
Bỏng nước sôi là gì? Nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng
Bỏng nước sôi là gì?
Bỏng nước sôi là vết thương trên da do tiếp xúc với nhiệt độ cao như nước sôi, hơi nước. Tổn thương có thể sâu, xuyên qua các lớp da và gây tổn thương nghiêm trọng. Vết bỏng do nước sôi còn được gọi là bỏng nước. Nó có thể là kết quả của việc tiếp xúc với hơi nước. Một số vết bỏng nhẹ có thể tự khỏi hoặc điều trị tại nhà, các vết bỏng bỏng lớn hơn hoặc nghiêm trọng hơn có thể nguy hiểm và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nhiệt độ nước gây bỏng là từ 56 độ C, nước ở 69 độ C trở lên chỉ cần tiếp xúc 1 giây cũng đủ gây bỏng. Trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn trên 65 tuổi có nguy cơ bị bỏng cao nhất. (1)

Nguyên nhân gây bỏng nước sôi
Nguyên nhân gây bỏng nước sôi là do tiếp xúc trực tiếp với nước nóng hoặc hơi nước. Tai nạn liên quan đến nước sôi xảy ra thường xuyên. Một số nguyên nhân phổ biến gây bỏng nước sôi bao gồm: (2)
- Làm đổ nước sôi khi rót cà phê hoặc trà.
- Chạm vào ấm hoặc nồi có nước sôi.
- Đứng gần bếp lò hoặc nước nóng.
- Một người có thể bị bỏng khi làm đổ đồ uống hoặc dính súp nóng lên da.
- Hơi nước từ lò nướng hoặc lò vi sóng có thể gây bỏng nếu đứng quá gần.
- Bỏng nước máy, thường xảy ra khi dùng máy nước nóng.
Bỏng nước đặc biệt phổ biến trong ngành nhà hàng. Trong bếp nhà hàng, nhiệt độ nước phải được giữ ở mức cao để ngăn chặn sự phát triển quá mức của vi khuẩn và làm sạch dụng cụ nấu đúng cách. Một sự cố tràn hoặc tai nạn có thể gây thương tích bỏng nước nghiêm trọng chỉ trong vài giây.
Đôi khi việc bỏng nước sôi là do cố ý, như khi bị hành hung bằng cách đổ hoặc hất nước sôi vào người. Các vết bỏng do cố ý đặc biệt nguy hiểm vì chúng có thể lan rộng khắp cơ thể. Nước sôi thường gây bỏng nặng hơn nước nóng. Ngoài nhiệt độ của nước, một số yếu tố có thể làm vết bỏng nặng hơn:
- Thời gian nước sôi/nóng tiếp xúc với da.
- Cách sơ cứu khi bị bỏng.
Trong một số trường hợp, chườm nước nóng là nguyên nhân gây bỏng vì tổn thương da do nhiệt ẩm hoặc hơi. Loại bỏng này có thể nguy hiểm vì nó phá hủy các mô và tế bào bị ảnh hưởng. Cơ thể thậm chí có thể bị sốc vì nóng. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, những vết bỏng này có thể đe dọa tính mạng.

Triệu chứng khi bị bỏng nước sôi
Triệu chứng đầu tiên của bỏng nước sôi là đau nhói đột ngột. Tuy nhiên, bỏng độ 3 hoặc bỏng toàn thân sẽ làm tổn thương các dây thần kinh dưới da và có thể không gây đau. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết bỏng.
1. Triệu chứng bỏng mức độ 1
- Đau tức thì.
- Cơn đau có thể kéo dài trong vài giờ.
- Da bong tróc.
- Da chuyển màu hồng hoặc đỏ.
- Khi vết bỏng lành lại, vùng da bị bỏng khô hơn.
2. Triệu chứng bỏng mức độ 2
- Cơn đau kéo dài trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần.
- Có bọng nước trên da.
- Vùng da bị bỏng tiết nhiều dịch.
- Da dưới mụn nước có màu đỏ, hồng hoặc trắng.
3. Triệu chứng bỏng mức độ 3
- Không đau hoặc cơn đau nhanh chóng biến mất.
- Triệu chứng toàn thân như sốt và suy nhược.
- Tổn thương da trên diện rộng, bỏng sâu.
- Da trắng, hồng hoặc đỏ.
- Các vùng da xám hoặc đen.
