
Bệnh cơ tim hạn chế: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị
Bệnh cơ tim hạn chế là gì?
Bệnh cơ tim hạn chế là tình trạng các buồng tim trở nên cứng lại theo thời gian. Khi mắc bệnh này, tim vẫn có thể co bóp tốt nhưng không thể thư giãn giữa các nhịp đập một cách bình thường, khiến tim khó đổ đầy máu hơn.
Bệnh cũng làm tăng áp lực bên trong tâm thất, tâm nhĩ có thể to ra, làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều. Hầu hết những người mắc bệnh cơ tim hạn chế dần đưa đến tình trạng suy tim.
Triệu chứng của bệnh cơ tim hạn chế
Bệnh nhân có thể không xuất hiện triệu chứng ở giai đoạn đầu. Nhưng khi bệnh diễn tiến xấu đi, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng suy tim, bao gồm:
- Ho.
- Khó thở, đau ngực khi hoạt động hoặc khi nằm thẳng.
- Mệt mỏi, giảm khả năng vận động thể dục.
- Ăn uống không ngon miệng.
- Sưng bụng, bàn chân và mắt cá chân.
- Mạch không đều hoặc nhanh.
- Giảm khả năng tập trung.
- Lượng nước tiểu thấp.
- Ngất xỉu.
- Nhịp tim bất thường.
- Đi tiểu nhiều vào ban đêm ở bệnh nhân lớn tuổi. (1)

Phân biệt bệnh cơ tim hạn chế với bệnh khác
Bệnh cơ tim hạn chế được phân biệt bằng rối loạn chức năng tâm trương ở tâm thất không giãn. Có nhiều loại bệnh cơ tim hạn chế khác nhau tùy theo cơ chế bệnh sinh, biểu hiện lâm sàng, đánh giá chẩn đoán, điều trị và tiên lượng. Ba trong số những nguyên nhân hàng đầu của bệnh cơ tim hạn chế bao gồm bệnh amyloidosis tim, bệnh sarcoidosis tim và bệnh hemochromatosis tim.
Nguyên nhân của bệnh cơ tim hạn chế
Có một số nguyên nhân gây ra bệnh cơ tim hạn chế bao gồm bệnh thâm nhiễm, bệnh dự trữ và nhiều bệnh hệ thống.
- Bệnh thâm nhiễm: Là bệnh lý dẫn đến sự tích tụ ngoại bào của một loại protein bị gấp nếp sai dưới dạng amyloid, dẫn đến mất chức năng của cơ quan. Sự lắng đọng amyloid trong tim dẫn đến sự phân tách tế bào cơ tim, gây độc tế bào, apoptosis và cứng mô. Những bệnh này bao gồm bệnh amyloidosis, sarcoidosis, bệnh ứ sắt di truyền, chứng tăng oxy máu nguyên phát. Trong đó, amyloidosis là bệnh thâm nhiễm phổ biến nhất. (2)
- Bệnh dự trữ: Là những bất thường bẩm sinh hiếm gặp trong quá trình trao đổi chất. Các bệnh dự trữ bao gồm bệnh Anderson-Fabry, bệnh Gaucher, dự trữ glycogen, bệnh mucopolysaccharidosis loại II (bệnh cơ tim Hurler), Niemann-Pick, bệnh Danon và chứng mất điều hòa Friedrich.
Một số bệnh hệ thống khác cũng có thể dẫn đến bệnh cơ tim hạn chế, bao gồm tiểu đường, xơ cứng bì, bệnh cơ myofibrillar, pseudoxanthoma elasticum, hội chứng Werner, bệnh cơ tim carcinoid, xơ hóa vô căn, xơ hóa tăng bạch cầu ái toan, xơ hóa nội tâm mạc và các khối u ác tính di căn.
Các nguyên nhân khác của bệnh cơ tim hạn chế bao gồm các nguyên nhân vô căn, xạ trị và các loại dược phẩm khác. Một số loại thuốc được biết là gây ra bệnh cơ tim hạn chế bao gồm anthracycline, busulfan, ergotamine, methysergide, chất thủy ngân và chất chứa serotonin.
