Image

Lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản chi tiết A-Z

Lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản

Viêm phế quản là bệnh gì?

Viêm phế quản là tình trạng viêm, nhiễm trùng và sưng tấy niêm mạc phế quản hoặc các ống dẫn khí vào phổi. Khi các ống này bị nhiễm trùng và sưng lên, một lượng chất nhầy (đờm) sẽ xuất hiện làm hẹp đường thở. Triệu chứng của viêm phế quản bao gồm ho có đờm (thường có màu xanh hoặc vàng), thở khò khè, khó thở và cảm giác khó chịu ở ngực. (1)

Viêm phế quản được phân loại thành cấp tính hoặc mạn tính. Viêm phế quản cấp tính thường do nhiễm virus như virus cảm lạnh hoặc cúm, kéo dài trong khoảng từ 10 – 14 ngày. Trong khi đó, viêm phế quản mạn tính nghiêm trọng hơn và thường là kết quả của việc các ống phế quản bị kích ứng hoặc viêm lặp lại nhiều lần.

Hiểu rõ về bệnh lý sẽ giúp người bệnh cũng như người thân dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản một cách khoa học, cải thiện triệu chứng và phòng tránh những rủi ro liên quan.

đối tượng có nguy cơ cao dễ mắc viêm phế quản
Trẻ nhỏ và người cao tuổi là những đối tượng có nguy cơ cao dễ mắc viêm phế quản.

Lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản

Người bệnh viêm phế quản cần đi khám, tái khám và dùng thuốc, tuân thủ phác đồ điều trị theo bác sĩ chuyên khoa hô hấp. Trong quá trình điều trị, theo dõi và quan sát chặt chẽ các biểu hiện, tình trạng của bệnh nhân là bước cần thiết trong việc xây dựng kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản. Người bệnh cần được lưu ý về thể trạng, hô hấp, tuần hoàn và tiêu hóa,… để kịp thời xử lý, đưa đi khám hoặc dùng thuốc, nghỉ ngơi,…

1. Quan sát và theo dõi

Việc quan sát và theo dõi bệnh nhân viêm phế quản là rất quan trọng để đảm bảo sự phục hồi tốt và phát hiện kịp thời những biến chứng tiềm ẩn. Dưới đây là các bước cơ bản trong việc theo dõi bệnh nhân viêm phế quản:

1.1. Thể trạng bệnh nhân

  • Nhiệt độ cơ thể: Có thể sốt từ 39°C đến 40°C.
  • Trạng thái tinh thần: Cảm giác mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, thiếu năng lượng.
  • Dấu hiệu nhiễm khuẩn: Môi khô, mắt trũng, lưỡi dơ,…

1.2. Tình trạng hô hấp

Triệu chứng khó thở và tím môi có thể xuất hiện sau vài giờ và trở nên nghiêm trọng hơn do sự gia tăng tiết dịch trong đường thở. Điều này dẫn đến viêm nhiễm và làm nặng thêm triệu chứng viêm phổi.

Nhịp thở ở trẻ em phụ thuộc vào độ tuổi cụ thể:

  • Trẻ dưới 2 tháng tuổi: Nhịp thở từ 60 lần/phút.
  • Trẻ từ 2 – 12 tháng tuổi: Nhịp thở từ 50 lần/phút.
  • Trẻ từ 12 tháng tuổi – 5 tuổi: Nhịp thở từ 40 lần/phút.

Ngoài ra, chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản cần chú ý quan sát đến các dấu hiệu dưới đây để có thể chủ động xử trí:

  • Biểu hiện suy hô hấp: Thở co lõm ngực, hõm ức, tím môi, cánh mũi phập phồng và co kéo cơ hô hấp phụ.
  • Mức độ ho: Ho nhiều hoặc ít, ho khan hoặc ho có đờm.
  • Màu sắc của đờm sau những cơn ho: Đờm có màu xanh lá, vàng đục, có máu lẫn trong đờm,…
  • Đau vùng lồng ngực: Cảm giác đau ngực tại vùng tổn thương, đau nhiều khi hít vào và ho. Lồng ngực có thể hạn chế cử động, bệnh nhân thở nhanh và nông,…

1.3. Tình trạng tuần hoàn

Mạch và huyết áp có thể không thay đổi nhưng cũng có thể tăng cao. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng sốc hoặc trụy mạch, cần đưa đến bệnh viện sớm.

1.4. Tình trạng tiêu hóa

Hệ tiêu hóa có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến cảm giác buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, táo bón hoặc tiêu chảy.

Ho và khó thở là biểu hiện thường gặp của bệnh viêm phế quản
Ho và khó thở là biểu hiện thường gặp của bệnh viêm phế quản.

2. Cách chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản

Chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản cần tập trung vào việc giảm triệu chứng, hỗ trợ hệ miễn dịch, và tránh tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là các cách chăm sóc hiệu quả: (2)

2.1. Cân bằng nước và điện giải

  • Để cung cấp đủ chất dinh dưỡng và chống mất nước, bệnh nhân có thể uống nhiều nước (khoảng 2-3 lít/ngày).
  • Trong trường hợp khó khăn như khi bệnh nhân hôn mê hoặc không muốn uống nước, có thể truyền dịch theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi ion đồ và uống thuốc theo hướng dẫn để đảm bảo tình trạng sức khỏe khi chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản.

