
Nhiễm trùng tim: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị
Nhiễm trùng tim là gì?
Nhiễm trùng tim là tình trạng vi khuẩn, virus, nấm hoặc các chất kích thích khác xâm nhập vào tim. Các bộ phận của tim thường bị tổn thương do nhiễm trùng bao gồm: cơ tim, van tim, nội tâm mạc, màng ngoài tim. Nhiễm trùng tim thường xuất hiện ở người trên 65 tuổi, người đã từng phẫu thuật tim, người có đặt dụng cụ y tế trong tim, bệnh nhân suy giảm miễn dịch…
Các loại nhiễm trùng tim thường gặp
Ba loại nhiễm trùng thường gặp có thể ảnh hưởng đến tim bao gồm:
1. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng màng trong của tim hoặc các van tim bị viêm hoặc nhiễm trùng. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng có thể dẫn đến hình thành cục máu đông, gây tổn thương van tim và các cơ quan khác nếu không được điều trị kịp thời. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm đối với những người có bệnh tim từ trước hoặc đã được thay van tim nhân tạo. (1)
2. Viêm cơ tim
Viêm cơ tim là tình trạng viêm toàn bộ hoặc một phần khối cơ tim, nguyên nhân do nhiễm trùng và không nhiễm trùng. Đây được xem là phản ứng tự nhiên của cơ thể chống lại các tác nhân gây hại như khi nhiễm trùng hoặc bị chấn thương. Viêm cơ tim có thể làm suy yếu khả năng bơm máu của tim, khiến người bệnh cảm thấy khó thở, mệt mỏi và đau ngực. Trong trường hợp nghiêm trọng, viêm cơ tim có thể gây suy tim hoặc rối loạn nhịp tim, đe dọa tính mạng người bệnh.
3. Viêm màng ngoài tim
Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm của lớp bao phủ bề mặt ngoài của tim do nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm virus, vi khuẩn, hoặc biến chứng của một số bệnh tự miễn. Khi bị viêm màng ngoài tim, người bệnh có triệu chứng đau ngực dữ dội, đau tăng lên khi hít sâu hoặc nằm xuống và giảm khi ngồi dậy hoặc nghiêng người về phía trước. Đôi khi tình trạng viêm có thể dẫn đến tích tụ dịch trong khoang màng ngoài tim, gây áp lực lên tim và ảnh hưởng đến chức năng bơm máu.

Nguyên nhân nhiễm trùng tim
Các nguyên nhân thường gặp dẫn đến nhiễm trùng tim bao gồm:
1. Nguyên nhân do viêm nội tâm mạc gây ra
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng tim. Tình trạng này xảy ra khi vi khuẩn hoặc nấm xâm nhập vào lớp nội mạc của tim, thường qua đường máu. Những người có van tim nhân tạo, bệnh van tim bẩm sinh, hoặc tiền sử tiêm chích ma túy có nguy cơ cao mắc bệnh này.
Vi khuẩn thường gặp gây viêm nội tâm mạc bao gồm Streptococcus, Staphylococcus và Enterococcus. Ngoài ra, các thủ thuật nha khoa hoặc phẫu thuật cũng có thể tạo cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập vào máu và gây viêm nội tâm mạc. (2)
2. Nguyên nhân do màng ngoài tim gây nhiễm trùng
Viêm màng ngoài tim nhiễm khuẩn mặc dù ít phổ biến hơn viêm nội tâm mạc nhưng cũng là nguyên nhân quan trọng gây nhiễm trùng tim. Vi khuẩn thường từ các cơ quan lân cận như phổi hoặc thực quản xâm nhập vào khoang màng ngoài tim gây nhiễm trùng. Ngoài ra, chấn thương ngực, phẫu thuật tim hoặc nhiễm trùng máu cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng màng ngoài tim.
2. Nguyên nhân do viêm cơ tim gây nhiễm trùng
Viêm cơ tim là tình trạng viêm toàn bộ hoặc một phần khối cơ tim, thường là hậu quả của sự xâm nhập của các tác nhân gây nhiễm trùng như virus, vi khuẩn… Đây là phản ứng của cơ thể nhằm chống lại các yếu tố gây hại hoặc sau một chấn thương tại cơ tim. Tuy nhiên, phản ứng viêm này có thể dẫn đến tổn thương trực tiếp hoặc gián tiếp làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của tim.
