
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1: Triệu chứng và điều trị
Vậy, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 là gì? Nguyên nhân gây bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính như thế nào? Triệu chứng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn đầu ra sao?
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 là gì?
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 là giai đoạn sớm nhất, ít nghiêm trọng nhất trong 4 giai đoạn tiến triển của bệnh COPD (viết tắt theo tên tiếng Anh Chronic Obstructive Pulmonary Disease) – một bệnh hô hấp mạn tính. Đặc trưng của bệnh là tình trạng viêm niêm mạc đường hô hấp dưới mạn tính và tắc nghẽn đường dẫn khí nhỏ không hồi phục, làm giảm chức năng thông khí trong phổi, luồng khí thở ra bị tắc nghẽn một phần và không có khả năng hồi phục hoàn toàn. Bệnh thường liên quan đến khói thuốc lá. (1)
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 thường khó hoặc ít được phát hiện kịp thời. Nguyên nhân là do mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, tình trạng tổn thương và suy giảm chức năng hô hấp, cũng như tần suất xuất hiện các đợt bùng phát (đợt cấp COPD) còn ít hoặc có thể không xảy ra.
Người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn đầu nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể tiến triển sang các giai đoạn bệnh nặng hơn. Thậm chí tăng nguy cơ xuất hiện nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh.
Nguyên nhân gây phổi tắc nghẽn mãn tính giai đoạn 1
Có nhiều nguyên nhân gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1:
- Hút thuốc lá: Đây được cho là nguyên nhân chủ yếu gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Theo Bộ Y tế, khoảng 15% người nghiện thuốc lá mắc bệnh COPD. Đồng thời, hút thuốc lá chiếm 90% nguy cơ mắc bệnh COPD. Những người thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc lá, còn gọi là “hút thuốc lá thụ động” cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh COPD.
- Ô nhiễm môi trường: Chiếm khoảng 15%. Những người tiếp xúc thường xuyên, lâu dài với khói, bụi do đun nấu, khí thải nhà máy, hóa chất dệt may, sản xuất xi măng, xây dựng công trình,… làm tăng nguy cơ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1.
- Thiếu men alpha-1-antitrypsin: Hiếm gặp. Tình trạng này thường có tính chất di truyền hoặc do một số bệnh lý như hội chứng thận hư, bệnh gan mạn tính, viêm gan, u gan, xơ gan,… Men alpha-1-antitrypsin là một loại protein được tổng hợp tại gan, có tác dụng bảo vệ phổi khỏi các tổn thương. Những người thiếu men alpha-1-antitrypsin có nguy cơ cao mắc bệnh COPD và một số bệnh nghiêm trọng khác.
- Người cao tuổi: Người càng cao tuổi càng gia tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp và suy giảm chức năng phổi. Phần lớn những người mắc bệnh COPD thường được chẩn đoán và phát hiện bệnh từ độ tuổi 40 trở lên.
- Phổi trưởng thành không tốt do mắc các bệnh hô hấp thời tuổi nhỏ.
- Không rõ nguyên nhân: Trong một số trường hợp, không tìm ra nguyên nhân rõ ràng gây ra bệnh COPD.

Triệu chứng bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính giai đoạn sớm
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính giai đoạn sớm thường ít triệu chứng, và mức độ gây khó chịu cho người bệnh cũng chưa nhiều. Sau đây là một số triệu chứng có thể khởi phát ở người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn đầu:
- Ho: Người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 thường ho, có thể ho khan, ho có đờm, kéo dài hoặc thường xuyên tái phát. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính biểu hiện bằng ho, có đờm vào buổi sáng, ho sau hút thuốc. Cơn ho này, ban đầu không liên tục, ngày càng trở nên thường xuyên hơn cho đến khi trở nên dai dẳng và mãn tính. Những triệu chứng này thường được gọi là viêm phế quản mãn tính.
- Khó thở: COPD khiến đường thở người bệnh bị thu hẹp, gây triệu chứng khó thở. Khó thở thường là triệu chứng xuất hiện sau ho, và thường liên quan đến gắng sức. Tuy nhiên, mức độ khó thở ở người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 chưa nhiều, có thể chỉ xảy ra khi gắng sức như đi cầu thang nhiều tầng, leo núi, đạp xe đường dài, nâng vác vật nặng,… Dần dần, khó thở (khó thở) xuất hiện, đầu tiên là khi tập thể dục, sau đó với những gắng sức giảm dần và cuối cùng là khi nghỉ ngơi, điều này có thể cản trở các hoạt động hàng ngày. Ở giai đoạn đầu, tình trạng khó thở được cải thiện hoặc không còn cảm nhận thấy nữa sau khi nghỉ ngơi hoặc ngừng gắng sức.
- Mệt mỏi: Tình trạng khó thở kèm theo những cơn ho khiến người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 cảm giác mệt mỏi, suy giảm sức khỏe.
- Triệu chứng khác: Không phải tất cả nhưng một số người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 có thể gặp phải một hoặc một vài triệu chứng như đột ngột giảm cân không chủ ý, sưng phù chân, ngứa ngáy, màu da thay đổi bất thường, khô miệng, chóng mặt, suy giảm chức năng tình dục, thường xuyên buồn ngủ,… Bệnh nhân có thể có triệu chứng nặng hơn, kèm khò khè nặng ngực, đôi khi phải nhập viện. Các bác sĩ gọi đây là đợt cấp của bệnh.

