
Glycosid tim: Cơ chế tác dụng, hình ảnh và cách dùng
Glycosid là gì?
Glycosid tim là loại thuốc có thể hỗ trợ điều trị cho những người mắc một số bệnh tim mạch nhất định. Một số loại glycosid tim phổ biến bao gồm digoxin và digitalis Ngoài ra, còn có một số glycosid tim khác như oleandrin, bufalin và ouabain. Trong đó, digoxin là loại glycosid tim được kê đơn phổ biến nhất.
Công dụng của Glycosid
Glycosid tim là các loại thuốc giúp cơ tim co bóp mạnh hơn và làm chậm nhịp tim. Điều này giúp cải thiện chức năng tim và làm giảm triệu chứng cho những người mắc bệnh suy tim, rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ.

Hiện nay, các nhà nghiên cứu đang khám phá khả năng sử dụng glycosid tim để ngăn chặn sự nhân lên của một số loại tế bào ung thư. Nếu nghiên cứu chứng minh được hiệu quả, điều này có thể mang lại tác động tích cực đến các loại ung thư khác nhau, mở ra cơ hội điều trị cho nhiều bệnh nhân.
Cơ chế hoạt động của Glycosid
Glycosid tim hoạt động bằng cách ức chế màng tế bào, ngăn không cho bơm natri ra ngoài. Điều này làm tăng lượng natri tích tụ trong tế bào, từ đó cho phép nhiều canxi được giữ lại hơn. Khi tế bào giải phóng canxi, chúng tạo ra các cơn co bóp cơ tim mạnh hơn.
Nhờ đó, thể tích nhát bóp tăng lên, tim bơm được nhiều máu hơn trong mỗi nhịp đập. Tổng lượng máu mà tim bơm được, gọi là cung lượng tim, cũng tăng lên đáng kể. Việc tim co bóp mạnh hơn và cung lượng tim tốt hơn mang đến nhiều lợi ích cho bệnh nhân suy tim.
Ngoài ra, glycosid tim còn có khả năng làm chậm dẫn truyền tại nút nhĩ thất (AV). Điều này giúp làm chậm nhịp tim, giúp ích cho những người mắc suy tim kèm rung nhĩ.
Dạng bào chế và hàm lượng của Glycosid
Glycosid trợ tim có nhiều loại với các dạng bào chế riêng việc phù hợp với cơ chế của thuốc, phổ biến nhất là Digoxin. Để phù hợp với nhu cầu của từng người bệnh, Digoxin được bào chế dưới nhiều dạng và hàm lượng khác nhau, bao gồm:
- Viên nang chứa dịch lỏng: 50 microgam, 100 microgam, 200 microgam.
- Dung dịch cồn ngọt: 50 microgam/ml (chai 60 ml).
- Viên nén: 125 microgam, 250 microgam, 500 microgam.
- Thuốc tiêm: 100 microgam/ml (ống 1 ml), 250 microgam/ml (ống 2 ml).
![]() |
|
Tên thương mại (Common Brand Name) | Digox, Lanoxin |
Tên gọi chung (Common Generic Name) | Digoxin |
Nhóm thuốc (Drug Classes) | Glycosid trợ tim |
Danh mục (Availability) | Thuốc kê đơn |
Dạng bào chế | Viên nang, viên nén, dung dịch |
Cách sử dụng | Theo chỉ định của bác sĩ |
Công thức hóa học | C41H64O14 |
Khối lượng phân tử | Trung bình: 780.9385
Đơn vị: 780.429606756 |
Danh mục cho thai kỳ | Chưa có nghiên cứu về an toàn dành cho thai kỳ. Việc thực hiện nên theo chỉ định của bác sĩ. |
ID CAS | DB00390 |
Dược lực học của Glycoside
1. Mục tiêu tác dụng
Glycosid trợ tim, điển hình là Digoxin, được sử dụng chủ yếu để cải thiện lực co bóp của cơ tim, giúp tăng cường lưu lượng máu và hiệu suất hoạt động của tim. Những loại thuốc này đặc biệt hữu ích trong điều trị các bệnh lý tim mạch như suy tim và một số rối loạn nhịp tim, nơi mà việc tăng sức co bóp cơ tim và kiểm soát nhịp tim là mục tiêu điều trị chính.
