
10 biến chứng viêm phổi nguy hiểm người bệnh cần cảnh giác
Viêm phổi là gì?
Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Tình trạng viêm khiến mô phổi sưng lên và tích tụ dịch hoặc mủ trong phổi. Viêm phổi do vi khuẩn thường nặng hơn viêm phổi do virus nhưng có khả năng cao tự khỏi. Viêm có thể xảy ra ở một hoặc cả hai phổi. Viêm phổi ở cả hai phổi được gọi là viêm phổi hai bên hoặc viêm phổi kép. (1)

Viêm phổi có nguy hiểm không?
Vậy viêm phổi có nguy hiểm không? Viêm phổi thường được điều trị thành công, nhưng điều trị chậm trễ hoặc kém hiệu quả thì biến chứng vẫn có thể xảy ra, thậm chí rất nguy hiểm (đặc biệt là đối với người có bệnh lý hô hấp tiềm ẩn). Người mắc đồng thời bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và viêm phổi rất dễ bị tổn thương nghiêm trọng, có thể diễn tiến thành tình trạng thiếu oxy hoặc suy hô hấp cấp tính. Nguy cơ đau tim hoặc suy tim nặng sau viêm phổi cũng là biến chứng viêm phổi nguy hiểm đối với những bệnh nhân mắc bệnh nền tim mạch.
10 biến chứng viêm phổi thường gặp
Viêm phổi không điều trị kịp thời và hiệu quả có nguy cơ diễn tiến thành nhiều biến chứng viêm phổi, điển hình như sau: (2)
1. Áp xe phổi
Đây là tình trạng hình thành những túi mủ trong phổi, nguy cơ cao xảy ra ở các đối tượng sau đây:
- Người có tiền sử bị bệnh nướu răng,
- Người bị nhiễm khuẩn huyết,
- Người có hệ thống miễn dịch suy yếu, làm mất khả năng phòng vệ của cơ thể đối với vi trùng,
- Lạm dụng rượu.
Ngoài ra, nam giới và người lớn tuổi cũng dễ bị áp xe phổi hơn các nhóm đối tượng còn lại. Người bệnh nên đi khám ngay khi có các dấu hiệu cảnh báo sau đây:
- Sốt từ 38,3 độ C trở lên,
- Ho ra mủ,
- Đổ mồ hôi đêm,
- Mệt mỏi,
- Không cảm thấy đói,
- Giảm cân bất thường.
Để chẩn đoán tình trạng này, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm chất nhầy hoặc mủ trong phổi, chụp X-quang hoặc chụp CT phổi… Phương pháp điều trị phổ biến là sử dụng thuốc kháng sinh, đồng thời có thể sử dụng kim hút dịch mủ ra ngoài.
2. Tràn dịch màng phổi
Tràn dịch màng phổi là tình trạng tích tụ dịch giữa phổi và thành ngực (khoang màng phổi), có thể xảy ra do nhiễm trùng do virus, viêm phổi hoặc suy tim. Ngoài ra, viêm phổi cũng có thể làm rò rỉ và tích tụ dịch bên ngoài phổi. Chất dịch này chảy ra khi mô bị rò rỉ do viêm hoặc tổn thương tế bào cục bộ. Tràn dịch màng phổi thường là biến chứng của tình trạng do viêm phổi do vi khuẩn. Các triệu chứng bao gồm:
- Sốt,
- Đau ngực,
- Ho khan,
- Hụt hơi,
- Khó thở khi nằm.
Nếu tràn dịch màng phổi là do viêm phổi, bác sĩ sẽ theo dõi sát sao khả năng phát triển của mủ màng phổi hình thành trong khoang màng phổi (không gian giữa phổi và thành ngực).
3. Suy hô hấp và suy hô hấp cấp Acute respiratory distress syndrome (ARDS)
Phổi bị viêm có thể chứa đầy dịch bên trong, gây cản trở đến quá trình vận chuyển oxy vào máu hoặc loại bỏ carbon dioxide trong máu. Tình trạng này còn được gọi là suy hô hấp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của mọi cơ quan trong cơ thể. Người bệnh cần được cấp cứu kịp thời để tránh đe dọa đến tính mạng, đặc biệt là khi xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Khó thở,
- Lú lẫn,
- Môi hoặc ngón tay chuyển sang màu xanh,
- Chỉ số đo nồng độ oxy trong mạch ngoại vi thấp hơn 90%.
