
Tỷ lệ bạch cầu ái kiềm tăng: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Tình trạng tỷ lệ bạch cầu ái kiềm tăng là gì?
Bạch cầu ái kiềm tăng (Basophilia) là tình trạng có hơn 200 tế bào bạch cầu ái kiềm trong 1 microL máu tĩnh mạch [1]. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang bị nhiễm trùng hoặc mắc các bệnh lý nghiêm trọng như bệnh bạch cầu, bệnh tự miễn…
Bạch cầu ưa kiềm là một trong năm loại tế bào bạch cầu, thực hiện chức năng bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và phản ứng với những tác nhân xâm nhập như nấm, ký sinh trùng, tế bào ung thư. Loại tế bào này có số lượng ít nhất trong số các tế bào tủy, sự tăng lên bất thường về số lượng thường đi kèm với những thay đổi khác về thành phần máu khác, chẳng hạn như tăng nồng độ bạch cầu ái toan trong máu.

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng số lượng bạch cầu ái kiềm tăng
Bạch cầu ái kiềm tăng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố nguyên nhân khác nhau, có thể kể đến như:
1. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là một loại ung thư hiếm gặp ảnh hưởng đến tủy xương và máu, thường xảy ra khi một số gen hoặc nhiễm sắc thể bị đột biến, chủ yếu xảy ra ở những người từ 60 tuổi trở lên. Bệnh lý này có khả năng đe dọa đến tính mạng, cần can thiệp điều trị kịp thời bằng hóa trị.
2. Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy
Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML) là bệnh ung thư máu khởi phát từ các tế bào tủy tạo máu hoặc tế bào gốc trong tủy xương. Bệnh có thể được kiểm soát tốt bằng cách dùng thuốc nhưng cũng có nguy cơ đe dọa đến tính mạng.
3. Các bệnh tự miễn
Các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, đa xơ cứng xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công cơ thể… cũng có thể dẫn đến tăng bạch cầu ái kiềm.
4. Bệnh đa hồng cầu nguyên phát
Đa hồng cầu nguyên phát là chứng rối loạn máu xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều tế bào hồng cầu. Phương pháp điều trị chủ yếu là phẫu thuật cắt tĩnh mạch để loại bỏ sắt khỏi máu hoặc sử dụng thuốc làm loãng máu.
5. Bệnh xơ tủy
Xơ tủy là một dạng ung thư máu hiếm gặp, thuộc nhóm bệnh hội chứng tủy tăng sinh. Khi xảy ra tình trạng này, tủy xương được thay thế bằng mô xơ, cho thấy số lượng tế bào máu được sản xuất trong tủy xương tăng lên. Đây cũng có thể nguyên nhân dẫn đến tăng tỷ lệ bạch cầu ái kiềm.
6. Suy giáp
Suy giáp là tình trạng tuyến giáp không sản xuất và giải phóng đủ hormone tuyến giáp vào máu, làm chậm quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Bệnh lý này làm tỷ lệ bạch cầu ái kiềm tăng, dẫn đến mệt mỏi, không chịu được nhiệt độ lạnh. Phương pháp điều trị chính đối với bệnh suy giáp là liệu pháp thay thế hormone.
7. Bệnh viêm ruột
Viêm ruột bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, là bệnh lý mạn tính ở đường tiêu hóa, có khả năng làm tăng tỷ lệ bạch cầu ái kiềm trong máu. Triệu chứng bệnh thường xuất hiện đột ngột, gây tiêu chảy, đau bụng dữ dội cùng nhiều tình trạng khó chịu khác.
8. Bệnh Crohn
Bệnh Crohn là một loại bệnh viêm ruột (IBD) gây kích thích đường tiêu hóa sưng đau và làm tăng bạch cầu ái kiềm. Triệu chứng phổ biến là đau bụng, tiêu chảy, sụt cân, chảy máu, trực tràng. Bệnh Crohn chỉ có thể kiểm soát triệu chứng tạm thời, không thể điều trị dứt điểm. Nhiều trường hợp có thể tồn tại suốt đời.
9. Viêm
Ngoài các biến chứng tân sinh, nguyên nhân dẫn đến tăng số lượng bạch cầu ái kiềm có thể do viêm mạn tính liên quan đến nhiễm trùng như bệnh lao, cúm, rối loạn viêm ruột, bệnh tự miễn viêm…
10. Dị ứng
Nguyên nhân tăng bạch cầu ái kiềm cũng có thể liên quan đến các tình trạng dị ứng như dị ứng thực phẩm, sốt, dị ứng thuốc, viêm mũi dị ứng…
11. Sử dụng thuốc
Một số loại thuốc, phương pháp điều trị nhất định như xạ trị và hóa trị cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất bạch cầu ái kiềm.

