
Thuốc Brilinta 60mg: Công dụng, cách dùng và lưu ý
Thuốc Brilinta 60mg là gì?
Brilinta 60mg thuộc nhóm thuốc chống tập kết tiểu cầu với hoạt chất chính là ticagrelor, có khả năng làm giảm sự hình thành cục máu đông, từ đó ngăn ngừa đau tim, đột quỵ hoặc tử vong ở những người mắc bệnh lý tim mạch.
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Thuốc cần kê đơn | Có |
Hạn dùng | 36 tháng kể từ ngày sản xuất |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ × 10 viên |
Thành phần của thuốc Brilinta 60mg
Thành phần chính trong 1 viên nén Brilinta 60mg gồm: (1)
- Hoạt chất: Ticagrelor.
- Tá dược: Mannitol (E421), Magnesium stearate (E470b), dibasic calcium phosphate, natri starch glycolate, hydroxypropyl cellulose (E463).
- Tá dược bao phim: talc, sắt oxyd vàng (E172), titan dioxide (E171), polyethylene glycol 400, hypromellose (E464).

Công dụng của thuốc Brilinta 60mg
Dưới đây là thông tin về chỉ định và tác dụng của thuốc lên cơ thể cũng như tác động của cơ thể lên thuốc:
1. Chỉ định
Brilinta 60mg thường được chỉ định để dự phòng các biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch gây đau tim, đột quỵ hoặc thậm chí là tử vong ở những người bị hội chứng mạch vành cấp (như đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim) hoặc nguy cơ cao gặp vấn đề về huyết khối.
2. Dược lực học
- Nhóm: Ức chế tập kết tiểu cầu không gồm heparin.
- Mã ATC: B01AC24.
- Hoạt chất ticagrelor là thành phần của nhóm hóa học cyclopentyltriazolopyrimidines (CPTP), thuộc nhóm chất đối kháng thụ thể P2Y12. Thuốc có tác dụng trực tiếp, chọn lọc và liên kết thuận nghịch, giúp ngăn chặn sự hoạt hóa và tập kết tiểu cầu phụ thuộc P2Y12 thông qua phân tử trung gian là adenosine diphosphat (ADP).
- Mặc dù ticagrelor không trực tiếp ngăn cản sự gắn kết ADP. Tuy nhiên, khi liên kết với thụ thể P2Y12 sẽ ngăn chặn việc dẫn truyền tín hiệu cảm ứng ADP. Khả năng ức chế chức năng tiểu cầu giúp làm giảm nguy cơ tai biến tim mạch như tử vong, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
- Hoạt chất ticagrelor trong Brilinta 60mg còn có khả năng làm tăng mức adenosine nội sinh cục bộ. Thuốc được ghi nhận là có thể làm tăng tác động của adenosine gây ra ở cả đối tượng khỏe mạnh lẫn người mắc hội chứng mạch vành cấp như giãn mạch, ức chế chức năng tiểu cầu, chứng khó thở… Tuy nhiên, mối liên hệ giữa các ca ghi nhận tăng adenosin và kết quả lâm sàng chưa được làm sáng tỏ rõ.
3. Dược động học
- Hấp thu
- Thuốc được hấp thu nhanh với thời gian đạt nồng độ thuốc tối đa (Tmax) khoảng 1,5 giờ sau khi uống. Trong đó, sự hình thành chất chuyển hóa chính AR-C124910XX diễn ra nhanh chóng với Tmax trung bình khoảng 2,5 giờ.
- Sinh khả dụng tuyệt đối của ticagrelor được ước tính khoảng 36%. Theo các chuyên gia, thức ăn có thể ảnh hưởng đến chỉ số Cmax hoặc AUC của ticagrelor và chất chuyển hóa. Tuy nhiên, những thay đổi này không có nhiều ý nghĩa lâm sàng. Do đó, người bệnh có thể uống thuốc Brilinta 60mg vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày mà không ảnh hưởng tới hiệu quả điều trị.
- Phân bố
- Ở trạng thái ổn định, thể tích phân bố của thuốc đạt khoảng 87,5 lít với hơn 99% ticagrelor và chất chuyển hóa có hoạt tính liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa:
- Ticagrelor chuyển hóa chính qua enzym CYP3A4 thành chất chuyển hóa có hoạt tính là AR-C124910XX.
- Thải trừ
- Ticagrelor thải trừ chủ yếu qua chuyển hóa ở gan. Mức độ thải trừ đạt 84% liều dùng, trong đó 57,8% ở phân và 26,5% ở nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình là khoảng 7 giờ.