Các mức độ bỏng nước sôi
1. Mức độ 1
Bỏng nước sôi cấp độ 1 hay vết bỏng bề ngoài, tương đối nhẹ. Nó chỉ làm tổn thương một phần của lớp da đầu tiên (lớp biểu bì). Xảy ra khi nước đun sôi bắn nhẹ vào người, như khi đang nấu ăn hoặc khi nước sôi chạm vào da trong thời gian rất ngắn. Hầu hết các tổn thương do bỏng độ 1 có thể điều trị bằng kem bôi tại nhà.
2. Mức độ 2
Bỏng nước sôi mức độ 2 làm tổn thương lớp biểu bì và phần trên cùng của lớp da thứ 2 (lớp hạ bì). Vết thương do bỏng độ 2 gọi là vết bỏng dày một phần. Xảy ra khi nước sôi lưu lại trên da trong khoảng 10 giây, gây bỏng nghiêm trọng với các bọng nước đặc trưng, xuất hiện ngay hoặc sau một thời gian ngắn bị bỏng.
Vết thương do bỏng nước sôi mức độ 2 gây ra mất khoảng 2 – 3 tuần mới lành lại, có nguy cơ nhiễm trùng cao. Đôi khi, bỏng nước sôi độ 2 cần ghép da để điều trị. Sau khi bình phục, dễ để lại sẹo thâm.

3. Mức độ 3
Bỏng nước sôi mức độ 3 là mức độ bỏng nghiêm trọng nhất, gây ra các vết bỏng diện rộng hoặc toàn thân. Vết bỏng sâu và làm tổn thương tất cả các lớp của da. Nó có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng và thậm chí gây tử vong nếu không được điều trị.
Bỏng độ 3 cần nhập viện điều trị. Các phương pháp điều trị bao gồm: ghép da, phẫu thuật, dùng kháng sinh hoặc kết hợp.
Đối tượng nào dễ bị bỏng nước sôi?
Bất kỳ đối tượng nào cũng dễ bị bỏng nước sôi. Theo dữ liệu gần đây nhất của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phụ nữ có nguy cơ bị bỏng nước sôi cao hơn nam giới, điều này có liên quan việc nấu nướng thường xuyên, rủi ro, bạo lực hoặc sơ ý.
Trẻ em cũng là đối tượng dễ bị bỏng nước sôi. Bỏng là nguyên nhân phổ biến thứ 5 gây thương tích không tử vong ở trẻ em. Nguyên nhân do thiếu sự giám sát của người lớn, một số vết thương do bỏng ở trẻ em là do ngược đãi, tai nạn, trong đó có bỏng do nước sôi.
Dân cư cũng là yếu tố rủi ro của bỏng nước nói riêng và các tình trạng bỏng khác nói chung. Theo khảo sát từ WHO, trẻ em dưới 5 tuổi ở khu vực châu Phi có tỷ lệ tử vong do bỏng cao gấp 2 lần so với trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn thế giới.
Các bé trai dưới 5 tuổi sống ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình thuộc Khu vực Đông Địa Trung Hải có nguy cơ tử vong do bỏng cao gần gấp 2 lần so với các bé trai sống ở Khu vực châu Âu. Tỷ lệ thương tích bỏng cần được chăm sóc y tế ở khu vực Tây Thái Bình Dương cao hơn gần 20 lần so với khu vực châu Mỹ.
Một số yếu tố nguy cơ khác gây bỏng nước sôi, bao gồm:
- Nghề nghiệp: người làm bếp, nhà hàng, quán ăn có nguy cơ bỏng nước sôi cao hơn.
- Các bé gái đang đảm nhận các công việc gia đình như nấu ăn và chăm sóc trẻ nhỏ.
- Các tình trạng bệnh tiềm ẩn, bao gồm động kinh, bệnh thần kinh ngoại biên và khuyết tật về thể chất và nhận thức.
- Người cao tuổi.

Bỏng nước sôi có nguy hiểm không?
Bỏng nước sôi rất nguy hiểm vì vết thương do bỏng phá hủy các mô và tế bào bị ảnh hưởng. Điều này làm cơ thể mất nước, sốc nhiệt, nhiễm trùng. Một số trường hợp nghiêm trọng gây thương tật vĩnh viễn, thậm chí tử vong. Tuy nhiên, không phải bất kỳ trường hợp bỏng nước sôi nào cũng nguy hiểm, mức độ nguy hiểm của tình trạng này được xác định dựa trên:
- Nhiệt độ nước, nhiệt độ càng cao vết thương càng nặng.
- Thời gian tiếp xúc của da với nước càng lâu vết bỏng càng sâu.
