Image

Thuốc Trymo 120mg: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và giá thành

Bài viết được tư vấn bởi Trung tâm Thông tin Y khoa, PlinkCare TP.HCM

Trymo 120mg là thuốc gì?

Trymo 120mg là sản phẩm của Công ty Raptakos, Brett And CO., LTD với thành phần chính là bismuth subcitrate. Tác dụng của thuốc Trymo 120mg? Thuốc được chỉ định điều trị các tình trạng như loét tá tràng, loét dạ dày lành tính, viêm dạ dày mãn tính, chứng khó tiêu không liên quan đến loét và phối hợp trong phác đồ điều trị nhiễm khuẩn HP (Helicobacter pylori) trong dạ dày.

Dạng bào chế Viên nén bao phim
Thuốc cần kê toa
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Quy cách đóng gói Hộp 14 vỉ x 8 viên
Xuất xứ Ấn Độ
Thương hiệu Raptakos, Brett

Thành phần Trymo 120mg

  • Thành phần hoạt chất: Bismuth subcitrate dạng keo, tương đương với 120mg Bi2O3.
  • Thành phần tá dược: Tinh bột bắp, polyvinylpyrrolidone, cồn isopropyl, talc tinh khiết, magnesi stearat và shellac.

Công dụng của thuốc Trymo Tablets 120mg

1. Chỉ định

Thuốc Trymo 120mg được chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Điều trị loét tá tràng.
  • Điều trị đợt cấp của viêm dạ dày mãn tính
  • Điều trị loét dạ dày lành tính
  • Điều trị chứng khó tiêu không loét
  • Có thể sử dụng bismuth subcitrate dạng keo trong liệu pháp ba thuốc (kết hợp với metronidazol, tetracyclin hoặc amoxicillin) để tiêu diệt Helicobacter pylori.
Thuốc Trymo 120mg điều trị viêm loét dạ dày
Trymo 120mg là thuốc phòng ngừa và điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng

2. Dược lực học

Trymo (bismuth subcitrate dạng keo) là một muối bismuth của acid citric. Thuốc này có tác dụng làm giảm triệu chứng loét dạ dày và tá tràng, đồng thời thúc đẩy quá trình lành vết loét nhanh hơn. Cơ chế hoạt động của Trymo khác biệt so với các thuốc chống loét dạ dày tá tràng khác, bao gồm cả thuốc kháng thụ thể H2.

Trong các nghiên cứu trên động vật thí nghiệm, các tác dụng dược lý của Trymo đã được ghi nhận như sau:

  • Acid dạ dày làm cho oxid bismuth kết tủa thành lớp bảo vệ bám trên niêm mạc tiêu hóa.
  • Gắn với ion clorid để tạo ra oxyclorid bismuth không tan, giúp ion bismuth không phân tán vào máu và giảm thiểu độc tính.
  • Các ion bismuth có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Enterococcus, Staphylococcus, Pseudomonas, từ đó thay đổi quần thể vi khuẩn trong ống tiêu hóa.
  • Các ion bismuth tăng cường bài tiết chất nhầy, ngăn chặn hoạt tính của acid hydrochloric và pepsin.
  • Thuốc đã chứng minh tác dụng chống loét trên chuột cống và chuột lang bị gây loét tiêu hóa bằng nhiều cách.
  • Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy thuốc tạo phức hợp với các glycoprotein dạ dày, làm chậm đáng kể sự di chuyển của ion H+. Việc hình thành lớp phức hợp tại vết loét có tác dụng làm rào cản cho sự phân tán của acid hydrochloric.

