
Chẩn đoán u lympho ở da và cách điều trị bệnh hiện nay
Cần biết gì về u lympho da?
U lympho da là tình trạng ung thư bắt đầu ở tế bào lympho (tế bào bạch cầu – một phần của hệ thống miễn dịch) (1). Các 2 loại u lympho chính gồm:
- U lympho Hodgkin (còn được gọi là ung thư hạch Hodgkin, bệnh Hodgkin).
- U lympho không Hodgkin (u lympho không Hodgkin, NHL, hoặc đôi khi chỉ là u lympho), bao gồm tất cả các u lympho da.
Tế bào lympho nằm trong hạch bạch huyết và mô bạch huyết khác như: lá lách, tủy xương và một số cơ quan khác, bao gồm cả da. Điều này đồng nghĩa u lympho có thể hình thành ở bất kỳ nơi nào trong số vị trí này.
Chẩn đoán u lympho ở da như thế nào?
Một số phương pháp chẩn đoán u lympho ở da, bao gồm:
1. Tiền căn và khám thực thể
Bác sĩ hỏi tiền căn của người bệnh, bao gồm: (2)
- Các triệu chứng.
- Yếu tố nguy cơ.
- Tiền sử gia đình.
- Tình hình sức khỏe hiện tại của người bệnh.
- Thời điểm đầu tiên người bệnh nhận thấy các thay đổi trên da như kích thước, hình dạng, ngứa hoặc đau như thế nào?
- Người bệnh có kèm triệu chứng nào khác như sốt hoặc giảm cân.
- Người bệnh có đang dị ứng hoặc gần đây tiếp xúc với chất gì ảnh hưởng đến da, chẳng hạn như thuốc, chất tẩy rửa hoặc kem không?
Bác sĩ hỏi người bệnh nhiều vấn đề vì u lympho da khó phân biệt với dị ứng và các nguyên nhân khác gây phát ban.
Trong quá trình khám thực thể, bác sĩ sẽ ghi lại kích thước, hình dạng, màu sắc và kết cấu của bất kỳ khu vực nào trên da có vấn đề. Cơ thể người bệnh sẽ được kiểm tra toàn diện để phát hiện bất kỳ triệu chứng khác trên da.
Bác sĩ sẽ kiểm tra các hạch bạch huyết dưới da ở cổ, nách hoặc bẹn. Bởi, ung thư hạch có thể làm hạch bạch huyết to ra.

2. Sinh thiết da
Sinh thiết là việc lấy một mẫu mô của cơ thể mang đi kiểm tra dưới kính hiển vi hoặc thực hiện xét nghiệm khác. Sinh thiết rất cần thiết để chẩn đoán ung thư hạch da. Đặc biệt, để chẩn đoán u lympho ở da, bác sĩ thường chọn phương pháp sinh thiết da (mô tả dưới đây). (3)
Loại sinh thiết da sẽ được bác sĩ lựa chọn dựa trên tình trạng của từng người bệnh. Thường thì sinh thiết da được thực hiện bởi bác sĩ da liễu.
2.1. Sinh thiết mảng
Bác sĩ sinh thiết mảng bằng cách làm tê vùng da bằng thuốc tê cục bộ rồi xoay dụng cụ sinh thiết punch trên da đến khi cắt qua tất cả các lớp. Mảnh da được lấy ra và mang đi kiểm tra. Vị trí sinh thiết sẽ được khâu lại bằng chỉ.
2.2. Sinh thiết da cắt bỏ 1 phần và toàn phần
Để sinh thiết da cắt bỏ 1 phần và toàn phần, bác sĩ thường sử dụng dao phẫu thuật để cắt qua toàn bộ độ lớp da, dạng hình elip hoặc hình bầu dục. Cụ thể:
- Sinh thiết cắt bỏ một phần: bác sĩ chỉ loại bỏ một phần khối u.
- Sinh thiết cắt bỏ toàn phần: bác sĩ sẽ loại bỏ toàn bộ khối u.
Bác sĩ sẽ mang mảnh da được lấy ra đi kiểm tra và khâu lại các cạnh của vết cắt. Loại sinh thiết này thường cần sử dụng thuốc tê cục bộ. Bất kể loại sinh thiết da nào, sau khi lấy các mẫu ra đều gửi đến bác sĩ giải phẫu bệnh để được quan sát dưới kính hiển vi và làm các xét nghiệm khác.
Nhiều loại ung thư da phổ biến hơn có thể được chẩn đoán chỉ bằng cách nhìn vào mẫu sinh thiết. Tuy nhiên, việc chẩn đoán và phân loại các loại ung thư hạch da thường đòi hỏi một hoặc nhiều xét nghiệm đặc biệt trong phòng thí nghiệm.
Chẩn đoán một số dạng ung thư hạch da rất khó khăn. Đôi khi, bác sĩ chẩn đoán không rõ ràng, các mẫu da có thể cần phải được gửi đến bác sĩ chuyên khoa da liễu hoặc bác sĩ giải phẫu bệnh để chẩn đoán các mẫu da. Một số trường hợp, bác sĩ có thể cần thực hiện nhiều sinh thiết ở các khu vực da bất thường khác nhau vào các thời điểm khác nhau trước khi chẩn đoán được xác nhận.
