
11 cách chẩn đoán suy tim theo tiêu chuẩn cập nhật mới nhất
Chẩn đoán suy tim đóng vai trò điều trị bệnh chính xác và hiệu quả
Suy tim được biết đến là nguyên nhân nhập viện hàng đầu ở bệnh nhân trên 65 tuổi và có 24% bệnh nhân tái nhập viện trong vòng 30 ngày kể từ khi xuất viện. Ước tính 71.000 bệnh nhân được dự đoán tử vong vì suy tim, dự kiến con số này sẽ còn tăng trong thời gian tới. Vì vậy, việc chẩn đoán suy tim là một trong những bước quan trọng và thiết yếu trong việc điều trị bệnh được chính xác và hiệu quả.
Chẩn đoán suy tim bao gồm các bước:
- Chẩn đoán xác định suy tim: Dựa vào tiền sử, bệnh sử, các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm NTproBNP, siêu âm tim…
- Chẩn đoán phân độ suy tim: Chẩn đoán suy tim cho phép đánh giá mức độ suy tim ở giai đoạn nào thông qua các chỉ số đo lường, kích thước và hình ảnh của tim.
- Chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh: Xác định nguyên nhân gây ra tình trạng suy tim, có thể là do bệnh mạch vành, tăng huyết áp, bệnh van tim, bệnh cơ tim hoặc các yếu tố khác. Việc hiểu rõ nguyên nhân giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị chính xác và hiệu quả nhất cho từng người bệnh.
Các nguyên nhân có thể dẫn đến suy tim bao gồm:
- Bệnh động mạch vành và nhồi máu cơ tim: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim. Bệnh là kết quả của sự tích tụ cholesterol trong lòng động mạch vành, làm hẹp động mạch vành và giảm lưu lượng tưới máu gây ra thiếu máu cơ tim và suy tim.
- Tăng huyết áp: Huyết áp cao khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể, lâu dần làm cơ tim dày lên, buồng tim giãn lớn, cuối cùng dẫn đến suy tim.
- Bệnh van tim: Van tim giúp máu lưu thông đúng cách, nếu van không hoạt động tốt, tim phải làm việc nhiều hơn, kết cục gây ra suy tim.
- Viêm cơ tim: Thường do virus, bao gồm virus COVID-19, hoặc do vi khuẩn, độc chất, bệnh có thể khỏi hoàn toàn không để lại di chứng, tuy nhiên một số trường hợp bệnh diễn biến nặng gây các biến chứng nguy hiểm như rối loạn nhịp tim, suy giảm chức năng co bóp cơ tim dẫn đến suy tim.
- Dị tật tim bẩm sinh: Nếu các buồng tim hay van tim, mạch máu không hình thành đúng cách, tim sẽ hoạt động không hiệu quả hoặc phải làm việc nhiều hơn, hậu quả có thể dẫn đến suy tim.
- Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim đập quá nhanh hoặc quá chậm, không đều hoặc loạn nhịp hoàn toàn, có thể dẫn đến suy tim.
- Các bệnh khác: Một số bệnh mãn tính như đái tháo đường, suy thận mạn, cường giáp hoặc suy giáp, ứ sắt hoặc đồng, nhiễm HIV.. cũng góp phần gây suy tim mãn tính.
- Một số loại thuốc, đặc biệt một số thuốc điều trị ung thư có thể gây suy tim. (1)
Sau khi đã chẩn đoán xác định suy tim, bác sĩ sẽ có căn cứ để đưa ra phác đồ điều trị và theo dõi, đánh giá hiệu quả điều trị cho từng bệnh nhân.
- Lập phác đồ điều trị cá thể hóa: Mỗi bệnh nhân có một tình trạng bệnh lý riêng biệt. Do đó, chẩn đoán chính xác giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với từng cá nhân. Kế hoạch này có thể bao gồm thay đổi lối sống, điều trị bằng thuốc và các biện pháp can thiệp xâm lấn.
- Theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị: Chẩn đoán suy tim không chỉ dừng lại ở việc xác định bệnh, mà còn giúp theo dõi tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị hiện tại để điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần thiết.

Bằng cách phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân suy tim có thể kiểm soát triệu chứng, giảm nguy cơ biến chứng suy tim và kéo dài tuổi thọ. Như vậy, chẩn đoán suy tim có vai trò quan trọng và không thể thiếu trong quá trình điều trị bệnh.
