Image

Sa van tim: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Sa van tim là gì?

Sa van tim là tình trạng bất thường của cấu trúc van tim, trong đó một hoặc nhiều lá van bị sa (lá van bị lõm sâu so với mặt phẳng vòng van) khi tim co bóp. Cả bốn van tim đều có thể bị sa van, tuy nhiên phổ biến nhất là sa van hai lá, thường gặp ở người trưởng thành và đa số trường hợp không có triệu chứng.

Sa van 2 lá xảy ra khi các dây chằng giữ van và cơ nhú bị giãn hoặc đứt, khiến lá van không đóng kín hoàn toàn khi tim co bóp. Trong một số trường hợp, tình trạng này có thể dẫn đến hở van hai lá – van không đóng kín hoàn toàn khiến dòng máu chảy ngược từ tâm thất trái lên tâm nhĩ trái.

Mặc dù nhiều bệnh nhân sa van tim có thể sống khỏe mạnh mà không cần điều trị, nhưng một số trường hợp sa van tim trung bình hoặc nặng có thể gây hở van nặng, suy tim, giãn buồng tim, rối loạn nhịp tim… nếu không được điều trị nội khoa tối ưu hoặc phẫu thuật.

Tình trạng sa van tim có thể gặp ở cả bốn van tim
Tình trạng sa van tim có thể gặp ở cả bốn van tim

Nguyên nhân sa van tim

Sa van tim, trong đó sa van hai lá chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 2-3% dân số tại Mỹ mắc phải bệnh này. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng sa van tim bao gồm:

  • Di truyền: Điển hình là sa van hai lá, với khoảng 30-50% trường hợp có tiền sử gia đình mắc bệnh. Nghiên cứu cho thấy gen DCHS1 và FLNA có thể là nguyên nhân dẫn đến sa van tim. Người có bố mẹ, anh chị em ruột, con cái mắc sa van tim có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2-3 lần so với người không có tiền sử gia đình.
  • Thoái hóa mô liên kết: Quá trình lão hóa tự nhiên làm suy yếu cấu trúc collagen và elastin trong mô cơ tim và van tim, dẫn đến sa van. Nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ sa van tim tăng theo tuổi, với khoảng 5% người trên 50 tuổi mắc bệnh. Sự thoái hóa mô liên kết thường xảy ra nhanh hơn ở nam giới so với nữ giới.
  • Hội chứng Marfan: Đây là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến mô liên kết, xảy ra ở khoảng 1 trong 5.000 người. Khoảng 50-80% bệnh nhân Marfan bị sa van tim. Riêng đối với sa van hai lá, hơn 75% người từ 60 tuổi trở lên mắc bệnh. Hội chứng này gây ra sự suy yếu của các sợi đàn hồi trong van tim, dẫn đến sa van và có thể gây ra các biến chứng tim mạch nghiêm trọng.
  • Rối loạn mô liên kết khác: Các bệnh như hội chứng Ehlers-Danlos cũng làm tăng nguy cơ sa van tim. Trong hội chứng Ehlers-Danlos type IV, tỷ lệ sa van tim là 1/5000. Những rối loạn này làm thay đổi cấu trúc và chức năng của mô liên kết, khiến van tim dễ bị sa. (1)

Triệu chứng sa van tim

Sa van tim có biểu hiện lâm sàng đa dạng, tuy nhiên một số người mắc bệnh có thể không có triệu chứng. Một số dấu hiệu khi bị sa van tim, chủ yếu là sa van hai lá có thể gặp gồm:

  • Tiếng thổi ở tim: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và thường được phát hiện tình cờ trong quá trình khám sức khỏe định kỳ. Tiếng thổi này xuất hiện do máu chảy ngược qua van hai lá không đóng kín hoàn toàn, tạo ra âm thanh đặc trưng có thể nghe được qua ống nghe.
  • Rối loạn nhịp tim: Tim đập nhanh hoặc không đều, hồi hộp, đánh trống ngực, đặc biệt khi nằm nghiêng về bên trái hoặc khi thay đổi tư thế đột ngột.
  • Khó thở: Thường là khó thở khi hoạt động thể lực nhẹ, khi nằm đầu thấp hoặc khó thở thường xuyên cả khi ngồi nghỉ.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, đặc biệt là sau khi hoạt động thể lực, nguyên nhân là do tăng cung lượng tim khiến tim làm việc nhiều hơn để bơm máu.
  • Đau ngực: Triệu chứng này thường không đặc hiệu, người bệnh có thể cảm nhận một cơn đau nhói hoặc khó chịu ở vùng ngực trái.
  • Chóng mặt, đau nửa đầu hoặc ngất: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cảm thấy chóng mặt hoặc thậm chí ngất xỉu, đặc biệt khi đứng lên quá nhanh do hạ huyết áp tư thế. (2)
Tiếng thổi ở tim là một trong những biểu hiện bất thường ở van tim
Tiếng thổi ở tim là một trong những biểu hiện bất thường ở van tim

Sa van tim có nguy hiểm không?