2. Cơ chế tác dụng
Glycosid trợ tim hoạt động bằng cách ức chế enzyme Na+/K+ ATPase trên màng tế bào cơ tim, dẫn đến sự gia tăng nồng độ natri nội bào. Việc tăng lượng natri trong tế bào gây ra sự tích tụ canxi, giúp cơ tim co bóp mạnh hơn.
Điều này làm tăng khả năng bơm máu của tim, cải thiện cung lượng tim và giúp kiểm soát các triệu chứng suy tim. Đồng thời, Glycosid còn làm giảm tốc độ dẫn truyền xung điện qua nút nhĩ thất, giúp điều hòa nhịp tim và giảm nguy cơ rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ.
3. Hiệu quả và tác dụng mong muốn
Các glycosid trợ tim có tác dụng tăng lực co bóp cơ tim và điều hòa nhịp tim, giúp cải thiện lưu lượng máu và làm giảm triệu chứng suy tim. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng gián tiếp lên hệ thần kinh tự chủ, làm tăng hoạt tính của thần kinh đối giao cảm và giảm hoạt tính của thần kinh giao cảm. Ở liều cao, glycosid có thể làm tăng tính tự động của các tế bào cơ tim và gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như loạn nhịp tim.
Dược động học của glycosid trợ tim
1. Hấp thu
Digoxin, một trong những Glycosid trợ tim phổ biến nhất, được hấp thu chủ yếu tại ruột non. Sau khi uống, khoảng 60 – 85% liều Digoxin được hấp thu từ dạng viên nén hoặc cồn ngọt, trong khi dạng viên nang có tỷ lệ hấp thu cao hơn, đạt tới 90 – 100%. Mặc dù thức ăn có thể làm chậm quá trình hấp thu, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến lượng thuốc được hấp thu vào cơ thể.
2. Phân phối
Khoảng 20 – 30% Digoxin trong máu liên kết với protein huyết tương. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể, với nồng độ cao nhất tại tim, thận, ruột, dạ dày, gan và cơ xương.Trong khi nồng độ thấp hơn được tìm thấy trong huyết tương và não. Ở những người suy thận nặng, thể tích phân phối của Digoxin có xu hướng giảm.
3. Chuyển hóa
Chỉ một lượng nhỏ digoxin được chuyển hóa trong cơ thể và mức độ chuyển hóa này có thể thay đổi tùy theo từng cá nhân. Một số phần nhỏ của thuốc có thể được chuyển hóa tại gan, nhưng chủ yếu quá trình chuyển hóa diễn ra ở đại tràng do tác động của vi khuẩn đường ruột. Digoxin cũng có khả năng được bài tiết qua mật sau khi tiêm tĩnh mạch.
4. Bài tiết (Thải trừ)
Digoxin được bài tiết chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải của Digoxin ở những người có chức năng thận bình thường là khoảng 34 – 44 giờ. Tuy nhiên, ở những người suy thận hoặc mắc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến khả năng bài tiết thuốc, thời gian này có thể kéo dài đáng kể.
Chỉ định
Glycosid tim, đặc biệt là Digoxin, được chỉ định cho những bệnh nhân mắc suy tim hoặc rối loạn nhịp tim, khi mà các loại thuốc khác không đem lại kết quả như mong muốn. Glycosid tim thường được sử dụng trong các trường hợp cụ thể, bao gồm:
- Giúp cải thiện chức năng tim, giảm các triệu chứng suy tim và tăng khả năng gắng sức cho bệnh nhân.
- Trong các rối loạn nhịp nhanh trên thất như cuồng nhĩ, rung nhĩ hoặc nhịp nhanh trên thất, thuốc giúp làm chậm tần số thất, ổn định nhịp tim và cải thiện triệu chứng.
