Image

Thuốc Softrivit 100mg + 200mg + 200mcg: Công dụng và cách sử dụng

Thuốc Softrivit

Softrivit là gì?

Softrivit là một dạng thuốc kết hợp giữa ba thành phần chính là vitamin B1, vitamin B6 và vitamin B12. Thuốc thường dùng để điều trị và dự phòng các bệnh lý như thiếu vitamin B, rối loạn thần kinh (1) do rượu, beriberi (bệnh tê phù do thiếu hụt vitamin B1)…

Softrivit là gì?
Softrivit 100mg + 200mg + 200mcg là gì?

Thành phần của Softrivit

  • Thành phần trong mỗi viên thuốc softrivit 100mg + 200mg + 200mcg bao gồm:
    • Hoạt chất: Vitamin B1 (100mg), vitamin B6 (200mg), vitamin B12 (200mcg)
    • Tá dược: Gelatin, glycerin, dầu cọ, sáp ong, titan dioxyd, ethyl vanilin, lecithin, dung dịch sorbitol 70%, nipagin, nipasol, dầu đậu nành, màu brown R, màu carmoisin Dye
  • Dạng bào chế: Viên nang mềm
  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ × 10 viên hoặc chai 100 viên

Công dụng thuốc Softrivit 100mg + 200mg + 200mcg

Dưới đây là các thông tin liên quan đến công dụng và dược học của softrivit:

1. Chỉ định

Thuốc thường được kê đơn cho các trường hợp sau:

  • Người bị thiếu hụt vitamin B1, B6, B12
  • Người bị đau nhức do thần kinh (2)
  • Người tiêu thụ quá nhiều rượu dẫn đến rối loạn thần kinh
  • Người mắc bệnh beriberi
  • Người bị hội chứng thiếu máu nguyên bào sắt do di truyền
  • Người có nguy cơ co giật do dùng quá liều thuốc cycloserin

2. Dược lực học

  • Vitamin B1
    • Thiamin kết hợp với adenosin triphosphat có trong thận, gan, bạch cầu để tạo thành thiamin diphosphat, dạng có hoạt tính sinh lý.
    • Thiamin diphosphat là một loại coenzym có khả năng chuyển hóa carbohydrat, tham gia vào quá trình khử carboxyl của các alpha-cetoacid như pyruvat, alpha-cetoglutarat và tác động đến việc sử dụng pentose trong chu trình hexose monophosphat.
  • Vitamin B6 (3)
    • Tồn tại dưới 3 dạng chính là pyridoxal, pyridoxamin và pyridoxin. Khi hấp thu vào cơ thể, chúng được biến đổi thành dạng hoạt động pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat. 2 chất này đều có cơ chế hoạt động như những coenzym trong quá trình chuyển hóa protein, glucid và lipid.
    • Trong khi đó pyridoxin tham gia vào quá trình tổng hợp huyết sắc tố (hemoglobin) và acid gamma-aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương.
  • Vitamin B12
    • Trong cơ thể người, cyanocobanamin tạo thành coenzyme hoạt động là Mecobalamin, rất cần thiết để tế bào sao chép và tăng trưởng, tạo máu, tổng hợp nucleoprotein và myelin. Mecobalamin rất cần để tạo methionin và dẫn chất là S-adenosylmethionin từ hymocystein.

3. Dược động học

  • Vitamin B1
    • Sau khi dùng softrivit, vitamin B1 được hấp thu chủ yếu qua đường tiêu hóa.
  • Vitamin B6
    • Pyridoxin (vitamin B6) hấp thu chủ yếu thông qua đường tiêu hóa, trừ các trường hợp mắc phải hội chứng kém hấp thu.
    • Phần lớn vitamin B6 được dự trữ ở gan sau khi uống, một phần nhỏ được dự trữ ở các cơ và não.
    • Vitamin B6 được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hóa.
    • Trường hợp tiêu thụ vượt ngưỡng cho phép mỗi ngày, phần lớn pyridoxin sẽ được đào thải dưới dạng không biến đổi.
  • Vitamin B12
    • Hấp thu chủ yếu ở hồi tràng của ruột.
    • Sau khi hấp thu, vitamin B12 liên kết với transcobalamin II, sau đó được đào thải nhanh khỏi huyết tương và phân bổ vào nhu mô gan.
    • Sau khi dùng, thuốc phần lớn được dự trữ ở gan.
    • Mỗi ngày có khoảng 3mcg cobalamin được thải trừ vào mật, trong đó 50-60% là các dẫn chất không tái hấp thu được.

