
Nhịp xoang nhanh là bao nhiêu? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán
Nhịp xoang nhanh là gì?
Nhịp xoang nhanh là tình trạng nhịp tim đều đặn nhưng nhanh hơn 100 lần/phút trong khi nghỉ ngơi, dẫn đến tăng lưu lượng tim. Nhịp xoang nhanh là bình thường khi tập thể dục hoặc căng thẳng, nhưng nếu khi nghỉ ngơi vẫn bị nhịp xoang nhanh thì đây là tình trạng nguy hiểm.
Nhịp xoang nhanh thường không nguy hiểm và có thể tự cải thiện khi nguyên nhân gây bệnh được điều trị. Tuy nhiên, nhịp tim nhanh khi nghỉ ngơi có thể là dấu hiệu sớm nhất của bệnh lý nghiêm trọng. Do đó, cần phải nhanh chóng xác định nguyên nhân cơ bản của nhịp tim nhanh và có hướng điều trị khẩn cấp nếu cần.
Nhịp xoang nhanh là bao nhiêu?
Nhịp xoang nhanh được định nghĩa là khi nhịp tim ở người trưởng thành vượt quá 100 lần/phút khi nghỉ ngơi. Ở trẻ em, tần số tim nhanh được xác định dựa theo lứa tuổi, ví dụ ở trẻ sơ sinh là trên 160 lần/phút, trẻ 1-2 tuổi là trên 150 lần/phút, và trẻ 3-5 tuổi là trên 140 lần/phút. Đối với người trưởng thành, nhịp xoang nhanh có thể dao động từ 100 đến 180 lần/phút, nhưng thường gặp nhất là trong khoảng 100-140 lần/phút. Nhịp tim tăng cao hơn mức này có thể là dấu hiệu của các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng khác cần được đánh giá và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân nhịp xoang nhanh
Nhịp xoang nhanh có thể có nguyên nhân sinh lý hoặc bệnh lý. Về mặt sinh lý, nhịp xoang nhanh thường do các tác nhân kích hoạt catecholaminergic như tập thể dục, căng thẳng, đau đớn và lo lắng. Về mặt bệnh lý, có các nguyên nhân do tim và không do tim như sau:
1. Nguyên nhân tim mạch
Nhịp nhanh xoang có thể xảy ra trong một số bệnh lý tim mạch nguy hiểm như:
- Viêm cơ tim: Thường gặp nhất là do virus gây ra, một số trường hợp có thể do vi khuẩn, phản ứng với thuốc, bệnh tự miễn hoặc xạ trị. Tình trạng này có thể gây ra nhiều rối loạn nhịp tim khác nhau, trong đó có nhịp nhanh.
- Chèn ép tim: Xảy ra khi có áp lực tăng cao trong khoang màng ngoài tim, thường do tràn dịch màng ngoài tim. Chèn ép tim có thể là thứ phát sau chấn thương, bóc tách động mạch chủ hoặc các bệnh lý khác.
- Hội chứng vành cấp: Đây là tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim cấp tính. Bệnh có thể biểu hiện dưới dạng đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI) hoặc nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI). Các yếu tố nguy cơ bao gồm béo phì, tăng cholesterol máu, tăng huyết áp, đái tháo đường và hút thuốc lá. (1)
2. Nguyên nhân không do tim mạch
- Nguyên nhân hô hấp: Thuyên tắc phổi và thiếu oxy là hai nguyên nhân chính từ hệ hô hấp gây nhịp tim nhanh. Cơ thể tăng nhịp tim để bù đắp tình trạng thiếu oxy cho các mô. Bệnh nhân gặp tình trạng này cần được can thiệp y tế khẩn cấp.
- Nguyên nhân chuyển hóa và điện giải: Rối loạn điện giải như hạ đường huyết, mất nước, tăng kali máu và thiếu các chất như magie, canxi có thể gây nhịp tim nhanh. Các rối loạn này thường do chế độ ăn, thuốc men hoặc bệnh lý nền.
- Nguyên nhân nhiễm trùng và xuất huyết: Nhiễm trùng huyết và các tình trạng xuất huyết nghiêm trọng có thể gây nhịp tim nhanh do cơ thể cần tăng cung lượng tim. Trong sốc nhiễm trùng, nhịp tim tăng là một cơ chế bù trừ quan trọng. Bệnh nhân cần được điều trị tích cực và theo dõi sát.
- Nguyên nhân nội tiết và thai kỳ: Cường giáp, u tuyến thượng thận và thai kỳ là các nguyên nhân nội tiết gây nhịp tim nhanh. Trong thai kỳ, đây là thay đổi sinh lý bình thường. Bệnh nhân bị cường giáp và u tuyến thượng thận cần điều trị nguyên nhân gốc gây bệnh.