Chống chỉ định
Glycosid tim là một trong những loại thuốc quan trọng trong điều trị các bệnh lý tim mạch, tuy nhiên không phải lúc nào cũng phù hợp cho tất cả bệnh nhân. Do tính chất dược lý mạnh và khả năng gây ra các biến chứng nguy hiểm, việc sử dụng Glycosid tim cần được xem xét cẩn thận. (1)

Sau đây là những trường hợp chống chỉ định tuyệt đối, do việc sử dụng thuốc có thể gây nguy hại nghiêm trọng cho sức khỏe người bệnh, bao gồm:
- Block nhĩ thất độ 3 và độ 2: Thuốc có thể làm chậm nhịp tim nghiêm trọng hơn, gây nguy hiểm cho người bệnh.
- Hội chứng Wolff-Parkinson-White có kèm rung nhĩ: Nguy cơ cao gây ra rung thất hoặc nhịp nhanh thất, có thể đe dọa tính mạng bệnh nhân.
- Tắc nghẽn đường ra của thất trái (như bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, hẹp động mạch chủ): Tăng lực co bóp của cơ tim chống lại sự tắc nghẽn, có thể gây ra nguy hiểm. Trong một số trường hợp đặc biệt, khi có rung nhĩ hoặc suy tim kèm theo, người bệnh cần tham khảo kỹ ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Loạn nhịp nhanh thất hoặc rung thất: Glycosid tim, đặc biệt là Digoxin không chỉ không hiệu quả trong trường hợp này, mà còn có thể làm tình trạng xấu đi.
- Viêm cơ tim: Thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng viêm và tổn thương cơ tim.
- Viêm màng ngoài tim co thắt: Không nên sử dụng trừ khi để kiểm soát rung nhĩ hoặc cải thiện suy tim, nhưng vẫn cần lưu ý thận trọng.
Liều lượng và cách dùng Glycoside
Glycosid tim có nhiều loại với các liều lượng chỉ định khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và độ tuổi của người bệnh. Trong đó, Digoxin là loại phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong điều trị suy tim và kiểm soát nhịp tim. Sau đây là liều lượng và cách dùng Digoxin thuộc Glycosid tim, người bệnh có thể tham khảo:
1. Liều lượng dành cho người lớn
Đối với bệnh nhân suy tim, liều khởi đầu có thể dao động từ 500-750 mcg khi dùng viên nén hoặc 400-600 mcg khi tiêm tĩnh mạch. Liều duy trì thường là 125-500mcg/ngày, phụ thuộc vào độ tuổi và chức năng thận.
Để kiểm soát nhịp tim trong rung nhĩ, nồng độ Digoxin trong máu cần được theo dõi chặt chẽ. Liều lượng thường được điều chỉnh sao cho đạt hiệu quả tối đa mà không gây ra tác dụng phụ, với nồng độ khởi đầu có thể lớn hơn 8-12 mcg/kg. (2)
2. Liều lượng dành cho trẻ em
Liều lượng Digoxin cho trẻ em được tính dựa trên cân nặng và độ tuổi của trẻ. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần liều khởi đầu chia nhỏ, sau đó bổ sung theo định kỳ từ 6 – 8 giờ. Trẻ sinh non và trẻ đủ tháng, cũng như trẻ nhỏ từ 1-10 tuổi, đều cần có liều khởi đầu và liều duy trì riêng biệt tùy theo cách dùng qua đường uống hay tiêm tĩnh mạch, dưới sự chỉ định của bác sĩ.
Sự theo dõi chặt chẽ về nồng độ thuốc trong máu, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân là rất quan trọng, trong quá trình điều trị bằng Glycosid tim, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng. Người bệnh nên tham khảo và tuân thủ theo mọi chỉ định của bác sĩ.