- Chất chuyển hóa có hoạt tính bài tiết chủ yếu qua mật với thời gian bán thải trung bình là khoảng 8,5 giờ.

Liều lượng và cách dùng thuốc Brilinta 60mg
Dùng thuốc theo hướng dẫn của Bác sĩ/Dược sĩ giúp đảm bảo an toàn cũng như tối ưu hiệu quả mà thuốc mang lại. Dưới đây là một số thông tin chung về cách dùng, liều dùng cũng như xử trí khi dùng quá hoặc quên liều thuốc:
1. Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, người bệnh có thể dùng thuốc trước, trong hoặc sau bữa ăn. Tuy nhiên, nên dùng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh trường hợp quá liều hoặc quên liều.
2. Liều dùng
- Liều dùng Brilinta 60mg thông thường là 1 viên, uống 2 lần mỗi ngày. Tuy nhiên, tùy vào tình trạng bệnh lý và thể trạng của người bệnh mà bác sĩ có thể tăng giảm liều dùng phù hợp với kế hoạch điều trị.
- Trẻ dưới 18 tuổi: Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả của thuốc với nhóm đối tượng này.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều dùng.
- Người bệnh suy thận: Không cần điều chỉnh liều Brilinta 60mg.
- Người bệnh suy gan: Không cần điều chỉnh liều dùng cho người suy gan nhẹ. Chưa có nghiên cứu trên bệnh nhân suy gan nặng, vì vậy thuốc chống chỉ định trên bệnh nhân suy gan nặng. Chỉ có thông tin hạn chế ở những bệnh nhân suy gan vừa, không khuyến cáo điều chỉnh liều nhưng cần thận trọng.
3. Quá liều
Hiện chưa có thuốc đặc trị cho trường hợp dùng quá liều Brilinta 60mg. Nếu phát hiện người bệnh dùng quá liều thuốc kèm theo các biểu hiện bất thường, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và xử lý kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.
4. Quên liều
Người bệnh nên dùng thuốc đúng theo toa để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Trường hợp quên uống 1 liều thuốc, có thể uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu liều quên quá gần với liều dùng tiếp theo thì hãy bỏ qua liều quên và tiếp tục dùng thuốc theo kế hoạch. Người bệnh không nên uống gấp đôi thuốc để bù liều.
Những lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Brilinta 60mg
Dưới đây là thông tin về chống chỉ định cũng như lưu ý cần thiết khi dùng thuốc mà người bệnh có thể tham khảo:
1. Chống chỉ định
- Người quá mẫn cảm với ticagrelor hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Người đang bị chảy máu do bệnh lý
- Người có tiền sử xuất huyết nội sọ
- Người bị suy gan nặng
- Người đang dùng các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như ketoconazol, clarithromycin, nefazodon, ritonavir, atanzanavir…

2. Thận trọng khi sử dụng
- Cẩn trọng khi dùng thuốc cho người mới bị chấn thương, mới phẫu thuật, đang điều trị chảy máu đường tiêu hóa, người bị suy thận mức độ trung bình và người có nguy cơ bị chấn thương cao.
- Dùng đồng thời Brilinta với một số loại thuốc (như thuốc chống viêm không steroid, thuốc chống đông đường uống, thuốc tiêu sợi huyết…) có thể tăng nguy cơ chảy máu bất thường.
- Trường hợp cần phẫu thuật, cần thông báo cho Bác sĩ/Nha sĩ biết đang sử dụng Brilinta, bác sĩ có thể cân nhắc việc cho người bệnh tạm ngưng thuốc Brilinta trong một khoảng thời gian nhất định.
- Người có nguy cơ bị các biến cố nhịp tim chậm (như bệnh nhân bị suy nút xoang mà không được đặt máy tạo nhịp, block nhĩ thất độ 2 hoặc 3 hoặc bị ngất liên quan đến nhịp tim chậm…) cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn dùng thuốc đúng cách.
- Trường hợp người bệnh bị khó thở kéo dài hoặc ngưng thở khi ngủ, cần thông báo với bác sĩ để được kiểm tra và hướng dẫn xử lý nhanh chóng.
- Thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số loại xét nghiệm. Do đó, người bệnh nên thông báo với bác sĩ nếu cần thực hiện các loại xét nghiệm, đặc biệt là xét nghiệm liên quan đến chức năng tiểu cầu.
