
Ciprobay 500mg là thuốc gì, tác dụng, cách dùng và những lưu ý
Ciprobay 500mg là thuốc gì?
Thuốc Ciprobay 500mg chứa hoạt chất chính là Ciprofloxacin – là một thuốc kháng sinh nhóm thuốc quinolon, có tác dụng điều trị các bệnh lý nhiễm trùng có biến chứng hoặc không có biến chứng do các tác nhân nhạy cảm với Ciprofloxacin gây nên…
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Thuốc cần kê toa | Có |
Hạn dùng | 60 tháng kể từ ngày sản xuất |
Nhà sản xuất | Bayer AG |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ × 10 viên |
Thành phần có trong thuốc Ciprobay 500mg
Trong mỗi viên thuốc 500mg chứa các thành phần sau: (1)
- Hoạt chất: 500mg Ciprofloxacin dưới dạng Hydrochloride.
- Tá dược: Trong lõi viên thuốc chứa cellulose microcrystalline, silica colloidal anhydrous, crospovidone, tinh bột ngô, magnesium stearate. Ngoài ra, vỏ thuốc còn chứa các thành phần tá dược khác như macrogol 4000, hypromellose, titanium dioxide (E171).
Thuốc Ciprobay 500mg có tác dụng gì?
Thuốc thường được bác sĩ chỉ định dựa trên bệnh lý và khả năng đáp ứng của cơ thể. Người bệnh cần hiểu rõ một số thông tin chung về chỉ định, cơ chế hoạt động và thông tin liên quan dưới đây để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc:

1. Chỉ định
Đối với người lớn:
Người bị nhiễm trùng bởi các tác nhân nhạy cảm với ciprofloxacin tại cơ quan như:
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
- Viêm tai giữa
- Nhiễm trùng mắt
- Nhiễm trùng hệ tiết niệu có biến chứng, bao gồm nhiễm trùng thận – bể thận
- Nhiễm trùng cơ quan sinh dục kể cả viêm phần phụ, viêm tuyến tiền liệt
- Nhiễm trùng ổ bụng (đường tiêu hóa, đường mật, viêm phúc mạc)
- Nhiễm trùng da và mô mềm
- Nhiễm trùng xương và khớp
- Nhiễm trùng huyết
Ngoài ra, thuốc Ciprobay 500mg còn dùng để điều trị hoặc dự phòng cho trường hợp nghi nhiễm trùng do suy giảm hệ miễn dịch và nhiễm trùng xâm lấn do neisseria meningitidis gây ra.
Đối với nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng, viêm xoang cấp tính, đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, ciprofloxacin chỉ được bác sĩ chỉ định khi không còn lựa chọn thay thế khác.
Đối với trẻ em:
Ciprofloxacin có thể sử dụng cho trẻ em cho điều trị lựa chọn thứ 2 hoặc thứ 3 trong các nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng và viêm thận – bể thận do Escherichia coli (độ tuổi 1 – 17 tuổi) và cho điều trị viêm phổi cấp nặng do bệnh xơ nang (cystic fibrosis) đi kèm với Pseudomonas aeruginosa (độ tuổi 5 – 17 tuổi). Việc điều trị chỉ nên bắt đầu sau khi đã đánh giá cẩn thận giữa lợi ích và nguy cơ do thuốc có thể gây những tác dụng không mong muốn liên quan đến khớp hoặc các mô xung quanh. Đối với các chỉ định khác, kinh nghiệm lâm sàng còn hạn chế.
Bệnh than lây truyền qua đường hô hấp (sau phơi nhiễm) ở người lớn và trẻ em:
Thuốc có thể được sử dụng để làm giảm tỷ lệ mắc mới hoặc giảm sự tiến triển của bệnh khi có phơi nhiễm (tiếp xúc với nguồn lây bệnh) với trực khuẩn than Bacillus anthracis trong không khí.
2. Dược lực học
Nhóm: quinolon
Cơ chế tác dụng
- Ciprofloxacin là một thuốc kháng sinh có khả năng chống lại vi khuẩn với phổ rộng bao gồm cả vi khuẩn gram âm và gram dương. Tác dụng diệt khuẩn của thuốc được thực hiện thông qua khả năng ức chế các enzyme topoisomerase type II của vi khuẩn (enzym DNA gyrase và topoisomerase IV), các enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép, phiên mã, sửa chữa và tái tổ hợp DNA.