Viêm cơ tim có những biểu hiện đa dạng, tùy thuộc vào mức độ nặng hay nhẹ. Khi cơ tim bị viêm sẽ làm ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền điện học trong tim. Nếu không có sự can thiệp kịp thời sẽ gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm bao gồm: rối loạn nhịp tim, suy tim, đột tử.
Dấu hiệu nhiễm trùng tim
Một số triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng tim bao gồm:
- Đau ngực.
- Khó thở.
- Mệt mỏi.
- Sốt.
- Phù ở chân, mắt cá chân, bàn chân hoặc bụng.
- Đau khớp hoặc đau nhức cơ thể.
- Đổ nhiều mồ hôi vào ban đêm.
- Nhịp tim nhanh.
Các triệu chứng ít phổ biến hơn của viêm nội tâm mạc bao gồm:
- Nước tiểu có lẫn máu.
- Các sẩn dạng hồng ban ấn không đau ở lòng bàn chân và lòng bàn tay (tổn thương Janeway).
- Các đốm đỏ dưới da ở ngón chân hoặc ngón tay (nốt Osler).
- Sụt cân không rõ nguyên nhân.

Nhiễm trùng tim có nguy hiểm không?
Nhiễm trùng tim nếu không được xử lý đúng cách có thể đe dọa đến tính mạng người bệnh. Trong trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng tim có thể dẫn đến các biến chứng như suy tim, đột quỵ, hoặc thậm chí tử vong. Mức độ nguy hiểm của nhiễm trùng tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại nhiễm trùng là viêm nội tâm mạc, viêm cơ tim hay viêm màng ngoài tim.
- Mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
- Thời gian từ khi khởi phát đến khi được điều trị.
- Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Biến chứng của nhiễm trùng tim
Nhiễm trùng tim có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở người bệnh như:
1. Cục máu đông
Khi vi khuẩn tấn công các van tim gây viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, bề mặt van tim bị tổn thương và hình thành nên cục máu đông. Những cục máu đông có thể bong ra và di chuyển trong hệ thống tuần hoàn, có thể dẫn đến đột quỵ, thuyên tắc phổi, suy thận cấp tính, đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng bệnh nhân.
2. Đột quỵ
Bệnh nhân bị nhiễm trùng tim, đặc biệt là viêm nội tâm mạc có nguy cơ cao bị đột quỵ. Khi cục máu đông hoặc mảnh vụn từ các tổn thương trên van tim bong ra và di chuyển lên não, gây tắc nghẽn mạch máu não có thể dẫn đến đột quỵ. Người bệnh có thể bị liệt nửa người, mất khả năng nói, hoặc thậm chí tử vong. Tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương não, bệnh nhân có thể phải đối mặt với những di chứng lâu dài ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
3. Nhồi máu cơ tim
Trong quá trình nhiễm trùng tim, cục máu đông có thể hình thành và di chuyển theo dòng máu đến động mạch vành cung cấp máu cho tim. Nếu cục máu đông lớn, có thể làm hẹp lòng mạch hoặc thậm chí gây tắc nghẽn động mạch vành, gây thiếu máu nuôi cơ tim, hoại tử mô tim. Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim có thể tử vong nếu không được cấp cứu điều trị kịp thời.
4. Suy tim
Nhiễm trùng tim do viêm cơ tim hoặc viêm nội tâm mạc nghiêm trọng có thể dẫn đến biến chứng suy tim. Nhiễm trùng làm tổn thương cơ tim hoặc van tim, có thể làm suy giảm khả năng bơm máu của tim, khiến tim không thể đáp ứng đủ nhu cầu oxy và dinh dưỡng cho các cơ quan trong cơ thể. Theo thời gian có thể dẫn đến suy tim. Các triệu chứng của suy tim bao gồm khó thở, mệt mỏi, phù chân và bụng, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và trường hợp nặng có thể đe dọa tính mạng.
