Image

Bệnh tim to là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa

Tim to là bệnh gì?

Tình trạng tim to là tình trạng tim lớn hơn so với bình thường. Tim của người bệnh có thể dày lên bất thường hoặc bị kéo giãn ra. Tim to có thể là tình trạng tạm thời hoặc vĩnh viễn, tùy thuộc vào từng nguyên nhân, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến toàn bộ tim hoặc chỉ phần nhất định.

Tình trạng tim to là dấu hiệu cho thấy tim có dấu hiệu đang bị gây áp lực. Các bác sĩ sử dụng kỹ thuật hình ảnh để đo kích thước tim và tìm ra nguyên nhân gốc rễ. Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và tình trạng của người bệnh. (1)

Người bệnh tim to có dấu hiệu đau tức vùng ngực do tim gặp áp lực
Người bệnh tim to có dấu hiệu đau tức vùng ngực do tim gặp áp lực

Những ai có nguy cơ mắc bệnh tim to?

Người có nguy cơ cao phát triển của tình trạng tim to có các yếu tố bao gồm:

  • Tiền sử gia đình có người bị tim to: Nếu trong gia đình có người từng bị tim to, nguy cơ mắc phải tình trạng này sẽ cao hơn bình thường.
  • Sử dụng nhiều rượu bia hoặc rối loạn sử dụng chất kích thích: Sử dụng rượu bia quá mức hoặc mắc phải các rối loạn liên quan đến việc sử dụng chất kích thích có thể làm tăng nguy cơ tim to.
  • Sử dụng thuốc lá: Việc hút thuốc lá không chỉ gây hại cho phổi mà còn ảnh hưởng xấu đến tim, làm tăng nguy cơ gặp tình trạng tim to.
  • Cao huyết áp (tăng huyết áp): Huyết áp cao buộc tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, dẫn đến tình trạng tim to.
  • Tiền sử bị nhồi máu cơ tim hoặc gia đình có người từng bị nhồi máu cơ tim: Nếu bạn hoặc người thân trong gia đình từng bị nhồi máu cơ tim, nguy cơ bạn bị tim to cũng sẽ tăng.
  • Lối sống ít vận động: Một lối sống ít vận động, thiếu hoạt động thể chất cũng góp phần vào nguy cơ phát triển tim to.

Tình trạng tim to là một tình trạng y tế nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số người có nguy cơ cao hơn dựa trên tiền sử y tế và lối sống của người bệnh. Việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ này là bước đầu tiên trong việc phòng ngừa và quản lý tình trạng tim to.

Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và theo dõi sức khỏe tim mạch của mình một cách chặt chẽ.

Mức độ phổ biến của bệnh tim to

Bệnh tim mạch vành là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng tim to, ước tính có khoảng 18 triệu người từ 20 tuổi trở lên tại Mỹ mắc phải tình trạng này. Suy tim sung huyết có nguyên nhân từ việc tim giãn to cũng yếu tố hàng đầu dẫn đến việc nhập viện ở những người trên 65 tuổi tại Mỹ.

Tình trạng tim to không phải là một tình trạng hiếm gặp. Bệnh còn liên quan chặt chẽ đến các bệnh tim mạch khác, đặc biệt là bệnh tim mạch vành và suy tim sung huyết.

>> Xem thêm: Bệnh tim to ở người cao tuổi: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Nguyên nhân bệnh tim to

Nguyên nhân gây nên tình trạng tim to có thể do tổn thương cơ tim hoặc bất kỳ tình trạng nào buộc tim phải bơm máu mạnh hơn bình thường. Đôi khi, tim to và yếu đi mà không rõ nguyên nhân. Tình trạng này được gọi là bệnh cơ tim vô căn (idiopathic cardiomyopathy).

