Image

Bệnh động mạch chi dưới: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị

Bệnh động mạch chi dưới là gì?

Bệnh động mạch chi dưới là một bệnh lý phát triển khi các động mạch trong chân và bàn chân bị co hẹp hoặc tắc nghẽn. Nguyên nhân do sự tích tụ của mảng bám gọi là xơ vữa, hình thành trên thành động mạch. Việc co hẹp này cũng được gọi là chứng hẹp động mạch.

Khi các động mạch bị co hẹp, lưu lượng máu cung cấp đến các cơ và mô trong chân và bàn chân giảm đi, gây ra đau đớn, làm chậm quá trình lành vết thương. Trong các trường hợp nặng hơn, có thể dẫn đến hoại tử mô hoặc suy yếu mô. Những người mắc bệnh động mạch ngoại biên ở chi dưới thường có các vấn đề tim mạch khác liên quan đến xơ vữa, như bệnh động mạch cảnh hoặc bệnh lý tim mạch. (1)

Bệnh động mạch chi dưới gây đau bắp chân cho người bệnh
Bệnh động mạch chi dưới gây đau bắp chân cho người bệnh

Các giai đoạn lâm sàng của bệnh động mạch chi dưới

Người mắc bệnh động mạch ngoại biên chi dưới, có thể trải qua 4 giai đoạn, với biểu hiện khác nhau. Mỗi giai đoạn phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh, bao gồm:

  • Giai đoạn I: Đây là giai đoạn người bệnh chưa có biểu hiện rõ ràng, động mạch bị tắc nghẽn nhưng không gây ra bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng nào.
  • Giai đoạn II: Ở giai đoạn này, người bệnh có thể xuất hiện cảm giác đau và chuột rút ở chân khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi.
  • Giai đoạn III: Giai đoạn này của PAD là thiếu máu cục bộ chi trầm trọng, mức độ nghiêm trọng hơn khi tình trạng tắc nghẽn động mạch trở nên nghiêm trọng.
  • Giai đoạn IV: Đây là giai đoạn thiếu máu cục bộ chi cấp tính (ALI), biểu hiện ở giai đoạn này đột ngột hơn so với các giai đoạn trước. (2)

Nguyên nhân và các yếu tố rủi ro của bệnh động mạch chi dưới

Trong đa số các trường hợp, mảng xơ vữa gây ra tình trạng hẹp lòng mạch và làm tiến triển bệnh động mạch chi dưới. Ngoài ra, nguyên nhân khiến mạch máu bị hẹp có thể do bệnh nhân tiếp xúc với tia xạ (mạch máu nằm trong vùng xạ trị).

Sử dụng thuốc lá là yếu tố nguy cơ nguy hiểm nhất đối với bệnh động mạch ngoại chi dưới và các biến chứng liên quan của bệnh. Thực tế, 80% số người mắc bệnh động mạch ngoại biên là người hút thuốc hiện tại hoặc đã từng hút thuốc. (3)

Việc sử dụng thuốc lá tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch ngoại biên lên tới 400%. Nguyên nhân này cũng khiến cho các triệu chứng của bệnh động mạch ngoại biên xuất hiện sớm hơn gần 10 năm.

Hút thuốc hoặc bệnh tiểu đường gây gia tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh động mạch ngoại biên. Ngoài ra, một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ này gồm:

  • Có tiền sử gia đình mắc bệnh động mạch ngoại biên, bệnh tim hay đột quỵ.
  • Huyết áp cao.
  • Mỡ máu cao.
  • Mức độ axit amin homocysteine cao, làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành.
  • Tuổi cao, đặc biệt là sau 65 tuổi (hoặc sau 50 tuổi nếu có các yếu tố nguy cơ về xơ vữa động mạch).
  • Béo phì (chỉ số khối cơ thể BMI > 30).
Hình ảnh minh họa động mạch bị tắc nghẽn gây ra bệnh động mạch chi dưới
Hình ảnh minh họa động mạch bị tắc nghẽn gây ra bệnh động mạch chi dưới

Triệu chứng bệnh động mạch chi dưới

Một số dấu hiệu nhận biết để xác định mắc bệnh động mạch ở chi dưới bao gồm:

1. Đau cách hồi chi dưới

Đây là cảm giác đau co rút cơ, thường xảy ra khi tập thể dục hoặc đi bộ một quãng đường nhất định. Cơn đau sẽ giảm hoặc biến mất khi nghỉ ngơi, và tái phát khi thực hiện lại các hoạt động.