2.3. Sinh thiết hạch bạch huyết
Ung thư hạch da thường lan đến hạch bạch huyết. Vì vậy, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh sinh thiết hạch bạch huyết để chẩn đoán chính xác hoặc xác định mức độ lan rộng của ung thư hạch. Phương pháp này thường được lựa chọn sử dụng khi bác sĩ nhận thấy hạch bạch huyết to trong quá trình khám thực thể hoặc xét nghiệm hình ảnh.
2.4. Sinh thiết hạch cắt bỏ toàn phần hoặc 1 phần
Đây là loại sinh thiết hạch bạch huyết để chẩn đoán u lympho ở da phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ loại bỏ toàn bộ hạch bạch huyết (sinh thiết cắt bỏ toàn phần) hoặc một phần nhỏ của khối u lớn (sinh thiết cắt bỏ một phần). Thông thường, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc tê cục bộ tại vùng điều trị. Với hạch nằm trong ngực hoặc bụng, người bệnh sẽ cần được gây mê toàn thân và sử dụng thuốc an thần trong quá trình sinh thiết.
Việc loại bỏ hạch bạch huyết gần như luôn cung cấp đủ mô để chẩn đoán chính xác loại ung thư hạch. Hầu hết, bác sĩ thường sử dụng loại sinh thiết này vì không gây quá nhiều khó chịu cho người bệnh.
2.5. Sinh thiết kim
Sinh thiết kim được thực hiện dưới dạng chọc hút bằng kim nhỏ (FNA) bằng cách sử dụng kim rất mỏng để lấy ra lượng nhỏ mô từ khối u.
Nếu hạch to nằm ngay dưới da, bác sĩ có thể hướng kim vào hạch theo sự quan sát và cảm nhận của bản thân. Nếu hạch to nằm sâu bên trong cơ thể, bác sĩ hướng kim kết hợp quan sát vị trí hạch bằng phương pháp xét nghiệm hình ảnh như siêu âm hoặc chụp CT.
Sinh thiết kim không cần phẫu thuật nhưng một số trường hợp (đặc biệt là FNA) có thể không lấy đủ mô để chẩn đoán xác định ung thư hạch. Tuy nhiên, những tiến bộ trong xét nghiệm ở phòng thí nghiệm và kinh nghiệm của bác sĩ có thể cải thiện độ chính xác của thủ thuật.

2.6. Chọc hút và sinh thiết tủy xương
Xét nghiệm này đôi khi được thực hiện sau khi đã chẩn đoán bệnh u lympho để xác định có nguy cơ lan đến tủy xương không. Hai xét nghiệm chọc hút và sinh thiết tủy xương thường được thực hiện cùng lúc. Mẫu xét nghiệm thường được lấy từ phía sau của xương chậu và đôi khi từ các xương khác. (4)
Trong quá trình chọc hút tủy xương, người bệnh sẽ nằm sấp hoặc nằm nghiêng trên bàn. Bác sĩ sẽ làm sạch da trên hông và gây tê vùng xương điều trị bằng cách tiêm thuốc gây tê cục bộ. Người bệnh có thể cảm thấy châm chích hoặc bỏng rát. Sau đó, bác sĩ sử dụng kim mỏng, rỗng đưa vào xương để hút lượng nhỏ tủy xương. Người bệnh khi thực hiện phương pháp này có thể vẫn cảm thấy đau khi tủy xương được lấy ra dù đã tiêm thuốc gây tê.
Ngay sau khi chọc hút, bác sĩ cũng sẽ sinh thiết tủy xương. Bác sĩ sử dụng kim lớn hơn đưa vào xương để lấy mảnh nhỏ của xương và tủy xương. Lúc này, người bệnh có thể cảm thấy đau. Sau khi sinh thiết xong, bác sĩ sẽ áp dụng áp lực vùng điều trị để ngăn tình trạng chảy máu.
2.7. Chọc dò tủy sống
Xét nghiệm này nhằm tìm tế bào u lympho trong dịch não tủy (CSF) – chất lỏng bao quanh não và tủy sống. Hầu hết, người mắc u lympho da không cần thực hiện xét nghiệm này. Tuy nhiên, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện nếu người bệnh có triệu chứng cho thấy u lympho có thể đã lan đến não.
Để thực hiện xét nghiệm chẩn đoán u lympho ở da này, người bệnh nằm nghiêng hoặc ngồi. Sau đó, bác sĩ sẽ gây tê khu vực dưới của lưng trên cột sống. Bác sĩ đưa kim nhỏ, rỗng vào giữa các xương của cột sống để rút ra ít dịch.
2.8. Sinh thiết kim hướng dẫn bằng siêu âm
Siêu âm cũng có thể được sử dụng để hướng dẫn kim sinh thiết vào khu vực điều trị. Mẫu sinh thiết sau khi lấy ra sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm.
3. Xét nghiệm
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm được thực hiện trên các mẫu sinh thiết hoặc mẫu máu để giúp chẩn đoán và xác định loại u lympho. Bác sĩ có thể xác định loại u lympho người bệnh mắc phải chỉ bằng cách nhìn vào tế bào dưới kính hiển vi. Tuy nhiên, việc này thường cần thực hiện thêm các loại xét nghiệm khác để xác nhận chẩn đoán.