Chẩn đoán bệnh COPD giai đoạn 1
Để chẩn đoán bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1, bên cạnh kết quả thăm khám lâm sàng, khai thác bệnh sử và các yếu tố nguy cơ, bác sĩ chuyên khoa hô hấp có thể chỉ định một hoặc kết hợp một vài xét nghiệm, chụp chiếu chuyên sâu như:
- Đo chức năng hô hấp: hay đo hô hấp ký. Phương pháp này không xâm lấn, tiến hành nhanh và an toàn cho người bệnh. Kết quả xét nghiệm giúp bác sĩ đánh giá về lưu lượng không khí trong phế quản và phổi của người bệnh, từ đó có thể chẩn đoán bệnh COPD.
- Xét nghiệm thiếu hụt alpha-1-antitrypsin: Dựa trên xét nghiệm mẫu máu tĩnh mạch có thể tìm ra dấu hiệu thiếu hụt men alpha-1-antitrypsin, giúp chẩn đoán bệnh COPD. (2)
- Chụp X-quang ngực hoặc CT scan ngực: Kết quả xét nghiệm cung cấp hình ảnh giúp bác sĩ đánh giá tình trạng các tổn thương phổi nếu có ví dụ hoặc loại trừ các bệnh lý khác ví dụ như: ung thư phổi, suy tim cũng như các biến chứng của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính ví dụ như: tràn khí màng phổi.
- Các xét nghiệm khác:
- Xét nghiệm khí máu động mạch Kiểm tra nồng độ khí oxy và cacbonic trong máu có thể giúp bác sĩ đánh giá chức năng phổi, góp phần chẩn đoán bệnh COPD.
- Xét nghiệm đờm Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 thường gây triệu chứng ho khan, kéo dài, tăng tiết đờm. Thông qua kết quả xét nghiệm đờm giúp bác sĩ tìm ra nguyên nhân gây ho.
- Siêu âm tim Phần lớn người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có các vấn đề về tim mạch, gây rối loạn nhịp tim. Do vậy, kết quả siêu âm tim có thể hỗ trợ bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng bệnh COPD và các bệnh tim mạch đồng mắc.
- Điện tâm đồ Kết quả xét nghiệm này giúp bác sĩ kiểm tra các dấu hiệu của tăng áp động mạch phổi hoặc suy tim – thường là tình trạng kéo theo của bệnh COPD.

Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính giai đoạn 1
Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 thường áp dụng theo phác đồ đa mô thức, cá thể hóa. Mục tiêu nhằm giảm các triệu chứng của bệnh, cải thiện chức năng hô hấp, làm giảm nguy cơ và mức độ bệnh tăng nặng và xuất hiện đợt COPD cấp, dự phòng các biến chứng nguy hiểm và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Mặc dù vậy, việc ngưng thuốc lá vẫn là điều trị tiên quyết bệnh lý này.
- Dùng thuốc: Tùy vào triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của nó, bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh sử dụng một số loại thuốc có tác dụng làm giãn phế quản, kháng viêm, long đờm,… Đồng thời, điều trị các bệnh nền đồng mắc. Mục đích nhằm giúp người bệnh cải thiện các triệu chứng, quản lý bệnh được ổn định.
- Chế độ dinh dưỡng: Phần lớn người bệnh COPD có sử dụng corticoid, làm tăng nguy cơ thoái hóa đạm, giảm hấp thu canxi, kali, giữ natri và làm tăng hàm lượng cholesterol trong máu. Do vậy, người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 nên có chế độ dinh dưỡng khoa học, góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể. Qua đó có thể làm giảm nguy cơ bệnh COPD tăng nặng hoặc biến chứng.
- Tập phục hồi chức năng phổi: Thông qua các bài tập phục hồi chức năng phổi như kỹ thuật thở ra mạnh và kéo dài, kỹ thuật mở lồng ngực và kiểm soát nhịp thở, kỹ thuật thổi bóng loại bỏ khí cặn trong phổi, thở bụng,… có thể hỗ trợ người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cải thiện chức năng hô hấp, giảm các triệu chứng như tức ngực, khó thở.
- Liệu pháp oxy: Thông thường, mức độ khó thở của người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 chưa tới mức nghiêm trọng để cần đến liệu pháp oxy. Việc chỉ định oxy dài hạn cần có chỉ định của bác sĩ vì oxy có thể tăng nguy cơ tăng thán khí ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
- Bỏ thuốc lá: Phần lớn người bệnh COPD đã từng hoặc đang hút thuốc lá. Việc cai thuốc lá, từ bỏ thói quen hút thuốc giúp lá phổi cũng như chức năng hô hấp và sức khỏe toàn diện của người bệnh không bị tổn thương nặng nề hơn. Đối với những người hút thuốc lá thụ động, hoặc tiếp xúc với các nguồn ô nhiễm khói bụi khác cũng cần tránh xa những tác nhân này vì nguy cơ khiến bệnh tăng nặng, khó điều trị.
- Tiêm vắc xin: Bệnh COPD gây suy giảm hệ miễn dịch, khiến người bệnh dễ mắc các bệnh truyền nhiễm khác. Đồng thời, khi xảy ra đồng mắc bệnh truyền nhiễm cũng khiến cho bệnh COPD dễ tăng nặng hoặc xảy ra các biến chứng nguy hiểm. Do vậy, các chuyên gia y tế luôn khuyến cáo người người bệnh COPD tiêm ngừa các loại bệnh truyền nhiễm như cúm mùa, covid-19, đậu mùa, viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng máu,…
Ngoài ra, người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nên có chế độ sinh hoạt, nghỉ ngơi điều độ, tránh làm việc gắng sức, hạn chế căng thẳng, tập thể dục vừa sức, không sử dụng rượu bia và các chất kích thích vì có thể khiến bệnh tăng nặng.