Vị trí của đau có thể cho biết vị trí động mạch bị tổn thương như sau:

  • Đau ở vùng mông hoặc đùi: Có thể là tổn thương động mạch chậu.
  • Đau ở bắp chân: Có thể là tổn thương đoạn động mạch đùi – khoeo.
  • Đau ở bàn chân: Có thể là tổn thương các động mạch cẳng chân.

2. Đau chi dưới khi nằm

Đau chi dưới khi nằm thường xuất hiện vào ban đêm. Bệnh nhân gặp tình trạng đau nhức, có thể đi kèm với cảm giác tê bì, lạnh chi.

3. Thiếu máu cấp chi dưới

Thiếu máu cấp tính xảy ra khi có một cục máu đông gây tắc nghẽn đột ngột trong động mạch của chi dưới, có thể là do biến chứng của mảng xơ vữa, bong gân hoặc phình động mạch chủ gây ra.

4. Lạnh ở chân

Lạnh ở chân có thể là một triệu chứng của bệnh động mạch ngoại biên, do thiếu máu dẫn đến không đủ máu và nhiệt ở các mô trong chân.

5. Tê hoặc yếu chân

Tê hoặc yếu chân thường xảy ra khi động mạch bị hẹp, bị tắc nghẽn, làm giảm lưu lượng máu và dẫn đến cảm giác tê hoặc mất cảm giác ở chân

6. Đau chuột rút ở các vùng chi dưới

Đau chuột rút ở các vùng chi dưới là dấu hiệu của việc các cơ bị thiếu máu và không nhận đủ oxy khi hoạt động.

7. Đau chân sau khi đi bộ

Đau chân sau khi đi bộ là một triệu chứng phổ biến của bệnh động mạch chi dưới, thường là do cơ bị thiếu máu khi vận động.

8. Da chân sáng bóng

Da chân sáng bóng có thể là dấu hiệu của sự giảm dưỡng chất do lưu lượng máu kém.

9. Móng chân phát triển chậm hơn

Móng chân phát triển chậm hơn thường xảy ra khi không đủ máu và dưỡng chất đến các móng.

10. Vết loét ở ngón chân, bàn chân không lành

Vết loét ở ngón chân, bàn chân không lành là biểu hiện nghiêm trọng của bệnh động mạch ngoại biên, khi mô bị tổn thương và không đủ máu để phục hồi.

Biến chứng của bệnh động mạch chi dưới

Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh động mạch ngoại biên có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm sau:

1. Thiếu máu cục bộ chi dưới

Khi động mạch bị tắc nghẽn nghiêm trọng, lưu lượng máu đến các chi bị giảm đáng kể.

Những biến chứng bao gồm đau khi nghỉ ngơi, vết thương không lành, và loét. Nếu không được chữa trị kịp thời và hiệu quả, có nguy cơ cao dẫn đến mất chi.

2. Nhồi máu cơ tim

Lắng đọng mảng bám trong các động mạch có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu tới tim và não, dẫn đến nguy cơ cao của nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

3. Phình động mạch khoeo

Biến chứng phình động mạch ngoại biên xuất hiện khi có sự giãn nở bất thường của các động mạch ngoại biên gây ra do sự suy yếu của thành động mạch.

Nguyên nhân xơ vữa động mạch, bẫy động mạch khoeo và tắc nghẽn ảnh hưởng bởi nhiễm trùng làm xuất hiện phình mạch do nấm.

4. Hoại tử dẫn đến cắt cụt chi dưới

Nếu lưu lượng máu bị hư hại nghiêm trọng và gặp phải các biến chứng như hoại thư, việc cắt cụt chi là điều cần thiết để cứu sống bệnh nhân và ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.

