Image

Bệnh tim to có nguy hiểm không? Ảnh hưởng sức khỏe ra sao?

Tình trạng tim to ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch thế nào?

Tình trạng tim to là tình trạng tim trở nên dày lên hoặc giãn ra quá mức, dẫn đến kích thước lớn hơn bình thường và gặp khó khăn trong việc bơm máu. Tình trạng này có thể là tạm thời hoặc kéo dài vĩnh viễn, nhưng có thể được kiểm soát nếu điều trị kịp thời.

Khi gặp tình trạng tim to, bệnh nhân gặp khó khăn trong việc duy trì các hoạt động bình thường do thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, khó thở hoặc gặp các vấn đề khác. Ngoài ra, hoạt động bơm máu của tim không hiệu quả khiến máu chảy ngược và tích tụ ở tay chân hoặc thậm chí ở bụng và mặt khiến các bộ phận này sưng phù lên. (1)

Những triệu chứng này có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng hơn, đặc biệt đối với những người mắc bệnh tim mạch. Nếu không được kiểm soát kịp thời, bệnh nhân có nguy cơ suy tim và tăng nguy cơ đột quỵ.

Bệnh nhân tim mạch bị tim to có triệu chứng ép ngực, khó thở
Bệnh nhân tim mạch bị tim to có triệu chứng ép ngực, khó thở

Bệnh tim to có nguy hiểm không?

Tim to là một tình trạng nguy hiểm. Theo các nghiên cứu cho thấy tình trạng tim to thường là dấu hiệu của tình trạng tim mạch nghiêm trọng cần được điều trị. Nếu không điều trị nguyên nhân gốc rễ gây ra tình trạng tim to sẽ gây ảnh hưởng đến sức khỏe và thậm chí nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.

Bệnh tim to để lâu không điều trị có sao không?

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng tim to, bệnh có thể được hồi phục hoặc không. Tình trạng tim to sau thời gian không được điều trị sẽ dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đáng chú ý nhất là làm tăng nguy cơ đột tử, đặc biệt đối với bệnh nhân tim mạch.

Ngoài ra, tình trạng tim to không được điều trị còn gây tích tụ dịch trong cơ thể và phổi, dẫn đến suy tim. Bệnh tạo điều kiện cho cục máu đông hình thành trong tim và di chuyển khắp cơ thể, gây đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan khác.Vì vậy, tim to là một tình trạng nghiêm trọng cần được chẩn đoán và điều trị y tế kịp thời. (2)

>> Xem thêm: Bệnh tim to có chữa được không? 8 cách điều trị bệnh hiệu quả

Một số biến chứng nguy hiểm của bệnh tim to

Nguy cơ biến chứng từ tình trạng tim to phụ thuộc vào phần tim bị ảnh hưởng và nguyên nhân gây ra tình trạng này. Các biến chứng của tình trạng tim to có thể bao gồm:

1. Suy tim

Suy tim có thể xảy ra nếu buồng dưới bên trái (tâm thất trái) và bên phải của tim (tâm thất phải) trở nên to ra, suy tim khiến tim không thể bơm đủ lượng máu và cung cấp đủ oxy cần thiết cho cơ thể.

2. Nguy cơ hình thành cục máu đông ở trong tim

Cục máu đông có thể hình thành trong lớp lót của tim. Nếu cục máu đông hình thành ở phía bên phải của tim, nó có thể di chuyển đến phổi gây tắc mạch phổi. Nếu một cục máu đông chặn dòng máu, người bệnh có thể bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

3. Bệnh hở van tim

Tình trạng tim to có thể ngăn các van hai lá và van ba lá đóng kín, gây ra hiện tượng máu chảy ngược. Dòng chảy máu bị gián đoạn tạo ra âm thanh gọi là tiếng thổi tim. Mặc dù tiếng thổi tim không nhất thiết là có hại, nhưng cần được theo dõi bởi bác sĩ.

4. Ngừng tim đột ngột

Tình trạng tim to có thể làm cho tim đập quá nhanh hoặc quá chậm. Nhịp tim không đều (rối loạn nhịp tim) có thể dẫn đến ngất xỉu, ngừng tim hoặc gây đột tử.

Bệnh nhân tim mạch bị tim to gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe
Bệnh nhân tim mạch bị tim to gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe

Chẩn đoán sớm bệnh tim to giúp giảm mức độ nguy hiểm

Để chẩn đoán tình trạng tim to, các bác sĩ thường tiến hành khám lâm sàng về triệu chứng cũng như tiền sử bệnh và các yếu tố di truyền.