3.1. Lưu lượng tế bào và hóa mô miễn dịch
Các tế bào từ mẫu sinh thiết sẽ được xử lý bằng kháng thể đặc biệt gắn vào protein nhất định trên tế bào. Với hóa mô miễn dịch, các tế bào được quan sát dưới kính hiển vi để xem liệu các kháng thể có gắn vào protein này không. Sau đó, bác sĩ sử dụng máy đặc biệt (máy lưu lượng tế bào) để phân tích tế bào cho xét nghiệm lưu lượng tế bào. Các xét nghiệm này giúp xác định hạch bạch huyết sưng lên do u lympho, loại ung thư khác hoặc bệnh khác không phải ung thư. Các xét nghiệm này còn được sử dụng để xác định loại u lympho người bệnh mắc phải dựa trên protein nhất định trong hoặc trên các tế bào. Các loại tế bào u lympho khác nhau có protein khác nhau trên bề mặt.
3.2. Xét nghiệm gen
Tế bào người bình thường có 23 cặp nhiễm sắc thể – những sợi DNA dài chứa các gen. Mỗi nhiễm sắc thể thường có kích thước và hình dáng nhất định. Tuy nhiên, trong một số loại u lympho, tế bào có sự thay đổi nhiễm sắc thể, chẳng hạn như quá nhiều hoặc quá ít nhiễm sắc thể bất thường. Bác sĩ có thể dựa vào những thay đổi này để xác định loại u lympho. Cụ thể:
- Di truyền học tế bào (karyotyping): các tế bào được quan sát dưới kính hiển vi để xem nhiễm sắc thể có bất thường không. Thông thường, việc chờ kết quả sẽ mất khoảng 2-3 tuần vì tế bào phải được nuôi cấy trong đĩa thí nghiệm vài tuần mới có thể quan sát được.
- Lai tại chỗ huỳnh quang (FISH): xét nghiệm này xem xét kỹ DNA của tế bào u lympho hơn bằng cách sử dụng thuốc nhuộm huỳnh quang đặc biệt chỉ gắn vào gen hoặc phần của nhiễm sắc thể cụ thể. FISH tìm thấy hầu hết các thay đổi nhiễm sắc thể có thể thấy trong xét nghiệm di truyền học tế bào tiêu chuẩn và một số thay đổi gen quá nhỏ để có thể thấy bằng xét nghiệm di truyền học tế bào. FISH rất chính xác và có kết quả trong vòng vài ngày.
- Phản ứng chuỗi polymerase (PCR): PCR là xét nghiệm DNA rất nhạy, có thể tìm thấy các thay đổi gen và các thay đổi nhiễm sắc thể nhất định. Thông thường, những thay đổi này quá nhỏ để có thể thấy bằng kính hiển vi, ngay cả khi có rất ít tế bào u lympho hiện diện trong mẫu.
- Xét nghiệm phân tử: xét nghiệm này nhạy và mới trong phòng thí nghiệm. Xét nghiệm phân tử có thể tìm thấy các thay đổi DNA, RNA hoặc protein trong tế bào ung thư và cũng hữu ích trong một số tình huống.
3.3. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là đo lường lượng tế bào và hóa chất nhất định trong máu. Phương pháp này thường không được sử dụng để chẩn đoán u lympho ở da nhưng có thể giúp xác định mức độ tiến triển của bệnh. Đồng thời, xét nghiệm máu cũng được sử dụng trong quá trình điều trị (chẳng hạn như hóa trị liệu) để theo dõi chức năng của tủy xương và cơ quan khác. Một số loại xét nghiệm máu, bao gồm:
-
- Công thức máu toàn phần (CBC): xét nghiệm này đo lượng tế bào khác nhau trong máu, chẳng hạn như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. CBC thường được thực hiện kèm theo phân tích bạch cầu, đếm số lượng các loại bạch cầu khác nhau. Nếu số lượng tế bào máu thấp, đồng nghĩa u lympho đang phát triển trong tủy xương và làm chậm quá trình sản xuất tế bào máu bình thường. Người mắc hội chứng Sezary sẽ có tế bào Sezary trong máu. Điều này có thể được phát hiện qua phân tích bạch cầu. Người đang điều trị hóa trị cần thường xuyên kiểm tra số lượng tế bào máu để xem việc điều trị có ảnh hưởng đến tủy xương không.
- Xét nghiệm hóa sinh máu: xét nghiệm này kiểm tra chức năng các cơ quan như thận và gan. Xét nghiệm này cũng được thực hiện thường xuyên ở người đang điều trị hóa trị. Nếu mắc bệnh u lympho, người bệnh có thể cần kiểm tra mức độ lactate dehydrogenase (LDH) trong máu. Bởi, mức độ LDH tăng cao bất thường ở người có u lympho lan rộng. Với người có một số loại u lympho hoặc đang thực hiện một số phương pháp điều trị nhất định, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm để kiểm tra xem cơ thể có nhiễm một số virus nhất định không, chẳng hạn như: virus viêm gan B (HBV), virus viêm gan C (HCV), virus lymphotropic tế bào T người (HTLV-1) hoặc virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Bởi, người bệnh khi nhiễm các virus này có thể ảnh hưởng đến việc điều trị.
3.4. Xét nghiệm hình ảnh
Xét nghiệm hình ảnh là sử dụng tia X, sóng âm, từ trường hoặc hạt phóng xạ để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể. Bác sĩ có thể yêu cầu người có nghi ngờ hoặc đã được chẩn đoán mắc bệnh u lympho thực hiện các xét nghiệm này để:
-
- Tìm các khu vực nghi ngờ ung thư.
- Tìm hiểu mức độ lan rộng của u lympho.
- Kiểm tra việc điều trị có hiệu quả không.
- Tìm dấu hiệu u lympho có thể quay trở lại sau khi điều trị.