Mức độ nguy hiểm của sa van tim sẽ khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương cấu trúc giải phẫu lá van, độ sa của lá van và sự xuất hiện của các biến chứng. Phần lớn người bệnh sa van tim có thể sống bình thường mà không gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tuy nhiên các trường hợp sa van tim nặng có thể gây các biến chứng, bao gồm:

  • Hở van hai lá: Đây là biến chứng phổ biến nhất. Nếu tình trạng hở van 2 lá nặng thì người bệnh cần được tiến hành phẫu thuật để sửa chữa hoặc thậm chí thay thế van tim nhân tạo, nhằm hạn chế tối đa sự phát triển của các biến chứng như suy tim, rối loạn nhịp, đột tử do tim.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Sa van tim tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Rối loạn nhịp tim: Rung nhĩ, ngoại tâm thu, cơn nhanh nhĩ, rung thất…
  • Đột tử do tim: Sa van tim nặng có thể làm tăng nguy cơ đột tử do tim, do đó bệnh nhân sa van tim nặng có biến chứng cần được theo dõi và đánh giá định kỳ.
Sa van tim gây biến chứng rối loạn nhịp tim
Sa van tim gây biến chứng rối loạn nhịp tim

Phương pháp chẩn đoán sa van tim

Để chẩn đoán sa van tim cần phối hợp các triệu chứng lâm sàng và kết quả cận lâm sàng. Sau khi thăm hỏi về bệnh sử, các triệu chứng người bệnh gặp phải, bác sĩ sẽ khám lâm sàng bao gồm: phù chân, bắt mạch, nghe tim bằng ống nghe để phát hiện tiếng thổi tâm thu đặc trưng của sa van tim, và cuối cùng là chỉ định các cận lâm sàng để chẩn đoán xác định và đánh giá mức độ sa van tim.

  • Siêu âm tim: Đây là phương pháp chẩn đoán quan trọng nhất để xác định sa van tim. Siêu âm tim cho phép bác sĩ quan sát cấu trúc và chức năng của van tim dựa vào việc sử dụng sóng âm tần số cao, đánh giá mức độ sa và xác định có hở van hay không.
  • Siêu âm tim qua thực quản: Cung cấp hình ảnh rõ nét hơn, giúp tìm kiếm các bất thường về cấu trúc và chức năng tim.
  • Điện tâm đồ (ECG): Giúp ghi lại hoạt động điện của tim và có thể phát hiện các bất thường về nhịp tim liên quan đến sa van tim. Mặc dù ECG không thể chẩn đoán trực tiếp sa van tim, nhưng có thể cho thấy sự dày lên của các buồng tim hoặc rối loạn nhịp tim đi kèm.
  • Chụp X-quang: Tia X được tạo ra từ bức xạ đi qua cơ thể và phản chiếu thành hình ảnh trên phim. Bác sĩ chẩn đoán dựa vào việc quan sát, phân tích hình ảnh của tim, phổi và mạch máu.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Hở van 2 lá sẽ làm giới hạn khả năng gắng sức ở người bệnh. Khi đó bác sĩ sẽ chỉ định nghiệm pháp gắng sức như sử dụng máy chạy bộ để đánh giá khả năng gắng sức ở một số trường hợp.
  • Thông tim: Khi các phương pháp chẩn đoán khác không cung cấp đủ thông tin, bác sĩ có thể chỉ định thông tim. Kỹ thuật này cho phép đo áp lực trong các buồng tim và đánh giá mức độ hở van một cách chính xác nhất.Trường hợp người bệnh bị sa van tim nặng có thể cần phải phẫu thuật thì sẽ được thông tim trước đó để quan sát một cách chi tiết xem khả năng tưới máu của mạch vành hoặc đánh giá nên phẫu thuật thay van hay sửa van. (3)