- Diện tích vùng da bị ảnh hưởng càng lớn gây nguy cơ nhiễm trùng cao, mức độ nhiễm trùng nặng.
- Vị trí vết bỏng, nếu bỏng da non dễ gây tổn thương nặng, sâu và để lại sẹo.
- Phương pháp sơ cứu ban đầu, nếu sơ cứu không đúng cách dễ gây biến chứng nghiêm trọng như hoại tử da.
Ngoài gây nguy hiểm cho sức khỏe nạn nhân, bỏng nước sôi còn để lại sẹo trên da, gây mất thẩm mỹ. Vết bỏng bị hoại tử có thể dẫn đến mất chi.
Nên làm gì khi bị bỏng nước sôi?
Nên làm các thao tác sơ cứu đúng cách, càng sớm càng tốt khi bị bỏng nước sôi, hạn chế tổn thương. Sơ cứu vết thương do bỏng kịp thời, loại bỏ nhiệt trên da, giảm đau và ngăn ngừa nhiễm trùng. Các thao tác sơ cứu cần được thực hiện đúng quy trình. Sơ cứu đúng cách giảm đau và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Ngược lại, sơ cứu sai cách làm vết thương trở nặng,
>> Xem thêm: Cách làm giảm đau rát khi bị bỏng nước sôi hiệu quả tức thì
Cách sơ cứu bỏng nước sôi
Cách sơ cứu bỏng nước sôi bao gồm:
- Bước 1: loại bỏ nguồn nhiệt để ngăn ngừa tổn thương lan rộng.
- Bước 2: làm mát vết bỏng bằng nước lạnh trong 20 phút, tốt nhất nên làm mát dưới vòi nước chảy liên tục. Nên làm điều này càng sớm càng tốt sau khi bị thương. Tuyệt đối không dùng nước đá, kem hoặc chất nhờn như bơ để bôi lên vết bỏng.
- Bước 3: giữ ấm cho cơ thể trong quá trình sơ cứu để duy trì thân nhiệt ổn định ở mức từ 35 – 36 độ C. Nếu vết bỏng bao phủ phần lớn cơ thể, không được ngâm mình trong nước mát. Điều này khiến cơ thể bị mất nhiệt và làm vết thương nặng hơn.
- Bước 4: cởi bỏ bất kỳ đồ trang sức hoặc quần áo gần khu vực bị ảnh hưởng để giảm nhiệt độ trên da và tạo khoảng trống cho vết sưng tấy. Nếu có vật dụng dính vào vết bỏng, đừng lấy chúng ra. Điều này có thể gây thêm tổn thương.
- Bước 5: che vết bỏng bằng băng ẩm hoặc vải sạch và đừng làm vỡ bất kỳ vết phồng rộp nào.
- Bước 6: đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và điều trị vết bỏng.

Khi nào cần phải gặp bác sĩ?
Sau khi sơ cứu vết thương do bỏng nước sôi, nạn nhân cần phải gặp bác sĩ để được kiểm tra và điều trị vết thương, tránh nhiễm trùng hoặc các biến chứng không đáng có. Vết bỏng cần có thời gian để lành. Vết thương nhẹ có thể mất vài ngày, trường hợp nặng hơn có thể mất vài tuần để lành hoàn toàn. Nếu bắt đầu nhận thấy các triệu chứng sốc, dấu hiệu nhiễm trùng hoặc nếu vết bỏng có diện tích lớn, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra vết bỏng và điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Chẩn đoán tình trạng bỏng nước sôi như thế nào?
Chẩn đoán tình trạng bỏng nước sôi bằng khám lâm sàng, đánh giá triệu chứng, mức độ tổn thương da. Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên kích thước và độ sâu vết bỏng, xác định xem nạn nhân đang bị bỏng nước sôi mức độ mấy, lựa chọn phương án điều trị phù hợp.
Cách điều trị tình trạng bỏng nước sôi
Cách điều trị tình trạng bỏng nước sôi dựa trên mức độ bỏng và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Sơ cứu ngay lập tức có thể làm giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Sau đó, đến ngay cơ sở y tế để được cấp cứu và điều trị vết thương kịp thời.
Trong phòng cấp cứu, bác sĩ sẽ đánh giá vết bỏng và xác định xem có cần điều trị hay không. Một số trường hợp có thể cần dùng thuốc kháng sinh hoặc truyền tĩnh mạch. Trường hợp bỏng nặng hơn cần ghép da. Vết bỏng trên mặt cần được can thiệp điều trị y khoa để tránh để lại sẹo. Thông thường, vết bỏng nhẹ và trung bình, không cần thực hiện ghép da có thể được điều trị như sau:
- Làm sạch vết bỏng.