Tình trạng tim to có thể xuất phát từ một số nguyên nhân bao gồm:

  • Dị tật tim bẩm sinh: Tình trạng tim to bẩm sinh xuất phát từ các vấn đề về cấu trúc và chức năng của tim từ khi sinh ra có thể khiến cơ tim to ra và yếu đi.
  • Ảnh hưởng sau cơn nhồi máu cơ tim: Sẹo và các tổn thương cấu trúc khác của tim có thể làm cho tim khó bơm đủ máu cho cơ thể, dẫn đến sưng tim và cuối cùng là suy tim.
  • Bệnh cơ tim: Bệnh cơ tim thường làm cho tim trở nên cứng hoặc dày, khiến tim khó bơm máu hơn bình thường.
  • Tràn dịch màng ngoài tim: Việc tích tụ dịch trong túi màng ngoài tim có thể gây ra tình trạng tim to được nhìn thấy qua X-quang ngực.
  • Bệnh van tim: Bốn van tim giúp máu lưu thông theo đúng hướng. Khi bất kì van tim nào bị bệnh hoặc tổn thương cũng có thể làm gián đoạn dòng chảy của máu và khiến các buồng tim trở nên phì đại.
  • Tăng huyết áp: Nếu bạn bị cao huyết áp, tim phải bơm mạnh hơn để đưa máu đến các phần khác của cơ thể, dẫn đến cơ tim to ra và yếu đi.
  • Tăng huyết áp phổi: Tim phải làm việc nhiều hơn để di chuyển máu giữa phổi và tim, dẫn đến một phần tim bị dày hoặc to lên.
  • Thiếu máu: Trong trường hợp thiếu máu, số lượng hồng cầu khỏe mạnh để vận chuyển oxy đến các mô trong cơ thể giảm, khiến tim phải bơm máu nhiều hơn để bù đắp cho sự thiếu hụt oxy.
  • Rối loạn tuyến giáp: Cả suy giáp và cường giáp đều có thể dẫn đến các vấn đề về tim, bao gồm cả tình trạng tim to.
  • Thừa sắt trong cơ thể: Sắt có thể tích tụ trong các cơ quan, bao gồm cả tim, làm cho bụng dưới trái của tim sưng lên.
  • Bệnh amyloidosis tim: Đây là bệnh hiếm gặp gây ra sự tích tụ protein amyloid trong máu và các cơ quan khác bao gồm cả tim, làm tim dày lên không thể đảo ngược, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để chứa máu.
  • Mỡ quanh tim: Một số người bị mỡ quanh tim khiến tình trạng tim to hơn, có thể nhìn thấy trên X-quang ngực.
  • Tập thể dục aerobics: Ở một số vận động viên, tim trở nên to ra do phản ứng với việc tập luyện thường xuyên và kéo dài. (2)
Tình trạng tim to có thể xuất phát từ nguy cơ nhồi máu cơ tim
Tình trạng tim to có thể xuất phát từ nguy cơ nhồi máu cơ tim

Triệu chứng bệnh tim to

Triệu chứng gây tim to được biểu hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây ra tình trạng này. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến thường gặp của bệnh:

  • Chóng mặt: Bạn có thể cảm thấy đầu óc quay cuồng hoặc mất thăng bằng. Chóng mặt, choáng váng là một trong các dấu hiệu của việc tim không bơm đủ máu đến não, gây ra tình trạng thiếu oxy.
  • Phù sưng ở bàn chân hoặc vùng bụng: Tình trạng phù nề có thể xảy ra khi tim không bơm máu hiệu quả, khiến chất lỏng tích tụ ở các mô cơ thể. Phù thường xuất hiện ở bàn chân, mắt cá chân hoặc vùng bụng gây cảm giác căng tức và khó chịu.
  • Cơ thể mệt mỏi: Người bệnh sẽ cảm thấy mệt mỏi liên tục ngay cả khi nghỉ ngơi đầy đủ, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng tim to. Do tim phải làm việc quá sức để bơm máu, cơ thể có thể cảm thấy kiệt sức và thiếu năng lượng.
  • Khó thở, hụt hơi: Khó thở, đặc biệt là khi nằm hoặc vận động. Đây là một triệu chứng thường gặp khi tim bị giảm khả năng bơm máu, dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong phổi, gây khó thở và cảm giác hụt hơi.
  • Tim đập nhanh: Cảm giác tim đập nhanh, không đều hoặc đập mạnh hơn bình thường (còn gọi là đánh trống ngực) có thể là dấu hiệu của tim to. Điều này có thể xảy ra do rối loạn nhịp tim liên quan đến sự thay đổi cấu trúc và chức năng của tim.
  • Cảm giác thiếu năng lượng: Thiếu năng lượng và cảm giác yếu ớt có thể là hậu quả của việc tim không cung cấp đủ máu và oxy cho các cơ quan trong cơ thể. Điều này dẫn đến tình trạng mệt mỏi mãn tính và khó duy trì các hoạt động như thường ngày. (3)