Suy hô hấp do viêm phổi rất dễ xảy ra ở người già, người có hệ thống miễn dịch suy yếu và có tiền sử nghiện rượu.
4. Nhiễm trùng huyết
Nhiễm trùng huyết cũng là biến chứng viêm phổi thường gặp. Tình trạng này cho thấy có vi khuẩn xuất hiện trong máu, có nguy cơ cao dẫn đến suy đa cơ quan. Trong đó, cơ quan có khả năng tổn thương nghiêm trọng là thận, gan và tim. Bệnh không được can thiệp y tế kịp thời rất dễ dẫn đến tổn thương cơ quan vĩnh viễn, thậm chí tư vong. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Sưng ở bàn chân, mắt cá chân, chân hoặc bụng,
- Mệt mỏi,
- Ăn mất ngon,
- Buồn nôn,
- Sụt cân hoặc tăng cân đột ngột,
- Lú lẫn.
5. Suy tim
Khoảng 30% số người bị viêm phổi mắc phải trong cộng đồng có nguy cơ diễn tiến thành suy tim, đau tim và nhiều vấn đề tim mạch khác. Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở người có bệnh nền tim mạch hoặc tiền sử bệnh tim mạch trước đó. Tuy nhiên, suy tim do viêm phổi có thể không xảy ra ngay lập tức sau khi viêm phổi, thay vào đó cần thời gian để diễn tiến, thậm chí kéo dài đến tận 10 năm. Triệu chứng suy tim bao gồm:
- Khó thở,
- Ho và thở khò khè liên tục,
- Ho ra đờm màu hồng do lẫn máu,
- Sưng ở bàn chân, mắt cá chân, cẳng chân, ngón tay,
- Không cảm thấy đói,
- Tăng hoặc giảm cân đột ngột,
- Mệt mỏi,
- Buồn nôn,
- Rối loạn nhịp tim,
- Lú lẫn.
6. Suy thận
Viêm phổi làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính và ngược lại, bệnh thận mạn tính cũng có thể gây ra viêm phổi. Cụ thể, vi khuẩn gây viêm phổi có thể xâm nhập vào máu, lây nhiễm sang thận và một số cơ quan khác. Ngược lại, bệnh thận mạn tính có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, bao gồm viêm phổi.
Suy thận có khả năng cao xảy ra ở những người bị nhiễm trùng máu hoặc suy hô hấp. Nguyên nhân do thận không nhận đủ máu và oxy để duy trì hoạt động bình thường. Các triệu chứng có thể nhận biết như:
- Ngứa,
- Sưng ở chân, bàn chân hoặc mắt cá chân,
- Nhức đầu,
- Mệt mỏi,
- Rối loạn giấc ngủ,
- Mất cảm giác vị giác,
- Buồn nôn và ói mửa,
- Không cảm thấy đói,
- Giảm cân mất kiểm soát,
- Thay đổi tần suất đi tiểu,
- Chuột rút cơ, yếu cơ hoặc tê liệt,
- Đau khớp hoặc cứng khớp,
- Rối loạn trí nhớ,
- Lú lẫn,
- Khó tập trung.
7. Nhiễm trùng đường tiết niệu
Nhiễm trùng đường tiết niệu thường xảy ra khi vi khuẩn có hại xâm nhập vào thận, niệu quản, bàng quang hoặc niệu đạo. Tình trạng này thường xảy ra ở người lớn tuổi, người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc mắc bệnh viêm phổi. Nếu nhiễm trùng đường tiết niệu không được kiểm soát kịp thời, người bệnh rất dễ bị nhiễm trùng huyết.
8. Biến chứng viêm phổi đối với hệ miễn dịch
Hệ thống miễn dịch giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus, nấm… Người có hệ miễn dịch suy yếu như bệnh nhân HIV, ung thư đang hóa trị, xạ trị thường có nguy cơ cao bị viêm phổi. Ngược lại, vi khuẩn gây viêm phổi cũng có khả năng làm suy giảm miễn dịch với tỷ lệ tử vong cao. Tình trạng này thường đi kèm nhiễm trùng huyết, tràn dịch màng phổi, suy hô hấp cấp tính…
9. Biến chứng viêm phổi đối với hệ cơ
Khi bị viêm phổi, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, dẫn đến tình trạng yếu hoặc đau cơ. Đó là lý do tại sao bệnh nhân thường nhận thấy dấu hiệu đau ngực dữ dội, đau lan ra sau lưng, khó thở, đau nhức cơ bắp…
10. Biến chứng viêm phổi đối với hệ tiêu hóa
Trong một số trường hợp, người bị viêm phổi có thể bị buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và mất nước. Nguyên nhân gây ra tình trạng này vẫn chưa được xác định chính xác.