Cơ chế kháng thuốc
- Các nghiên cứu trong ống nghiệm chỉ ra rằng, sự đề kháng của ciprofloxacin khá phổ biến do các đột biến tại vị trí đích trên enzym DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn qua các đột biến đa chiều. Ciprofloxacin hoạt động bằng cách ức chế các enzyme này và ngăn chặn quá trình sao chép DNA của vi khuẩn. Các đột biến đơn lẻ thường chỉ làm giảm tính nhạy cảm của thuốc chứ không ảnh hưởng đến đề kháng lâm sàng. Trong khi đó, đột biến đa chiều có thể gây đề kháng thuốc trên lâm sàng và gây kháng chéo với các thuốc cùng nhóm quinolon.
- Cơ chế đề kháng thông qua hàng rào thẩm thấu (thường gặp ở vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa) và cơ chế bơm đẩy thuốc ra ngoài có thể tác động đến tính nhạy cảm với ciprofloxacin. Một số báo cáo đề kháng thuốc có thể lan truyền qua trung gian plasmid. Cơ chế đề kháng làm bất hoạt một số nhóm thuốc kháng sinh khác (penicillins, cephalosporins, aminoglycosides, marcrolides và tetracyclines) không ảnh hưởng đến khả năng kháng khuẩn của ciprofloxacin. Hiện các dữ liệu về đề kháng chéo giữa ciprofloxacin với các nhóm kháng khuẩn khác chưa được báo cáo rõ, các chủng có đề kháng với nhóm thuốc này có thể vẫn nhạy cảm với ciprobay.
- Thông thường, nồng độ diệt khuẩn tối thiểu của thuốc sẽ không vượt quá 2 lần nồng độ ức chế tối thiểu.
- Một số chủng có khả năng nhạy cảm với thuốc Ciprobay 500mg gồm:
- Chủng ái khí gram (+): Staphylococcus aureus (nhạy cảm với methicillin), Staphylococcus saprophyticus, Streptococcus spp, Bacillus anthracis.
- Chủng ái khí gram (-): Citrobacter koseri, Aeromonas spp, Brucella spp, Francisella tularensis, Haemophilus influenzae, Haemophilus ducreyi, Legionella spp, Salmonella spp, Moraxella catarrhalis, Neisseria meningitidis, vibrio spp, Pasteurella spp, Shigella spp, Yersinia pestis.
- Vi khuẩn kỵ khí: Mobiluncus.
- Vi khuẩn khác: Chlamydia trachomatis, Mycoplasma pneumoniae, Mycoplasma hominis, Chlamydia pneumoniae.
- Các chủng sau đây biểu thị mức độ nhạy cảm khác nhau với ciprofloxacin: Campylobacter spp, Acinetobacter Baumannii, Burkholderia cepacia, Enterococcus faecalis, Citrobacter freundii, …
- Các chủng được coi là kháng ciprofloxacin: Staphylococcus aureus (đề kháng methicillin), Stenotrophomonas maltophilia, Listeria monocytogenes, Actinomyces, Ureaplasma urealitycum, Enterococcus faecium, Mycoplasma genitalium, vi khuẩn kỵ khí (trừ Mobiluncus, peptostreptococcus, Propionibacterium acnes).

3. Dược động học
Hấp thu:
- Thuốc Ciprobay 500mg được hấp thu nhanh và hoàn toàn chủ yếu ở ruột non và đạt nồng độ thuốc tối đa trong máu sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống. v1 – 2 Sinh khả dụng tuyệt đối đạt khoảng 70 – 80%. Tổng lượng thuốc hấp thu và nồng độ thuốc tối đa tăng tương ứng với liều dùng.
- Trong đó, nồng độ thuốc tối đa và diện tích dưới đường cong (AUC) tăng tương ứng với liều dùng thuốc.
Phân bố:
- Khoảng 20 – 30% ciprofloxacin gắn kết với protein trong huyết tương, chủ yếu dưới dạng không ion hóa. Hoạt chất của thuốc có khả năng khuếch tán tự do ra ngoài thành mạch.
- Thể tích phân bố thuốc ở mức ổn định khoảng 2 – 3 L/kg thể trọng của cơ thể. Điều này cho thấy, ciprofloxacin có thể thâm nhập vào các mô và đạt nồng độ vượt trên nồng độ tương ứng trong huyết thanh.