Chẩn đoán bệnh động mạch chi dưới

Để chẩn đoán bệnh động mạch chi dưới, người bệnh có thể được chỉ định thực hiện một số phương pháp sau:

1. Siêu âm Doppler động mạch

Siêu âm Doppler sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh nhấn mạch máu trong các động mạch chân. Xét nghiệm này phát hiện và đánh giá các tắc nghẽn do tích tụ mảng bám.

Trong khi siêu âm, bác sĩ đặt một dụng cụ cầm tay lên da của bệnh nhân, phát sóng âm thanh tạo ra hình ảnh các mạch máu chân trên màn hình.

Quá trình này có thể mất từ 30 đến 60 phút và không gây đau đớn. Sau đó, người bệnh có thể trở lại hoạt động bình thường.

2. Xét nghiệm chỉ số áp huyết mắt cá chân

Chỉ số ABI là sự so sánh áp lực máu ở mắt chân với áp lực máu ở tay. Quá trình này sử dụng bóp huyết áp thông thường và một thiết bị siêu âm Doppler. Để xác định ABI, chỉ số áp lực huyết tâm thu ở mắt chân sẽ được chia cho áp lực huyết tâm thu của tay.

3. Chụp CT scan mạch máu đa lát cắt có dựng hình 3D

Trong phương pháp chụp CT, công nghệ tia X được sử dụng để chụp nhiều hình ảnh của cấu trúc bên trong cơ thể. Trước khi chụp, bệnh nhân có thể được tiêm một liều chất phản quang thông qua tĩnh mạch. Chất lỏng này đi qua các mạch máu và làm nổi bật các tắc nghẽn trong các động mạch chân. (4)

Hình ảnh chụp CT mạch máu ngoại biên chi dưới
Hình ảnh chụp CT mạch máu ngoại biên chi dưới

4. Chụp động mạch số hóa nền DSA

Trong chụp động mạch, tia X được sử dụng để xác định xem mảng bám có làm tắc nghẽn mạch máu hay không. Trong quá trình chẩn đoán này, đòi hỏi phải gây tê cục bộ, bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ trên da gần háng, đưa một ống mỏng gọi là ống thông và dẫn nó vào động mạch.

Đây là phương pháp phổ biến giúp chẩn đoán bệnh động mạch ngoại biên. Phương pháp mang đến hình ảnh chính xác, khách quan nhất và có giá trị nhất trong quyết định chẩn đoán và điều trị.

5. MRI mạch máu

Đây là phương pháp được ứng dụng ít hơn, thường chỉ được chỉ định trong một số trường hợp cụ thể và bệnh nhân có chống chỉ định với CT mạch máu, ví dụ như người bệnh suy thận, thai nghén,..

Phương pháp điều trị bệnh động mạch chi dưới

Một số phương pháp điều trị có thể thực hiện cho bệnh nhân mắc bệnh động mạch chi dưới bao gồm:

1. Thay đổi lối sống người bệnh

Thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện các triệu chứng, đặc biệt là ở giai đoạn sớm của bệnh động mạch ngoại biên. Nếu người bệnh đang hút thuốc, việc bỏ hút là điều quan trọng nhất để giảm nguy cơ phát sinh biến chứng.

Việc đi bộ hoặc tập thể dục đều đặn theo lịch biểu (tập luyện dưới sự giám sát) cũng là một phương pháp có thể cải thiện các triệu chứng một cách đáng kể.

2. Điều trị bệnh động mạch chi dưới bằng thuốc

Nếu bệnh động mạch ngoại biên gây ra các triệu chứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc. Các loại thuốc cho bệnh động mạch ngoại biên có thể bao gồm:

  • Thuốc giảm cholesterol: Nhóm thuốc statin thường được kê cho người mắc bệnh động mạch ngoại biên. Thuốc giúp giảm cholesterol xấu và làm giảm sự tích tụ mảng bám trong động mạch.
  • Thuốc cũng giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Nếu mắc bệnh động mạch ngoại biên, người bệnh nên tham khảo bác sĩ về mục tiêu cholesterol nên là bao nhiêu thì tốt nhất cho cơ thể.
  • Thuốc điều hòa huyết áp: Huyết áp cao không kiểm soát có thể làm cứng và co rút các động mạch, gây chậm lưu thông máu. Nếu người bệnh có huyết áp cao, bác sĩ có thể kê thuốc điều trị tăng huyết áp để kiểm soát và duy trì huyết áp ổn định.
  • Thuốc điều trị đường huyết: Nếu người bệnh mắc tiểu đường, việc kiểm soát mức đường huyết trở nên cực kỳ quan trọng. Bác sĩ có thể kê một số thuốc để kiểm soát đường huyết của người bệnh.
  • Thuốc ngừa đông máu: Bệnh động mạch ngoại biên liên quan đến sự giảm lưu thông máu tới chi dưới. Do đó, các loại thuốc có thể được sử dụng để cải thiện lưu thông máu. Aspirin hoặc các thuốc khác như clopidogrel (Plavix) có thể được chỉ định sử dụng để ngăn ngừa đông máu.
  • Thuốc giảm đau chân: Thuốc cilostazol làm mỏng máu và làm rộng các mạch máu. Nó giúp cải thiện lưu thông máu tới chi và giảm đau chân đặc biệt ở những người mắc bệnh động mạch ngoại biên.

Tất cả các loại thuốc sử dụng đều phải nhận được chỉ định của bác sĩ, người bệnh không nên tự ý sử dụng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể áp dụng một số thủ thuật và phẫu thuật điều trị khi bệnh ở giai đoạn nặng.

Điều trị bệnh động mạch chi dưới bằng thủ thuật nong hoặc đặt stent
Điều trị bệnh động mạch chi dưới bằng thủ thuật nong hoặc đặt stent

3. Nong mạch hoặc đặt stent

Thủ tục này được thực hiện để mở rộng động mạch bị tắc, chúng không chỉ giúp chẩn đoán mà còn điều trị các mạch máu bị tắc cùng lúc. Bác sĩ sẽ sử dụng một bóng nhỏ được thổi phồng để mở rộng động mạch bị tắc và cải thiện lưu thông máu. Một ống lưới kim loại nhỏ (stent) có thể được đặt vào động mạch để duy trì động mạch mở ra.

4. Phẫu thuật bắc cầu động mạch

Bác sĩ phẫu thuật tạo ra một lối đi xung quanh động mạch bị tắc bằng cách sử dụng một mạch máu khỏe từ một phần khác của cơ thể hoặc một mạch nhân tạo.

5. Liệu pháp thrombolytic

Nếu có cục máu đang tắc nghẽn động mạch, thuốc tan máu (thrombolytic) sẽ được tiêm trực tiếp vào động mạch bị ảnh hưởng để tan cục máu đó. Tùy vào tình trạng và mức độ bệnh của bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp và an toàn nhất.

Biện pháp phòng ngừa bệnh động mạch chi dưới

Để phòng ngừa bệnh động mạch chi dưới, bạn có thể áp dụng những biện pháp như sau:

1. Thay đổi lối sống

  • Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn: Hút thuốc là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây bệnh động mạch ngoại biên, do đó việc ngừng sử dụng thuốc lá là điều cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa và điều trị bệnh.
  • Hoạt động thể chất: Thực hiện thường xuyên các hoạt động vận động nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe, bơi lội. Điều này giúp cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Xây dựng chế độ ăn uống giàu chất xơ và ít chất béo, hạn chế đường, muối. Điều này giúp kiểm soát cholesterol và huyết áp, hai yếu tố quan trọng liên quan đến bệnh động mạch ngoại biên.

2. Quản lý các yếu tố nguy cơ bệnh lý

  • Kiểm soát huyết áp: Theo dõi và điều chỉnh huyết áp thường xuyên. Huyết áp cao có thể gây hư hại động mạch.
  • Kiểm soát đường huyết: Nếu người bệnh mắc bệnh tiểu đường, việc duy trì mức đường huyết ổn định là rất quan trọng để ngăn ngừa tổn thương động mạch.
  • Giảm cholesterol: Kiểm soát mức cholesterol trong máu bằng cách ăn một chế độ ăn lành mạnh và có thể cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

3. Điều trị sớm các bệnh lý liên quan

Điều trị sớm các bệnh lý như bệnh tim mạch và bệnh lý mạch máu để giảm nguy cơ bệnh động mạch ngoại biên phát triển.