Cập nhật tiêu chuẩn chẩn đoán suy tim mới nhất
Hệ thống phân độ chức năng suy tim của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA) hiện nay vẫn được sử dụng rộng rãi, dựa trên các triệu chứng và sự hạn chế trong hoạt động thể chất của bệnh nhân. Hệ thống này chia suy tim thành 4 cấp độ:
- Suy tim độ 1: Ở cấp độ này, người bệnh có thể thực hiện các hoạt động thể chất bình thường mà không gặp phải các triệu chứng như mệt mỏi, hồi hộp hoặc khó thở. Suy tim độ 1 không gây ra bất kỳ sự hạn chế nào trong hoạt động thể chất hàng ngày.
- Suy tim độ 2: Hạn chế nhẹ vận động thể lực. Bệnh nhân cảm thấy khỏe, các triệu chứng suy tim không xuất hiện khi nghỉ ngơi. Vận động thể lực thông thường dẫn đến mệt, hồi hộp, khó thở.
- Suy tim độ 3: Ở cấp độ này, bệnh nhân bị hạn chế một số hoạt động thể chất thông thường. Các triệu chứng như đau ngực, khó thở và đánh trống ngực có thể xuất hiện ngay cả khi thực hiện các hoạt động nhẹ. Bệnh nhân sẽ thấy khỏe hơn khi nghỉ ngơi. Suy tim độ 3 có thể ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt hàng ngày do đó cần được chăm sóc và điều trị sớm.
- Suy tim độ 4: Đây là mức độ nặng nhất, các triệu chứng suy tim xuất hiện ngay cả khi bệnh nhân đang nghỉ ngơi. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, khó chịu, hồi hộp và khó thở với bất kỳ hoạt động thể chất nào, dù ở cường độ rất nhẹ. Suy tim độ 4 là giai đoạn cuối của suy tim. Bệnh nhân cần được nhập viện để điều trị tích cực và có thể phải thực hiện các thủ thuật và phẫu thuật. (2)
Bên cạnh đó, hệ thống phân loại suy tim theo Trường môn tim mạch Hoa Kỳ và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (ACC/AHA) sử dụng các chữ cái từ A đến D để phân loại các giai đoạn suy tim. Hệ thống phân loại này bao gồm cả những người có nguy cơ phát triển suy tim, cụ thể:
- Giai đoạn A: Ở giai đoạn này, người bệnh có nhiều yếu tố nguy cơ gây suy tim nhưng chưa có tổn thương cấu trúc tim, không có triệu chứng cơ năng suy tim.
- Giai đoạn B: Người bệnh có có tổn thương cấu trúc tim nhưng không có triệu chứng thực thể hay cơ năng của suy tim.
- Giai đoạn C: Người bệnh có tổn thương cấu trúc tim kèm tiền sử hoặc hiện tại có triệu chứng cơ năng suy tim.
- Giai đoạn D: Đây là giai đoạn suy tim nặng nhất, đòi hỏi thực hiện các biện pháp điều trị chuyên biệt.
Đây là hệ thống phân loại được sử dụng phổ biến, bác sĩ sẽ giúp người bệnh hiểu rõ hơn về giai đoạn bệnh suy tim, từ đó tìm ra phương pháp điều trị phù hợp.
Chỉ định chẩn đoán suy tim cho trường hợp nào?
Suy tim xảy ra khi tim không còn khả năng cung cấp đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến hàng loạt triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng. Chỉ định chẩn đoán suy tim sẽ được thực hiện trong trường hợp phát hiện người bệnh có một số dấu hiệu bao gồm:
- Khó thở khi hoạt động hoặc cả khi nghỉ ngơi.
- Cơ thể mệt mỏi và suy nhược.
- Giảm khả năng hoạt động thể chất.
- Biểu hiện phù do suy tim ở mắt cá chân, bàn chân hoặc phù toàn thân.
- Chướng bụng (báng bụng).
- Tăng cân nhanh chóng do tích tụ dịch.
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều.
- Ho dai dẳng, ho khan, ho có đờm hoặc ho ra máu.
- Buồn nôn và chán ăn.
- Khó tập trung hoặc giảm sự tỉnh táo.
- Đau ngực nếu suy tim do bệnh động mạch vành gây ra.