Xét nghiệm hình ảnh không phải lúc nào cũng cần với người mắc u lympho da chỉ có vài tổn thương da. Tuy nhiên, phương pháp này thường được thực hiện khi phần lớn da bị ảnh hưởng hoặc tế bào u lympho được tìm thấy trong các hạch bạch huyết, máu.
4. Chụp PET
Khi chụp PET, người bệnh được tiêm một dạng đường hơi phóng xạ, tập trung chủ yếu ở các tế bào ung thư. Sau đó, bác sĩ sử dụng camera đặc biệt để tạo ra hình ảnh các khu vực có phóng xạ trong cơ thể. Hình ảnh này không chi tiết như chụp CT hoặc MRI nhưng có thể hiển thị các khu vực có u lympho trong toàn bộ cơ thể cùng một lúc.
Chụp PET có thể xác định xem hạch bạch huyết to ra lành tính hay có chứa u lympho. Đồng thời, phương pháp này cũng giúp phát hiện khu vực nhỏ có thể chứa u lympho, ngay cả khi trông bình thường trên hình chụp CT hoặc MRI.
Chụp PET cũng được sử dụng để xác định xem u lympho da tiến triển có đáp ứng với điều trị không. Một số bác sĩ sẽ chụp PET sau vài đợt hóa trị. Nếu hóa trị hiệu quả, các khu vực bất thường sẽ không còn hấp thụ đường phóng xạ nữa.
Bác sĩ thường sử dụng một máy thực hiện cả chụp PET và CT cùng lúc. Điều này giúp bác sĩ so sánh khu vực có phóng xạ cao hơn vì chụp PET cho ra hình ảnh chi tiết hơn của khu vực đó so với hình chụp CT.
Các thủ thuật này đôi khi được thực hiện để xác nhận chẩn đoán ung thư hạch, đặc biệt thường được thực hiện để xác định giai đoạn (mức độ lan rộng) của ung thư hạch. Tuy nhiên, không phải tất cả người mắc ung thư hạch da đều cần thực hiện các xét nghiệm này.
Cách điều trị u lympho da như thế nào?

Một số cách điều trị u lympho ở da, bao gồm:
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật thường không phải là phương pháp điều trị duy nhất cho u lympho da, nhưng hữu ích trong một số tình huống. Phẫu thuật được sử dụng để sinh thiết vùng da tổn thương, hạch bạch huyết hoặc mô khác để chẩn đoán và phân loại u lympho ở da. Phương pháp này cũng được sử dụng để điều trị một số loại u lympho da khi chỉ có một hoặc vài tổn thương. Ngay cả khi đó, các loại điều trị khác cũng có thể được sử dụng cùng lúc.
2. Xạ trị
Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Quá trình điều trị này giống như chụp X-quang, không gây đau nhưng bức xạ mạnh hơn. Người bệnh được thực hiện chỉ với một liều hoặc nhiều ngày tùy vào mức độ da cần được điều trị.
Loại bức xạ được sử dụng phổ biến nhất cho u lympho da được gọi là bức xạ chùm electron. Chùm tia này chỉ xuyên qua da nên ít gây tác dụng phụ lên các cơ quan và mô khác. Tác dụng phụ chính của liệu pháp chùm electron là phản ứng da tương tự như cháy nắng. Với bệnh mycosis fungoides và hội chứng sezary bao phủ một phần lớn da, bác sĩ sẽ sử dụng liệu pháp chùm electron cho toàn bộ cơ thể. Điều này được gọi là liệu pháp chùm electron toàn thân. Liệu pháp này đôi khi có thể gây rụng toàn bộ lông trên cơ thể, khô da, giảm khả năng đổ mồ hôi trong vài tháng và thậm chí mất móng tay và móng chân.
Một số u lympho dày hơn nhưng không lan rộng (đặc biệt là những tổn thương đơn lẻ) sẽ được điều trị bằng bức xạ năng lượng cao như tia X hoặc tia gamma thay vì electron. Loại bức xạ này xuyên sâu vào cơ thể và có thể gây tổn thương cho các cơ quan nội tạng. Vì vậy, việc điều trị cần được lên kế hoạch cẩn thận để phần lớn bức xạ chỉ tác động đến da.
3. Liệu pháp ánh sáng (Liệu pháp UV)
Ánh sáng cực tím (UV) là phần năng lượng cao hơn của ánh sáng mặt trời gây cháy nắng và có thể dẫn đến ung thư da. Liệu pháp ánh sáng là sử dụng ánh sáng UV để tiêu diệt tế bào ung thư trong da. Đây là phương pháp điều trị cho một số người mắc u lympho da không quá dày.
Ánh sáng cực tím A (UVA) và ánh sáng cực tím B (UVB) có thể được sử dụng để điều trị u lympho da. Cả hai phương pháp điều trị UVA và UVB đều được thực hiện bằng các đèn huỳnh quang đặc biệt giống như những đèn được sử dụng trong các tiệm nhuộm da. Tuy nhiên, ánh sáng được sử dụng cho điều trị cần được kiểm soát cẩn thận để bác sĩ biết chính xác bước sóng và liều lượng ánh sáng người bệnh nhận được nhằm giảm thiểu nguy cơ gây bỏng. Việc điều trị sẽ được thực hiện vài lần/tuần.