  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Thăm khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện và điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến bệnh động mạch ngoại biên là điều vô cùng quan trọng.
  • Giảm stress: Các liệu pháp giảm stress như yoga, thiền định, hoặc các hoạt động thư giãn khác có thể giúp giảm nguy cơ bệnh lý tim mạch và động mạch hiệu quả.

Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa trên sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh động mạch chi dưới và cải thiện chất lượng sống. Hãy thực hiện chúng thường xuyên và liên hệ với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn thêm về cách bảo vệ sức khỏe tốt nhất.

Một số câu hỏi thường gặp

1. Bệnh động mạch chi dưới có thể tự khỏi mà không điều trị?

Bệnh động mạch chi dưới nhẹ có thể tự khỏi bằng việc thay đổi lối sống lành mạnh và tích cực.

Tuy nhiên, với tình trạng bệnh ở giai đoạn nặng cần phải thực hiện các phương pháp điều trị như: Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc các thủ thuật, phẫu thuật cần thiết.

Do đó, để xác định mức độ bệnh, người bệnh cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để được tư vấn và chẩn đoán sớm.

2. Bệnh động mạch chi dưới có quá nguy hiểm không?

Bệnh động mạch chi dưới là một bệnh lý nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và chữa trị kịp thời.

Bệnh ở mức độ nhẹ có thể không ảnh hưởng đến người bệnh. Tuy nhiên khi phát triển ở giai đoạn nặng, người bệnh có thể gặp các biến chứng nguy hiểm dẫn đến hoại tử ở chân và nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

3. Khi nào nên gặp bác sĩ?

Bạn nên đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe của mình trong những trường hợp sau đây:

  • Nhiễm trùng nghiêm trọng ở vết thương chân: Nếu phát hiện nhiễm trùng nặng ở vết thương trên chân, có thể lan rộng vào cơ, mô, máu hoặc xương, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để thăm khám và chữa trị kịp thời.
  • Không thể đi lại để thực hiện các hoạt động bình thường: Nếu không thể đi lại để thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách bình thường, người bệnh nên thăm khám với bác sĩ. Triệu chứng này có thể là dấu hiệu của một trong những triệu chứng của bệnh động mạch ngoại biên hoặc những nguy cơ tiềm ẩn sau đó.
  • Đau chân khi nghỉ ngơi: Đau ở chân khi nghỉ ngơi, đặc biệt là nếu triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian có thể là dấu hiệu của sự cản trở lưu thông máu đến chân. Người bệnh cần thảo luận về triệu chứng này với bác sĩ để xác định nguyên nhân và phương pháp điều trị phù hợp.

Đây có thể là biểu hiện nghiêm trọng của các vấn đề mạch máu hoặc nhiễm trùng, vì vậy việc tìm sự chăm sóc y tế kịp thời sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo điều trị kịp thời cho người bệnh.

Bác sĩ thăm khám bệnh nhân sau khi điều trị bệnh
Bác sĩ thăm khám bệnh nhân sau khi điều trị bệnh

Việc thường xuyên thăm khám và theo dõi sức khỏe định kỳ tại cơ sở y tế hoặc bệnh viện cũng là một trong những biện pháp quan trọng giúp tầm soát và điều trị bệnh động mạch chi dưới. Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:

Bệnh động mạch chi dưới có thể cải thiện bằng cách tập thể dục, ăn uống lành mạnh ít chất béo và ngừng sử dụng thuốc lá. Tuy nhiên, để đảm bảo bệnh có thể được kiểm soát và tránh nguy cơ biến chứng sau này người bệnh nên đến cơ sở y tế chuyên khoa để được các bác sĩ thăm khám và chữa trị kịp thời.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send