Việc chẩn đoán suy tim cần được thực hiện khi có các triệu chứng kể trên, đặc biệt khi tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Những phương pháp chẩn đoán suy tim thông dụng hiện nay
Để chẩn đoán suy tim, bác sĩ sẽ thăm khám và hỏi về các triệu chứng cũng như tiền sử bệnh của bệnh nhân nhằm đánh giá các yếu tố nguy cơ gây suy tim như tăng huyết áp, bệnh động mạch vành hoặc đái tháo đường…
Bác sĩ thực hiện thăm khám lâm sàng cho bệnh nhân, đồng thời kết hợp với một số phương pháp chẩn đoán khác, bao gồm:
1. Xét nghiệm máu
Phương pháp này giúp chẩn đoán các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến chức năng tim. Xét nghiệm máu tổng quát (bao gồm đường máu, mỡ máu, men tim, men gan, chức năng thận, điện giải đồ, hormon tuyến giáp, khí máu động mạch…) giúp chẩn đoán nguyên nhân gây suy tim, xét nghiệm NT-ProBNP giúp chẩn đoán suy tim, tiên lượng và theo dõi hiệu quả điều trị. (3)
2. Chụp X-quang ngực
Hình ảnh chụp X-quang ngực có thể cho thấy tình trạng của phổi và tim với hình ảnh bóng tim to, sung huyết phổi và tràn dịch màng phổi.
3. Điện tâm đồ ECG
Phương pháp chẩn đoán này được thực hiện giúp theo dõi hoạt động điện của tim. Điện tâm đồ ECG được sử dụng để chẩn đoán tình trạng rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim và gợi ý các bất thường cấu trúc tim.
4. Siêu âm tim
Sử dụng sóng siêu âm giúp bác sĩ quan sát được hoạt động của tim, cấu trúc tim và van tim, cũng như đo đạc các thông số về kích thước, chức năng và huyết động học của tim. Ngoài ra siêu âm tim giúp phân loại suy tim dựa trên phân suất tống máu của thất trái (LVEF), bao gồm: suy tim phân suất tống máu bảo tồn (LVEF ≥ 50%), suy tim phân suất tống máu giảm nhẹ ( LVEF từ 41 đến 49%) và suy tim phân suất tống máu giảm (LVEF ≤ 40%).
5. Nghiệm pháp kiểm tra gắng sức
Nghiệm pháp này thường bao gồm việc đi bộ trên máy chạy bộ hoặc đạp xe tại chỗ trong khi bác sĩ theo dõi liên tục điện tâm đồ hoặc hình ảnh siêu âm tim. Nghiệm pháp gắng sức được thực hiện để đánh giá đáp ứng của tim khi vận động thể lực. (4)
6. Chụp CLVT mạch vành-tim
Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của tim, dựng hình các cấu trúc tim, mạch máu lớn và mạch vành; giúp đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh, bệnh lý động mạch vành…
7. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
MRI sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh về cấu trúc của tim, đánh giá chính xác kích thước và chức năng các buồng tim, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán các bệnh cơ tim, đồng thời cho biết hình ảnh sẹo xơ hoá cơ tim giúp tiên lượng bệnh.
8. Chụp DSA động mạch vành
Đây là một phương pháp xâm lấn, thuốc cản quang được đưa vào lòng động mạch vành qua đường ống thông ở động mạch ở tay hoặc động mạch đùi, giúp chẩn đoán chính xác mức độ hẹp/tắc động mạch vành, từ đó giúp bác sĩ đưa ra phương pháp tái thông phù hợp: đặt stent mạch vành hoặc phẫu thuật bắc cầu CABG.
9. Sinh thiết cơ tim
Bác sĩ lấy một mẩu nhỏ của cơ tim để làm xét nghiệm giải phẫu bệnh. Phương pháp này có thể được thực hiện để chẩn đoán một số bệnh cơ tim gây suy tim.
10. Chụp CLVT mạch vành-tim với máy CT 1975
Với tốc độ chụp 0,23 giây với 80kV và 1300mA để thu hình ảnh mạch vành chất lượng cao chỉ trong 1 nhịp và không bị ảnh hưởng bởi sự co bóp của cơ tim.
Tại PlinkCare, máy chụp CT 1975 lát cắt đồng bộ chính hãng duy nhất ở Việt Nam, được đặt hàng đầu tiên tại Đông Nam Á là một trong những thiết bị hiện đại nhất trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh. Máy CT 1975 giúp hỗ trợ tầm soát và chẩn đoán các bệnh lý tim mạch một cách chính xác nhất và nhanh nhất.