5. Suy thận
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng nếu không được điều trị kịp thời có thể gây tắc nghẽn mạch máu thận bởi các cục máu đông, hoặc suy giảm lưu lượng máu nuôi thận dẫn đến suy thận. Khi thận bị tổn thương, các chất thải và độc tố tích tụ trong cơ thể, gây biến chứng nghiêm trọng. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần phải lọc máu hoặc thậm chí ghép thận để duy trì sự sống.
6. Rối loạn nhịp tim nhanh
Nhiễm trùng do viêm cơ tim có thể gây tổn thương hoặc kích thích hệ thống dẫn truyền điện của tim, gây ra tình trạng nhịp tim bất thường và nhanh. Các loại rối loạn nhịp tim nhanh thường gặp bao gồm nhịp nhanh thất, rung nhĩ hoặc nhịp nhanh trên thất. Người bệnh thường có triệu chứng đánh trống ngực, chóng mặt, khó thở, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến ngất hoặc thậm chí đột tử do tim nếu không được điều trị kịp thời.
7. Đột tử do tim
Đây là biến chứng nghiêm trọng và đáng sợ nhất của nhiễm trùng tim, có thể xảy ra đột ngột, thường do rối loạn nhịp tim nghiêm trọng như rung thất. Trong nhiễm trùng tim, đặc biệt là viêm cơ tim, tổn thương và viêm có thể làm thay đổi cấu trúc điện học của tim, dẫn đến các rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng. Đột tử do tim xảy ra khi tim đột ngột ngừng bơm máu hiệu quả, khiến người bệnh mất ý thức và tử vong nhanh chóng nếu không được cấp cứu khẩn cấp như hồi sức tim phổi và sốc điện.

Phương pháp chẩn đoán nhiễm trùng tim
Để chẩn đoán nhiễm trùng tim, trước tiên bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám tổng quát, nghe tim và phổi bằng ống nghe để giúp phát hiện các tiếng thổi bất thường của tim hoặc các dấu hiệu khác như sốt, khó thở. Đồng thời, thăm hỏi về tiền sử bệnh và các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải để từ đó có chỉ định làm các cận lâm sàng như:
1. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu cho thấy mức độ CRP trong máu. Mức CRP cao hơn bình thường cho thấy tình trạng viêm ở cơ tim. Ngoài ra, còn giúp bác sĩ biết được số lượng tế bào bạch cầu tăng cao để xác định các dấu hiệu nhiễm trùng.
2. Siêu âm tim
Siêu âm tim là công cụ chẩn đoán quan trọng trong đánh giá nhiễm trùng tim, giúp phát hiện các bất thường như sùi van tim, tổn thương van, rối loạn vận động vùng và chức năng tâm thu của tim. Siêu âm tim qua thành ngực thường được dùng giúp đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm van tim, buồng tim và chức năng bơm máu. Một số trường hợp người bệnh có thể được chỉ định siêu âm tim qua thực quản để có được hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán viêm nội tâm mạc.
3. Điện tâm đồ
Trong nhiễm trùng tim, đo điện tâm đồ có thể cho thấy: các thay đổi về nhịp tim, dấu hiệu của viêm cơ tim như sóng T đảo ngược, rối loạn dẫn truyền trong tim, dấu hiệu của thiếu máu cơ tim. Mặc dù điện tâm đồ không thể chẩn đoán trực tiếp nhiễm trùng tim nhưng giúp cung cấp thông tin quan trọng về chức năng điện học của tim.
4. Chụp X-quang ngực
Chụp X-quang ngực cho thấy những thay đổi về hình dạng và kích thước tim.
5. Chụp CT
Chụp CT được chỉ định thực hiện khi các phương pháp chẩn đoán khác không cung cấp đủ thông tin để chẩn đoán tình trạng nhiễm trùng tim. Chụp CT tim cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim và các mạch máu lớn, đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá các biến chứng của nhiễm trùng tim như áp xe quanh van tim hoặc áp xe cơ tim.