Liều lượng và cách dùng

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng softrivit, người bệnh nên tuân thủ liều lượng, cách dùng theo tư vấn của bác sĩ. Một số lưu ý bao gồm:

1. Cách dùng

Thuốc softrivit được dùng đường uống. Người bệnh lưu ý không nhai, nghiền hoặc tách nhỏ thuốc, uống nguyên viên thuốc cùng 1 ly nước lọc và nên dùng thuốc sau khi ăn để tối ưu hiệu quả điều trị.

2. Liều dùng

Thuốc được kê đơn dựa trên mục đích sử dụng như:

  • Điều trị thiếu hụt vitamin B: Liều 1 viên, uống 1 lần mỗi ngày
  • Điều trị đau dây thần kinh: Liều 2 viên, uống 2 lần mỗi ngày
  • Điều trị bệnh beriberi: Liều 1 viên, uống 2 lần mỗi ngày
  • Dự phòng hội chứng thiếu máu nguyên bào sắt do di truyền: Liều 1 viên, uống 2-3 lần mỗi ngày
  • Dự phòng co giật khi dùng quá liều cycloserin: Liều 1 viên, uống 1 lần mỗi ngày
Liều dùng
Người bệnh nên dùng thuốc đúng liều và thời gian quy định

3. Quá liều

Chưa có báo cáo cụ thể về các trường hợp quá liều. Tuy nhiên nếu người bệnh uống quá liều thuốc softrivit và xuất hiện các triệu chứng bất thường, cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và xử lý kịp thời.

4. Quên liều

Trường hợp quên liều người bệnh nên uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên người bệnh có thể bỏ liều và tiếp tục dùng thuốc softrivit theo kế hoạch nếu liều quên quá gần với thời gian dùng liều tiếp theo. Không khuyến khích uống gấp đôi liều để bù thuốc.

Lưu ý khi sử dụng

Để đảm bảo an toàn và tránh các tác dụng phụ, người bệnh cần lưu ý các vấn đề dưới đây:

1. Chống chỉ định

Softrivit không được khuyến cáo cho đối tượng quá mẫn cảm với vitamin B1, B6, B12 hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc và người có khối u ác tính.

2. Thận trọng khi sử dụng

  • Không nên dùng quá 200mg vitamin B6 mỗi ngày để tránh gây tác động tiêu cực lên hệ thần kinh.
  • Không tự ý dùng thuốc khi chưa được bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh lý. Sau khi sử dụng thuốc, cần thường xuyên theo dõi công thức máu theo yêu cầu của bác sĩ.
  • Một số thành phần tá dược có thể gây dị ứng, do đó người bệnh cần tham vấn bác sĩ về vấn đề này trước khi điều trị bằng
  • Trong thời gian dùng thuốc, người bệnh nên hạn chế uống rượu.
  • Trẻ em chỉ nên uống thuốc khi có sự giám sát của người lớn.
  • Thường xuyên kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm, tuyệt đối không dùng thuốc đã quá hạn.

3. Khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe

Chưa có báo cáo cụ thể về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe. Tuy nhiên dùng vitamin B6 với liều cao có thể gây đau đầu, buồn ngủ, trường hợp làm các công việc đặc thù liên quan đến lái xe và điều khiển máy móc nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.

4. Giai đoạn đang mang thai và cho con bú

Liều bổ sung softrivit hàng ngày không có tác động tiêu cực lên thai nhi. Tuy nhiên nếu dùng với liều cao trong thời gian dài có thể khiến trẻ sơ sinh mắc hội chứng lệ thuộc thuốc.