Quá liều và quên liều
1. Quá liều và xử lý
Sử dụng quá liều Glycosid tim có thể dẫn đến triệu chứng như buồn nôn, nôn, rối loạn nhịp tim hoặc rối loạn thị giác. Khi nghi ngờ sử dụng quá liều, người bệnh cần ngưng dùng thuốc và đến ngay cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức để được theo dõi và xử lý kịp thời. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể cần điều trị để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
2. Quên liều và xử lý
Nếu quên liều Glycosid tim, bệnh nhân hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần với liều uống tiếp theo, hãy bỏ qua và tuyệt đối không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên. Việc này có thể gây nguy hiểm cho người bệnh.
Tác dụng phụ của Glycoside tim
1. Tác dụng phụ
Glycosid tim có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm, một số tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Mờ mắt;
- Đau đầu và chóng mặt;
- Phát ban và buồn ngủ;
- Nhịp tim bất thường hay rối loạn nhịp tim.

Do Glycosid tim tồn tại trong cơ thể khá lâu, thuốc có thể tích tụ dần theo thời gian. Vì vậy, nếu cần điều trị lâu dài với Glycosid tim, liều lượng duy trì thường được giữ ở mức thấp. Đồng thời, bác sĩ có thể kiểm tra định kỳ nồng độ thuốc trong cơ thể, để đảm bảo liều lượng đang dùng đạt hiệu quả điều trị mà không gây ra tác dụng phụ.
2. Độc tính
Bên cạnh tác dụng phụ, độc tính từ Glycosid tim có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Rối loạn nhịp tim có thể dẫn đến tử vong;
- Buồn ngủ;
- Các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn thấy màu vàng hoặc xanh lá cây;
- Đau bụng.
Quản lý tình trạng độc tính thường liên quan đến việc điều chỉnh mất cân bằng điện giải trong cơ thể. Ngoài ra, có thể cần sử dụng thuốc để ổn định tình trạng của bệnh nhân.
3. Cách xử trí các tác dụng phụ
Để xử trí các tác dụng phụ của Glycosid tim, người bệnh cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bản thân. Nếu xuất hiện dấu hiệu như mờ mắt, chóng mặt hoặc rối loạn nhịp tim, bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức để được điều trị kịp thời.
Việc điều chỉnh liều lượng, hay thay đổi phương pháp điều trị có thể cần thiết để giảm thiểu các tác dụng phụ. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra nồng độ điện giải, đặc biệt là kali, nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
4. Khi nào Glycoside bắt đầu có thể có tác dụng phụ?
Glycosid tim có thể bắt đầu gây ra tác dụng phụ trong thời gian ngắn sau khi dùng thuốc, thường là trong vòng vài giờ đến vài ngày. Ngoài ra, những người có nồng độ kali thấp, có nguy cơ cao gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn. Do đó, việc theo dõi và điều chỉnh liều lượng là rất quan trọng trong quá trình điều trị bệnh.
Tương tác thuốc Glycoside
Khi sử dụng Glycosid tim, đặc biệt là Digoxin, người bệnh cần lưu ý đến các tương tác thuốc có thể xảy ra, làm ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả điều trị và an toàn của người bệnh. Một số tương tác có thể gặp phải như: (3)
1. Tương tác với các thuốc khác
Nhiều loại thuốc có thể tương tác với Digoxin, làm tăng nguy cơ độc tính, chẳng hạn như:
- Các thuốc chống loạn nhịp thuộc nhóm IA, như Quinidine, Propafenon, Dronedarone,…
- Thuốc chẹn kênh canxi;
- Thuốc chẹn Beta;
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs);
Ngoài ra, một số loại thuốc huyết áp và thuốc điều trị tăng cholesterol cũng có thể gây ra sự tương tác với Glycosid tim.