Cần chuẩn bị gì để hỗ trợ quá trình chẩn đoán suy tim?
Để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán suy tim được tốt nhất, người bệnh cần chuẩn bị một số điều sau:
- Tiền sử bệnh: Cung cấp thông tin về các bệnh lý hiện tại hoặc trước đây, chẳng hạn như bệnh động mạch vành, tăng huyết áp, tiểu đường, hoặc bệnh tim bẩm sinh nếu có.
- Tiền sử gia đình: Cung cấp thông tin về bất kỳ thành viên nào trong gia đình có bệnh tim hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim mạch.
- Triệu chứng: Mô tả chi tiết các triệu chứng mà bạn đang gặp phải, chẳng hạn như khó thở, mệt mỏi, phù chân, hay cảm giác đau ngực.
- Danh sách các loại thuốc đang sử dụng: Bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các loại thực phẩm chức năng. Ghi rõ liều lượng và tần suất sử dụng.
Sau khi được chẩn đoán suy tim bệnh nhân được điều trị thế nào?
Sau khi chẩn đoán xác định suy tim và phân độ suy tim cho bệnh nhân, bác sĩ có thể áp dụng một số phương pháp điều trị, bao gồm:
1. Phương pháp điều trị thay đổi lối sống
- Ngưng hút thuốc: Hút thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe tim mạch, do đó cần bỏ thuốc để giảm nguy cơ mắc suy tim và các vấn đề tim mạch khác.
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý: Chế độ ăn uống cân bằng với nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, đồng thời giảm lượng muối và chất béo bão hòa giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
- Duy trì cân nặng thích hợp: Theo dõi và duy trì cân nặng trong phạm vi lý tưởng giúp giảm áp lực lên tim và cải thiện chức năng tim mạch hiệu quả.
- Tập luyện thể dục thể thao đều đặn và phù hợp: Duy trì tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày và ít nhất 5 ngày/tuần giúp cải thiện sức khỏe nói chung và sức khỏe tim mạch nói riêng.
- Giảm stress và kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tim mạch. Nên duy trì thực hiện các phương pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn nhẹ nhàng khác.
2. Phương pháp sử dụng thuốc
Việc sử dụng các thuốc điều trị suy tim còn phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, các triệu chứng của bệnh nhân và phân độ suy tim theo phân suất tống máu thất trái. Dưới đây là các loại thuốc thường được sử dụng trên lâm sàng:
- Thuốc ức chế men chuyển Angiotensin (ACE inhibitors): Thuốc tác động điều chỉnh hệ Renin – Angiotensin – Aldosterone gây giãn mạch (cả tiểu động mạch và tĩnh mạch), dẫn tới làm giảm cả tiền tải và hậu tải, giảm gánh nặng cho tim. Thuốc giúp cải thiện tiên lượng và giảm triệu chứng ở bệnh nhân suy tim.
- Thuốc chẹn thụ thể AT1 của Angiotensin II (ARBs): Có nhiều lợi ích tương tự như thuốc ức chế men chuyển Angiotensin. Khác với thuốc ức chế men chuyển, các thuốc ức chế thụ thể AT1 của angiotensine II không làm tăng bradykinin nên ít gây ra các tác dụng phụ như ho khan, phù mạch (gặp khá phổ biến khi dùng ACE-I). Chúng có thể là lựa chọn cho những người không thể dung nạp thuốc ức chế ACE.
- Thuốc ức chế thụ thể neprilysin và angiotensin (ARNI): Phức hợp Sacubitril/Valsartan (Sacubitril là tiền chất, sau đó chuyển hóa thành chất ức chế enzym Neprilysin, làm tăng nồng độ các peptid lợi niệu) được khuyến cáo như điều trị thay thế cho nhóm ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể angiotensin II.
- Thuốc chẹn beta (Beta blockers): Giúp cải thiện chức năng co bóp cơ tim, giảm nhịp tim, kiểm soát huyết áp, giảm các rối loạn nhịp trong suy tim. Các nghiên cứu cho thấy thuốc chẹn beta giảm đáng kể tỷ lệ tử vong và tái nhập viện do suy tim, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm.
