
Viêm mạch là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và chẩn đoán bệnh
Viêm mạch là gì?
Viêm mạch là một nhóm các tình trạng hiếm gặp, gây tổn thương mạch máu nhỏ, vừa và lớn bằng cách gây viêm hoặc sưng. Viêm mạch có thể ảnh hưởng đến bất kỳ loại mạch máu nào, bao gồm cả động mạch và tĩnh mạch, ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể.
Nguyên nhân dẫn đến viêm mạch thường không được xác định rõ, tuy nhiên, một số nguyên nhân có thể gặp như do nhiễm trùng, tình trạng bệnh lý tiềm ẩn khác hoặc thuốc gây ra. Khi bị viêm mạch, mạch máu sưng lên và hẹp lại, khiến máu khó lưu thông đến các mô và cơ quan. Một số mạch máu có thể bị hẹp khít hoàn toàn. Theo thời gian, tình trạng viêm có thể làm tổn thương các cơ quan và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như phình động mạch.
Phần lớn bệnh nhân viêm mạch có thể kiểm soát các triệu chứng bằng thuốc. Tuy nhiên, trong trường hợp tình trạng viêm mạch nặng, làm suy giảm nghiêm trọng lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng thì người bệnh có thể tử vong. (1)
Các loại viêm mạch
Có hơn 30 loại viêm mạch. Dựa vào vị trí viêm, kích thước các mạch tổn thương, viêm mạch được chia thành các loại sau:
1. Viêm mạch kích thước lớn
- Viêm động mạch tế bào khổng lồ: Còn gọi là viêm động mạch thái dương, là một loại viêm mạch trong đó các động mạch ở hai bên đầu (thái dương) bị viêm. Bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn trên 50 tuổi với các triệu chứng như đau nhức xung quanh thái dương, đau cơ hàm khi ăn, đau đầu, mất thị lực.
- Bệnh Behcet: Là một rối loạn hiếm gặp gây viêm mạch máu khắp cơ thể. Các dấu hiệu thường gặp của bệnh như loét miệng, viêm mắt, phát ban, tổn thương da, loét vùng sinh dục.
- Viêm mạch Takayasu: Là một loại viêm mạch hiếm gặp, tình trạng viêm làm tổn thương động mạch chủ và các nhánh chính. Bệnh có thể khiến động mạch bị hẹp, tắc nghẽn hoặc thành động mạch bị yếu có thể phình ra và rách. Người bệnh có thể bị đau cánh tay, ngực, huyết áp cao và cuối cùng là suy tim hoặc đột quỵ. (2)
2. Viêm mạch kích thước trung bình
Các loại viêm mạch kích thước trung bình bao gồm: Viêm mạch nhỏ dưới da, viêm nút quanh động mạch và bệnh Kawasaki. Người bệnh thường gặp các triệu chứng thiếu máu tại cơ quan bị viêm mạch như:
- Đau cơ.
- Thần kinh: Tê, dị cảm và/hoặc yếu. Bệnh lý đơn dây thần kinh đa ổ (viêm đơn dây thần kinh đa ổ) hoặc bệnh đa dây thần kinh.
- Đường tiêu hóa: Đau bụng, sụt cân và/hoặc tiêu chảy, thiếu máu mạc treo.
- Thận: Tăng huyết áp mới khởi phát.
- Da: Vết loét, nốt sần và viêm mạch mạng xanh tím.
Đối với bệnh Kawasaki, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như: Sốt, phát ban, nổi hạch, viêm kết mạc và chứng phình động mạch vành.
3. Viêm mạch kích thước nhỏ
Các loại viêm mạch nhỏ thường gặp là: U hạt tế bào ưa acid với viêm đa mạch, chứng Cryoglobulin huyết, viêm đa mạch u hạt, viêm mạch liên quan tới immunoglobulin A, viêm đa vi mạch, viêm mạch dưới da.
Các triệu chứng của viêm mạch kích thước nhỏ tại các cơ quan bị ảnh hưởng tương tự như trong bệnh lý mạch kích thước trung bình, nhưng da dễ bị xuất huyết hơn.

Dấu hiệu viêm mạch
Các triệu chứng viêm mạch có thể khác nhau tùy thuộc vào bộ phận nào trên cơ thể bị ảnh hưởng. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Sốt.
- Giảm cân.
- Mất cảm giác thèm ăn.
- Mệt mỏi.
- Đau đầu.
- Đau nhức.
Các triệu chứng liên quan đến các vùng cụ thể trên cơ thể bao gồm:
- Mắt: Dấu hiệu đầu tiên của viêm mạch có thể là mắt đỏ, ngứa hoặc nóng rát. Người bệnh cũng có thể bị mất thị lực tạm thời hoặc vĩnh viễn ở một hoặc cả hai mắt.
- Da: Người bệnh có thể bị phát ban, u cục hoặc vết loét hở nếu viêm mạch ảnh hưởng đến các mạch máu đi đến da.