2. Tương tác với thực phẩm
Một số thực phẩm có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Glycosid tim như thực phẩm giàu kali, chuối, rau xanh, và những thực phẩm chứa nhiều natri có thể làm tăng nguy cơ giữ nước và huyết áp cao, gây ra tác động tiêu cực đến hiệu quả của thuốc. Do đó, người bệnh cần lưu ý đến chế độ ăn uống, để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
3. Tương tác với đồ uống
Các loại đồ uống cũng có thể tương tác với Glycosid tim. Ví dụ, rượu có thể làm giảm hiệu quả của thuốc bằng cách làm tăng huyết áp và làm cho tim trở nên nhạy cảm hơn. Nước ép bưởi cũng là một loại đồ uống nên tránh, vì chúng có thể làm thay đổi chuyển hóa của một số thuốc. Do đó, người bệnh cần cẩn trọng khi tiêu thụ đồ uống có thể gây ra tác tác dụng của thuốc.
4. Cách tránh tương tác thuốc
Để giảm thiểu nguy cơ tương tác thuốc, người bệnh hãy cung cấp danh sách chi tiết về các loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược, và thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng. Điều này giúp bác sĩ có thông tin đầy đủ để đánh giá và điều chỉnh liều lượng phù hợp, tránh các tương tác có thể xảy ra.
Ngoài ra, người bệnh nên sử dụng thuốc đúng liều lượng, thời gian và cách dùng mà bác sĩ đã hướng dẫn. Tránh uống thuốc cùng với thực phẩm hoặc đồ uống có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu và hiệu quả của thuốc.
Bảo quản Glycoside
Glycosid tim cần được bảo quản cẩn thận để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn của thuốc. Nên giữ thuốc ở nhiệt độ phòng, trong một nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Nếu thuốc ở dạng lỏng, hãy đảm bảo nắp được đóng kín sau mỗi lần sử dụng để ngăn không khí và độ ẩm vào. Cuối cùng, nên cất Glycoside ở nơi ngoài tầm với của trẻ em.

Lưu ý
Khi sử dụng Glycosid tim, người bệnh cần chú ý đến một số thông tin quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
1. Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú
Hiện tại, chưa có kết luận chính xác về độ an toàn của thuốc đối với thai nhi và trẻ sơ sinh. Mặc dù việc điều trị các vấn đề tim mạch như suy tim hoặc rung nhĩ trong thai kỳ là cần thiết. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây ra các biến chứng như sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.
Do đó, nếu có dự định mang thai, đang mang thai hoặc cho con bú trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
2. Lưu ý khi vận hành máy móc / lái xe
Người dùng Glycosid tim cần lưu ý rằng, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, mờ mắt hoặc buồn ngủ, làm suy giảm khả năng tập trung và phản xạ.
Vì vậy, nếu cảm thấy không tỉnh táo hoặc gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi dùng thuốc, hãy tránh các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao như lái xe, vận hành máy móc. Người bệnh có thể trở lại công việc sau khi cơ thể hoàn toàn hồi phục và cảm thấy an toàn.
Câu hỏi thường gặp
1. Glycoside trợ tim mất bao lâu để phát huy tác dụng?
Glycosid trợ tim thường bắt đầu phát huy tác dụng trong vòng 1 đến 2 giờ sau khi uống. Tuy nhiên, hiệu quả tối đa của thuốc có thể cần đến 2 đến 6 giờ để đạt được. Thời gian phát huy tác dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người và các yếu tố như liều lượng sử dụng, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và cách cơ thể chuyển hóa thuốc.
2. Glycoside trợ tim có làm giảm nhịp tim không?
Glycosid trợ tim có khả năng làm giảm nhịp tim bằng cách tăng cường lực co bóp của cơ tim và điều chỉnh nhịp tim. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như suy tim và rung nhĩ, giúp cải thiện lưu lượng máu và làm giảm triệu chứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Glycoside cũng có thể gây ra nhịp tim chậm hoặc rối loạn nhịp tim nếu dùng quá liều hoặc không đúng cách.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
Glycosid trợ tim là một lựa chọn điều trị quan trọng cho những bệnh nhân mắc các vấn đề về tim mạch như suy tim và rung nhĩ. Với tác dụng cải thiện khả năng co bóp của cơ tim và điều chỉnh nhịp tim, Glycoside đã chứng minh được hiệu quả trong việc điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng Glycoside cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.