Chuyển hóa:
Các nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy, có thể tìm thấy các chất chuyển hóa gồm: desethyleneciprofloxacin (M1), sulphociprofloxacin (M2), oxociprofloxacin (M3), và formylciprofloxacin (M4) khi dùng thuốc. Trong đó, các chất chuyển hóa từ M1 – M3 có hoạt tính kháng khuẩn thấp hơn hoặc bằng hoạt tính kháng khuẩn của acid nalidixic và M4 có hoạt tính kháng khuẩn tương đương với norfloxacin.
Thải trừ:
Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua thận dưới dạng không chuyển hóa và một lượng nhỏ thải trừ không thông quan thận.
Liều lượng và cách dùng thuốc Ciprobay 500mg
Tùy vào mục đích điều trị mà bác sĩ sẽ hướng dẫn dùng thuốc phù hợp. Dưới đây là thông tin chung về liều dùng, cách dùng và xử trí trong các trường hợp dùng quá hoặc quên liều: (2)
1. Liều dùng
Lưu ý: Ciprofloxacin là một thuốc kháng sinh, chỉ định và liều dùng của thuốc phụ thuộc vào tình trạng nhiễm khuẩn, tính nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh và đặc điểm của người bệnh. Liều dùng dưới đây mang tính tham khảo, việc dùng thuốc phải dựa trên chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý tăng giảm liều dùng để đảm bảo hiệu quả của thuốc và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Người lớn:
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới (bao gồm viêm phổi): Liều dùng mỗi lần 500 – 750mg, dùng 2 lần mỗi ngày.
- Nhiễm trùng tiết niệu có biến chứng (bao gồm nhiễm trùng thận – bể thận): liều dùng mỗi lần 500 – 750mg, dùng 2 lần mỗi ngày.
- Nhiễm trùng đường sinh dục: tùy vào tình trạng bệnh lý mà liều dùng có thể từ 500 – 750mg mỗi lần, dùng 1 – 2 lần mỗi ngày.
- Tiêu chảy do Salmonella spp, Shigella spp, Vibrio spp: Liều dùng mỗi lần 500 mg, dùng 2 lần mỗi ngày.
- Nhiễm trùng đe dọa đến tính mạng: Liều mỗi lần750mg, dùng 2 lần mỗi ngày.
- Bệnh than (sau phơi nhiễm): Liều mỗi lần 500mg, dùng 2 lần mỗi ngày.
- Dự phòng nhiễm trùng xâm lấn do Neisseria meningitidis: Liều mỗi lần 500mg, dùng 1 lần mỗi ngày.
- Nhiễm trùng tiết niệu không biến chứng: liều dùng 250 – 500mg mỗi lần, 2 lần mỗi ngày
- Viêm bàng quang không biến chứng: Liều đơn 500mg
- Viêm xoang cấp: Liều mỗi lần 500mg, dùng 2 lần mỗi ngày
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn: Liều dùng 500 – 750mg mỗi lần, dùng 2 lần mỗi ngày.
Trẻ em và thiếu niên:
- Nhiễm trùng do xơ nang: Liều 20 mg/kg, dùng 2 lần mỗi ngày (tối đa 750 mg/liều).
- Nhiễm trùng đường tiểu có biến chứng hoặc viêm thận, bể thận: 10 – 20 mg/kg, dùng 2 lần mỗi ngày (tối đa 750 mg/liều).
Ngoài ra, ở nhóm đối tượng bị suy gan, suy thận, bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc Ciprobay 500mg nhằm kiểm soát bệnh lý và hạn chế các tác dụng không mong muốn đến sức khỏe người bệnh.

2. Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, nên uống nguyên viên thuốc với một ly nước đầy. Thuốc uống không phụ thuộc vào giờ ăn. Nên uống khi đói vì hoạt chất ciprofloxacin có thể được hấp thu nhanh hơn. Không nên dùng đồng thời Ciprobay với các sản phẩm từ sữa hay các đồ uống bổ sung calci, magie, nhôm, sắt … do làm giảm hấp thu của thuốc. Nên dùng Ciprobay trước 1-2 giờ hoặc ít nhất 4 giờ sau khi dùng các chế phẩm kể trên. Người bệnh cần lên kế hoạch dùng thuốc rõ ràng và đặt hẹn giờ để tránh trường hợp dùng quá liều hoặc quên liều.