- Thuốc ức chế đồng vận Natri-glucose 2 (SGLT2i): Thuốc làm tăng đào thải đường và muối qua nước tiểu bằng cách ức chế tái hấp thu glucose và natri ở ống thận. Hiện nay 2 thuốc là dapagliflozin hoặc empagliflozin được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim bất kể phân suất tống máu. Các thuốc được chứng minh giảm tử vong tim mạch và tái nhập viện do suy tim. Thuốc còn được chứng minh có hiệu quả giảm các biến cố suy thận cấp và ngăn ngừa sự suy giảm chức năng thận về dài hạn.
- Thuốc ức chế thụ thể Mineralocorticoid (MRA): Hay còn gọi là thuốc lợi tiểu kháng aldosterone, không chỉ có tác dụng lợi tiểu mà còn hạn chế tác dụng thái quá của tăng aldosterone trong suy tim nặng, do đó làm giảm co mạch đồng thời với tình trạng giữ muối nước, phì đại cơ tim, suy thận, rối loạn chức năng nội mạc…Thuốc làm giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện ở những bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm.
- Thuốc lợi tiểu ngoài nhóm kháng aldosterone: Bao gồm lợi tiểu quai Furosemide, nhóm lợi tiểu thiazide (Hydrochlothiazide, Indapamide…), có tác dụng làm tăng thải muối nước, giúp giảm triệu chứng ứ huyết do suy tim, có thể chỉ định cho tất cả các giai đoạn của suy tim nếu có ứ huyết. Furosemide đặc biệt có hiệu quả trong điều trị bệnh nhân suy tim sung huyết nặng hoặc bị phù phổi cấp.
- Digoxin: Giúp tim co bóp tốt hơn và kiểm soát tần số tim. Thường dùng cho những bệnh nhân suy tim kèm theo các rối loạn nhịp trên thất, đặc biệt là rung nhĩ hay cuồng nhĩ với đáp ứng tần số thất nhanh.
- Hydralazine và Isosorbide dinitrate (BiDil): Có tác dụng giãn mạch. Chỉ định trên bệnh nhân suy tim (bệnh nhân da đen) với LVEF < 35% hoặc LVEF < 45% có kèm giãn buồng tim trái, triệu chứng NYHA III-IV dù đã tối ưu hóa điều trị suy tim bằng các thuốc nền tảng.
Bác sĩ có thể điều chỉnh thuốc và liều thuốc thường xuyên, đặc biệt khi mới bắt đầu thuốc mới hoặc khi tình trạng bệnh diễn biến xấu.
3. Các thủ thuật và phẫu thuật khác
Khi điều trị suy tim, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật hoặc các thủ thuật khác để điều trị nguyên nhân gây ra suy tim hoặc các phương pháp hỗ trợ tuần hoàn cơ học đối với những bệnh nhân suy tim nặng tiến triển. Dưới đây là các loại phẫu thuật hoặc thủ thuật có thể được sử dụng:
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Bệnh nhân có thể cần thực hiện phẫu thuật này nếu động mạch bị tắc nghẽn nghiêm trọng, phức tạp gây ra suy tim. Bác sĩ sẽ lấy mảnh ghép mạch máu khỏe mạnh khác trong cơ thể (thường là động mạch ở thành ngực, tay hoặc chân) để làm cầu nối bắc qua đoạn mạch bị hẹp/tắc. Đây là một trong những phương pháp điều trị bệnh động mạch vành hiệu quả ngoài can thiệp đặt stent động mạch vành qua da.
- Sửa chữa hoặc thay van tim: Nếu suy tim do các bệnh lý van tim, bác sĩ có thể sửa chữa hoặc thay thế van tim. Van tim có thể được sửa chữa hoặc thay thế qua phẫu thuật mở tim hoặc can thiệp thay/sửa van qua đường ống thông (TAVI, Mitralclip..), tùy thuộc vào bệnh lý van tim, thể trạng bệnh nhân và các bệnh lý nội-ngoại khoa kèm theo.
- Cấy máy khử rung tim (ICD): ICD được sử dụng để ngăn ngừa các biến chứng rối loạn nhịp của suy tim. ICD giúp theo dõi nhịp tim, sốc điện chuyển nhịp hoặc sốc điện phá rung để khôi phục nhịp tim bình thường khi có các rối loạn nhịp nguy hiểm (nhanh thất, rung thất…).
- Liệu pháp tái đồng bộ cơ tim (CRT): Liệu pháp này được chỉ định với những bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm nhiều đồng thời có thất phải và thất trái co bóp không đồng bộ với nhau. Có 2 loại là CRT-P và CRT-D.