- Che vết bỏng bằng băng vô trùng.
- Giúp nạn nhân giảm đau bằng thuốc.
Bác sĩ sẽ kiểm tra vết thương sau 24 giờ kể từ khi băng lại, để xem có dấu hiệu nhiễm trùng nào không. Các lần kiểm tra tiếp theo vào lúc 48 giờ và sau đó cứ 3 – 5 ngày 1 lần cho đến khi vết thương lành hoàn toàn. Nạn nhân có thể được tiêm liều uốn ván sau khi bị bỏng nếu có dấu hiệu nhiễm trùng.
Nạn nhân tuyệt đối không nên chủ quan với các vết bỏng nước sôi, không tự ý điều trị tại nhà, vì:
- Các vết bỏng và bỏng nước lớn hoặc sâu có thể bị nhiễm trùng, dẫn đến nhiễm trùng máu (nhiễm trùng huyết).
- Bỏng nghiêm trọng gây mất chất lỏng trong cơ thể, dẫn đến nhiệt độ cơ thể thấp đến mức nguy hiểm.
- Sau khi vết bỏng nặng sau khi lành lại, có thể để lại sẹo hoặc gây ra vấn đề với xương và khớp.

Phòng ngừa bỏng nước sôi
Phòng ngừa bỏng nước sôi bằng các biện pháp như:
- Không đun nước sôi trên bếp với lửa lớn dễ làm nước tràn ra ngoài, bắn tung tóe gây bỏng.
- Tắt máy nước nóng sau khi sử dụng xong.
- Đặt nồi, ấm đun nước xa tầm với của trẻ.
- Thao tác cẩn thận khi cần sử dụng nước sôi, nước nóng.
Một số câu hỏi liên quan
1. Bỏng nước sôi có để lại sẹo không?
Bỏng nước sôi có để lại sẹo. Với những vết bỏng sâu, nặng, gây tổn thương lớp biểu bì, hạ bì da sau khi lành lại dễ để lại sẹo. Điều trị vết bỏng nước sôi không đúng cách gây nhiễm trùng cũng để lại sẹo. Bỏng nước sôi ở vùng da non có nguy cơ để lại sẹo cao dù là bỏng nhẹ. Nhưng không phải tất cả trường hợp bỏng nước sôi đều để lại sẹo.
2. Bỏng nước sôi có nên chườm đá không?
Bỏng nước sôi không nên chườm đá, vì điều này dễ làm da bị sốc nhiệt, phồng rộp và nhiễm trùng, nặng hơn là hoại tử. Bỏng nước sôi chỉ nên ngâm vết thương trong nước lạnh hoặc đặt vết thương dưới vòi nước đang chảy trong 20 phút, để làm dịu vết thương. Vết bỏng nặng, trên diện rộng cần được cấp cứu ngay, không sơ cứu bằng ngâm nước lạnh.
3. Bị bỏng nước sôi có nên bôi kem đánh răng?
Bị bỏng nước sôi không nên bôi kem đánh răng. Trong kem đánh răng chứa kiềm, bôi vào vết bỏng tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển, dễ gây nhiễm trùng.
Bỏng nước sôi là tai nạn thường gặp ở gia đình. Dựa trên mức độ tổn thương và triệu chứng, có thể chia làm 3 cấp độ bỏng, từ nặng đến nhẹ. Khi bị bỏng nước sôi, nạn nhân cần được sơ cứu đúng cách, sau đó đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu và điều trị đúng cách.
Cấp cứu và điều trị bỏng nước sôi tại khoa Cấp Cứu, PlinkCare TP.HCM với đội ngũ bác sĩ là những chuyên gia, luôn sẵn sàng cấp cứu nhanh chóng và điều trị các tình trạng khẩn cấp, tai nạn,… Trong nhiều năm qua, khoa Cấp Cứu, PlinkCare TP.HCM đã tiếp nhận và điều trị thành công nhiều trường hợp bỏng từ các nguyên nhân khác nhau, trong đó có bỏng nước sôi.
Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích về bỏng nước sôi là gì? nguyên nhân, triệu chứng, mức độ, điều trị như thế nào? Bỏng nước sôi cần được cấp cứu và điều trị đúng cách để tránh gây nhiễm trùng và các biến chứng nguy hiểm khác.