3. Quên liều
Trường hợp quên 1 liều thuốc Ciprobay 500mg, bạn có thể uống bù ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu liều quên quá gần với thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều quên và tiếp tục dùng thuốc theo kế hoạch. Việc uống gấp đôi thuốc để bù liều có thể gây nên nhiều tác dụng phụ nguy hiểm, do đó người bệnh tuyệt đối không uống gấp đôi thuốc để bù liều.
4. Quá liều
Dùng quá liều thuốc có thể gây buồn nôn, nôn, khó thở, đau bụng… Nếu uống quá liều thuốc kèm theo biểu hiện bất thường, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Ciprobay
Ciprobay có tác dụng điều trị nhiễm trùng liên quan đến một số bệnh lý nhất định. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng phù hợp với ciprobay. Dưới đây là thông tin về chống chỉ định cũng như lưu ý khi dùng thuốc:
1. Chống chỉ định
- Người bị mẫn cảm với ciprofloxacin, hoặc các thuốc nhóm quinolon, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dùng đồng thời với thuốc chứa tizanidine.
2. Thận trọng khi sử dụng
- Nên kết hợp Ciprobay với các thuốc kháng khuẩn thích hợp khi điều trị cho các trường hợp nhiễm trùng nặng, nhiễm tụ cầu khuẩn, nhiễm trùng do vi khuẩn kị khí…
- Không khuyến cáo dùng thuốc trong điều trị nhiễm trùng phế cầu khuẩn Streptococcus pneumoniae.
- Cẩn trọng khi dùng thuốc cho trường hợp nhiễm trùng đường sinh dục hoặc nghi ngờ nhiễm trùng đường sinh dục do lậu cầu do cần thêm nhiều thông tin về tính nhạy cảm của vi khuẩn đối với Ciprobay dựa trên tình hình kháng thuốc tại địa phương và mức độ nhạy cảm thông qua các test thử.
- Thuốc Ciprobay 500mg có liên quan đến các trường hợp kéo dài khoảng QT trên một số đối tượng có nguy cơ cao kéo dài khoảng QT hoặc gây xoắn đỉnh (bệnh nhân có hội chứng kéo dài QT bẩm sinh, mất cân bằng điện giải chưa được điều chỉnh như giảm kali máu hoặc hạ magie máu, các bệnh lý về tim như suy tim, nhồi máu cơ tim hoặc nhịp tim chậm). Thận trọng khi sử dụng đồng thời với một số loại thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT như các thuốc chống loạn nhịp, các thuốc chống trầm cảm 3 vòng, các kháng sinh marcrolid, các thuốc chống loạn thần.
- Ciprofloxacin có thể tạo áp lực, gây đau các khớp ở động vật chưa trưởng thành. Các nghiên cứu về mức độ an toàn của thuốc lên trẻ dưới 18 tuổi (chủ yếu là trẻ bị mắc bệnh xơ nang) cho thấy, chưa có bằng chứng về tổn thương của thuốc lên sụn và khớp. Tuy nhiên, cần cẩn trọng khi dùng thuốc cho nhóm đối tượng này để đảm bảo an toàn.
- Thuốc có thể gây tăng phản ứng mẫn cảm và dị ứng cho một số trường hợp. Sau khi uống thuốc, nếu xuất hiện dấu hiệu dị ứng, người bệnh cần thông báo với bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và xử lý triệu chứng kịp thời.
- Trường hợp xuất hiện tình trạng tiêu chảy kéo dài trong hoặc sau khi điều trị, người bệnh cần thông báo với bác sĩ vì triệu chứng này có thể che dấu một số bệnh lý đường tiêu hóa nghiêm trọng khác.
- Các trường hợp hoại tử gan hoặc suy gan đe dọa đến tính mạng đã được báo cáo với thuốc. Do đó, người bệnh cần tạm ngưng thuốc và tới cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra nếu xuất hiện các triệu chứng của bệnh gan như vàng da, nước tiểu sẫm màu, ngứa, căng chướng bụng, chán ăn…
- Cẩn trọng khi dùng thuốc Ciprobay 500mg cho người có vấn đề nhược cơ hoặc tiền sử bệnh lý về cơ gân vì thuốc có thể gây ảnh hưởng đến các cơ quan này. Nguy cơ bệnh lý về gân có thể cao hơn ở người cao tuổi, người đang điều trị đồng thời với các thuốc corticosteroid. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của viêm gân (ví dụ sưng đau, viêm) nên ngưng sử dụng ciprofloxacin và thông báo cho bác sĩ.
