được cung cấp oxy bổ sung nếu cần thiết. Nhân viên y tế cần theo dõi sát các dấu hiệu suy hô hấp và sẵn sàng can thiệp nếu cần.
- Theo dõi cân bằng dịch: Bác sĩ có thể chỉ định hạn chế dịch để giảm áp lực lên tim. Do đó, cần phải cân bằng giữa việc duy trì đủ nước và tránh quá tải dịch.
- Chăm sóc vết thương sau can thiệp: Sau khi chọc hút hoặc phẫu thuật, người bệnh cần chú ý chăm sóc vết thương đúng cách. Nên để nhân viên y tế thay băng đúng quy trình để ngăn ngừa nhiễm trùng. Người bệnh cần thông báo ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc chảy máu.
Câu hỏi thường gặp
1. Sau điều trị chèn ép tim bao lâu thì người bệnh hồi phục?
Người bệnh sẽ cảm thấy dễ chịu hơn ngay lập tức khi chất lỏng dư thừa được loại bỏ ra khỏi màng ngoài tim. Bác sĩ có thể cho đặt ống dẫn lưu trong một hoặc hai ngày để chất lỏng có thể tiếp tục chảy ra.
2. Có thể điều trị chèn ép tim mà không cần phẫu thuật không?
Có thể điều trị chèn ép tim mà không cần phẫu thuật trong một số trường hợp. Tuy nhiên, phương pháp điều trị còn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và nguyên nhân gây ra. Ví dụ khi chèn ép tim nhẹ hoặc do nguyên nhân có thể điều trị được, có thể sử dụng thuốc để điều trị; điều trị suy giáp hoặc kiểm soát bệnh tự miễn.
3. Khi nào nên gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ biểu hiện nào đã nêu ở trên, người bệnh cần đi khám ngay. Khi đang hồi phục sau cơn chèn ép tim và có bất kỳ triệu chứng nào quay trở lại, người bệnh cũng cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra ngay. Người bệnh cũng nên đến bệnh viện nếu đã từng phẫu thuật hoặc chọc dịch màng ngoài tim và có triệu chứng nhiễm trùng như: sốt, ớn lạnh, đỏ, sưng, đau, nóng xung quanh vết thương hoặc vị trí kim tiêm.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
Chèn ép tim là một trường hợp cần cấp cứu y tế và nếu không điều trị kịp thời, người bệnh có nguy cơ cao tử vong. Điều trị chèn ép tim quan trọng nhất là thời điểm can thiệp, càng trì hoãn lâu thì kết quả càng giảm. Bệnh nhân bị chèn ép tim do bệnh ác tính có tỷ lệ tử vong trên 75% trong vòng 12 tháng.