Khi sử dụng UVA, bác sĩ sẽ kết hợp thêm với các loại thuốc psoralen. Sự kết hợp này được gọi là PUVA. Psoralen được uống dưới dạng viên thuốc khoảng 2 giờ trước khi điều trị. Thuốc di chuyển qua máu để đến các tế bào ở khắp cơ thể (bao gồm cả tế bào u lympho da). Khi các tế bào này tiếp xúc với ánh sáng UVA, thuốc sẽ được kích hoạt và tiêu diệt chúng. Psoralen có thể gây buồn nôn, làm cho da và mắt trở nên nhạy cảm với ánh sáng mặt trời (tăng nguy cơ cháy nắng nghiêm trọng và đục thủy tinh thể). Vì vậy, người bệnh phải bảo vệ bản thân, tránh ánh sáng mặt trời càng nhiều càng tốt trong những ngày sau khi điều trị.
UVB (đôi khi được mô tả là UVB băng hẹp hoặc NVUVB) được sử dụng mà không cần thêm bất kỳ loại thuốc nào. Phương pháp này thường được sử dụng cho các tổn thương da mỏng hơn.
Cũng giống như ánh sáng UV trong ánh sáng mặt trời, các phương pháp điều trị này có thể gây cháy nắng và tăng nguy cơ ung thư da sau này. Vì vậy, bác sĩ luôn cố gắng tránh việc cung cấp quá nhiều ánh sáng UV.

4. Thuốc bôi tại chỗ
Liệu pháp bôi thuốc tại chỗ là việc điều trị bằng cách bôi thuốc trực tiếp lên da. Phương pháp này thường sử dụng cho việc điều trị nhiều loại u lympho da giai đoạn đầu. Khi người bệnh bôi thuốc lên da, các thành phần sẽ phát huy tác dụng tập trung vào vị trí cần điều trị. Đồng thời, một lượng nhỏ thuốc sẽ thấm vào phần còn lại của cơ thể. Điều này giúp hạn chế xuất hiện tác dụng phụ, đặc biệt các loại thuốc mạnh như một số loại thuốc hóa trị.
4.1. Corticosteroid bôi tại chỗ
Corticosteroid bôi tại chỗ là loại thuốc liên quan đến cortisol – hormone được sản xuất tự nhiên trong cơ thể gây ảnh hưởng đến tế bào miễn dịch như tế bào lympho (tế bào mà u lympho bắt đầu xuất hiện). Thuốc corticosteroid dạng viên uống và tiêm từ lâu đã là một phần quan trọng trong việc điều trị u lympho. Ngoài ra, thuốc này dạng bôi tại chỗ (thuốc mỡ, gel, bọt và kem) cũng được bôi trực tiếp lên da khoảng 1-2 lần/ngày) hoặc tiêm trực tiếp vào vùng da tổn thương nhưng ít được sử dụng thường xuyên. Với 2 dạng này rất hữu ích trong việc điều trị các tổn thương da. Bởi khi bôi hoặc tiêm vào da sẽ ít thuốc được hấp thụ vào cơ thể hơn, ít tác dụng phụ hơn. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý việc sử dụng corticosteroid bôi tại chỗ lâu dài có thể làm cho da ở khu vực điều trị trở nên mỏng hơn.
4.2. Thuốc hóa trị bôi tại chỗ
Thuốc hóa trị (hóa trị) là loại thuốc mạnh thường được uống hoặc tiêm vào tĩnh mạch để điều trị các loại ung thư tiến triển hơn, bao gồm cả u lympho da tiến triển. Một số loại thuốc hóa trị có thể được sử dụng để điều trị các dạng u lympho da giai đoạn đầu bằng cách bôi trực tiếp lên da (thường dưới dạng kem, thuốc mỡ hoặc gel). Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị u lympho da bao gồm mechlorethamine (nitơ mustard) và carmustine (BCNU). Tuy nhiên, thuốc này có một số tác dụng phụ, bao gồm: đỏ, sưng hoặc kích ứng chỗ thuốc được bôi và tăng nguy cơ mắc các loại ung thư da khác ở khu vực đó.
4.3. Retinoid bôi tại chỗ
Retinoid là loại thuốc liên quan đến vitamin A. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số gen trong các tế bào u lympho và khiến chúng phát triển hoặc trưởng thành. Một số retinoid như bexarotene (Targretin) dạng gel có thể được bôi trực tiếp lên các tổn thương da. Thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm: đỏ, ngứa, kích ứng và nhạy cảm với ánh sáng mặt trời ở khu vực bôi thuốc, đặc biệt có thể gây dị tật bẩm sinh. Vì vậy, thuốc này không nên sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc có khả năng mang thai.
4.4. Liệu pháp miễn dịch bôi tại chỗ
Imiquimod (Zyclara) là loại kem gây ra phản ứng của hệ thống miễn dịch khi bôi lên vùng da tổn thương giúp tiêu diệt tế bào ung thư. Loại thuốc này chủ yếu được sử dụng để điều trị một số loại ung thư da khác nhưng bác sĩ cũng có thể sử dụng để điều trị các dạng u lympho da giai đoạn đầu. Liệu pháp này có thể gây đỏ, ngứa và kích ứng vị trí bôi thuốc.
5. Điều trị toàn thân
Điều trị toàn thân có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể. Phương pháp này có thể điều trị các loại u lympho da tiến triển hoặc phát triển nhanh. Một số trường hợp, phương pháp điều trị toàn thân sẽ kết hợp với phương pháp điều trị hướng da hoặc với phương pháp điều trị toàn thân khác.