Hiện nay, đã ghi nhận các tác dụng dược lý của Trymo trên cơ thể người như sau:

  • Khi pH dưới 5, Trymo tạo ra các kết tủa oxyclorid bismuth và citrate bismuth. Những kết tủa này cùng với các sản phẩm thoái hóa protein hình thành một lớp bảo vệ không tan ngay tại vết loét.
  • Trymo kết hợp với chất nhầy để thành phức hợp glycoprotein-bismuth, tạo ra hàng rào ngăn cản sự tiếp xúc của HCl mà không làm thay đổi tính chất trao đổi ion của chất nhầy.
  • Thuốc làm tăng số lượng đại thực bào, hỗ trợ quá trình làm lành nhanh chóng phần niêm mạc bị tổn thương.
  • Trymo có khả năng diệt khuẩn Helicobacter pylori một cách trực tiếp. Sự xuất hiện của không bào hóa trong tế bào vi khuẩn phá vỡ vách tế bào, và trong một số trường hợp là làm cô đặc các thành phần trong tế bào vi khuẩn. Bismuth cũng kết lắng trên bề mặt và bên trong vi khuẩn.
  • Trymo ít ảnh hưởng đến tính acid của dịch vị.

3. Dược động học

Hấp thu

Tác dụng của Trymo chủ yếu diễn ra tại vị trí của vết loét. Tuy nhiên, một lượng rất nhỏ bismuth có thể được hấp thụ qua ống tiêu hóa. Mức hấp thụ lúc đầu phụ thuộc vào liều dùng và đạt mức cân bằng động học sau khoảng 4 tuần sử dụng với liều thông thường 480mg/ngày. Sau thời gian này, nồng độ bismuth trong máu hay nước tiểu không tăng thêm sau 5-6 tuần. Nồng độ trung bình chỉ đạt khoảng 7ng/ml, thấp hơn rất nhiều so với ngưỡng cảnh báo là 50-100 ng/ml.

Phân bố

Nghiên cứu trên động vật cho thấy phần lớn lượng bismuth hấp thụ được phân bố đến thận, trong khi nồng độ ở các cơ quan khác rất thấp. Ở chó bị loét thực nghiệm, khi sử dụng thuốc với liều cao gấp 20 lần so với liều khuyến nghị cho người trong 3 tuần, thì nồng độ bismuth trong các mô được đo bằng phương pháp mật độ quang học cho thấy: thận chứa 34,3 ppm bismuth, dạ dày 4,3 ppm, gan 2,1 ppm, lách 0,7 ppm, hạch bạch huyết mạc treo ruột 1,6 ppm và máu dưới 0,5 ppm. Hiện chưa có số liệu về sự phân bố của Trymo ở mô người. Do Trymo tác dụng tại chỗ, nên tính khả dụng sinh học không được áp dụng.

Thải trừ

Phần lớn bismuth trong Trymo được bài tiết qua phân dưới dạng sulphate bismuth. Một lượng rất nhỏ bismuth hấp thụ được bài tiết qua thận, với tốc độ bài tiết chậm và khoảng 2,6% mỗi ngày; bài tiết qua nước tiểu khoảng 411-639 mcg/24 giờ trong 4-6 tuần. Sau mỗi đợt điều trị bằng Trymo, nên chờ khoảng 2 tháng để cơ thể loại bỏ thuốc hoàn toàn trước khi xem xét bắt đầu một liệu trình mới.

Liều lượng và cách dùng Trymo 120mg

1. Cách dùng

  • Thuốc dùng đường uống, nên uống khi bụng đói và khoảng nửa giờ trước bữa ăn.
  • Nuốt nguyên viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nát viên.

2. Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo của Trymo 120mg như sau:

  • Liều thông thường: Uống 2 viên mỗi lần, 2 lần/ngày.
  • Thời gian điều trị: Đối với bệnh nhân lần đầu uống, thời gian dùng thuốc là 4 tuần và có thể kéo dài tối đa 8 tuần.
  • Liệu pháp duy trì: Trymo 120 không được sử dụng như một liệu pháp duy trì sau khi đã qua thời gian điều trị tối đa 8 tuần.
  • Gián đoạn điều trị: Nếu cần bắt đầu một đợt điều trị mới bằng Trymo Tablets thì nên cách ít nhất 8 tuần kể từ đợt điều trị trước đó.
  • Phác đồ 3 thuốc: Trong liệu pháp phối hợp với 3 thuốc, liều khuyến cáo là 1 viên mỗi lần, 4 lần/ngày và dùng trong 2 tuần.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng và thời gian điều trị phù hợp dựa trên độ tuổi, cân nặng và tình trạng bệnh của từng bệnh nhân.