Bệnh tim to có ảnh hưởng gì không?

Tình trạng tim to khiến cho cơ tim giãn rộng và ảnh hưởng nhiều đến nhịp tim. Khi nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm đều không tốt cho người bệnh, đây có thể là lý do khiến người bệnh bị ngất xỉu nghiêm trọng hơn là tình trạng tim ngừng đập. Tình trạng ngừng tim đột ngột có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh nhân tim to có thể gây ngừng tim dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời
Bệnh nhân tim to có thể gây ngừng tim dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời

Một số biến chứng của bệnh tim to có thể xảy ra

Tình trạng tim to không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm bao gồm:

1. Suy tim

Suy tim là biến chứng phổ biến nhất ở những người mắc tim to, đặc biệt là suy tim trái và suy tim sung huyết. Khi cơ tim bị giãn nở, khả năng co bóp của tim giảm, khiến tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Tim phải làm việc nhiều hơn để duy trì lưu lượng máu, dẫn đến sự suy yếu ngày càng trầm trọng.

2. Cục máu đông ở màng tim

Tình trạng tim to làm cản trở sự lưu thông của máu, dễ dẫn đến việc máu bị ứ đọng trong buồng tim và tạo điều kiện hình thành cục máu đông. Những cục máu đông này có thể di chuyển theo dòng máu và gây ra các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ nếu chúng làm tắc nghẽn mạch vành hoặc mạch máu não. Nếu cục máu đông hình thành ở buồng tim bên phải, nó có thể di chuyển đến phổi và gây thuyên tắc phổi, cũng rất nguy hiểm.

>> Xem thêm: Bệnh tim to có nguy hiểm không? Ảnh hưởng sức khỏe ra sao?

3. Hở van tim

Tình trạng tim to có thể làm cho van hai lá và van ba lá không đóng kín, khiến máu chảy ngược lại. Dòng máu bị gián đoạn này tạo ra âm thanh gọi là tiếng thổi tim. Mặc dù không phải lúc nào cũng gây hại, tiếng thổi tim cần được bác sĩ theo dõi kỹ lưỡng.

4. Ngừng tim

Tình trạng ngừng tim đột ngột, còn được gọi là “đột tử do tim“, tim giãn rộng có thể gây rối loạn nhịp đập của tim, còn gọi là rung nhĩ. Tim đập quá nhanh hoặc quá chậm có thể khiến người bệnh ngất xỉu, hoặc trong trường hợp nghiêm trọng hơn, tim có thể ngừng hoạt động hoàn toàn. Nếu không được cấp cứu kịp thời, ngừng tim đột ngột có thể dẫn đến tử vong. Tim to là nguyên nhân hàng đầu gây đột tử ở người dưới 30 tuổi.

Những biến chứng này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán và điều trị kịp thời tình trạng tim to để ngăn ngừa những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra.