2.2. Cung cấp dinh dưỡng và năng lượng

  • Người bệnh viêm phế quản cần được nghỉ ngơi đầy đủ và hạn chế các hoạt động mạnh.
  • Bổ sung thực phẩm giàu chất dinh dưỡng trong kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản, đặc biệt là rau củ và chế biến thành những món dễ tiêu hóa như cháo, súp,…
  • Để hỗ trợ hô hấp, bệnh nhân nên nằm nghỉ ở tư thế thoải mái nhất. Có thể thay đổi tư thế nằm thường xuyên để tạo điều kiện tốt nhất cho việc hít thở được dễ dàng.

2.3. Thực hiện chế độ điều trị và chăm sóc

  • Người bệnh cần đi khám, tuân thủ điều trị từ bác sĩ.
  • Cho người bệnh uống thuốc theo đúng chỉ định về liều lượng.
  • Thực hiện các xét nghiệm máu theo yêu cầu khi cần để theo dõi tình trạng sức khỏe.
  • Giúp người bệnh hút đờm, cung cấp oxy hoặc hỗ trợ thở máy theo chỉ định.
  • Theo dõi cẩn thận các phản ứng không mong muốn của thuốc, đề phòng tình trạng sốc phản vệ.
  • Theo dõi bệnh nhân để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như khó thở, tím tái, mất ý thức,…

2.4. Vệ sinh và nghỉ ngơi

  • Sau khi khạc đờm, cần thực hiện vệ sinh cá nhân kỹ lưỡng.
  • Đảm bảo phòng bệnh luôn thông thoáng, sạch sẽ, xử lý rác thải đúng nơi quy định.
  • Hạn chế tiếp xúc với người lạ vì nguy cơ nhiễm khuẩn khi cơ thể còn yếu.
  • Người nhà hay nhân viên y tế phải rửa tay bằng xà phòng diệt khuẩn, tuân thủ các quy định về vệ sinh, vô khuẩn để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Đối với bệnh nhân gặp khó khăn trong việc di chuyển, cần vệ sinh cơ thể và chăm sóc da ở những vùng có nguy cơ bị loét do tì đè.

2.5. Các lưu ý quan trọng khác về bệnh viêm phế quản

  • Tăng cường vận động nhẹ nhàng khi cơ thể dần hồi phục.
  • Tiếp tục thực hiện các bài tập hít thở để bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn.
  • Thường xuyên kiểm tra tình trạng tiến triển để điều chỉnh kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản hợp lý.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ và ngực khi thời tiết thay đổi thất thường hoặc vào mùa đông.
  • Điều trị các ổ nhiễm khuẩn vùng tai, mũi, họng và viêm phế quản.
  • Trong giai đoạn hồi phục, tránh làm việc hoặc hoạt động quá sức gây căng thẳng cho cơ thể.
  • Tăng cường sức đề kháng thông qua chế độ ăn uống hợp lý và đầy đủ chất dinh dưỡng trong và sau khi khỏi bệnh.
  • Khuyên bệnh nhân từ bỏ bia rượu và thuốc lá vì chúng ảnh hưởng đến kết quả điều trị và quá trình phục hồi.
  • Khuyến cáo bệnh nhân tiêm phòng đầy đủ để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
biện pháp ngăn ngừa viêm phế quản
Tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch là biện pháp ngăn ngừa viêm phế quản.

Khi nào nên cho bệnh nhân nhập viện điều trị viêm phế quản?

Các triệu chứng của viêm phế quản có thể dao động từ nhẹ và gần như không phát hiện ra bất thường, đến khi nghiêm trọng đến mức cần phải nhập viện. Cơ thể phản ứng với viêm phế quản như thế nào phụ thuộc vào loại virus hay vi khuẩn gây nhiễm trùng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể. (3)

Khi chăm sóc người bệnh viêm phế quản, các dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo người bệnh cần nhập viện để điều trị có thể bao gồm:

  • Ho, có thể kèm theo đờm màu xanh lá, vàng hoặc thậm chí có máu.
  • Sốt, đổ mồ hôi và ớn lạnh.
  • Hụt hơi hoặc khó thở.
  • Thở nhanh, nông.
  • Đau ngực dữ dội hoặc cảm giác đau nhói, nhất là đau khi hít thở sâu hoặc ho.
  • Không thèm ăn, cảm thấy mệt mỏi và giảm năng lượng.
  • Buồn nôn và nôn, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
  • Tình trạng lú lẫn ở người lớn tuổi.

Trong trường hợp bản thân hoặc người thân xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ viêm phế quản, đừng chờ đợi cho đến khi tình trạng trở nên trầm trọng hơn mới tìm kiếm sự chăm sóc y tế. Nếu thuộc nhóm có nguy cơ cao, bao gồm người lớn trên 65 tuổi, trẻ em dưới 2 tuổi, người có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn hoặc hệ miễn dịch suy yếu thì việc được điều trị kịp thời là rất quan trọng. Bởi đối với những cá nhân dễ bị tổn thương này, viêm phế quản kéo dài có thể nhanh chóng trở thành một bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng.

Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:

Trên đây là các thông tin cần biết về bệnh viêm phế quản và hướng dẫn lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản đúng cách. Trong giai đoạn điều trị và hồi phục, việc chăm sóc đúng sẽ giúp bệnh nhân giảm thiểu nguy cơ gặp phải các biến chứng không mong muốn và hồi phục tốt.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send