- Sau khi dùng thuốc, có thể xảy ra hiện tượng tăng axit uric trong máu. Do đó, cần cẩn trọng khi dùng thuốc cho đối tượng có tiền sử tăng axit uric trong máu hoặc bị gout.
- Ngưng dùng Brilinta 60mg có thể dẫn đến nguy cơ gặp các biến cố về tim mạch, đột quỵ. Trường hợp bắt buộc phải tạm ngưng thuốc do các tác dụng phụ. Bác sĩ có thể đánh giá lợi ích và rủi ro để cho người bệnh trở lại dùng thuốc sau khi đã xử lý triệu chứng gặp phải.
- Không tự ý thay đổi hoặc ngưng thuốc khi chưa có sự cho phép của bác sĩ chuyên khoa.
- Tuyệt đối không dùng chung thuốc với người khác ngay cả khi có dấu hiệu tương tự.
- Thường xuyên kiểm tra thuốc và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Brilinta trước khi dùng.
3. Phụ nữ đang mang thai và cho con bú
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Nên dùng biện pháp tránh thai thích hợp trong suốt quá trình dùng Brilinta.
- Phụ nữ có thai: Không có hoặc có ít dữ liệu về việc sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai. Nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra thuốc có độc tính sinh sản. Khuyến cáo không sử dụng trong thai kỳ.
- Phụ nữ cho con bú: Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có bài tiết vào sữa. Không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ. Cần cân nhắc lợi ích nguy cơ khi dùng trên đối tượng này.
4. Khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe
Chưa có báo cáo cụ thể về ảnh hưởng của Brilinta 60mg lên khả năng lái xe và điều khiển máy móc. Tuy nhiên, thuốc được cho là không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến nhóm đối tượng này. Trường hợp làm các công việc đặc thù liên quan, người bệnh có thể tham vấn bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng Brilinta 60mg
Brilinta 60mg có thể gây ra một số phản ứng phụ sau: (2)
- Khó thở, căng tức ngực
- Mờ mắt
- Chảy máu mũi
- Đau đầu, chóng mặt
- Choáng váng khi đột ngột đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi
- Nồng độ axit uric trong máu cao
- Đau sưng các khớp
- Dễ bị bầm tím
- Tiêu chảy, khó tiêu, táo bón
- Chảy máu nhiều hơn sau phẫu thuật hoặc chấn thương
- Chảy máu niêm mạc dạ dày
- Chảy máu nướu răng
Tương tác với thuốc Brilinta 60mg
Dưới đây là danh sách một số thuốc có thể tương tác với Brilinta 60mg:
- Thuốc làm loãng hoặc ngăn ngừa hình thành máu đông: aspirin, warfarin
- Thuốc giảm đau: ..
- Thuốc trầm cảm: citalopram, nefazodone…
- Thuốc kháng sinh: clarithromycin, rifampicin…
- Thuốc điều trị HIV/AIDS: ritonavir, atazanavir…
- Thuốc động kinh: phenytoin, carbamazepine…
- Thuốc kiểm soát cholesterol: simvastatin…
- Thuốc điều trị bệnh tim: digoxin…
Ngoài ra, việc dùng thuốc chung với lượng lớn nước ép bưởi, cây ban âu và bạch quả có thể làm tăng tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tới hiệu quả điều trị của thuốc. Để đảm bảo an toàn, người bệnh cần thông báo với bác sĩ danh sách thuốc đang dùng cũng như tham vấn các thực phẩm không nên ăn trong thời gian điều trị bằng Brilinta 60mg.
Cách bảo quản Brilinta 60mg
Brilinta cần được bảo quản đúng quy cách để đảm bảo thành phần hoạt chất và kết cấu thuốc:
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
- Chỉ lấy thuốc khỏi vỉ khi cần uống
- Tránh đặt thuốc ở nơi ẩm ướt, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp
- Không vứt thuốc chung với rác thải sinh hoạt
- Thường xuyên kiểm tra hạn sử dụng của thuốc
- Để thuốc ra khỏi tầm với của trẻ hoặc vật nuôi
- Tham vấn bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách bảo quản thuốc
Lưu ý: Brilinta 60mg là thuốc kê đơn, chỉ bán theo đơn thuốc của bác sĩ. Để đảm bảo an toàn và tránh các phản ứng phụ nguy hiểm, người bệnh cần thăm khám trực tiếp và dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Mọi thông tin trong bài viết mang tính tham khảo, chúng tôi không chịu trách nhiệm cho các trường hợp tự ý mua và sử dụng Brilinta 60 mg.