5.1. Liệu pháp quang miễn dịch (Photopheresis)
Liệu pháp quang miễn dịch (Photopheresis) còn được gọi là liệu pháp quang miễn dịch ngoại vi (ECP), được sử dụng cho các u lympho da tế bào T, đặc biệt hội chứng Sezary. Phương pháp này hoạt động bằng cách tiêu diệt trực tiếp một số tế bào u lympho, tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể với các tế bào u lympho. Quy trình này tương tự như hiến máu, nhưng máu sẽ đi vào máy đặc biệt tách các tế bào lympho (bao gồm cả các tế bào u lympho) thay vì được thu thập vào một túi. Sau đó, tế bào này được xử lý với psoralen (loại thuốc nhạy sáng) và ánh sáng cực tím A (UVA) trước khi được trộn lại với phần còn lại của máu và truyền lại vào cơ thể người bệnh. Mỗi quy trình thường kéo dài vài giờ. Việc điều trị thường được thực hiện trong 2 ngày liên tiếp và lặp lại sau vài tuần hoặc lâu hơn.
Tác dụng phụ của liệu pháp quang miễn dịch thường nhẹ, phổ biến nhất là nhạy cảm với ánh sáng mặt trời trong khoảng một ngày sau mỗi lần điều trị. Điều này còn có thể dẫn đến cháy nắng hoặc gây ra các vấn đề khác. Vì vậy, người bệnh cần bảo vệ bản thân khỏi ánh sáng mặt trời càng nhiều càng tốt trong thời gian này.
5.2. Hóa trị toàn thân
Hóa trị sử dụng các loại thuốc mạnh để điều trị ung thư. Khi thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch, cơ hoặc dạng uống sẽ vào máu và đến mọi khu vực của cơ thể.
Hóa trị toàn thân thường không được sử dụng cho các u lympho da giai đoạn đầu nhưng có thể được sử dụng nếu bệnh trên da đã tiến triển và không còn cải thiện được với phương pháp điều trị khác. Hóa trị toàn thân cũng hữu ích nếu u lympho đã lan đến hạch bạch huyết, máu hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Nhiều loại thuốc hóa trị có thể được sử dụng để điều trị bệnh u lympho da, bao gồm:
- Gemcitabine.
- Doxorubicin liposomal (Doxil).
- Methotrexate.
- Chlorambucil.
- Cyclophosphamide.
- Fludarabine.
- Cladribine.
- Pentostatin.
- Etoposide.
- Temozolomide.
- Pralatrexate.
Thường thì một loại thuốc duy nhất được thử trước, nhưng đôi khi các kết hợp thuốc được sử dụng, như những loại thuốc dùng cho u lympho không Hodgkin không liên quan đến da.
Liệu pháp hóa trị được thực hiện theo lịch trình khác nhau nhưng thường được lặp lại vài lần trong các chu kỳ cách nhau 3 – 4 tuần. Hầu hết, liệu pháp hóa trị được thực hiện trên cơ sở ngoại trú (như phòng khám hoặc khoa ngoại trú của bệnh viện). Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp bác sĩ yêu cầu người bệnh phải ở lại bệnh viện.
Người bệnh thường được hóa trị trong 2 – 3 chu kỳ và sau đó được kiểm tra lại tình trạng thông qua việc chụp nhũ ảnh (như chụp PET hoặc CT) để xem việc hóa trị có hiệu quả không. Nếu liệu trình hóa trị đầu tiên không hiệu quả, bác sĩ có thể cho người bệnh thử thuốc khác.
6. Các liệu pháp đích và sinh học
Những năm gần đây, nhiều loại thuốc mới đã được phát triển để điều trị u lympho da. Một số loại thuốc nhắm vào các phần cụ thể của tế bào u lympho. Những loại khác hoạt động bằng cách tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để tấn công tế bào u lympho.

Các loại thuốc này hoạt động khác so với thuốc hóa trị tiêu chuẩn, thường ảnh hưởng đến tất cả các tế bào phát triển nhanh. Thuốc này có hiệu quả trong khi các thuốc hóa trị khác không có tác dụng. Hơn nữa, thuốc này có tác dụng phụ khác biệt (thường nhẹ hơn) so với thuốc hóa trị tiêu chuẩn.
- Vorinostat (Zolinza) và romidepsin (Istodax): Các loại thuốc này là chất ức chế histone deacetylase (HDAC). Thuốc được sử dụng để điều trị u lympho da tế bào T sau khi đã thử qua phương pháp điều trị khác. Tác dụng phụ của thuốc thường nhẹ nhưng có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, giảm số lượng tế bào máu và ảnh hưởng đến nhịp tim. Vorinostat là thuốc dạng viên, uống 1 lần/ngày. Romidepsin được truyền vào tĩnh mạch (IV) 1 lần/tuần.
- Rituximab (Rituxan, các tên thương hiệu khác): đây là loại kháng thể đơn dòng (phiên bản nhân tạo của protein hệ miễn dịch có mục tiêu rất cụ thể). Kháng thể này gắn vào và làm cho tế bào CD20 – protein trên bề mặt của hầu hết tế bào lympho B chết. Rituximab có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị u lympho da tế bào B. Các liệu pháp được đưa vào cơ thể dưới dạng truyền tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm dưới da hàng tuần hoặc lâu hơn. Tác dụng phụ của thuốc này thường nhẹ gồm: ớn lạnh, sốt, buồn nôn, phát ban, mệt mỏi và đau đầu, đặc biệt trong lần truyền đầu tiên. Rituximab cũng có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng như nhiễm trùng virus viêm gan B (HBV) hoặc đôi khi dẫn đến các vấn đề gan nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Vì vậy, bác sĩ sẽ kiểm tra người bệnh xem có HBV trước khi dùng thuốc.