- Đối với trường hợp có tiền sử động kinh và rối loạn thần kinh trung ương, cần cân nhắc khi dùng thuốc, chỉ nên dùng thuốc khi lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn. Có một số báo cáo về bệnh lý đa dây thần kinh cảm giác hoặc cảm giác vận động dẫn tới dị cảm, giảm cảm giác, loạn cảm giác hoặc yếu cơ trên người bệnh dùng kháng sinh quinolon, bao gồm cả ciprofloxacin. Cần theo dõi và thông báo với bác sĩ nếu bệnh nhân có những triệu chứng bệnh thần kinh như đau, cảm giác bỏng rát, đau nhói, tê hay yếu cơ.
- Hoạt chất trong thuốc có thể gây ra các phản ứng nhạy cảm với ánh sáng. Do đó, trong thời gian điều trị bằng ciprobay, người bệnh cần hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc tia cực tím. Nên ngưng điều trị nếu có hiện tượng nhạy cảm ánh sáng (ví dụ phản ứng da giống như phỏng).
- Ciprofloxacin có khả năng gây ức chế enzyme CYP450 1A2 ở mức độ vừa phải. Do đó, cần cẩn trọng khi dùng kết hợp Ciprobay với các thuốc khác cùng chuyển hóa qua hệ thống enzyme.
- Theo các nghiên cứu trong ống nghiệm, Ciprobay có thể ảnh hưởng đến kết quả test nuôi cấy Mycobacterium tuberculosis. Trường hợp cần thực hiện các xét nghiệm liên quan, người bệnh nên thông báo với bác sĩ để tránh trường hợp sai kết quả xét nghiệm.
- Không dùng chung Ciprobay với người khác ngay cả khi có các dấu hiệu tương tự.
- Thường xuyên kiểm tra thuốc, không uống thuốc có các dấu hiệu hư hỏng như chảy nước, đổi màu hay có mùi lạ.
- Đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Ciprobay 500mg hoặc tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ/dược sĩ trước khi dùng.

3. Người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể tác động lên hệ thần kinh trung ương gây nên sự mất tập trung, thiếu tỉnh táo. Do đó, nhóm đối tượng này cần tham vấn kỹ bác sĩ để đảm bảo an toàn khi làm các công việc đặc thù.
4. Phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo dùng Ciprobay cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Trường hợp người mẹ đang nuôi con bằng sữa mẹ bắt buộc phải điều trị bằng ciprobay, cần tạm ngưng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng thuốc Ciprobay
Tương tự hầu hết các loại thuốc khác, thuốc Ciprobay 500mg có thể gây ra một số phản ứng phụ như:
- Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy.
- Không thường gặp: Giảm sự thèm ăn và thức ăn ăn vào; tăng hoạt động tâm thần vận động/kích động, đau đầu, choáng váng; rối loạn vị giác, nôn, đau bụng, khó tiêu, đầy hơi; Phát ban, ngứa, nổi mề đay; đau khớp; bội nhiễm nấm, thay đổi một số xét nghiệm: tăng bạch cầu, tăng men gan, tăng bilirubin, tăng phosphatase kiềm trong máu…
- Hiếm gặp: Viêm ruột kết do kháng sinh, dị ứng, phù dị ứng, phù mạch; tăng hoặc hạ đường huyết; rối loạn tâm thần, giảm cảm giác, rung, động kinh, chóng mặt, rối loạn thị lực, rối loạn thính lực; tim đập nhanh, giãn mạch, tụt huyết áp, ngất xỉu, khó thở; suy gan/mật, vàng da, viêm gan; nhạy cảm với ánh sáng, xuất hiện mụn rộp, đau cơ, viêm khớp, tăng cương lực cơ, chuột rút, suy thận, sỏi thận, viêm ống kẽ, đái ra máu, phù nề, tăng tiết mồ hôi, rối loạn prothrombin, tăng amylase…
- Rất hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, sốc phản vệ; thiếu máu tan huyết, mất bạch cầu hạt, giảm huyết cầu, giảm tủy xương;, đau nửa đầu, rối loạn điều phối, rối loạn khứu giác, tăng cảm giác, tăng áp lực nội sọ; rối loạn màu sắc, giảm thính lực; viêm mạch, viêm tụy, hoại tử tế bào gan; điểm xuất huyết, nổi ban đỏ, hội chứng Stevens – Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, yếu cơ, viêm gân, đứt gân, dáng đi bất thường…
- Không rõ: Bệnh lý liên quan đến dây thần kinh ngoại biên và bệnh đa dây thần kinh, kéo dài QT, loạn nhịp thất, xoắn đỉnh, phát ban mụn mủ toàn thân cấp tính, tăng INR…
Để đảm bảo an toàn, người bệnh cần đến trực tiếp cơ sở y tế gần nhất ngay khi xuất hiện bất kỳ các dấu hiệu bất thường để được kiểm tra và xử lý kịp thời.