Phân loại cơ tim hạn chế
Bệnh cơ tim hạn chế theo truyền thống được chia thành nguyên phát/vô căn và thứ phát.
- Bệnh cơ tim hạn chế nguyên phát/vô căn có thể mang tính chất gia đình hoặc lẻ tẻ và có tiên lượng xấu hơn bệnh cơ tim hạn chế thứ phát.
- Bệnh cơ tim hạn chế thứ phát bắt nguồn từ các rối loạn hệ thống ảnh hưởng đến tim như bệnh amyloidosis, sarcoidosis và tình trạng quá tải sắt.
Bệnh cơ tim hạn chế cũng có thể được chia nhỏ dựa trên các loại mô bệnh học, bao gồm thâm nhiễm, không thâm nhiễm, rối loạn dự trữ và loại nội mạc cơ tim.
Nguy cơ và yếu tố tăng khả năng mắc cơ tim hạn chế
1. Ai có nguy cơ cao mắc bệnh cơ tim hạn chế?
Bệnh cơ tim hạn chế có thể ảnh đến bất cứ ai. Đây là loại bệnh cơ tim hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 5% trong số tất cả các trường hợp bị bệnh cơ tim.
2. Yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh?
Một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh cơ tim hạn chế như: bệnh sarcoidosis gây ra bệnh cơ tim hạn chế, phổ biến nhất ở phụ nữ người da đen. (3)
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh cơ tim hạn chế
Bệnh cơ tim hạn chế có thể gây ra các biến chứng bao gồm:
- Tắc mạch huyết khối.
- Rối loạn nhịp tim.
- Suy tim.
- Xơ tim.

Khi nào nên đến gặp bác sĩ?
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ để thăm khám kỹ hơn khi có các triệu chứng nghi ngờ bệnh cơ tim như: đau ngực, khó thở đột ngột hoặc dữ dội, ngất xỉu… Đặc biệt là khi các triệu chứng ngày càng trở nên tăng dần, người bệnh cần đến bệnh viện để kiểm tra sớm.
Phương pháp chẩn đoán bệnh cơ tim hạn chế
Bệnh cơ tim hạn chế là loại bệnh cơ tim ít phổ biến nhất nên đây có thể là một thách thức trong chẩn đoán do cơ chế bệnh sinh, biểu hiện lâm sàng và đánh giá chẩn đoán đa dạng.
Bác sĩ có thể yêu cầu siêu âm tim để xác định xem tâm thất có hoạt động bình thường hay không. Các xét nghiệm khác có thể được chỉ định để tìm kiếm các bệnh lý tiềm ẩn khác gây ra bệnh cơ tim hạn chế.
1. Thăm khám lâm sàng
Bệnh nhân sẽ được thăm khám lâm sàng để đánh giá sức khỏe tổng quát và giúp chẩn đoán bệnh cơ tim hạn chế. Bác sĩ sẽ nghe nhịp tim và đo huyết áp, kết hợp với thăm hỏi về bệnh sử, các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến bệnh tim mạch. Để từ đó đưa ra chẩn đoán sơ bộ và có nghi ngờ về bệnh cơ tim hạn chế, yêu cầu cho thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để có kết quả chẩn đoán chính xác.
2. Siêu âm tim
Siêu âm tim là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính để xác định bệnh nhân mắc bệnh cơ tim hạn chế. Phương pháp này có thể giúp hỗ trợ phân biệt bệnh cơ tim hạn chế với một số bệnh về tim khác như viêm màng ngoài tim co thắt.
3. Chụp tim phổi
Chụp tim phổi giúp đánh giá kích thước tim. Bệnh nhân bị bệnh cơ tim hạn chế, bóng tim thường không to trừ khi có giãn rộng hai nhĩ, ứ huyết phổi thường nặng.