Các giai đoạn tiếp theo sau bệnh COPD giai đoạn sớm
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính thường có xu hướng tăng nặng theo thời gian. Khi bệnh càng tăng nặng thì triệu chứng của bệnh cũng trở nên nghiêm trọng và nguy hiểm hơn, khiến chất lượng sống của người bệnh suy giảm, thậm chí đe dọa đến tính mạng.
Tùy vào mức độ tổn thương phổi và các bệnh đồng mắc, người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 có thể chuyển sang các giai đoạn phổi tắc nghẽn mạn tính khác là 2, 3, hoặc 4. Đồng thời, có nguy cơ xảy ra các biến chứng nguy hiểm khác như tràn khí màng phổi, suy tim, rối loạn ý thức, tiểu đường, ung thư phổi, rung nhĩ, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ,…

Các câu hỏi thường gặp về bệnh COPD giai đoạn 1
1. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính giai đoạn 1 có chữa được không?
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính giai đoạn 1 có thể điều trị và dự phòng được. Tuy nhiên, bệnh COPD khiến cho phổi và chức năng hô hấp của người bệnh luôn có những tổn thương hoặc hư hại không thể phục hồi. Do đó, mục tiêu điều trị bệnh COPD không bao gồm điều trị tận gốc hoặc khỏi bệnh hoàn toàn. Cảm giác khó thở, mệt mỏi do COPD gây ra có thể được cải thiện nhưng người bệnh sẽ không thể hết hẳn các triệu chứng. Người bệnh cần thích nghi và kiểm soát tốt tình trạng bệnh, tránh để bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 diễn tiến tăng nặng, thậm chí gây nguy hiểm tính mạng.
>>Có thể bạn cần biết: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 2: Nguyên nhân và triệu chứng
2. Vì sao cần phát hiện sớm bệnh COPD giai đoạn đầu?
Phát hiện sớm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 giúp người bệnh kiểm soát các yếu tố nguy cơ khiến bệnh tăng nặng, thay đổi thói quen sống, điều trị sớm các triệu chứng, có chế độ dinh dưỡng và vận động phù hợp,… Từ đó, góp phần giảm nguy cơ tổn thương phổi, cải thiện chức năng hô hấp, hạn chế nguy cơ bệnh tăng nặng, dự phòng xảy ra các biến chứng nguy hiểm, nâng cao hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí.
>>Tham khảo thêm: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 3: Nguyên nhân và triệu chứng
3. Khi nào nên đến gặp bác sĩ?
Người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 nên thường xuyên tái khám theo chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như khó thở nhiều hơn, cơn ho có thể kèm theo đau tức ngực kéo dài, tăng tiết đờm,… người bệnh nên đến khám bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc bệnh viện gần nhất.
>>Xem ngay: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 4: Nguyên nhân và triệu chứng
Để đặt lịch thăm khám, tư vấn các vấn đề về sức khỏe tại Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:
Mặc dù, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 là bệnh mạn tính, hiện chưa có phương pháp điều trị tận gốc, khỏi bệnh hoàn toàn. Tuy nhiên, những người thuộc nhóm nguy cơ cao như hút thuốc lá hoặc thường xuyên tiếp xúc với khói, bụi, khí thải nhà máy,… nên thăm khám và tầm soát bệnh định kỳ. Qua đó có thể phát hiện sớm và điều trị kịp thời, giúp người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 1 cải thiện triệu chứng, giảm nguy cơ bệnh tăng nặng, nâng cao chất lượng sống.