Các phương pháp chẩn đoán có thể được thực hiện để giúp chẩn đoán tình trạng tim to và xác định nguyên nhân bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định hoặc loại trừ các tình trạng có thể gây ra tim to. Nếu tình trạng tim to kèm theo đau ngực hoặc các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim, các xét nghiệm máu sẽ được thực hiện để kiểm tra mức độ của các chất trong máu gây tổn thương cơ tim.
  • Chụp X-quang ngực: Chụp X-quang ngực giúp xác định tình trạng của phổi và tim. Nếu dấu hiệu tim to xuất hiện trên X-quang, các xét nghiệm khác thường sẽ được yêu cầu thực hiện để xác định liệu sự phì đại có thực sự xảy ra hay không và tìm nguyên nhân.
  • Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG): Các miếng dán (điện cực) được đặt lên ngực và đôi khi là tay và chân. Dây nối điện cực với máy tính để hiển thị kết quả xét nghiệm. Điện tâm đồ (ECG) có thể cho thấy tim đập nhanh hay quá chậm, từ đó bác sĩ sẽ tìm thấy dấu hiệu của tình trạng tim to.
  • Siêu âm tim: Kỹ thuật này sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh về kích thước, cấu trúc và chuyển động của tim. Siêu âm tim cho thấy dòng chảy của máu qua các buồng tim và giúp xác định khả năng hoạt động của tim.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Phương pháp này thường liên quan đến việc đi bộ trên máy chạy bộ hoặc đạp xe đạp cố định trong khi tim được theo dõi. Nghiệm pháp gắng sức giúp tiết lộ cách tim phản ứng với hoạt động thể chất, từ đó xác định được tình trạng hiện tại của tim.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) tim hoặc Chụp cộng hưởng từ (MRI): Một ống X-quang bên trong máy quay quanh cơ thể người bệnh để thu thập hình ảnh của tim và ngực. Trong khi chụp MRI tim, bệnh nhân thường nằm trên bàn bên trong một máy hình ống dài sử dụng từ trường và sóng radio để tạo tín hiệu cũng như hình ảnh của tim.
  • Thông tim: Bác sĩ sẽ thực hiện luồn một ống thông (catheter) qua mạch máu ở tay hoặc háng đến động mạch trong tim và tiêm thuốc cản quang qua ống thông. Điều này làm cho các động mạch tim hiện rõ hơn trên X-quang từ đó bác sĩ có thể đánh giá được tình trạng của tim. (3)
Bác sĩ thực hiện chẩn đoán bằng phương pháp siêu âm tim cho bệnh nhân
Bác sĩ thực hiện chẩn đoán bằng phương pháp siêu âm tim cho bệnh nhân

Điều trị tim to sớm để tránh các biến chứng nguy hiểm

Điều trị tình trạng tim to phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra vấn đề tim mạch. Một số phương pháp điều trị có thể áp dụng bao gồm:

1. Phương pháp sử dụng thuốc

Nếu bệnh cơ tim hoặc một bệnh lý tim mạch khác là nguyên nhân gây ra tình trạng tim to, bác sĩ có thể đề xuất các loại thuốc bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Các thuốc này giúp giảm lượng natri và nước trong cơ thể, từ đó giúp giảm ứ dịch trong cơ thể, hạ huyết áp.
  • Thuốc hạ huyết áp khác: Thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển (ACE) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) có thể được sử dụng để hạ huyết áp và cải thiện chức năng tim.
  • Thuốc làm loãng máu: Thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông) có thể được chỉ định để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • Thuốc điều chỉnh nhịp tim: Còn gọi là thuốc chống loạn nhịp, các thuốc này giúp làm kiểm soát nhịp đập của tim.

2. Phẫu thuật hoặc các thủ thuật khác

Nếu thuốc không đủ để điều trị tình trạng tim to, các thiết bị y tế, thủ thuật và phẫu thuật có thể cần thiết được sử dụng:

Các phẫu thuật hoặc thủ thuật để điều trị có thể bao gồm:

  • Máy tạo nhịp tim: Máy tạo nhịp tim là một thiết bị nhỏ thường được cấy gần xương đòn. Một hoặc nhiều dây dẫn có đầu điện cực chạy từ máy tạo nhịp qua các mạch máu vào trong tim. Nếu nhịp tim quá chậm hoặc ngừng, máy tạo nhịp sẽ gửi xung điện để kích thích tim đập đều đặn.
  • Máy khử rung tim cấy ghép (ICD): Nếu tim to gây ra các vấn đề nghiêm trọng về nhịp tim (loạn nhịp) hoặc bệnh nhân có nguy cơ đột tử, bác sĩ có thể cấy một ICD. ICD là một thiết bị chạy bằng pin được đặt dưới da gần xương đòn – tương tự như máy tạo nhịp tim.

Một hoặc nhiều dây dẫn có đầu điện cực từ ICD chạy qua các tĩnh mạch đến tim. ICD liên tục theo dõi nhịp tim. Nếu phát hiện nhịp tim không đều, máy sẽ gửi các xung điện năng lượng thấp hoặc cao để khôi phục nhịp tim hoạt động trở lại.