- Thần kinh: Nếu thần kinh không được cung cấp đủ máu, người bệnh có thể cảm thấy tê, ngứa ran, đau và cảm giác cơ thể trở nên yếu hơn.
- Não: Viêm mạch não có thể gây ra đột quỵ.
- Tim: Người bệnh có thể bị hồi hộp, đánh trống ngực hoặc đau tim.
- Thận: Viêm ở các mạch máu cung cấp máu cho thận kéo dài có thể dẫn đến suy thận.
- Hệ tiêu hóa: Nếu viêm mạch ảnh hưởng đến dạ dày hoặc ruột có thể gây ra triệu chứng đau bụng sau khi ăn, phân có lẫn máu.
- Tai: Triệu chứng của viêm mạch máu ở tai là ù tai, chóng mặt, nhiễm trùng tai trong hoặc mất thính lực đột ngột.
- Bàn tay và bàn chân: Người bệnh có thể bị tê, yếu, sưng hoặc cứng ở bàn tay, bàn chân.
- Phổi: Nếu viêm mạch ảnh hưởng đến phổi, người bệnh có thể bị khó thở hoặc thậm chí ho ra máu.
- Bộ phận sinh dục: Gây loét hoặc vết thương hở nếu bị viêm mạch ở khu vực này.
- Mũi: Triệu chứng thường gặp là sổ mũi, nhiễm trùng xoang, phồng rộp ở mũi.
- Miệng: Viêm mạch có thể khiến môi và lưỡi của bệnh nhân sưng và khô, miệng và cổ họng sưng.
Nguyên nhân gây bệnh viêm mạch
Nguyên nhân gây viêm mạch vẫn chưa được xác định. Một số loại viêm mạch liên quan đến cấu tạo di truyền của một người. Những loại khác là kết quả của hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào mạch máu. Các tác nhân có thể gây ra phản ứng của hệ thống miễn dịch bao gồm:
- Nhiễm trùng như viêm gan B và viêm gan C.
- Ung thư máu.
- Các bệnh về hệ thống miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, lupus và xơ cứng bì.
- Phản ứng với một số loại thuốc.
Đối tượng nào có nguy cơ viêm mạch?
Tuy là bệnh hiếm gặp nhưng bất kỳ ai cũng có thể bị viêm mạch. Bệnh thường gặp hơn ở những người trên 50 tuổi. Thống kê cho thấy, mỗi năm có chưa đến 300 người trong số một triệu người trên 50 tuổi ở Mỹ được chẩn đoán mắc viêm mạch.
Ngoài ra, một số đối tượng có nguy cơ mắc viêm mạch bao gồm:
- Người mắc các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp…
- Tiền sử gia đình có người mắc viêm mạch;
- Tiếp xúc với môi trường độc hại, hóa chất. (3)

Biến chứng của bệnh viêm mạch
Tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của tình trạng mạch bị viêm, người bệnh có thể gặp những biến chứng của viêm mạch như:
- Tổn thương cơ quan: Một số loại viêm mạch nghiêm trọng có thể gây tổn thương các cơ quan chính.
- Cục máu đông và phình động mạch: Tình trạng viêm mạch có thể gây hình thành cục máu đông trong mạch máu, gây cản trở dòng máu. Biến chứng phình động mạch hiếm khi xảy ra hơn, tình trạng này khiến mạch máu yếu đi và phình ra.
- Mất thị lực: Đây là biến chứng xảy ra khi viêm động mạch tế bào khổng lồ không được điều trị sớm.
- Nhiễm trùng: Một số loại thuốc dùng để điều trị viêm mạch có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn.
Cách chẩn đoán bệnh viêm mạch
Sau khi thăm khám lâm sàng, thăm hỏi về tình trạng bệnh sử, bác sĩ sẽ có chỉ định các phương pháp cận lâm sàng khác để tìm nguyên nhân gây ra các triệu chứng bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Công thức máu toàn phần cho biết người bệnh có đủ hồng cầu hay không. Xét nghiệm máu tìm kiếm một số kháng thể nhất định như xét nghiệm kháng thể kháng tế bào chất bạch cầu trung tính (ANCA) có thể giúp chẩn đoán viêm mạch.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn có thể giúp xác định mạch máu và cơ quan nào bị ảnh hưởng, giúp bác sĩ theo dõi xem người bệnh có đáp ứng với phương pháp điều trị hay không. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được chỉ định bao gồm chụp X-quang, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp phát xạ positron (PET).
- Chụp mạch máu: Bác sĩ sẽ sử dụng một ống thông mềm, đưa vào động mạch hoặc tĩnh mạch lớn. Sau đó, tiêm thuốc nhuộm vào ống thông và thực hiện chụp X-quang để cung cấp hình ảnh rõ nét hơn về các mạch máu.