Cách điều trị viêm phổi
Phác đồ điều trị viêm phổi tập trung vào mục tiêu chữa khỏi bệnh nhiễm trùng và ngăn ngừa biến chứng viêm phổi. Triệu chứng bệnh thường cải thiện sau vài ngày đến vài tuần sau điều trị, tuy nhiên cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài ít nhất 1 tháng. Tùy vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm trùng, tuổi tác bệnh nhân và sức khỏe tổng thể, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:
- Thuốc kháng sinh hoặc kháng virus, thuốc chống nấm…
- Thuốc ho.
- Thuốc hạ sốt/giảm đau (aspirin, ibuprofen, acetaminophen…)
Biện pháp phòng tránh bệnh viêm phổi
Biến chứng viêm phổi rất nguy hiểm, vì vậy việc chủ động phòng ngừa bệnh ngay từ đầu là rất quan trọng. Một số biện pháp hữu ích có thể kể đến như:
1. Tiêm ngừa vắc xin
Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh viêm phổi bằng cách tăng cường khả năng miễn dịch để cơ thể chống lại vi khuẩn, virus gây bệnh. Dưới đây là một số loại vắc-xin thường được khuyến cáo tiêm phòng:
- COVID-19.
- Haemophilus influenzae týp b (Hib).
- Cúm (flu).
- Bệnh sởi.
- Bệnh ho gà.
- Phế cầu khuẩn.
- Thủy đậu.
Mỗi người có thể đến bệnh viện Tâm Anh hoặc Trung tâm Tiêm chủng vắc xin VNVC để được bác sĩ tư vấn các loại vắc xin cần thiết cho ngăn ngừa bệnh hô hấp nói chung và viêm phổi nói riêng.
2. Theo dõi sức khỏe định kỳ
Viêm phổi có triệu chứng dễ gây nhầm lẫn với cảm cúm thông thường. Vì vậy, ngay khi nhận thấy dấu hiệu bất thường, người bệnh nên đi thăm khám để được chẩn đoán sớm. Đặc biệt, việc khám sức khỏe định kỳ là biện pháp rất quan trọng, được khuyến khích thực hiện để tầm soát kịp thời các nguy cơ nhiễm trùng tiềm ẩn.
3. Vệ sinh sạch sẽ
Thực hành vệ sinh đúng cách là biện pháp quan trọng giúp ngăn ngừa các bệnh về đường hô hấp, bao gồm viêm phổi:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây.
- Vệ sinh và khử trùng bằng cồn đối với các bề mặt thường xuyên tiếp xúc.
- Ho hoặc hắt hơi vào khăn giấy.
- Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá.
- Chăm sóc sức khỏe đúng cách nếu đang mắc bệnh hen suyễn, tiểu đường hoặc bệnh tim.
- Đeo khẩu trang khi ra ngoài.
4. Xây dựng lối sống khoa học
Để tăng cường khả năng miễn dịch giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng, bao gồm viêm phổi, mỗi người nên chủ động thực hiện các biện pháp hiệu quả sau:
- Bỏ hút thuốc lá, uống rượu bia.
- Luyện tập thể dục thể thao đều đặn.
- Duy trì cân nặng hợp lý, ổn định.
- Ngủ đủ giấc.
- Kiểm sát căng thẳng căng thẳng.

5. Chế độ dinh dưỡng
Chế độ ăn uống lành mạnh, nhiều rau củ quả, trái cây, các loại đậu, hạt… sẽ bổ sung đầy đủ khoáng chất, vitamin cần thiết cho cơ thể, từ đó tăng cường sức đề kháng, khả năng miễn dịch, giúp chống lại bệnh tật, bao gồm viêm phổi.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:
Trên đây là bài viết tổng hợp các thông tin về biến chứng viêm phổi. Hy vọng thông qua những thông tin này, người bệnh có thêm nhiều cập nhật hữu ích để biết cách chăm sóc và bảo vệ sức khỏe, đồng thời chủ động đi thăm khám, điều trị sớm các bệnh về đường hô hấp, để tránh biến chứng nguy hiểm về sau.