3. Quá liều

Ở liều khuyến nghị, bismuth subcitrate dạng keo hiếm khi gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Trong trường hợp quá liều thuốc Trymo 120mg, hãy ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Triệu chứng của quá liều Trymo 120mg có thể bao gồm suy thận có thể hồi phục, với các dấu hiệu như giảm lượng nước tiểu, sưng tay hoặc chân, khó thở, mệt mỏi hoặc lú lẫn,…

4. Quên liều

Nếu quên uống một liều thuốc, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo đúng thời điểm như kế hoạch.

Uống đúng liều Trymo 120mg
Không nên dùng gấp đôi liều Trymo 120mg được quy định để bù cho liều đã quên

Lưu ý/Thận trọng khi sử dụng Trymo 120mg

1. Chống chỉ định

Thuốc Trymo 120mg chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân có tình trạng suy thận nặng
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
  • Trẻ em

2. Thận trọng khi sử dụng

Mặc dù chưa có báo cáo về các vấn đề liên quan đến não do sử dụng bismuth subcitrate dạng keo ở liều điều trị, nhưng vẫn cần lưu ý đến nguy cơ tiềm ẩn này và tránh việc sử dụng kéo dài cũng như quá liều.

3. Khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe

Trymo Tablets 120mg không làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu cảm thấy chóng mặt hoặc không thoải mái, hãy tránh lái xe hoặc sử dụng bất kỳ công cụ và máy móc nào cho đến khi cảm giác này qua đi.

4. Giai đoạn đang mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng Trymo 120mg cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

Tác dụng phụ Trymo 120mg

Khi sử dụng thuốc Trymo 120mg, có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như:

  • Buồn nôn, ói mửa và tiêu chảy (hiếm khi xảy ra)
  • Đau đầu và chóng mặt đã được ghi nhận ở một số trường hợp
  • Phân có màu đen do sự bài tiết bismuth sulphide

Khi gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Thuốc Trymo 120mg có thể gây ra một số tác dụng phụ
Tác dụng phụ của thuốc Trymo 120mg có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy

Tương tác thuốc Trymo 120mg

Khi dùng Trymo 120mg, khả năng hấp thụ sắt, canxi hoặc tetracycline có thể bị giảm nếu dùng đồng thời.

Các thuốc kháng acid hoặc sữa khi sử dụng cùng với Trymo có thể tạo phức hợp chelate với thuốc, làm giảm hiệu quả của bismuth subcitrate dạng keo. Do đó, nên tránh dùng thức ăn hoặc thuốc kháng acid trong vòng 30 phút trước hoặc sau khi dùng Trymo 120mg.

Bảo quản Trymo 120mg

  • Bảo quản thuốc Trymo 120mg ở nhiệt độ dưới 30°C
  • Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp

Trymo 120mg giá bao nhiêu tiền?

Giá của thuốc Trymo 120mg có thể khác nhau tùy vào nhà cung cấp và thời điểm mua hàng. Để biết thông tin giá cả chính xác nhất, nên tham khảo tại các nhà thuốc hoặc trang web bán thuốc trực tuyến uy tín.

Lưu ý: Trymo 120mg là thuốc kê đơn, mọi thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo chỉ định của bác sĩ. Hiệu quả của thuốc còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Vì vậy, chúng tôi không chịu trách nhiệm cho các trường hợp tự ý dùng thuốc Trymo 120mg.

Trên thị trường hiện nay, hoạt chất bismuth subcitrate có mặt trong nhiều sản phẩm thuốc, bao gồm cả Trymo 120mg. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc, người bệnh nên tuân thủ theo đơn thuốc hoặc tìm kiếm sự tư vấn cụ thể từ bác sĩ.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send