Liều bổ sung thuốc softrivit hàng ngày không ảnh hưởng đến phụ nữ đang cho con bú. Nhưng dùng vitamin B6 với liều 600mg/ngày có thể gây tắc sữa.

Tác dụng phụ của Softrivit

Dưới đây là một số tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra dựa trên thành phần hoạt chất của thuốc softrivit:

  • Vitamin B1: Rất hiếm gặp và các tác dụng phụ của vitamin B1 thường ở mức độ nhẹ, không ảnh hưởng đến sức khỏe
  • Vitamin B6: Dùng vitamin B6 với liều 200mg mỗi ngày trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
    • Đau đầu, buồn ngủ, mơ màng…
    • Nhiễm acid, acid folic giảm
    • Buồn nôn và nôn mửa
    • Nồng độ men gan AST tăng
    • Viêm dây thần kinh ngoại vi nặng
    • Dị ứng thuốc
  • Vitamin B12
    • Phản ứng phản vệ, đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, sốt, co thắt phế quản, phù mạch miệng – hầu…
    • Nổi mụn trứng cá, mày đay, phát ban…
    • Buồn nôn
    • Rối loạn nhịp tim thứ phát do hạ kali khi bắt đầu điều trị

Tác dụng phụ do softrivit gây ra thường nhẹ và có thể tự hết, trừ khi có phản ứng phản vệ. Trong trường hợp xuất hiện các triệu chứng bất thường, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và xử lý kịp thời.

Tương tác của thuốc Softrivit 100mg + 200mg + 200mcg

Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng của một trong 2 hoặc cả 2 loại thuốc. Dưới đây là tương tác thuốc của các thành phần có trong softrivit:

  • Vitamin B1
    • Làm tăng tác dụng của thuốc chẹn thần kinh cơ lên cơ thể.
  • Vitamin B6
    • Làm giảm hiệu quả của levodopa trong điều trị bệnh lý parkinson. Tuy nhiên tương tác này không xảy ra với hợp chất levodopa – carpidopa hoặc levodopa – benserazid.
    • Làm giảm 40 – 50% nồng độ phenytoin và phenobarbital trong máu với liều dùng 200mg vitamin B6 mỗi ngày.
    • Khi dùng các thuốc hydrazalin, penicilamin, isonizid hoặc thuốc tránh thai dạng uống có thể làm tăng nhu cầu tiêu thụ vitamin B6 của cơ thể.
    • Có thể giúp giảm bớt tác dụng phụ trầm cảm của thuốc tránh thai.
  • Vitamin B12
    • Neomycin, acid aminosalicylic, thuốc kháng thụ thể histamin H2 và colchicin có thể làm giảm khả năng hấp thu vitamin B12 từ đường tiêu hóa.
    • Dùng đồng thời với thuốc tránh thai dạng uống có khả năng làm giảm nồng độ vitamin B12 trong huyết thanh.
    • Omeprazol có thể làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.

Bảo quản như thế nào?

Người bệnh cần tuân thủ nguyên tắc bảo quản thuốc dưới đây để đảm bảo tính ổn định của các thành phần hoạt chất trong thuốc và hiệu quả điều trị bệnh:

  • Softrivit nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, dưới 30℃
  • Đặt thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Giữ thuốc softrivit 100mg + 200mg + 200mcg trong bao bì gốc của sản phẩm
  • Đậy kín nắp hộp sau khi sử dụng thuốc
  • Không vứt thuốc xuống ống thoát nước hoặc bồn cầu trừ khi được yêu cầu
  • Tránh để thuốc trong tầm với của trẻ em và vật nuôi
Bảo quản như thế nào?
Không để thuốc softrivit trong tầm tay trẻ em

Để đặt lịch thăm khám, tư vấn về sức khỏe, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua:

Lưu ý: Softrivit là thuốc kê đơn, được dùng theo chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trong bài mang tính tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ/dược sĩ. Người bệnh nên thăm khám trực tiếp và dùng thuốc theo hướng dẫn để đảm bảo an toàn.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send