Phương pháp chẩn đoán bệnh tim to

Để chẩn đoán tình trạng tim to, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện một số phương pháp chẩn đoán tim mạch như sau:

  • X-quang ngực: Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của tim và phổi giúp xác định kích thước và hình dạng của tim cũng như phát hiện dịch trong phổi hoặc xung quanh tim.
  • Chụp CT tim: Sử dụng công nghệ tia X kết hợp với máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết, video của tim và mạch máu, giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc tim.
  • Siêu âm tim qua thành ngực: Sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh động của tim nhằm đánh giá kích thước, hình dạng, chức năng của các buồng tim và van tim.
  • Điện tâm đồ: Điện tâm đồ giúp đo hoạt động điện của tim để phát hiện rối loạn nhịp tim, tăng kích thước buồng tim và các dấu hiệu của tổn thương cơ tim.
  • Nghiệm pháp gắng sức khi tập luyện: Theo dõi hoạt động của tim trong khi người bệnh tập luyện trên máy chạy bộ hoặc xe đạp, giúp đánh giá tình trạng tim phản ứng với căng thẳng nhằm phát hiện dấu hiệu của bệnh lý tim mạch.
  • MRI tim: Sử dụng sóng vô tuyến và từ trường để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim, giúp đánh giá cấu trúc, chức năng của tim cũng như phát hiện các vùng tổn thương.
  • Xét nghiệm di truyền: Phân tích mẫu máu hoặc mẫu mô để tìm kiếm các đột biến gen có liên quan đến các bệnh tim di truyền giúp xác định nguy cơ mắc tim to do yếu tố di truyền.
Bác sĩ và kỹ thuật viên hỗ trợ bệnh nhân chẩn đoán tình trạng tim to bằng phương pháp điện tâm đồ gắng sức
Bác sĩ và kỹ thuật viên hỗ trợ bệnh nhân chẩn đoán tình trạng tim to bằng phương pháp điện tâm đồ gắng sức

Bệnh tim to được điều trị như thế nào?

Việc điều trị tình trạng tim to còn phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra vấn đề tim mạch, sau đây là một các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

Các sĩ có thể khuyến nghị các loại thuốc sau để điều trị nguyên nhân gây ra tình trạng tim to:

  • Thuốc lợi tiểu: Làm giảm lượng natri và nước trong cơ thể, giúp hạ huyết áp.
  • Thuốc hạ huyết áp khác: Thuốc chẹn beta, chất ức chế enzym chuyển (ACE inhibitors) hoặc chất ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) có thể được sử dụng để hạ huyết áp và cải thiện chức năng tim.
  • Thuốc làm loãng máu (anticoagulants): Giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • Thuốc điều trị nhịp tim (antiarrhythmics): Giúp kiểm soát nhịp đập của tim. (4)

Với những trường hợp thuốc không đủ để điều trị tim to bác sĩ sẽ thay thế bằng cách sử dụng các thiết bị, thủ thuật hoặc phẫu thuật cần thiết như:

  • Máy tạo nhịp tim: Thiết bị nhỏ thường được cấy gần xương đòn. Một hoặc nhiều dây có đầu điện cực từ máy tạo nhịp tim chạy qua mạch máu vào tim, nếu nhịp tim quá chậm hoặc ngừng đập, máy tạo nhịp sẽ gửi các xung điện kích thích tim đập đều đặn trở lại.
  • Máy khử rung tim cấy ghép: Nếu tim to gây ra các vấn đề nghiêm trọng về nhịp tim bác sĩ có thể cấy một máy khử rung tim cấy ghép (ICD). ICD liên tục giám sát nhịp tim và gửi các cú sốc điện thấp hoặc cao để thiết lập lại nhịp tim nếu phát hiện nhịp tim không đều, rối loạn nhịp.
  • Phẫu thuật van tim: Nếu tim to nguyên nhân bệnh van tim, phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa hoặc thay thế van bị ảnh hưởng.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Nếu tim to do tắc nghẽn trong các động mạch vành, phẫu thuật này có thể được thực hiện để tạo đường dẫn máu mới quanh động mạch bị tắc.
  • Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD): Nếu bạn bị suy tim, bác sĩ có thể khuyến nghị cấy một máy bơm cơ học để giúp tim bơm máu. LVAD có thể được sử dụng trong khi chờ đợi cấy ghép tim hoặc như một phương pháp điều trị lâu dài nếu không thể cấy ghép.
  • Cấy ghép tim: Đây là phương pháp điều trị cuối cùng cho tim to không thể điều trị bằng các cách khác. Tuy nhiên, do thiếu hụt tim hiến, ngay cả những người bị bệnh nặng cũng có thể phải chờ đợi rất lâu trước khi được cấy ghép tim.