Điều trị sa van tim

Đối với sa van tim nhẹ không có triệu chứng, người bệnh có thể không cần điều trị và được khuyến cáo tái khám định kỳ theo dõi sức khỏe tim mạch. Một số cách điều trị sa van tim có thể kế đến như:

1. Điều trị bằng thuốc

Sa van tim có triệu chứng: đau ngực, khó thở, rối loạn nhịp hay các biến chứng khác có thể được chỉ định điều trị nội khoa, bao gồm:

  • Beta Blockers: Giúp kiểm soát nhịp tim, giảm huyết áp và giảm các triệu chứng như đánh trống ngực.
  • Aspirin: Thường được kê cho các bệnh nhân có tiền sử gia đình có người bị đột quỵ. Aspirin có khả năng làm giảm nguy cơ bị đông máu.
  • Thuốc chống đông máu: Các trường hợp có tiền sử đột quỵ, huyết khối buồng tim, thuyên tắc mạch hay rung nhĩ cũng có thể được bác sĩ kê sử dụng loại thuốc này. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ quy định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ nguy hiểm có thể xảy ra
  • Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm ứ dịch trong trường hợp có suy tim.

2. Phẫu thuật

Đa số người bệnh sa van tim không cần phẫu thuật. Tuy nhiên, trường hợp sa van tim nghiêm trọng gây ra hở van nặng, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật van tim để sửa van bị tổn thương hoặc thay thế van.

  • Phẫu thuật sửa van: Thường được ưu tiên hơn vì bảo tồn được cấu trúc tự nhiên của van tim, giảm biến chứng suy tim và thường có kết quả lâu dài tốt hơn.
  • Thay thế van: Được chỉ định khi sửa chữa van không mang lại lợi ích cho người bệnh. Van tim bị tổn thương sẽ được thay thế bằng van nhân tạo. Tùy vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ có lựa chọn loại van phù hợp như: van cơ học, van sinh học hoặc van tự thân. Nếu thay van cơ học thì người bệnh cần duy trì thuốc chống đông để ngăn chặn sự hình thành của cục máu đông trên van/trong buồng tim.
Phẫu thuật sửa chữa van tim bị tổn thương cho bệnh nhân sa van tim nặng
Phẫu thuật sửa chữa van tim bị tổn thương cho bệnh nhân sa van tim nặng

Biện pháp phòng ngừa sa van tim

Khó có thể phòng ngừa được sa van tim do đây là bệnh lý liên quan đến yếu tố di truyền và cấu trúc. Tuy nhiên, có thể áp dụng một số biện pháp để giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm biến chứng, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống khoa học: Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. Bổ sung omega-3 từ cá hoặc các nguồn thực vật có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ và cholesterol.
  • Vận động thường xuyên: Duy trì hoạt động thể lực đều đặn, tối thiểu 5 buổi/tuần với các bài tập phù hợp với tình trạng sức khỏe.
  • Kiểm soát cân nặng: Đạt và duy trì cân nặng ở mức phù hợp; thực hiện giảm cân khoa học nếu bị thừa cân – béo phì.
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý liên quan như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu…
  • Ngừng hút thuốc lá và giảm uống rượu, bia.
  • Giảm căng thẳng, stress.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là nếu gia đình có tiền sử bệnh hoặc có các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch.

Câu hỏi thường gặp

1. Bệnh sa van tim có chữa khỏi được không?

Sa van tim là một tình trạng mạn tính, thường không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp sa van tim nhẹ không cần điều trị. Đối với các trường hợp nghiêm trọng, người bệnh cần phẫu thuật sửa van hoặc thay thế van sẽ giúp cải thiện chức năng van tim và chất lượng cuộc sống.

2. Khi nào nên gặp bác sĩ?

Người bệnh cần thăm khám ngay khi xuất hiện các triệu chứng như khó thở, đau ngực, đánh trống ngực, mệt mỏi, chóng mặt, ngất… Nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh tim hoặc đã được chẩn đoán sa van tim trước đó, người bệnh cần tuân thủ lịch tái khám đúng theo định kỳ.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:

Khi có các dấu hiệu nghi ngờ sa van tim hoặc các bệnh lý về tim mạch như khó thở, đau ngực, đánh trống ngực, mệt mỏi và ngất xỉu,… người bệnh nên được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch để xác định mức độ nặng, tìm nguyên nhân và điều trị sớm. Đặc biệt là người có nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch, có tiền sử gia đình từng mắc bệnh van tim nên thăm khám thường xuyên hơn.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send