Triệu chứng xảy ra khi tỷ lệ bạch cầu ái kiềm tăng
Các triệu chứng của bệnh tăng bạch cầu ái kiềm cũng tương tự như nhiều tình trạng bệnh lý khác, điển hình như:
- Nhiệt độ cơ thể khoảng 38 độ C
- Cơ thể cảm thấy yếu, mệt mỏi
- Nhiễm trùng tái phát thường xuyên
- Ngứa
- Viêm da
- Các khớp bị sưng hoặc đau
Chẩn đoán tình trạng tỷ lệ bạch cầu ái kiềm tăng
Tăng bạch cầu ái kiềm có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC) [2]. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của tình trạng này, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm tuỷ đồ và/hoặc sinh thiết tủy xương, xét nghiệm di truyền để tìm đột biến gen hoặc siêu âm để xác định tình trạng gia tăng kích thước lách. Phương pháp chọc hút tủy xương có thể được sử dụng để xác định tăng bạch cầu ái kiềm hoặc sự tăng lên của số lượng tiền chất bạch cầu hạt.
Tỷ lệ bạch cầu ưa kiềm tăng hiện diện trong nhiều tình trạng lâm sàng khác nhau. Tùy thuộc vào từng nguyên nhân, triệu chứng biểu hiện, bác sĩ sẽ đưa ra kết luận chính xác. Chẳng hạn như, lá lách to có thể là dấu hiệu nghi ngờ hội chứng tăng sinh tủy. Các triệu chứng liên quan đến nội tại như sốt, khó chịu, ngứa do giải phóng histamine, mệt mỏi, đau hạ sườn phải cũng có thể xuất hiện. Với một số tình trạng như bệnh đa hồng cầu, bỏng rát ở lòng bàn tay, bàn chân, tăng tiểu cầu là dấu hiệu phổ biến.
Nếu bệnh tăng bạch cầu ái kiềm và các triệu chứng kể trên xuất hiện đồng thời với lượng bạch cầu ái toan lớn hơn 1500 tế bào/μL, bác sĩ có thể đưa ra phán đoán về hội chứng tăng bạch cầu ái toan. [3]
Sau khi đánh giá triệu chứng, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện phết máu ngoại vi để xác định số lượng tế bào. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh lý tại tủy, tuỷ đồ và sinh thiết tủy xương sẽ được thực hiện để phân tích tế bào.

Biến chứng có thể xảy ra khi bạch cầu ái kiềm cao
Bệnh tăng bạch cầu ái kiềm thường không gây ra biến chứng, ngoài những biến chứng liên quan đến nguyên nhân. Tuy nhiên, bạch cầu ái kiềm có thể thoái hóa gây tổn thương mô, tổn thương cục bộ, cần được phát hiện và can thiệp điều trị sớm.
Cách điều trị khi tỷ lệ bạch cầu ái kiềm tăng
Tăng bạch cầu ái kiềm chủ yếu là tình trạng thứ phát, được điều trị bằng cách tập trung giải quyết nguyên nhân gốc rễ. Đối với các trường hợp liên quan đến phản ứng dị ứng hoặc viêm mạn tính, việc điều trị nguyên nhân cơ bản là rất quan trọng để tránh tổn thương nghiêm trọng khó phục hồi về sau.
Các phương pháp điều trị phổ biến đối với phản ứng dị ứng bao gồm: ngừng sử dụng/ tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng và sử dụng thuốc kháng histamin. Tăng bạch cầu ái kiềm liên quan đến nhiễm trùng thường cần sử dụng kháng sinh. Nếu nguyên nhân xuất phát từ bệnh ung thư với diễn biến lâm sàng phức tạp, bác sĩ có thể chỉ định hóa trị và phẫu thuật cắt tĩnh mạch định kỳ.
Có thể phòng ngừa tình trạng tăng bạch cầu ái kiềm không?
Bệnh tăng bạch cầu ái kiềm thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh lý này là không thể.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là phần giải đáp một số thắc mắc thường gặp liên quan đến tình trạng tăng bạch cầu ái kiềm:
1. Làm sao để hạn chế tỷ lệ bạch cầu ái kiềm tăng?
Cách duy nhất để hạn chế tỷ lệ bạch cầu ái kiềm tăng là chủ động phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý nguyên nhân như nhiễm trùng, ung thư, bệnh tự miễn…
2. Bạch cầu ái kiềm tăng trong trường hợp nào?
Bạch cầu ái kiềm tăng cao trong trường hợp cơ thể bị nhiễm trùng, mắc bệnh tự miễn hoặc ung thư, dị ứng thuốc, thực phẩm…
3. Tình trạng bạch cầu ái kiềm tăng cao có nguy hiểm không?
Tỷ lệ sống sót chung của những bệnh nhân có tỷ lệ bạch cầu ái kiềm tăng phụ thuộc vào hiệu quả chăm sóc, phác đồ điều trị cũng như các phương pháp ngăn ngừa biến chứng huyết khối.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Chuyên khoa Nội tổng hợp, Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:
Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin về tình trạng bạch cầu ái kiềm tăng. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn đã có thêm nhiều cập nhật hữu ích trong vấn đề chăm sóc sức khỏe, chủ động theo dõi, phát hiện bệnh từ sớm để chữa trị kịp thời, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.