- Brentuximab vedotin (Adcetris): một số tế bào u lympho da có protein CD30. Thuốc Brentuximab vedotin (Adcetris)là kháng thể chống CD30 gắn với thuốc hóa trị. Kháng thể hoạt động như thiết bị dẫn đường, đưa thuốc hóa trị đến và tiêu diệt tế bào u lympho. Brentuximab được sử dụng để điều trị một số loại u lympho da, đặc biệt sau khi thử phương pháp điều trị khác. Thuốc này được truyền vào tĩnh mạch (IV) 3 tuần/lần. Tác dụng phụ phổ biến của thuốc gồm: tổn thương thần kinh (bệnh thần kinh), số lượng tế bào máu thấp, mệt mỏi, sốt, buồn nôn và nôn, nhiễm trùng, tiêu chảy và ho.
- Mogamulizumab (Poteligeo): đây là kháng thể đơn dòng gắn vào CCR4 – protein có số lượng cao trên các tế bào u lympho T. Điều này làm chậm sự phát triển tế bào u lympho T và đánh dấu cho hệ miễn dịch tấn công. Mogamulizumab được sử dụng để điều trị bệnh mycosis fungoides hoặc hội chứng Sezary tái phát hoặc không còn đáp ứng với ít nhất một phương pháp điều trị toàn thân khác. Thuốc này được truyền vào tĩnh mạch (IV) 1 lần/tuần. Tác dụng phụ phổ biến gồm: phát ban, phản ứng dị ứng trong quá trình truyền dịch, sốt, mệt mỏi, tiêu chảy, đau cơ hoặc xương và nhiễm trùng đường hô hấp trên. Các vấn đề ít phổ biến nhưng nghiêm trọng hơn gồm: các phản ứng da nghiêm trọng, nhiễm trùng và vấn đề tự miễn (tế bào miễn dịch trong cơ thể tấn công tế bào hoặc cơ quan khác).
- Alemtuzumab: đây là kháng thể đơn dòng nhắm vào protein CD52 có trên một số tế bào u lympho. Điều này giúp kích hoạt hệ miễn dịch để tiêu diệt tế bào. Thuốc này có thể được tiêm dưới da hoặc truyền vào tĩnh mạch (IV) vài lần/tuần. Alemtuzumab giúp chống lại một số loại u lympho da nhưng có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng với thuốc hoặc làm yếu hệ miễn dịch, dẫn đến nhiễm trùng và thậm chí đe dọa tính mạng. Vì vậy, alemtuzumab không thường được sử dụng để điều trị các u lympho da, dù là một lựa chọn khi u lympho tái phát sau các phương pháp điều trị khác.
- Interferons: Interferons là protein giống như hormone được tạo ra tự nhiên bởi tế bào bạch cầu để giúp hệ miễn dịch chống lại nhiễm trùng. Một số loại interferon có thể được sản xuất trong phòng thí nghiệm và sử dụng như thuốc. Interferons có thể làm co lại hoặc ngăn sự phát triển của một số loại u lympho da. Thuốc này được tiêm dưới da vài lần/tuần. Khi điều trị bằng thuốc này, có tác dụng phụ giống cúm, như: mệt mỏi, sốt, ớn lạnh, đau đầu, đau cơ hoặc khớp và thay đổi tâm trạng. Các tác dụng phụ này thường nặng hơn khi dùng liều cao.
- Pembrolizumab (Keytruda): đây là loại thuốc miễn dịch trị liệu (chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch). Thuốc này hoạt động bằng cách chặn protein “điểm kiểm tra” trên tế bào miễn dịch để không tấn công tế bào ung thư. Pembrolizumab điều trị một số loại u lympho da tiến triển sau khi đã thử qua các phương pháp điều trị toàn thân khác. Thuốc này được truyền vào tĩnh mạch (IV)3-6 tuần/lần. Tác dụng phụ của thuốc này thường nhẹ, nhưng một số người vẫn có thể gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng, như: phản ứng truyền dịch trong quá trình truyền thuốc hoặc phản ứng tự miễn nghiêm trọng (hệ miễn dịch tấn công các cơ quan khác trong cơ thể).
- Retinoids toàn thân: Retinoids là thuốc liên quan đến vitamin A. Retinoids như acitretin, isotretinoin (Accutane) và bexarotene (Targretin) có thể được sử dụng để điều trị một số loại u lympho da, đặc biệt là bệnh mycosis fungoides và hội chứng Sezary. Bexarotene có thể được sử dụng dưới dạng thuốc bôi khi chỉ có vài tổn thương da nhỏ, nhưng retinoids thường được uống dưới dạng viên để điều trị u lympho da lan rộng hơn. Tác dụng phụ của retinoids toàn thân gồm: đau đầu, buồn nôn, sốt, tăng mức triglyceride trong máu (chất béo), các vấn đề về tuyến giáp và mắt. Một số retinoids có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, như tích tụ chất lỏng trong cơ thể. Thuốc này không sử dụng cho phụ nữ mang thai, vì có thể gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.