  • Phẫu thuật van tim: Nếu tình trạng tim to do bệnh van tim gây ra, có thể cần phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế van bị ảnh hưởng.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Nếu tim to nguyên nhân do tắc nghẽn trong động mạch vành, phẫu thuật mở ngực này có thể được thực hiện để tái lập lưu thông máu qua động mạch bị tắc.
  • Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD): Nếu bạn bị suy tim, bác sĩ có thể đề xuất thiết bị bơm cơ học cấy ghép để giúp tim bơm máu. Bạn có thể cấy LVAD trong khi chờ đợi ghép tim hoặc nếu không đủ điều kiện ghép tim, như một phương pháp điều trị dài hạn cho bệnh suy tim.
  • Ghép tim: Ghép tim là lựa chọn điều trị cuối cùng cho tim to không thể điều trị bằng cách khác. Do thiếu hụt nguồn hiến tạng, ngay cả những người bệnh nặng cũng có thể phải chờ đợi khá lâu trước khi có thể thực hiện ghép tim.

Biện pháp phòng ngừa bệnh tim to tiến triển nguy hiểm

Những người có tiền sử gia đình gặp tình trạng tim to nên thảo luận với bác sĩ để lên kế hoạch phòng ngừa rủi ro một cách tốt nhất. Các biện pháp thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh và cải thiện sức khỏe tim mạch. Dưới đây là những biện pháp giúp bạn phòng tránh các bệnh lý về tim mạch:

1. Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh

Ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein từ nguồn thực vật hoặc động vật ít chất béo. Hạn chế thực phẩm có nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, đường và muối. Giảm lượng muối trong chế độ ăn giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ phát triển các bệnh tim mạch.

2. Duy trì luyện tập thể dục đều đặn

Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho các hoạt động thể dục như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc đạp xe. Thực hiện các bài tập cường độ cao ít nhất 2 – 3 lần mỗi tuần để tăng cường sức khỏe tim mạch.

3. Ngủ đủ giấc

Ngủ đủ giấc giúp cơ thể và tim mạch được nghỉ ngơi và phục hồi. Đảm bảo giấc ngủ chất lượng bằng cách tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoải mái và tránh xa các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.

4. Giữ mức cholesterol và huyết áp trong tầm kiểm soát

Thường xuyên kiểm tra mức cholesterolhuyết áp để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường và điều chỉnh kịp thời. Áp dụng chế độ ăn uống và tập thể dục phù hợp để duy trì mức cholesterol và huyết áp ổn định.

5. Không hút thuốc và hạn chế rượu bia

Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh tim mạch. Ngừng hút thuốc sẽ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan.

Hạn chế uống rượu ở mức khuyến nghị để tránh gây hại cho tim mạch. Sử dụng chất kích thích hoặc các chất bất hợp pháp có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến tim và hệ tuần hoàn.

Thực hiện những thay đổi lối sống này không chỉ giúp phòng ngừa tim to mà còn nâng cao sức khỏe tổng thể và kéo dài tuổi thọ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có một kế hoạch phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất với tình trạng của người bệnh.

>> Xem thêm: Bệnh tim to ở người cao tuổi: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Bệnh nhân được kỹ thuật viên kiểm tra tình trạng huyết áp tại PlinkCare TP.HCM
Bệnh nhân được kỹ thuật viên kiểm tra tình trạng huyết áp tại PlinkCare TP.HCM

Liên hệ PlinkCare để được tư vấn thêm về bệnh tim to

Đối với những bệnh nhân tim mạch, việc thăm khám thường xuyên không chỉ là cách hiệu quả nhất để theo dõi tình trạng sức khỏe, mà còn là biện pháp phòng ngừa quan trọng để ngăn chặn các vấn đề tim mạch tiềm ẩn trở nên nghiêm trọng hơn.

Thăm khám và theo dõi sức khỏe tim mạch thường xuyên tại Trung tâm Tim mạch PlinkCare để nhận được sự tư vấn và chăm sóc tốt nhất từ các chuyên gia. Việc theo dõi và điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện sức khỏe của bạn.

Trung tâm Tim mạch PlinkCare là địa chỉ đáng tin cậy trong việc khám, chẩn đoán và điều trị các vấn đề về tim mạch và rối loạn nhịp tim. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm cùng cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại, Trung tâm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tim mạch toàn diện.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:

Bài viết đã giúp giải đáp thắc gặp tình trạng tim to có nguy hiểm không và cung cấp các kiến thức bổ ích giúp bảo vệ, phòng ngừa các vấn đề tim mạch hiệu quả. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý để có thể kiểm soát tốt bệnh lý tim mạch, bạn cần thường xuyên đến các cơ sở y tế thăm khám để kịp thời phát hiện những nguy cơ tiềm ẩn.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send