- Thiết bị hỗ trợ tâm thất (VAD): Giúp bơm máu từ các tâm thất đến toàn bộ cơ quan trong cơ thể. Thường được sử dụng khi bệnh nhân chờ ghép tim hoặc điều trị lâu dài cho những người không phù hợp để ghép tim.
- Ghép tim: Một số bệnh nhân bị suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng với điều trị nội khoa tích cực, những bệnh nhân này cần phải thực hiện ghép tim.

Những phương pháp điều trị trên có thể giúp cải thiện chức năng tim và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân để chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Một số câu hỏi thường gặp
1. Có cần nhịn ăn khi chẩn đoán suy tim?
Khi thực hiện các phương pháp chẩn đoán suy tim, người bệnh không cần phải nhịn ăn trừ khi bác sĩ yêu cầu thực hiện các phương pháp cụ thể như một số xét nghiệm máu, siêu âm tim qua thực quản… Nếu bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân nhịn ăn, người bệnh sẽ được thông báo và hướng dẫn rõ ràng trước đó.
2. Chẩn đoán suy tim bao lâu sẽ có kết quả?
Kết quả của các cận lâm sàng chẩn đoán suy tim nhanh hay chậm còn phụ thuộc vào loại phương pháp chẩn đoán. Ví dụ: xét nghiệm máu, chụp X-quang tim phổi, siêu âm tim, điện tâm đồ, chụp CLVT,… thường sẽ có kết quả từ 30 phút đến vài tiếng sau khi thực hiện.
Tuy nhiên, thời gian kết luận việc người bệnh có bệnh có bị suy tim hay không còn phụ thuộc vào tình trạng của người bệnh và các phương pháp chẩn đoán, bác sĩ có thể thực hiện nhiều phương pháp cần thiết để chẩn đoán được chính xác nhất.
3. Chẩn đoán suy tim ở đâu bệnh viện nào chính xác?
Để đảm bảo chẩn đoán suy tim chính xác, bạn nên đến các bệnh viện hoặc trung tâm Tim mạch uy tín có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa tim mạch giàu kinh nghiệm và trang thiết bị y tế hiện đại.
Trung tâm Tim mạch tại PlinkCare là một trong những đơn vị hàng đầu trong chẩn đoán và điều trị suy tim. Đây là cơ sở y tế nổi tiếng với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Tim mạch giỏi chuyên môn và trang thiết bị hiện đại, giúp đảm bảo chẩn đoán chính xác và điều trị suy tim hiệu quả.
>> Xem thêm: 2 bệnh viện khám tim mạch ở TPHCM tốt, uy tín và chuyên môn cao
PlinkCare là đơn vị hàng đầu trong chẩn đoán và điều trị suy tim
Trung tâm Tim mạch, PlinkCare tự hào là nơi tiên phong trong việc áp dụng công nghệ chẩn đoán hình ảnh tiên tiến nhất với việc trang bị máy chụp CT 1975 lát cắt đồng bộ chính hãng duy nhất ở Việt Nam và được đặt hàng đầu tiên tại Đông Nam Á.
Việc kết hợp cùng trang thiết bị hiện đại như: Máy đo ECG 12 chuyển đạo, máy siêu âm tim chuyên dụng, máy theo dõi điện tim 24 giờ/48 giờ hay kéo dài đến 7 ngày (Holter ECG), hệ thống chụp CLVT tim-mạch máu và hệ thống máy DSA hiện đại, giúp hỗ trợ quá trình chẩn đoán, điều trị, theo dõi và đánh giá tình trạng tim mạch của bệnh nhân một cách toàn diện.
Trung tâm Tim mạch, PlinkCare còn sở hữu đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ giỏi với nhiều năm kinh nghiệm. Trung tâm mang đến những dịch vụ chăm sóc tiện nghi đạt chuẩn 5 sao cùng phác đồ điều trị chính xác và hiệu quả cho từng bệnh nhân.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
Chẩn đoán suy tim là bước quan trọng trong việc kiểm soát và điều trị bệnh được hiệu quả. Để ngăn chặn tình trạng suy tim ngày càng nghiêm trọng hơn và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra, khi phát hiện có bất kỳ dấu hiệu nào người bệnh nên được thực hiện chẩn đoán càng sớm càng tốt.