7. Hóa trị liệu liều cao với cấy ghép tế bào gốc (SCT)
Cấy ghép tế bào gốc (SCT) đôi khi là lựa chọn để điều trị u lympho khi phương pháp điều trị tiêu chuẩn không hiệu quả. Liều lượng của thuốc hóa trị (chemo) thường giới hạn bởi tác dụng phụ mà thuốc này có thể gây ra. Liều lượng cao hơn không sử dụng, ngay cả khi có thể tiêu diệt nhiều tế bào ung thư hơn, vì sẽ gây tổn thương nghiêm trọng cho tủy xương – nơi sản xuất tế bào máu mới.
Cấy ghép tế bào gốc (cấy ghép tủy xương) cho phép bác sĩ cung cấp liều cao hơn của hóa trị liệu (đôi khi cùng với liệu pháp xạ trị). Bởi, sau khi nhận được điều trị hóa trị liều cao, người bệnh sẽ nhận được một cấy ghép tế bào gốc tạo máu để khôi phục tủy xương. Các tế bào gốc tạo máu được sử dụng cho cấy ghép có thể từ máu hoặc tủy xương.
Các loại cấy ghép chính, dựa trên nguồn gốc của tế bào gốc là:
- SCT dị ghép (Allogeneic SCT): Với loại cấy ghép này, tế bào gốc tạo máu đến từ một người khác thay vì sử dụng của người bệnh. Người hiến tặng thường là người thân (anh chị em ruột) vì có loại mô (loại HLA) phù hợp với người nhận. Điều này giảm thiểu khả năng gặp biến chứng nghiêm trọng với việc cấy ghép. Loại cấy ghép này thường được ưu tiên lựa chọn nhưng rất khó để tìm được người hiến tặng phù hợp. Ngoài ra, người bệnh lớn tuổi có thể gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
- SCT tự ghép (Autologous SCT): Loại cấy ghép này, tế bào gốc được lấy ra từ tủy xương hoặc máu của chính người bệnh. Các tế bào này được thu thập mang đi đông lạnh và lưu trữ trong vài ngày trước khi người bệnh điều trị (hóa trị liều cao hoặc xạ trị). Sau đó, các tế bào sẽ được truyền lại vào máu của người bệnh. Các cấy ghép tự ghép không được sử dụng nhiều cho các u lympho da. Cấy ghép tế bào gốc là phương pháp điều trị phức tạp, có thể gây ra các tác dụng phụ đe dọa tính mạng nên cần được thực hiện tại cơ sở y tế uy tín có bác sĩ chuyên môn, nhiều năm kinh nghiệm.
Một số loại điều trị có thể được sử dụng cho u lympho da. Một số chỉ hướng tới da, trong khi các phương pháp điều trị khác (điều trị hệ thống) có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.
Với nhiều trường hợp u lympho da (đặc biệt là u lympho giai đoạn sớm), phương pháp điều trị đầu tiên được hướng đến chính các tổn thương trên da, tránh tác dụng phụ cho. Có nhiều cách để điều trị các tổn thương da. Đôi khi, bác sĩ sử dụng nhiều phương pháp điều trị cùng một lúc hoặc lần lượt kế tiếp nhau.
Tiên lượng sống sau khi điều trị u lympho
Tiên lượng sống sau điều trị u lympho ở da khác nhau tùy vào loại ung thư hạch, mức độ tiến triển và mức độ đáp ứng điều trị của mỗi người bệnh. Tuy nhiên, hầu hết bệnh ung thư ở giai đoạn sớm đều có tiên lượng sống tốt. Vì vậy, người bệnh ngay khi nhận thấy dấu hiệu bất thường ở da hãy đến gặp bác sĩ sớm để được khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Đơn vị Đầu Mặt Cổ, PlinkCare TP.HCM quy tụ các chuyên gia, bác sĩ giàu kinh nghiệm, liên tục cập nhật phương pháp điều trị mới trên thế giới giúp tầm soát ung thư, chẩn đoán sớm ung thư, lên kế hoạch điều trị toàn diện, hiệu quả và rút ngắn thời gian đáng kể. Đặc biệt, bệnh viện liên tục nhập các trang thiết bị hiện đại từ các nước Mỹ, Hàn, Âu,… trên thế giới nhằm hỗ trợ việc điều trị nhanh, hiệu quả và đạt thẩm mỹ cho người bệnh.
Đặt biệt, Đơn vị Đầu Mặt Cổ, PlinkCare TP.HCM có các dịch vụ khiến người bệnh hài lòng gồm:
- Chọn bác sĩ, đặt lịch khám giá không đổi.
- Hỗ trợ thanh toán BHYT.
- Tiến sĩ, thạc sĩ, bác sĩ đầu ngành về Đầu Mặt Cổ.
- Khu phòng nội trú, phòng khám chuẩn khách sạn.
- Dịch vụ chăm sóc tận tâm.
HỆ THỐNG PlinkCare
- Hà Nội:
- 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
- Hotline: 024 3872 3872 – 024 7106 6858
- TP.HCM:
- 2B Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
- Hotline: 093 180 6858 – 0287 102 6789
- Fanpage: https://www.facebook.com/benhvientamanh
- Website: https://plink-care-api.egovernment.com.vn
Bài viết này tổng quan về các phương pháp điều trị và chẩn đoán u lympho ở da, bao gồm: liệu pháp nhắm trúng đích, sinh học, hóa trị liệu liều cao và cấy ghép tế bào gốc. Các phương pháp này mang lại hy vọng cho người bệnh u lympho da. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý các phương pháp điều trị có thể đi kèm với rủi ro và tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, người bệnh hãy gặp bác sĩ để được tư vấn trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng của bản thân.