
11 biến chứng suy hô hấp cần biết sớm để chủ động bảo vệ sức khỏe
Tổng quan bệnh suy hô hấp
Hội chứng suy hô hấp là tình trạng xảy ra khi dịch tích tụ bất thường trong các phế nang (túi khí nhỏ) ở phổi, làm cho phổi không có đủ không khí, lượng oxy trong máu thấp đến mức nguy hiểm. Suy hô hấp có nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ, trung bình đến nặng, được phân biệt bằng cách so sánh mức oxy trong máu hiện có với mức oxy trong máu bình thường.
Tình trạng này gây ức chế hoạt động các cơ quan khác như não, tim, thận, dạ dày do giảm lượng oxy cung cấp. Hội chứng suy hô hấp rất nguy hiểm, có thể diễn tiến thành nhiều biến chứng suy hô hấp nghiêm trọng, thậm chí đe dọa đến tính mạng. Nhóm đối tượng nguy cơ là những người đang mắc bệnh hô hấp nặng, nằm viện để điều trị nhiễm trùng, chấn thương, truyền máu, quá liều thuốc,…
Suy hô hấp có thể diễn tiến xấu hơn trong vòng vài giờ đến vài ngày. Triệu chứng phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của từng trường hợp nhưng phổ biến gồm:
- Khó thở trầm trọng.
- Thở nhanh và khó thở.
- Nhịp tim nhanh.
- Móng tay và môi chuyển sang màu xanh do nồng độ oxy trong máu thấp.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh suy hô hấp bao gồm:
- Tuổi cao.
- Giới tính nữ.
- Hút thuốc.
- Uống rượu.
- Phẫu thuật mạch máu động mạch chủ.
- Phẫu thuật tim mạch.
- Chấn thương sọ não.
- Viêm tụy.
- Đụng dập phổi.
- Viêm phổi truyền nhiễm.
- Thuốc và các phương pháp điều trị khác (xạ trị, hóa trị liệu, amiodarone).

Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) có thể phát triển nhanh như thế nào?
Hội chứng suy hô hấp đặc trưng bởi tình trạng khó thở và thiếu oxy máu, tiến triển nặng dần trong vòng 6 – 72 giờ kể từ khi khởi phát. Bệnh nhân thường xuyên phải thở máy và được chăm sóc đặc biệt.
Cụ thể, ban đầu người bệnh cảm thấy khó thở nhẹ. Trong vòng 12 – 24 giờ kế tiếp, tình trạng suy hô hấp càng trở nên nghiêm trọng, người bệnh buộc phải thở máy để ngăn ngừa tình trạng thiếu oxy. (1)
Tổn thương tế bào biểu mô và nội mô phổi được đặc trưng bởi tình trạng viêm, chết tế bào theo chương trình (apoptosis), hoại tử, tăng tính thấm của phế nang – mao mạch, dẫn đến phù phế nang và nhiễm protein. Trong khi đó, phù phế nang làm giảm trao đổi khí, dẫn đến thiếu oxy máu. Tổn thương do suy hô hấp cũng không đồng nhất. Phần đáy phổi có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn phần đỉnh, dẫn đến giảm độ giãn nở phổi theo vùng.
11 biến chứng suy hô hấp thường gặp
Dưới đây là một số biến chứng suy hô hấp thường gặp: (2)
1. Tạo cục máu đông
Bệnh nhân bị suy hô hấp phải nằm yên trong bệnh viện để dùng máy thở, từ đó làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt là ở các tĩnh mạch sâu ở chân. Nếu cục máu đông hình thành ở chân, một phần trong đó có thể vỡ ra và di chuyển đến một hoặc cả hai phổi, gây ra tình trạng thuyên tắc phổi.
2. Tràn khí màng phổi
Một trong những biến chứng suy hô hấp rất đáng lo ngại là tràn khí màn phổi. Trong hầu hết các trường hợp suy hô hấp, máy thở được sử dụng như một thiết bị giúp cung cấp oxy cần thiết cho cơ thể và đẩy dịch ra khỏi phổi. Tuy nhiên, áp suất và thể tích không khí của máy thở có thể đẩy khí đi qua một lỗ nhỏ ở bên ngoài phổi, gây ra tình trạng tràn khí màng phổi.
3. Nhiễm trùng
Trong quá trình điều trị suy hô hấp, máy thở sẽ được gắn trực tiếp vào một ống và đưa vào khí quản. Điều này dễ dẫn đến lây nhiễm vi trùng, gây ra nhiễm trùng và khiến tình trạng tổn thương phổi càng trở nên nghiêm trọng hơn. Đây là một trong những biến chứng suy hô hấp rất đáng lo ngại.
4. Biến chứng suy hô hấp – Xơ phổi
Trong vòng vài tuần kể từ khi bị suy hô hấp, sẹo sẽ hình thành và mô giữa các túi khí cũng dày lên. Tình trạng này làm cho phổi bị cứng lại, cản trợ vận chuyển oxy từ túi khí vào máu, dẫn đến xơ phổi.
5. Vấn đề với trí nhớ
Ở người bệnh bị suy hô hấp, lượng oxy trong máu thấp kết hợp với việc sử dụng thuốc an thần có thể dẫn đến mất trí nhớ và các vấn đề liên quan đến nhận thức. Tổn thương có thể vĩnh viễn hoặc cải thiện theo thời gian tùy vào từng trường hợp.
6. Trầm cảm
Phần lớn bệnh nhân bị suy hô hấp đều có dấu hiệu trầm cảm, luôn cảm thấy vô vọng, rối loạn cảm xúc và mất hứng thú với những hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, tình trạng này có thể điều trị được. Đây cũng là biến chứng suy hô hấp cần được quan tâm.
7. Biến chứng suy hô hấp – Khó thở
Nhiều người bệnh bị suy hô hấp sau điều trị có thể phục hồi hầu hết chức năng phổi trong vòng từ vài tháng đến hai năm. Tuy nhiên, các vấn đề về hô hấp có thể tồn tại vĩnh viễn trong suốt quãng đời còn lại, bao gồm: khó thở, mệt mỏi,… Nhiều trường hợp có thể cần phải thở oxy tại nhà trong nhiều tháng.