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc như: Thuốc Albuterol, thuốc amphetamine, thuốc kháng cholinergic, thuốc kháng histamin, atropin, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi…

Triệu chứng nhịp xoang nhanh
Bệnh nhân bị nhịp xoang nhanh thường không có triệu chứng, nhưng có thể nhận biết được nhịp tim tăng lên khi hồi hộp, căng thẳng. Tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản gây nhịp xoang nhanh, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng như:
1. Nhịp tim nhanh hơn
Người bệnh cảm nhận được tim đập nhanh hơn bình thường, ngay cả khi nghỉ ngơi. Nhịp tim nhanh có thể dai dẳng và không giảm khi nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Tình trạng này thường kèm theo cảm giác lo lắng và khó chịu trong ngực.
2. Đánh trống ngực
Người bệnh cảm thấy tim đập mạnh và có thể cảm nhận được từng nhịp đập trong lồng ngực. Triệu chứng đánh trống ngực thường rõ rệt hơn khi nằm nghiêng bên trái hoặc khi tập trung chú ý vào tim.
3. Ngất xỉu
Tình trạng ngất hoặc cảm giác gần ngất có thể xảy ra do não không nhận đủ máu cung cấp. Người bệnh có thể ngất đột ngột và có thể kèm theo choáng váng, hoa mắt trước khi ngất.
4. Đau ngực
Người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng ngực, thường là cảm giác đau tức hoặc nặng ngực. Cơn đau có thể lan ra vai, cổ hoặc cánh tay và thường nặng hơn khi gắng sức. Bệnh nhân có triệu chứng đau ngực cần được đánh giá cẩn
5. Chóng mặt
Triệu chứng chóng mặt thường xuất hiện khi đứng lên nhanh hoặc thay đổi tư thế đột ngột. Người bệnh có thể cảm thấy mất thăng bằng, quay cuồng hoặc không ổn định khi đi lại do giảm tưới máu não tạm thời.
6. Khó thở
Người bệnh thường cảm thấy khó thở hoặc thở gấp, đặc biệt khi gắng sức nhẹ hoặc khi nằm. Triệu chứng này có thể kèm theo cảm giác không đủ không khí và buộc phải thở sâu hoặc thở nhanh. Khó thở thường làm người bệnh lo lắng và có thể làm tăng nhịp tim hơn nữa.

Nhịp xoang nhanh có sao không?
Nhịp xoang nhanh thường không nguy hiểm nếu chỉ xảy ra tạm thời và có nguyên nhân rõ ràng như gắng sức, căng thẳng hoặc lo lắng. Tuy nhiên, nếu nhịp xoang nhanh kéo dài và không rõ nguyên nhân, có thể là dấu hiệu cảnh báo của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như cường giáp, thiếu máu, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý tim mạch.
Khi nhịp tim tăng cao trong thời gian dài có thể gây ra các biến chứng như suy tim, đột quỵ hoặc các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng khác. Vì vậy, khi nhịp tim nhanh kéo dài trên 100 lần/phút khi nghỉ ngơi, đặc biệt kèm theo các triệu chứng như đau ngực, khó thở hoặc chóng mặt, người bệnh nên nhanh chóng đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch để thăm khám và được điều trị thích hợp. (2)
Phương pháp chẩn đoán nhịp nhanh xoang
Để chẩn đoán chính xác nhịp xoang nhanh, sau khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ có chỉ định làm các phương pháp cận lâm sàng để có đánh giá chính xác về tình trạng nhịp xoang nhanh:
1. Điện tâm đồ
Đây là phương pháp cận lâm sàng cơ bản và quan trọng nhất để chẩn đoán nhịp xoang nhanh, cho phép ghi lại hoạt động điện của tim. Người bệnh có nhịp xoang nhanh sẽ có kết quả điện tâm đồ cho thấy sóng P bình thường đi trước mỗi phức bộ QRS, tần số trên 100 lần/phút. Thông qua đo điện tâm đồ, bác sĩ có thể phân biệt được nhịp xoang nhanh với các rối loạn nhịp tim khác. (3)
2. Siêu âm tim
Siêu âm tim giúp đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm kích thước các buồng tim và khả năng co bóp. Siêu âm tim giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc tim hoặc rối loạn chức năng có thể gây nhịp nhanh, từ đó có thể phát hiện được nguyên nhân gây nhịp xoang nhanh.
3. Máy theo dõi điện tim Holter
Máy Holter là thiết bị nhỏ gọn được gắn vào người bệnh để theo dõi nhịp tim liên tục trong 24-48 giờ hoặc lâu hơn. Thiết bị này ghi lại tất cả các hoạt động điện của tim trong thời gian đeo máy, giúp phát hiện các đợt nhịp nhanh xoang không liên tục hoặc xuất hiện theo chu kỳ.
4. Chụp CT ngực
Chụp CT ngực cung cấp hình ảnh chi tiết về tim và các cấu trúc trong lồng ngực. Kỹ thuật này giúp phát hiện các bất thường về giải phẫu có thể gây nhịp nhanh xoang, đặc biệt là khi nghi ngờ có các bất thường về mạch máu hoặc cấu trúc tim.
5. Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm máu giúp đánh giá tình trạng thiếu máu, rối loạn điện giải và chức năng tuyến giáp. Kết quả xét nghiệm máu có thể cho thấy các bất thường về hormone tuyến giáp, thiếu máu hoặc nhiễm trùng, từ đó bác sĩ có thể xác định nguyên nhân gây nhịp nhanh xoang.
6. Đo nồng độ oxy máu
Đo nồng độ oxy máu là một kỹ thuật đơn giản và không xâm lấn thông qua máy đo SpO2, giúp phát hiện tình trạng thiếu oxy có thể gây nhịp tim nhanh. Theo dõi nồng độ oxy máu rất quan trọng trong việc đánh giá nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của nhịp nhanh xoang.
7. Kiểm tra chức năng tuần hoàn trong phổi
Kiểm tra chức năng tuần hoàn trong phổi bao gồm chụp X-quang ngực và đo chức năng hô hấp để đánh giá tình trạng phổi. Thông qua đó giúp phát hiện các vấn đề về hô hấp gây nhịp tim nhanh.

Điều trị nhịp xoang nhanh như thế nào?
Trong hầu hết các trường hợp, nhịp nhanh xoang không đe dọa đến tính mạng và không cần phải điều trị như nguyên nhân căng thẳng, vận động thể lực quá sức gây nhịp xoang nhanh. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây nhịp xoang nhanh là do một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn khác thì người bệnh cần được can thiệp điều trị.
Các phương pháp điều trị nhịp tim nhanh xoang tập trung vào việc hạ nhịp tim xuống mức bình thường bằng cách điều trị nguyên nhân cơ bản. Bác sĩ thường chỉ định điều trị nhịp xoang nhanh bằng cách kết hợp các biện pháp như: thay đổi lối sống, điều trị bằng thuốc hoặc trong một số trường hợp hiếm hơn có thể cần phẫu thuật.
- Thay đổi lối sống: Người bệnh nên điều chỉnh lối sống theo hướng khoa học như ăn uống lành mạnh, có thói quen tập thể dục đều đặn, đạt và duy trì cân nặng hợp lý, tránh các hoạt động làm tăng nhịp tim.
- Thuốc: Tùy vào từng trường hợp, bác sĩ sẽ có chỉ định các loại thuốc điều trị nhịp nhanh xoang phù hợp. Một số loại thuốc thường được chỉ định để làm giảm nhịp tim như thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi.
- Cắt đốt qua ống thông: Bệnh nhân bị nhịp xoang nhanh không đáp ứng điều trị với thay đổi lối sống hoặc dùng thuốc, bác sĩ có thể chỉ định điều trị xâm lấn hơn bằng cách cắt đốt loạn nhịp qua ống thông (catheter), giúp nhịp tim trở lại bình thường.
Biện pháp phòng ngừa nhịp xoang nhanh
Người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp sau để phòng ngừa nhịp xoang nhanh:
- Có chế độ ăn uống khoa học như tăng cường thực phẩm giàu chất xơ, các loại cá béo, ngũ cốc nguyên hạt; đồng thời, giảm lượng muối theo khuyến cáo của bác sĩ, hạn chế nạp các sản phẩm chứa chất béo bão hòa, đường…
- Hạn chế căng thẳng, stress áp mức.
- Uống đủ nước.
- Giảm uống rượu, bia, các sản phẩm có chứa caffeine.
- Tập luyện thể dục đều đặn với các bài tập phù hợp như chạy bộ, đạp xe, tập yoga…
- Ngưng hút thuốc lá.
Câu hỏi thường gặp
1. Nhịp xoang nhanh kéo dài có nguy hiểm không?
Nhịp xoang nhanh có thể là phản ứng sinh lý bình thường, nhưng cũng có thể là một trong những dấu hiệu đầu tiên của bệnh lý nghiêm trọng. Nếu nhịp nhanh xoang kéo dài kèm với các triệu chứng bất thường có thể gây mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng tập trung, nguy cơ dẫn đến suy tim nếu không được điều trị và làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
2. Người bị nhịp xoang nhanh nên ăn gì?
Nếu bị nhịp xoang nhanh, người bệnh nên ưu tiên bổ sung những thực phẩm giàu kali (chuối, khoai lang…), thực phẩm giàu magie (các loại hạt, rau xanh…), cá béo chứa omega-3, trái cây tươi… Đồng thời, nên hạn chế đồ uống có caffeine, thực phẩm nhiều muối, thức ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn.
3. Khi nào nên gặp bác sĩ?
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu:
- Nhịp tim trên 100 lần/phút kéo dài.
- Đau ngực, khó thở.
- Chóng mặt, ngất.
- Mệt mỏi bất thường.
- Các triệu chứng không cải thiện sau khi nghỉ ngơi.
- Xuất hiện các triệu chứng mới.
Đặt lịch tư vấn, thăm khám và điều trị các bệnh lý về rối loạn nhịp tim tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Nhịp xoang nhanh tuy không phải là tình trạng nguy hiểm cấp tính nhưng cần được theo dõi và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng về sau. Người bệnh nên thăm khám tại các cơ sở y tế có chuyên khoa Tim mạch khi có các triệu chứng bất thường nhằm xác định nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.