4. Điện tâm đồ
Điện tâm đồ là một trong những phương pháp chẩn đoán đầu tiên được sử dụng khi có nghi ngờ bệnh cơ tim hạn chế. Điện tâm đồ nên được thực hiện ở mọi bệnh nhân mắc bệnh cơ tim hạn chế để phát hiện các bất thường về dẫn truyền hoặc tái cực tinh tế hoặc rõ ràng. Nghẽn dẫn truyền nhĩ thất và nghẽn nhánh phải là những bất thường dẫn truyền biểu hiện phổ biến nhất.
5. Xét nghiệm máu
Mặc dù xét nghiệm máu không giúp cung cấp nhiều thông tin về tình trạng bệnh cơ tim hạn chế, nhưng lại rất quan trọng để tìm nguyên nhân dẫn đến cơ tim hạn chế như:
- Hàm lượng bạch cầu ái toan tăng trong xơ hóa nội mạc cơ tim.
- Tình trạng thừa sắt, bilan miễn dịch.
6. Các kỹ thuật khác
Một số kỹ thuật khác có thể được chỉ định để có kết quả chẩn đoán chính xác hơn về bệnh cơ tim hạn chế bào gồm:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim.
- Sinh thiết nội mạc cơ tim.
- Trắc nghiệm gắng sức.
- Xét nghiệm nước tiểu.
- Chụp động mạch vành.

Diễn biến và tiên lượng của cơ tim hạn chế
Bệnh nhân bị bệnh cơ tim hạn chế có thể không có bất kỳ triệu chứng nào ở giai đoạn đầu của bệnh. Các triệu chứng có thể phát triển chậm theo thời gian hoặc bắt đầu rất đột ngột và nghiêm trọng. Khi tình trạng bệnh trở nên xấu đi, bệnh nhân có các dấu hiệu tổn thương tim phổi rõ ràng.
Bệnh cơ tim hạn chế là một tình trạng phức tạp. Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân mắc bệnh cơ tim hạn chế là khác nhau. Tương tự như các bệnh cơ tim khác, bệnh cơ tim hạn chế có tiên lượng rất xấu, tiên lượng xấu nhất so với tất cả các bệnh cơ tim khác. Các nghiên cứu thống kê chỉ báo cáo tỷ lệ sống sót từ 2-5 năm.
Có thể bạn quan tâm: Bệnh cơ tim phì đại
Cách điều trị bệnh cơ tim hạn chế
Điều trị bệnh cơ tim hạn chế bao gồm điều trị nguyên nhân cơ bản và các triệu chứng suy tim có thể phát sinh thứ phát sau bệnh.
1. Thuốc
Đối với các triệu chứng suy tim, thuốc lợi tiểu là phương pháp điều trị chính để giảm tình trạng quá tải thể tích. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ để ngăn ngừa tình trạng lợi tiểu quá mức.
Việc sử dụng thuốc chẹn beta hoặc thuốc chẹn kênh canxi đôi khi được chỉ định để tăng thời gian đổ đầy máu. Chúng cũng có thể có lợi trong việc điều trị chứng rối loạn nhịp tim, thường gặp ở nhóm bệnh nhân này. Thuốc chẹn thụ thể angiotensin cũng có thể được sử dụng, đặc biệt nếu bệnh suy tim tâm thu đồng thời phát triển.
Đối với bệnh sarcoidosis, thuốc chống loạn nhịp là lựa chọn điều trị phổ biến do tỷ lệ mắc bệnh dẫn truyền cao. Các chất ức chế miễn dịch như corticosteroid đôi khi cũng được sử dụng để điều trị bệnh sarcoidosis.
2. Thay đổi lối sống
Song song với việc sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh cần chú ý điều chỉnh về lối sống khoa học để giúp cải thiện tốt các triệu chứng bao gồm:
- Người bệnh cần duy trì cân nặng ở mức độ ổn định, giảm cân khoa học nếu bị thừa cân, béo phì.
- Tử bỏ việc hút thuốc lá cũng như tránh xa khói thuốc lá.
- Giảm lượng rượu và caffeine.