>> Xem thêm: Bệnh tim to có chữa được không? 8 cách điều trị bệnh hiệu quả

Biện pháp phòng ngừa bệnh tim to hiệu quả từ sớm

Nếu bạn có tiền sử gia đình bị tim to, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết những biện pháp quản lý rủi ro. Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện một số thay đổi trong lối sống như sau:

  • Xây dựng chế độ ăn lành mạnh: Chọn các thực phẩm giàu dinh dưỡng như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Chế độ ăn lành mạnh còn giúp bạn kiểm soát cân nặng, ngừa nguy cơ béo phì.
  • Duy trì luyện tập đều đặn: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày để cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát cân nặng.
  • Quản lý huyết áp và cholesterol: Theo dõi và điều chỉnh huyết áp cũng như mức cholesterol để giảm gánh nặng lên tim.
  • Ngừng sử dụng thuốc lá và tránh xa các chất kích thích: Không sử hút thuốc lá và hạn chế rượu bia cũng như các chất kích thích là một trong những biện pháp giúp ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch hiệu quả.

Những thay đổi này không chỉ giúp phòng ngừa tim to mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể và tăng cường chất lượng cuộc sống.

PGS.TS.BS PHẠM NGUYỄN VINH - Giám đốc Trung tâm Tim mạch, PlinkCare TP.HCM đang kiểm tra sức khỏe cho bệnh nhân tim mạch
PGS.TS.BS PHẠM NGUYỄN VINH – Giám đốc Trung tâm Tim mạch, PlinkCare TP.HCM đang kiểm tra sức khỏe cho bệnh nhân tim mạch

Một số câu hỏi thường gặp về bệnh tim to

1. Bệnh tim to có ảnh hưởng đến tuổi thọ không?

Tuổi thọ của những người mắc tim to phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Ngoài ra, còn dựa trên tuổi tác và các bệnh lý tiềm ẩn của người bệnh. Nếu không được điều trị, tim to có thể gây ra nhiều tình trạng mãn tính bao gồm suy tim nghiêm trọng hơn là nguy hiểm đến tính mạng.

2. Bệnh tim to có trở lại bình thường được không?

Những căng thẳng tạm thời làm tim to ra như mang thai và luyện tập nhiều sau một thời gian tim có thể trở lại kích thước bình thường. Ngoài ra, khi điều trị một số bệnh lý tiềm ẩn có thể giúp tim to trở lại kích thước bình thường. Tình trạng tim to là tình trạng có thể kiểm soát được nhưng có khả năng nghiêm trọng và người bệnh có thể phải theo dõi hoặc điều trị trong suốt đời.

3. Khi nào nên gặp bác sĩ?

Hãy đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất khi phát hiện các bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau đây:

  • Đau ngực dữ dội.
  • Khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi.
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu.
  • Đau hoặc khó chịu lan từ vai xuống cánh tay, lưng, cổ, hoặc bụng.

Hậu quả nghiêm trọng nhất của tim to là ngừng tim đột ngột và nhồi máu cơ tim. Nếu bạn bị tiểu đường, cao huyết áp, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim, nên thường xuyên thăm khám định kỳ sức khỏe tim mạch để theo dõi những thay đổi tiềm ẩn nào có thể xảy ra.

Nhờ sự kết hợp giữa chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại, Trung tâm Tim mạch PlinkCare luôn mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất và sự an tâm cho người bệnh.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:

Tình trạng tim to có thể là triệu chứng của một căn bệnh có khả năng đe dọa tính mạng của người bệnh. Vì vậy, bạn cần nhanh chóng liên hệ với chuyên gia chăm sóc sức khỏe tim mạch nếu phát hiện bản thân hoặc người thân đang gặp bất kỳ triệu chứng nào nói trên. Chẩn đoán sớm và quản lý các nguyên nhân gốc rễ của chứng tim to có thể cải thiện tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send