Trong trường hợp nghi ngờ viêm màng ngoài tim, chụp CT có thể giúp đánh giá độ dày của màng ngoài tim và phát hiện sự tích tụ dịch trong khoang màng ngoài tim. Đồng thời, giúp đánh giá các cơ quan lân cận và phát hiện các biến chứng có thể xảy ra ở phổi hoặc các cơ quan khác do nhiễm trùng tim.
6. MRI
MRI tim thường được chỉ định để chẩn đoán viêm cơ tim, giúp cung cấp thông tin quan trọng về mức độ và phạm vi của tổn thương tim. Trong chẩn đoán nhiễm trùng tim, bác sĩ có thể phát hiện các vùng viêm và phù nề trong cơ tim, xác định mức độ tổn thương cơ tim, đánh giá chức năng tim một cách chi tiết và phát hiện các biến chứng như cục máu đông hoặc áp xe.
7. Thông tim
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần được thông tim để có đánh giá rõ hơn, chi tiết hơn hoặc lấy mẫu mô cơ tim để sinh thiết nhằm tim nguyên nhân gây nhiễm trùng hoặc viêm cơ tim.
Cách điều trị nhiễm trùng tim
Chỉ định điều trị nhiễm trùng tim sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ ở mỗi bệnh nhân.
1. Điều trị nguyên nhân nhiễm trùng tim
Xác định và điều trị nguyên nhân gây nhiễm trùng tim là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm máu, nuôi cấy vi khuẩn để xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh nếu tác nhân là vi khuẩn. Sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ kháng sinh phù hợp để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Quá trình điều trị kháng sinh thường kéo dài từ 2-6 tuần, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.
2. Điều trị thuốc
Ngoài kháng sinh, các loại thuốc khác cũng được sử dụng để hỗ trợ điều trị nhiễm trùng tim như:
- Thuốc giảm đau và hạ sốt có thể được kê đơn để giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
- Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
- Thuốc lợi tiểu để giảm tích tụ dịch trong cơ thể, đặc biệt là khi có dấu hiệu suy tim.
- Các thuốc điều chỉnh nhịp tim có thể được sử dụng nếu bệnh nhân gặp vấn đề về rối loạn nhịp tim.
3. Phẫu thuật van tim
Phẫu thuật van tim thường được chỉ định khi van bị tổn thương nghiêm trọng không thể phục hồi bằng điều trị nội khoa. Người bệnh có thể được phẫu thuật để sửa chữa van bị tổn thương hoặc thay thế hoàn toàn bằng van nhân tạo. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần thời gian phục hồi và điều trị kháng sinh tiếp tục để ngăn ngừa tái nhiễm trùng.

Biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng tim
Hiện nay chưa có phương pháp phòng ngừa đặc hiệu tình trạng nhiễm trùng tim. Bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau để hạn chế nguy cơ mắc bệnh:
- Vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng đều đặn và khám nha sĩ định kỳ, vì nhiễm trùng từ răng miệng có thể lan đến tim.
- Đối với những người có van tim nhân tạo hoặc tiền sử bệnh tim, có thể cần sử dụng kháng sinh dự phòng trước các thủ thuật nha khoa hoặc phẫu thuật để ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Tránh các hành vi nguy cơ cao như tiêm chích ma túy.
- Kiểm soát tốt các bệnh mạn tính như đái tháo đường, giúp tăng cường hệ miễn dịch và phòng ngừa nhiễm trùng tim.
Khi nào nên gặp bác sĩ?
Người bệnh nên gặp bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện các triệu chứng như sốt kéo dài không rõ nguyên nhân, đặc biệt khi kèm theo ớn lạnh hoặc đổ mồ hôi đêm, mệt mỏi kéo dài, khó thở, đau ngực, hoặc nhịp tim không đều. Nếu có tiền sử bệnh tim hoặc đã từng trải qua thủ thuật/phẫu thuật trước đó và nhận thấy có biểu hiện bất thường, cần đến bệnh viện để thăm khám sớm.
Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây nhiễm trùng tim cũng như những dấu hiệu nhận biết bệnh. Để từ đó chủ động trong việc ngăn ngừa các tác nhân có thể gây nhiễm trùng tim và có thể phát hiện sớm, điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm do nhiễm trùng tim gây ra.