Tương tác với thuốc Ciprobay
Thuốc Ciprobay 500mg có thể tương tác với một số loại thuốc sau:
- Thuốc làm kéo dài khoảng QT: thuốc chống loạn nhịp tim nhóm IA và nhóm III, thuốc kháng sinh macrolid, thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm ba vòng…
- Phức chất gây chelat hóa: thuốc chứa cation đa hóa trị hoặc khoáng chất bổ sung, các chất gắn phosphate polymer, sucralfate hay antacids và các thuốc đệm cao có chứa magnesium, nhôm, calcium, Sản phẩm từ bơ sữa hay các loại đồ uống bổ sung khoáng chất như sữa tươi, sữa chua, nước cam bổ sung calci.
- Các thuốc khác: Probenecid, Metoclopramid; Omeprazole; Tizanidine; Theophylline; Các dẫn xuất xanthine; Phenytoin; Methotrexate; thuốc kháng viêm không steroid (ngoại trừ acetylsalicylic acid); Cyclosporin; Các chất đối vận vitamin K; Các thuốc điều trị đái tháo đường dùng đường uống; Duloxetine; Cloaxapin; Sidenafil.
Người bệnh cần lưu ý, danh sách tương tác thuốc Ciprobay 500mg trên đây có thể chưa thật sự đầy đủ. Để đảm bảo an toàn và tránh tương tác thuốc tiêu cực, người bệnh cần thông báo với bác sĩ danh sách thuốc đang dùng.

Cách bảo quản thuốc Ciprobay 500mg
Để tránh trường hợp hư hỏng hoặc thay đổi kết cấu thuốc, Ciprobay cần được bảo quản ở môi trường khô ráo, dưới 30℃. Không đặt thuốc ở môi trường đặc biệt như nhà tắm, ngăn đá tủ lạnh, cạnh nguồn nhiệt. Người bệnh không được tự ý vứt bỏ thuốc chung với rác thải sinh hoạt hoặc ống thoát nước. Ngoài ra, bạn cần thường xuyên kiểm tra hạn sử dụng của thuốc và tuyệt đối không uống thuốc đã quá hạn.
Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số vấn đề liên quan đến Ciprobay mà người bệnh thường quan tâm:
1. Thuốc Ciprobay của nước nào?
Thuốc được sản xuất bởi Bayer AG – Đức và được phân phối ở các nhà thuốc trên thế giới.
2. Thuốc Ciprobay 500mg giá bao nhiêu?
Giá thuốc Ciprobay 500mg có thể giao động dựa vào nhiều yếu tố. Người bệnh nên đến trực tiếp nhà thuốc hoặc liên hệ qua thông tin trên website để được tư vấn giá thuốc cụ thể cũng như các vấn đề khác.
3. Thuốc Ciprobay 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua Ciprobay 500mg thuốc biệt dược tại các nhà thuốc lớn hoặc nhà thuốc gắn với bệnh viện. Đây là thuốc kê đơn, do đó người bệnh cần mang theo đơn kê của bác sĩ chuyên khoa để được dược sĩ cung cấp đúng thuốc.
4. Dùng Ciprobay có gây buồn ngủ không?
Chưa có báo cáo rõ ràng về tác dụng phụ buồn ngủ của thuốc. Trường hợp làm các công việc đặc thù, yêu cầu sự tập trung cao độ, người bệnh có thể tham vấn bác sĩ để được hướng dẫn thêm.
Để đặt lịch thăm khám, tư vấn về sức khỏe, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua:
Lưu ý: Thuốc Ciprobay 500mg là thuốc kê đơn, chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ. Việc dùng sai chỉ định có thể gây nên nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Do đó, người bệnh cần thăm khám trực tiếp và dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Mọi thông tin trong bài mang tính tham khảo, chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ trường hợp nào tự ý mua và sử dụng Ciprobay 500mg.