- Giảm lượng muối ăn theo hướng dẫn của bác sĩ.
3. Phẫu thuật và can thiệp bằng các thiết bị, ghép tim
Nhiều bệnh nhân bị choáng tim khi có nghẽn dẫn truyền nhĩ thất mức độ cao, cần được cấy máy tạo nhịp tim. Máy khử rung tim ICD được chỉ định ở những bệnh nhân bị ngất không rõ nguyên nhân hoặc gần ngất và rối loạn nhịp thất kéo dài.
Thiết bị hỗ trợ thất trái đôi khi được chỉ định ở những bệnh nhân bị sốc tim do các triệu chứng suy tim tiến triển khó đáp ứng với điều trị nội khoa. Trường hợp bệnh nhân mắc chứng rối loạn nhịp tim khó điều trị hoặc suy tim giai đoạn cuối, bác sĩ sẽ cân nhắc ghép tim. (4)

Chế độ sinh hoạt cho người bệnh
Để quản lý bệnh cơ tim hạn chế cũng như các triệu chứng của bệnh để cải thiện chất lượng cuộc sống, người bệnh nên thực hiện điều chỉnh lối sống như sau:
- Tuân thủ điều trị của bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
- Tránh căng thẳng, áp lực quá mức.
- Dành thời gian để nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc và thực hiện các bài tập để giảm căng thẳng như thiền, yoga, tập thở.
- Hạn chế caffeine và rượu.
- Ngưng hút thuốc lá.
- Kiểm soát tốt huyết áp.
- Thực hiện các bài tập và mức độ tập phù hợp với tình trạng sức khỏe, tránh hoạt động quá mức có thể gây mệt mỏi, khó thở.
- Ưu tiên chế độ ăn tốt cho sức khỏe tim mạch với nhiều rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc, các loại các béo. Người bệnh cần chú ý giảm lượng muối trong khẩu phần ăn theo chỉ định của bác sĩ.
- Theo dõi các triệu chứng của bệnh một cách cẩn thận. Nếu tăng cân nhanh chóng, có thể là dấu hiệu tình trạng sưng tấy tăng lên do chức năng tim kém.
Phòng ngừa bệnh cơ tim hạn chế
Rất khó để ngăn ngừa các tình trạng cơ bản gây ra bệnh cơ tim hạn chế. Tuy nhiên, bạn có thể duy trì các hoạt động và chế độ dinh dưỡng tốt cho tim mạch bao gồm: duy trì cân nặng khỏe mạnh, giảm căng thẳng, có chế độ ăn uống khoa học và kiểm soát tốt các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn như tăng huyết áp.
Đồng thời, cần thực hiện thăm khám sức khỏe tim mạch định kỳ để sớm phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn có liên quan đến bệnh cơ tim hạn chế, cũng như kiểm soát các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim. Người bệnh nên đến những cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa tim mạch để thăm khám và điều trị các bệnh lý tim mạch.
Có thể bạn quan tâm: Bệnh cơ tim xốp (không lèn chặt): Nguyên nhân và triệu chứng thường gặp của bệnh.
Trung tâm Tim mạch – PlinkCare chuyên khám và điều trị các bệnh lý về tim mạch, mạch máu và lồng ngực. Trung tâm quy tụ đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tim mạch, sẽ trực tiếp thăm khám, chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho người bệnh. Bên cạnh đó, Trung tâm luôn chú trọng vào việc đầu tư hệ thống trang thiết bị, máy móc hiện đại, giúp hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác và nhanh chóng.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
Bệnh cơ tim hạn chế có tiên lượng rất xấu, có khả năng dẫn đến suy tim nếu không được điều trị kịp thời. Việc phát hiện và điều trị bệnh sớm sẽ giúp khắc phục các triệu chứng và hạn chế những biến chứng không mong muốn của bệnh. Do đó, bạn nên thăm khám sức khỏe theo định kỳ hoặc đến gặp bác sĩ ngay nếu có các dấu hiệu bất thường.