8. Nhịp thở nhanh, thở gấp
Biến chứng suy hô hấp nghiêm trọng là khó thở, đi kèm cảm giác tức ngực, nhịp thở nhanh, thở gấp, từ đó làm tăng nguy cơ hình thành cơn đau tim. Tình trạng này xảy ra do cơ thể không tiếp nhận đủ oxy, buộc phải hoạt động nhiều hơn để hấp thụ lượng oxy bị thiếu hụt.
9. Giảm khả năng vận động
Người bị suy hô hấp thường rất khó khăn khi di chuyển hay thực hiện các hoạt động hàng ngày do các cơ và nhiều bộ phận khác trong cơ thể bị ảnh hưởng. Về lâu dài, triệu chứng mệt mỏi, suy nhược, giảm vận động càng trở nên nghiêm trọng.
10. Rối loạn giấc ngủ
Suy hô hấp có thể gây ra rối loạn giấc ngủ, với các triệu chứng dễ nhận thấy như: ngủ không ngon, không sâu giấc, ngủ nhiều vào ban ngày, mất ngủ do khó thở, lo nghĩ,… Tình trạng này nếu không được kiểm soát có nguy cơ gây trầm cảm.
11. Mệt mỏi và yếu cơ – Biến chứng suy hô hấp nguy hiểm
Ở trong bệnh viện và sử dụng máy thở có thể khiến cơ bắp của bạn yếu đi. Bạn cũng có thể cảm thấy rất mệt mỏi sau khi điều trị.
Bệnh nhân bị suy hô hấp thường phải thở máy vì thiếu oxy. Tuy nhiên, thở máy kéo dài thường dẫn đến lở loét trên cơ thể do không thể vận động, huyết khối tĩnh mạch sâu, suy đa cơ quan, sụt cân và giảm chức năng tổng thể. Điều đáng lo ngại là hội chứng này có khả năng ảnh hưởng đến đồng thời nhiều cơ quan trong cơ thể.
Bệnh nhân có thể cần hỗ trợ dinh dưỡng, tập vật lý trị liệu ngực, điều trị nhiễm trùng huyết và chạy thận nhân tạo. Nhiều trường hợp phải nằm viện trong nhiều tháng. Ngay cả những người sống sót sau điều trị suy hô hấp cũng phải đối mặt với những di chứng nghiêm trọng do mất khối lượng cơ và thay đổi nhận thức (do thiếu oxy).

Suy hô hấp có nguy hiểm không?
Suy hô hấp rất nguy hiểm và có tiên lượng kém. Tỷ lệ tử vong dao động từ 30 – 40%, đến nay có giảm đáng kể (9 – 20%) nhờ y học trang bị hệ thống máy thở tiên tiến, hiện đại, kết hợp điều trị kháng sinh và sự hiểu biết nhiều hơn của người bệnh. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm vẫn cao.
Nguyên nhân tử vong chủ yếu ở bệnh nhân mắc suy hô hấp là nhiễm trùng huyết hoặc suy đa cơ quan. Diễn tiến bệnh nhanh, nguy hiểm hơn ở những bệnh nhân lớn tuổi. Tình trạng thiếu oxy cũng dẫn đến những thay đổi và ảnh hưởng tiêu cực về nhận thức, có thể tồn tại trong nhiều tháng sau khi xuất viện.
Theo kết quả xét nghiệm chức năng, dung tích phổi được phục hồi gần như hoàn toàn ở bệnh nhân điều trị thành công. Tuy nhiên, triệu chứng khó thở vẫn tồn tại khi hoạt động gắng sức. Di chứng này khiến việc quay trở lại cuộc sống bình thường gặp rất nhiều khó khăn.
Suy hô hấp có chết không?
Suy hô hấp là một chứng rối loạn nghiêm trọng ở phổi, nếu không điều trị kịp thời, bệnh có khả năng gây tử vong, tiên lượng kém và diễn tiến nhanh, đặc biệt là ở bệnh nhân lớn tuổi.
Cách phòng ngừa bệnh suy hô hấp
Suy hô hấp liên quan đến nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau nhưng không có cách nào để ngăn ngừa suy hô hấp một cách hoàn toàn. Tuy nhiên, nhóm nguy cơ cao nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe, đường hô hấp, chức năng phổi, điều trị và kiểm soát các bệnh nhiễm trùng, tránh hút thuốc lá,…
Ngoài ra, khi truyền dịch nên kiểm soát chặt chẽ, tránh quá nhiều dẫn đến tích tụ dịch trong phổi hoặc quá ít gây áp lực cho tim và các cơ quan khác, có thể dẫn đến sốc, khi cho ăn ở tư thế nằm nên kê cao đầu giường để tránh sặc,…
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:
Trên đây là bài viết tổng hợp thông tin cơ bản về biến chứng suy hô hấp và những cảnh báo quan trọng liên quan đến bệnh lý này. Hy vọng mỗi người có thêm nhiều cập nhật hữu ích liên quan đến vấn đề chăm sóc sức khỏe.