- Sinh thiết: Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ mạch máu hoặc các cơ quan bị viêm như da, phổi, thận… để kiểm tra dấu hiệu của viêm mạch. (4)
Cách điều trị viêm mạch
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm mạch, cơ quan bị ảnh hưởng, mức độ lan rộng, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của người bệnh, bác sĩ sẽ có chỉ định điều trị thích hợp cho từng trường hợp. Thông thường, điều trị nhằm kiểm soát tình trạng viêm và ngăn ngừa tổn thương cơ quan và mạch máu. Các phương pháp điều trị viêm mạch thường được chỉ định bao gồm:
- Điều trị bằng thuốc: Steroid như prednisone là loại thuốc được kê đơn phổ biến nhất để chống lại tình trạng viêm do viêm mạch gây ra. Một số loại thuốc khác có thể được kê đơn cùng với steroid như azathioprine, cyclophosphamide, methotrexate, mycophenolate , rituximab, tocilizumab…
- Phẫu thuật: Nếu tình trạng viêm mạch nặng làm tổn thương mạch máu hoặc các cơ quan, người bệnh có thể cần phẫu thuật để sửa chữa. Các phương pháp phẫu thuật được chỉ định tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương của viêm mạch như phẫu thuật ghép bắc cầu mạch máu, phẫu thuật xoang hoặc ghép thận.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm mạch
Đối với nhiều người, phần khó nhất của viêm mạch là kiểm soát các tác dụng phụ của thuốc. Tuy nhiên, người bệnh có thể thực hiện một số biện pháp sau đây để giúp hạn chế tác dụng phụ của thuốc cũng như kiểm soát tốt hơn tình trạng bệnh.
1. Thói quen giúp hạn chế diễn tiến bệnh viêm mạch
- Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ: Bao gồm dùng đúng và đủ thuốc, thực hiện điều chỉnh trong lối sống và thăm khám theo lịch hẹn của bác sĩ.
- Hiểu tình trạng bệnh của bản thân: Người bệnh nên tìm hiểu về viêm mạch và cách điều trị. Biết các tác dụng phụ có thể xảy ra khi điều trị bằng thuốc bạn và báo ngay cho bác sĩ khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
- Bệnh viêm mạch có thể phải điều trị trong thời gian dài, do đó bệnh nhân cần phải kiên nhẫn, không tự ý sử dụng thuốc hay ngưng thuốc trong thời gian điều trị.
2. Biện pháp phòng ngừa viêm mạch
Phần lớn bệnh viêm mạch là bệnh tự miễn nên không có biện pháp phòng ngừa. Một số loại bệnh viêm mạch do phản ứng dị ứng, người bệnh cần tránh các tác nhân gây dị ứng hoặc do nhiễm trùng thì cần điều trị nhiễm trùng. Để phòng ngừa bệnh viêm mạch, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp sau:
- Tránh ở trong môi trường lạnh, ẩm trong thời gian dài.
- Không hút thuốc lá.
- Có chế độ ăn uống khoa học: Nên ưu tiên chọn trái cây và rau quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các sản phẩm từ sữa ít béo, thịt nạc và cá.
- Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục không chỉ giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng mà còn giúp ích cho các bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng trong quá trình điều trị viêm mạch.
- Tiêm vaccine đầy đủ theo khuyến cáo.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ hoặc theo lịch hẹn của bác sĩ để giúp phát hiện và điều trị sớm các bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp…
Câu hỏi thường gặp
1. Bệnh viêm mạch có nguy hiểm không?
Một số loại viêm mạch có thể trở nên nguy hiểm nếu tình trạng viêm làm hạn chế lưu lượng máu. Khi đó, các cơ quan có thể bị tổn thương, người bệnh có nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng như phình động mạch, thậm chí gây tử vong. Một số loại viêm mạch có thể gây mất thị lực hoặc mù lòa nếu không được điều trị sớm.
2. Bệnh viêm mạch có chữa khỏi không?
Mặc dù không thể chữa khỏi bệnh viêm mạch, nhưng nếu phát hiện và điều trị sớm, người bệnh có thể kiểm soát tốt các triệu chứng và giúp kéo dài tuổi thọ.
3. Tình trạng viêm mạch khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh nên nhanh chóng đến gặp bác sĩ để kiểm tra nếu nhận thấy có triệu chứng mới hoặc nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn như: khó thở, đau tức ngực, giảm hoặc mất thị lực đột ngột. Ngoài ra, người bệnh cũng nên đến bệnh viện để thăm khám theo đúng lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi sát sao hiệu quả điều trị và kịp thời phát hiện ra các bất thường nếu có.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các các chuyên gia giàu kinh nghiệm tại Trung tâm Tim mạch, Hệ thống PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Viêm mạch có thể gây nhầm lẫn vì người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào loại mạch, vị trí mạch và mức độ tổn thương do viêm. Vì vậy, ngay cả khi có những triệu chứng nhẹ, người bệnh vẫn nên đến gặp bác sĩ để thăm khám, làm các chẩn đoán cận lâm sàng để tìm nguyên nhân và điều trị sớm, tránh các biến chứng nguy hiểm.